0% found this document useful (0 votes)
317 views46 pages

Ielts Speaking

Bài viết nói về các cách để kéo dài câu trả lời trong ba phần của bài thi IELTS Speaking. Cụ thể, bài viết hướng dẫn sử dụng từ ngữ, đưa ra ví dụ, so sánh, thêm thông tin đối lập, cảm xúc cá nhân để kéo dài câu trả lời. Bài viết cũng đề cập đến cách xử lý khi gặp chủ đề khó hoặc không chuẩn bị trước.

Uploaded by

odaychicoanh
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
317 views46 pages

Ielts Speaking

Bài viết nói về các cách để kéo dài câu trả lời trong ba phần của bài thi IELTS Speaking. Cụ thể, bài viết hướng dẫn sử dụng từ ngữ, đưa ra ví dụ, so sánh, thêm thông tin đối lập, cảm xúc cá nhân để kéo dài câu trả lời. Bài viết cũng đề cập đến cách xử lý khi gặp chủ đề khó hoặc không chuẩn bị trước.

Uploaded by

odaychicoanh
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 46

Ielts Speaking

Cách kéo dài câu trả lời trong Ielts Speaking Part 1

1. Dùng trạng từ chỉ tần suất

Các trạng từ chỉ tần suất như: often, sometimes, usually, never, rarely, always,
seldom,... giúp câu được nhấn mạnh hơn, rõ ý hơn.

Ví dụ:

“What do you do in your free time?”

 Câu trả lời ngắn: “I play basketball and go to the cinema.”


 Câu trả lời dài: “I often play basketball with my brothers, but sometimes I
go to the cinema with my friend.”

2. Đưa ra ví dụ

Việc thêm ví dụ sẽ kéo dài câu trả lời hơn và là cầu nối giúp bạn bắt đầu kể câu
chuyện của riêng mình.Bên cạnh đó, việc đưa ra các ví dụ sẽ tạo sự chắc chắn hơn
cho câu trả lời của bạn, như một minh chứng để giám khảo hiểu rõ hơn về những
gì bạn chia sẻ. Cách này gồm 3 bước như sau:

 Bước 1: Paraphrase lại câu hỏi.


 Bước 2: Đưa ra lập luận, lý lẽ riêng của bản thân.
 Bước 3: Đưa ra ví dụ, câu chuyện của bạn.

Ví dụ :

“Do you often go out in the evening?”

 Câu trả lời ngắn: “I often go shopping every Sunday.”


 Câu trả lời dài: “I often go shopping on Sunday, last Sunday I went
shopping at Vincom with my friends.”

3. Đưa ra thông tin đối lập


Bạn có thể thêm một nội dung mang tính chất đối lập ở phía sau để kéo dài câu trả
lời của mình, chẳng hạn như sử dụng từ nối “but” để thêm những thông tin đối lập
với câu trả lời.

Ví dụ :

“Do you like your hometown?”

 Câu trả lời ngắn: “I love my hometown very much.”


 Câu trả lời dài: “ I love my hometown very much but I don’t have enough
time to visit often.”

4. Thêm cảm xúc, cảm nghĩ cá nhân

Bạn có thể kéo dài câu trả lời bằng cách thêm cảm xúc, cảm nghĩ của mình về câu
hỏi. Cách làm đơn giản này sẽ giúp câu trả lời của bạn thêm thú vị và thu hút người
nghe hơn.

Ví dụ:

“What do you do in your spare time?”

 Câu trả lời ngắn: “I like shopping”


 Câu trả lời dài: “I like shopping because I love trying new clothes and I
always feel more confident whenever I try new outfit”

5. So sánh với quá khứ

Bạn có thể nói thêm về những điều đã xảy ra trong quá khứ và so sánh với hiện tại.

Ví dụ:

“Do you play sports?”

 Câu trả lời ngắn: “I play football.”


 Câu trả lời dài: “I used to play basketball in high school, but I play football
now.”

6. Nói về tương lai


Nếu có thay đổi trong tương lai gần, bạn có thể sử dụng thì tương lai (will/ be
going to) để nói về sự thay đổi đó.

Ví dụ:

“Do you work or study?”

 Câu trả lời ngắn: “I’m at the university at the moment.”


 Câu trả lời dài: “I’m at university at the moment, but I’m graduating next
year and I will hopefully get a job in advertising.”

7. Đưa ra quan điểm trái chiều

Khi được đưa ra câu hỏi về quan điểm của bạn hoặc của mọi người, bạn có thể sử
dụng “even so”, “although” hay “though” để đưa ra quan điểm từ cả hai phía.

