PHÂN BIỆT CẤU TRÚC - USED TO, GET USED TO VÀ BE USED TO
PHÂN BIỆT CẤU TRÚC - USED TO, GET USED TO VÀ BE USED TO
1. USED TO + V: ĐÃ TỪNG
- Cấu trúc: Used to + V diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ mà
bây giờ không còn nữa.
- Get used to kết hợp với Ving hoặc cụm danh từ mang ý nghĩa: sự việc nào đó đang dần trở nên
quen thuộc với bạn.
- Ví dụ: She has started working nights and is still getting used to sleeping during the day.
(Cô ấy bắt đầu làm việc vào ban đêm và dần quen với việc ngủ suốt ngày.)
+ I got used to getting up early in the morning.
(Tôi đã quen dần với việc dậy sớm buổi sáng.)