Ví dụ:

“What do you think of fast food?”

Câu trả lời ngắn: “I think fast food is quite convenient for people who are busy.”

Câu trả lời dài: “I think fast food is quite convenient for people who are busy, even
so some people consider it unhealthy.”

Cách kéo dài câu trả lời trong Ielts Speaking Part 2

8. Khi bạn bị hỏi về 1 chủ đề, lĩnh vực mới

- “This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of..., so I think I need a
couple of seconds…”

(Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra thì tôi không thích … lắm, nên tôi cần vài
giây suy nghĩ…)

- “Could you please give me a second? I’m not very good at thinking on my feet..”

(Bạn cho tôi suy nghĩ tí được không? Tôi không giỏi ứng biến lắm...” (“thinking on
my feet” có nghĩa là suy nghĩ và đưa ra câu trả lời nhanh)
- “Honestly I couldn’t care less about fashion/ sports/ political matters… but I will
take a wild guess…”

(Thú thực thì tôi chẳng quan tâm tới thời trang/ thể thao/ chính trị đâu…nhưng tôi
sẽ đoán bừa vậy…)

- “It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and
honestly I have no clue about this at all...”

(Thật không dễ để nói về 1 khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và
thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả…)

9. Khi gặp chủ đề khó

- “To be honest I didn’t expect such a tough question...but let me see…” (Không
ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này…để tôi xem nào…)

- “Hm, an intriguing question I must say..Could you please give me a moment?” (Ồ


câu hỏi hay quá…Cho tôi nghĩ 1 tẹo …)

- “I have some friends who are also fond of…but we haven’t talked about this
aspect/ topic/ area for quite a long time...”

(Tôi có mấy đứa bạn cũng thích ... phết nhưng mà lâu lắm rồi bọn tôi không bàn về
nó…)

10. Khi bị hỏi về kế hoạch, dự định của bản thân, những thay đổi của cái gì
đấy trong tương lai hoặc những vấn đề mang tính “vĩ mô”

- “Well, I haven’t given it much thought yet, but If you ask me, I think…”

(Ơ tôi chưa nghĩ nhiều về nó lắm, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ là…)

- “As a matter of fact, for such a carefree person like me, these stuffs sound a bit
too serious so I don’t usually think about them…”

(Thực ra, đối với 1 đứa vô tư như tôi thì mấy chuyện này nghe hơi nghiêm túc
QUÁ nên tôi cũng chẳng nghĩ nhiều về nó…)

- “I don’t know off the top of my head. You know, fashion/sport/art… was never my
forte…” (Tôi cũng không rõ nữa. Thời trang/ thể thao/ nghệ thuật chưa bao giờ là
sở trường của tôi cả…)
11. Khi bạn bí từ, gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng

- “Hm I have to say it’s not easy to put it into words…”

(Phải nói là không dễ tí nào để nói thành lời ý tưởng này…)

- “I think I need a moment to think of the right word to truly describe my feelings/
express my ideas about …”

(Tôi nghĩ tôi cần phải nghĩ 1 chút và tìm ra được 1 từ thật chuẩn để có thể diễn tả
chính xác suy nghĩ của tôi về vấn đề…)

Cách kéo dài câu trả lời trong Ielts Speaking Part 3

12. Paraphrase câu hỏi

Việc paraphrase lại câu hỏi (dùng cách nói khác để diễn đạt lại câu hỏi) giúp bạn
có thêm thời gian để suy nghĩ và kéo dài câu trả lời.

Ví dụ:

“What are some sports that are becoming more popular in your country?”

Câu trả lời: “Well I suppose there are several sports that are gaining in
popularity.”

13. Nêu lý do

Hãy luôn cố gắng giải thích lý do ngắn gọn cho, làm câu trả lời của bạn thêm phần
mạch lạc và có tính thuyết phục cao.

Ví dụ:

“Did you enjoy your childhood?”

 Câu trả lời ngắn: “I certainly enjoy my childhood.”


 Câu trả lời dài: “I certainly enjoy mine because I had a chance to live with
my grandparents in the countryside.”

14. Nêu ví dụ
Nhiều bạn quên đưa ví dụ vào bài nói của mình, mặc dù việc này rất đơn giản. Ví
dụ luôn là yếu tố cần thiết để câu trả lời của bạn đầy đủ và thuyết phục hơn.

Ví dụ:

“Is it better to get advice from a friend or from a family member?”

Câu trả lời : “I think it depends on the kind of advice that you need. For example, I
probably wouldn’t want to burden my parents with a financial problems.”

15. Một số cách nói khác để kéo dài câu trả lời

 Honestly, I am a little bit nervous right now and my mind just went
blank. (Thật tình thì bây giờ tôi hơi lo lắng nên tôi chưa nghĩ được gì.)
 Well, to be honest, I don’t have much knowledge about this. (À, thật ra mà
nói tôi không có nhiều kiến thức về điều này.)
 I don’t know much about it. (Tôi không biết nhiều về nó.)
 Frankly, this isn’t something I’m used to talking about. (Thẳng thắn mà nói
đây không phải là chủ đề tôi thường nói.)
 I’m really not sure about the answer. (Tôi thật sự không chắc chắn về câu
trả lời.)
 That’s a tough question. (Đây quả là một câu hỏi khó.)
 Oh, that’s a hard question. I’ve never really thought about it. (Câu hỏi này
khó thật. Tôi chưa bao giờ thật sự nghĩ về vấn đề này.)
 Well, this question is interesting, really interesting I must say. (Câu hỏi này
thật thú vị.)
 This question is really difficult. Nobody has ever asked me about that
before. Wow, let me think about that. (Câu hỏi này khó thật. Chưa có ai từng
hỏi tôi về điều này. Để tôi nghĩ xem.)
 I’ve never thought about that before. Can you give me a couple of seconds
to think? (Tôi chưa bao giờ nghĩ về nó trước đây. Bạn cho tôi vài giây suy
nghĩ được không?)
 Let’s see. (Xem nào)

Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking

Trả lời đúng trọng tâm


Khi bắt đầu bài thi, bạn chỉ cần cung cấp những thông tin cần thiết thay vì mở rộng
câu trả lời quá nhiều. Ngay cả khi bạn được hỏi về những chủ đề cơ bản như: nhà
cửa, công việc, trường học, v.v... hãy chỉ trả lời những điều có liên quan và tránh
lan man về mọi thứ bạn nghĩ ra trong đầu. Các thí sinh thường lạc đề do đi chệch
ra khỏi vấn đề đang bàn vì vậy bạn hãy tránh điều này. Bạn cũng có thể suy nghĩ
về việc sắp xếp một câu trả lời theo hướng dưới đây:

Câu hỏi mẫu: What type of weather do you enjoy most? (Bạn thích loại thời tiết
nào nhất?)

Phần mở đầu Hmm. It’s hard to say because I like


all seasons but..

(Điều này thật khó nói vì tôi thích


tất cả các mùa, nhưng…)

I would say summer would have to


be my all-time favorite
Trả lời
(Tôi sẽ nói rằng mùa hè luôn là thời
gian yêu thích của tôi)

You know, summer is just great.


There are so many things to do
Lý do/ ví dụ outside, you can be near the water,
yes.. if it’s too hot, it’s better to hang
out at the beach. I really love the
beach and watersports like surfing…

(Bạn biết đấy, mùa hè thật tuyệt vời.


Có rất nhiều thứ để làm ngoài trời,
bạn có thể ở gần mặt nước, nếu trời
quá nóng, thì tốt hơn hết là đi chơi ở
bãi biển. Tôi thực sự yêu biển và các
môn thể thao dưới nước như lướt
sóng...)
So, yeah, if I had to choose one, it
would be summer for sure.
Kết luận
(Vì thế, nếu tôi buộc phải chọn, đó
chắc chắn sẽ là mùa hè.)

Tất nhiên là bạn cũng cần phải trung thực, nhưng hãy cố gắng để trả lời câu hỏi.
Đừng từ chối hoặc “từ bỏ” trả lời câu hỏi. Ví dụ:

Thay vì nói Hãy thử nói

I don’t know, I can’t answer that Hmm, that’s a tricky question. Let
question (tôi không biết, tôi không me think about that… yeah, I guess I
thể trả lời câu hỏi này). would say that… (Đó là một câu hỏi
khó. Để tôi nghĩ một chút xem nào…
chà, tôi nghĩ tôi sẽ nói..)

Sau đó hãy làm hết sức mình để trả lời câu hỏi! Các cụm từ trên rất hữu ích để bạn
có thêm thời gian suy nghĩ và có thể giúp bạn thoát khỏi bế tắc. Việc sử dụng các
cụm từ này cũng cho thấy khả năng xử lý của bạn khi phải đối mặt với một câu hỏi
khó.

Hãy nhớ rằng giám khảo sẽ không tán gẫu với bạn

Điều quan trọng là bạn phải hiểu rằng những gì các giám khảo hỏi bạn đều là từ
một tập đề thi đã được chuẩn bị chu đáo, cho nên họ sẽ rất ít khi nói về những điều
không liên quan bài thi. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến một số vấn đề nho nhỏ
khác trong lúc thi.

Ví dụ, thí sinh gặp vấn đề khó hiểu phát sinh liên quan đến chủ đề “home”, họ
không biết liệu họ nên nói về đất nước của họ hay là nơi họ đang sống (điều này
thường xảy ra cho những người thi IELTS đang ở nước ngoài).

Nếu bạn không hiểu điều gì đó, hãy lịch sự đề nghị giám khảo lặp lại câu hỏi một
lần nữa. Tránh hỏi quá nhiều vì việc của bạn là trả lời các câu hỏi và thể hiện cho
giám khảo thấy bạn có thể làm nói được những gì bằng tiếng Anh. Thay vì cố gắng
làm rõ vấn đề về “home” với giám khảo, bạn chỉ cần cho biết bạn muốn nói về
“ngôi nhà” nào và sử dụng ngôn ngữ phù hợp để làm điều đó.

Thay vì nói Hãy nói

“Should I talk about my home Well, I’d like to talk about Boston,
country or Boston?” (Tôi nên nói về because I’m really starting to feel
quê hương của tôi hay là về like this is my second home hoặc
Boston?) Well, I’m only here in Boston for a
short time, so I’ll talk about my
hometown in [country]..

=> Nó thật sự không quan trọng bạn (Tôi sẽ nói về Boston bởi vì tôi bắt
nói về nơi nào, điều quan trọng ở đầu cảm thấy đây giống như là ngôi
đây là bạn giải quyết câu hỏi và thể nhà thứ hai của mình hoặc Tôi mới
hiện bản thân một cách mạch lạc. chỉ ở Boston một thời gian ngắn, vì
thế tôi sẽ nói về quê hương mình ở
[tên đất nước])

Học thói quen trả lời câu hỏi “tại sao?”

Nếu bạn đã từng tham dự bài thi IELTS trước đó, bạn có thể sẽ nhận ra rằng giám
khảo sẽ phản hồi lại những câu trả lời đơn giản bằng cách hỏi “tại sao?”. Đó là vì
họ cần bạn nói nhiều hơn để họ có thể đánh giá một cách chính xác trình độ của
bạn. Tuy nhiên, nếu như vị giám khảo cảm thấy họ phải “dỗ dành” cho bạn nói
bằng cách hỏi “tại sao?” quá nhiều lần, bạn có thể sẽ bị trừ điểm vì sự thiếu trôi
chảy, lưu loát.

Theo thang chấm điểm phần thi Speaking trong IELTS, để đạt được điểm 6.0 thí
sinh phải “sẵn sàng nói những câu dài”. Thậm chí điểm 5.0 cũng dành cho một
người “thường xuyên duy trì một câu trả lời đủ dài”. Vì thế, việc bạn đưa ra một
câu trả lời ngắn chỉ có từ một đến hai từ sẽ không có hiệu quả, nhất là những câu
trả lời ngắn yêu cầu giám khảo phải hỏi lại bạn hết lần này đến lần khác. Tất cả
những điều này không hề thể hiện được khả năng ngôn ngữ của bạn một chút nào.
Mặt khác, đừng quá sợ hãi nếu như vị giám khảo hỏi bạn “tại sao” một vài lần vì
đó chỉ là công việc của họ để khiến cho bạn tiếp tục nói tiếng Anh mà thôi.

Ví dụ:
Câu trả lời chấp nhận được:

Giám khảo: What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

Thí sinh: Blue. I think. (Tôi nghĩ là xanh da trời)

Giám khảo: Why? (Vì sao?)

Thí sinh: I don’t know. I just like it. (Tôi không biết, tôi chỉ thích thôi)

Câu trả lời tốt hơn:

Giám khảo: What’s your favorite blue? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

Thí sinh: Blue, I think. Yeah, blue because it reminds me of the ocean and the sky.
I feel calm when I see the color blue. I also like to wear blue- it looks good on me.

(Tôi nghĩ là màu xanh da trời. Đúng vậy, đó là màu xanh vì nó giúp tôi nhớ đến
biển và bầu trời. Tôi cảm thấy khá bình yên khi nhìn thấy màu xanh da trời. Tôi
cũng rất thích mặc đồ màu xanh- nó trông khá hợp với tôi.)

Trả lời các cụm từ chính một cách đầy chiến lược

Nếu bạn đã quen thuộc với cấu trúc bài thi Nói trong IELTS và các kiểu câu hỏi,
bạn có thể bắt đầu lên kế hoạch. Hãy nghĩ về những thứ bạn có thể nói trong nhiều
trường hợp khác nhau khi nó phát sinh trong bài thi.

Ví dụ, phần đầu tiên giám khảo sẽ hỏi bạn về những thứ như: gia đình, nhà cửa,
công việc hoặc quãng đời học sinh của bạn. Đó là khoảng thời gian tuyệt vời để thể
hiện khả năng của bạn trong việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

Chủ đề Home: I’ve lived in my apartment for 2 years (Tôi đã sống ở căn hộ này
được 2 năm rồi)

Chủ đề Family: We’ve been married for only six months (Chúng tôi mới cưới
được 6 tháng)

Chủ đề work: I’ve been an engineer for 14 years (Tôi đã làm kỹ sư được 14 năm
rồi)

Chủ đề học sinh: I’ve been studying English for 5 years (Tôi đã học tiếng Anh
được 5 năm)
Sau khi hỏi một vài câu hỏi cá nhân, giám khảo sẽ chuyển sang những câu hỏi khái
quát hơn. Tuy nhiên, bạn có thể dính phải một vài câu hỏi ngẫu nhiên về hoàng
hôn, thú cưng hoặc cây cối. Nếu bạn không chắc về những gì cần nói, hãy sử dụng
một câu kiểu “Hmm, that’s an interesting question..” (Hmm, đó là một câu hỏi thú
vị) để có thêm thời gian suy nghĩ. Dưới đây là một vài nhóm câu hữu ích có thể
giúp bạn trong khi thi:

Để thể hiện quan điểm ở một khía cạnh khác:

In my opinion, I believe that.. (Theo quan điểm của tôi, tôi tin là…)

To me, … However,... (Với tôi… Tuy nhiên,...)

On the other hand,.. (Mặt khác,...)

Having said that,... (Người ta nói là…)

Nếu bạn không nghe/ không hiểu điều gì đó:

Excuse me, could you say that again? (Xin lỗi, ngài có thể nhắc lại không?)

Can you repeat the question, please? (Ngài có thể lặp lại câu hỏi không?)

Nếu bạn không hiểu một từ:

What does… mean? (Từ.. có nghĩa là gì?)

I’m sorry. I’m not familiar with… What does it mean? (Tôi xin lỗi, tôi không biết
từ.. nó có nghĩa là gì?)

Khi đối mặt với một câu hỏi khó/lạ:

Hmm, that’s an interesting question… I’d say.. (Hmm, đó là một câu hỏi thú vị..
Tôi sẽ nói..)

Hmm, I haven’t thought about it before, but I would say.. (Hmm, tôi chưa từng
nghĩ về điều đó trước đây, nhưng tôi sẽ nói rằng..)

I can’t say for sure, but.. (Tôi không chắc, nhưng..)

CÁC DẠNG CÂU HỎI CHÍNH TRONG SPEAKING PART 1


1. Basic Description Questions
2. Liking/Disliking Questions
3. “Types of” Questions
4. “Wh-/How” Questions
5. “Yes/No” Questions
6. “Would” Questions

1. Basic Description Questions


Example: "Tell me about your hometown."
Một câu hỏi rất cơ bản phải không? Nhưng bạn hãy nhớ rằng, giám
khảo KHÔNG đặt ra câu hỏi đó để biết thêm thông tin về quê hương bạn. Thực
chất, họ đang kiểm tra khả năng sử dụng Tiếng Anh của bạn, cụ thể là: Hãy cho tôi
biết khả năng miêu tả của bạn về quê hương mình và trình bày các từ vựng liên
quan đến nó.
Dưới đây là một mẫu câu trả lời:
"I come from Hanoi. I am native of this city. Hanoi is the capital of my country. In
Hanoi there are many historical buildings and signature dishes. Pho is very
famous - I always eat it with my friends."
Câu trả lời đó không sai, nhưng nó sẽ chỉ được band điểm 4.0 - 5.0 Vấn đề nằm ở:

 Câu trả lời quá ngắn và trực tiếp


 Không sử dụng linking words, phrases, idioms, redundant language
 Từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu quá đơn giản
Hãy cùng trả lời lại câu hỏi trên theo cấu trúc sau đây nhé:

2. Liking/Disliking Questions
Đối với dạng câu hỏi này, điều quan trọng nhất mà bạn cần tránh là sử dụng những
từ ngữ đơn giản như: like, dislike, love, hate, enjoy,... Bạn có thể thay thế bằng
những từ sau:
Example: “Is there anything you don't like about your hometown?"
Ta có thể trả lời câu hỏi trên theo cấu trúc như sau:
3. “Types of” Questions
Dạng câu hỏi này thường sử dụng những từ “types of”, “kinds of”. Nếu bạn chỉ
đơn thuần liệt kê thật nhiều mà không đi sâu hơn vào các kiểu, loại đặc thù, câu trả
lời của bạn sẽ rất chán và không đạt được điểm cao.
Example: "Tell me about the different/What types of public transport in your city?"
Áp dụng thử cấu trúc dưới đây để trả lời nhé:
4. “Wh-/How” Questions
Với một số câu hỏi IELTS như: “Who do you spend your weekends with?”,
“When do you listen to music?”, các thí sinh thường gặp phải vấn đề là họ trả lời
quá "cụt lủn", ví dụ như: “In the evenings before I sleep”, “Once/Twice/... a
week”, “With my parents or my friends”,...
Rõ ràng đó không phải là câu trả lời ăn điểm. Bí quyết cho câu hỏi này là bạn
cần trả lời từ 2-3 câu khác nhau về what, where, how often,... Bạn nên sử dụng cấu
trúc "it depends" để tạo ra một tương quan đối lập "situational contrast" trong câu
trả lời.
Example: "How often do you go to the cinema?"
Bạn có thể tham khảo cấu trúc trả lời sau đây:
5. “Yes/No” Questions
Ở những câu hỏi “Yes/No” (“Is education free in your country?”, “Do you think
you are an ambitious person?”, “Can you play a musical instrument?”), thí sinh
cũng gặp vấn đề tương tự như với dạng câu “Wh-/How”: trả lời đi thẳng vào “Yes”
hoặc “No” rồi sau đó triển khai thêm một số ý. Cách trả lời đó không sai, nhưng
thường chúng cũng không gây ấn tượng với các giám khảo với cấu trúc câu quá
đơn giản, đại trà. Một bí kíp cho bạn đó là hãy trả lời cả “Yes” và “No”. Cách trả
lời “nước đôi” như vậy giúp bạn có thêm “đất diễn” để trình bày được nhiều cấu
trúc câu phức tạp và từ vựng phong phú hơn.
Example: "Is healthy eating important?"
Bây giờ ta thử áp dụng bí kíp đó để trả lời câu hỏi mẫu nhé:

6. “Would” Questions
Đối với phần lớn các câu hỏi “Would”, bạn nên sử dụng Câu Điều kiện loại II để
trả lời:
If + past simple + would/could/might + infinitive verb
Example: “Would you like to move to another city in the future?”
→ “I would like to change cities if I had the chance, because if I lived in a
different city I would make lots of new friends and I could try lots of new kinds of
food. Also I might be able to find a well-paid job."
Bên cạnh đó, hãy thêm cả những cấu trúc câu phủ định để câu trả lời đa dạng hơn.
Tuy nhiên, hãy tránh trả lời kiểu như “I never thought about it”, thay vào đó bạn
có thể dùng:

 Well, quite honestly I don‘t think ever thought about that, but I guess...
 Actually, this isn’t something that I've ever considered, but in short...
 I’m not really sure how to put this, but I suppose generally speaking...
Example: "Would you like to move to another city?"
→ "Actually, this isn’t something that I’ve ever considered, but in short I suppose
I would possibly consider moving cities, especially I had the chance to move to a
coastal city like Nha Trang or Vung Tau. If I lived in a seaside city I would be able
to hang out on the beach every day and I would also have the opportunity to get
into water sports like scuba-diving and possibly surfing."

Fixed topics là gì?

Fixed topics là những chủ đề cố định, được giám khảo hỏi ngay phần đầu của Part
1 – bài thi IELTS Speaking.

Fixed Topics bao gồm 3 chủ đề:

1. Work/ Study.
2. Hometown.
3. Accommodation.

Những câu hỏi thường nằm trong chủ đề Work/ Study

1. What is your job?/ What kind of work do you do?


2. Do you like your work?/ Do you enjoy your work?
3. Is there anything that you don’t like about your work?
4. Why did you choose to work in this field?
5. Will you continue in this job in the future?

Ngược lại, nếu thí sinh trả lời rằng bản thân là một học sinh/ sinh viên, những câu
hỏi tiếp theo sẽ xoay quanh việc học tập, trường lớp. Những câu hỏi mà thí sinh có
thể gặp trong chủ đề này bao gồm:

1. What subject are you studying?/ What is your major?


2. Why have you chosen this subject/ major?
3. What do you like most about your school?
4. Is there anything that you dislike about your school?
5. What will you do after finishing your studies?

Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Hometown

1. What is special about your hometown?/ What is your hometown famous for?
2. Is your hometown far from here?
3. Is your hometown a good place for children to live?
4. Is there anything that you want to change about your hometown?
5. Will you live in your hometown in the future?

Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Accommodation

Trong chủ đề này, giám khảo thường bắt đầu bằng câu hỏi: Do you live in a house
or an apartment/ What kind of housing/ accommodation are you living in?

Tiếp theo đó, tác giả sẽ hỏi tiếp những câu hỏi liên quan tới chỗ ở của thí sinh.
Những câu hỏi mà thí sinh có thể gặp trong chủ đề này là:

1. Which is your favourite room in your house?


2. How long have you lived there?
3. What do you like about living there?
4. Is there anything that you want to change about your current accommodation?
5. Would you like to move to another house in the future?
Hướng dẫn các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 và gợi ý Idioms cho từng
chủ đề

Trong phần này, tác giả sẽ hướng dẫn người đọc các mẫu câu trả lời IELTS
Speaking Part 1 cho từng câu hỏi trong từng chủ đề. Từ đó, người đọc có thể nắm
được cách trả lời IELTS Speaking Part 1 mở rộng câu trả lời, không gặp vấn đề bí
ý khi nói và áp dụng được một số Idioms để thể hiện được khả năng sử dụng từ
vựng.

VD:

1. Are you a student?


2. Yes. I’m currently a final year student at FTU University. I chose this university
because it is one of the most famous and prestigious ones in Vietnam.

( Tạm dịch: Đúng rồi. Tôi hiện đang là sinh viên năm cuối tại trường Đại học
Ngoại thương. Tôi chọn ngôi trường này bởi vì đây là một trong những ngôi
trường nổi tiếng và uy tín nhất ở Việt Nam ).

Trong câu trả lời này:

Direct answer : “Yes”: Trả lời trực tiếp cho câu hỏi

Expansion:

1. What: I’m currently a final year student at FTU University


2. Why: I chose this university because it is one of the most famous and prestigious
ones in Vietnam.

Dưới đây, tác giả sẽ hướng dẫn trả lời từng câu hỏi trong từng chủ đề cố định và
gợi ý những idioms hay mà người học có thể áp dụng.

Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work/ Study
Hướng dẫn các mẫu trả lời IELTS Speaking Part 1 Work/ Study câu hỏi mở đầu
chủ đề: Do you work or are you a student?

Đối với câu hỏi này, thí sinh cần đưa ra được “Direct answer” đó là việc mình đang
đi làm hay đi học.

Direct answer:

1. I’m a student/ I am studying (ngành học) at (trường học)


2. Hoặc: I’m working as a (nghề nghiệp)/ I’m working at (công ty)

Sau đó, đối với phần mở rộng, có nhiều cách để thí sinh phát triển thêm câu trả lời
của mình:

Cách mở rộng

Cụ thể

Why

Tại sao chọn ngành này/ trường này

Tại sao chọn công việc này/ công ty này

What

Nói rõ hơn về việc mình sẽ học gì trong chuyên ngành này

Nói rõ hơn về những khía cạnh công việc, những trách nhiệm cần thực hiện trong
công việc

When

Bắt đầu học ở trường này/ đi làm ở công ty này từ khi nào

Where

Trường/ Công ty nằm ở đâu

Who
Có ai là bạn bè/ người quen cũng làm ở đây/ học ở đây

Nói về bạn bè/ đồng nghiệp

How

Nói rõ hơn về cảm xúc của bản thân (căng thẳng, vui vẻ, hào hứng, đam mê,…) khi
đi làm công việc này/ học ngành này

VD: I’m studying Business Administration at Ho Chi Minh University of


Economics. The hectic schedule makes me stressed sometimes, but the study does
bring me a lot of joy because this is my passionate field (How).

Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 – Topic Work/ Study

Do you like your work?/ Do you enjoy your study?

Direct answer:

1. Yes, definitely!/ Of course!/ Yes, I do.


2. Hoặc: Honestly, I don’t really like it/ No, not at all.

Mở rộng:

1. Đưa ra lí do tại sao thích/ không thích


2. Điều mình thích nhất/ không thích nhất ở công việc/ việc học
3. Cảm xúc khi đi làm/ đi học là như thế nào
4. Kế hoạch tương lai (tiếp tục công việc này hay đổi việc)/ (ra trường sẽ làm gì, ở
đâu)

VD: Honestly, I don’t really like it. My boss is aggressive all the time and my
colleagues are not really friendly. Sometimes I have to burn the midnight oil to
finish my work which makes me so stressed. So I think I will change my job very
soon.

Why did you choose to work in this field? / Why did you choose this major?

Direct answer: I chose this job/ major because …(lí do)

Mở rộng:
1. Đi sâu giải thích về lí do đó
2. Nêu ra thêm 1 lí do nữa
3. Cụ thể công việc/ ngành học này sẽ giúp bản thân như thế nào đối với những kế
hoạch tương lai
4. Kể một người mà mình ngưỡng mộ cũng làm công việc này/ học ngành này

VD: I chose this major because I want to be a businessman. I’m learning the ropes
in Business and hopefully I will be a sucessful entrepreuner in the future.

Will you continue in this job in the future?

Direct answer:

1. Yes, definitely!/ Of course!/ I certainly will


2. Hoặc: Hmmm…I think I won’t/ Actually I have another career plan

Expansion:

1. Giải thích lí do tại sao tiếp tục/ không tiếp tục công việc này
2. Đưa ra kế hoạch tương lai cho việc tiếp tục/ không tiếp tục công việc này
3. Mong đợi sẽ đạt được gì từ công việc này/ công việc mà mình muốn thay đổi
4. Khi nào thì sẽ thay đổi công việc/ tiếp tục công việc này trong bao lâu

VD: Of course! I will definitely keep my job as a customer service staff. Working
at this position, I have to put my thinking cap on and think out of the box all the
time to deal with customers’ problems and that’s what I like the most about this
job.

What will you do after your studies?

Direct answer: After graduating, I’m going to work as…(nghề nghiệp)/ After
getting my degree, I’m gonna study abroad to obtain higher degree.

Expansion:

1. Nói rõ lý do tại sao lại muốn làm công việc đó/ học lên cao hơn
2. Nói về nơi mà mình muốn làm việc/ học tập và giải thích tại sao
3. Nói về việc mong muốn đạt được gì khi làm công việc này/ học tiếp ngành học đó

VD: Well…that racks my brain when thinking about my future career. I think I will
try to graduate with flying colors so that I can apply to work as an English
teacher. I love English and I’m keen on working with students. It brings me so
much fun and boost my creativity.

Idioms Cho Chủ Đề Work/ Study

Idiom

Nghĩa
Burn the midnight oil

Thức tới rất khuya để học/ làm việc

Learn the ropes

Học những điều cơ bản nhất của một chuyên môn nào đó

Put one’s thinking cap on

Suy nghĩ kĩ về một điều gì đó (Đặc biệt là để giải quyết một vấn đề nào đó)

Think out of the box

Suy nghĩ một cách đột phá, sáng tạo

Rack one’s brain

Suy nghĩ rất lâu, rất nhiều cho một vấn đề nào đó

Graduate/ Pass with flying colors

Tốt nghiệp/ vượt qua kì thi với kết quả cực kì xuất sắc

Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 Hometown

1. Where is your hometown?


2. Where do you come from?
3. Can you tell me something about your hometown?

Direct answer:

1. I come from…(tên quê hương)


2. I’m from…(tên quê hương)
3. My hometown is…(tên quê hương)

Expansion:

1. Nói về vị trí của quê hương (toạ lạc ở đâu, mất bao lâu để đi bằng xe hơi/ máy
bay).
2. Nói về những điểm đặc biệt/ nổi tiếng (ẩm thực, danh lam thắng cảnh,…).
3. Nói về thời tiết.
4. Nói về con người.
5. Nói về việc bao lâu thì về thăm quê một lần.
6. Nói về những người thân vẫn đang ở quê (gia đình, họ hàng, bạn bè,…).

VD: I come from Quang Binh which is located in the Central of Vietnam. It’s quite
far from here, about 2000 km away. My family lives in a small house in the middle
of nowhere.

Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 – Topic Hometown

What is special about your hometown?/ What is your hometown famous for?

Direct answer: My hometown is well-known for…..

Expansion:

1. Giải thích kĩ hơn về điều nổi tiếng đó


2. Đưa ra lí do tại sao nó lại đặc biệt/ nổi tiếng

VD: My hometown is well-known for the natural cave system called Phong Nha
caves. It’s recognized as the world herritage by UNESCO. You may not believe
but there are millions of tourists visit my hometown every year.

Is your hometown a good place for children to live?

Direct answer: Yes, certainly! / No, not really

Expansion:

1. Đưa ra lý do tại sao tốt/ không tốt


2. Đưa ra ví dụ
3. So sánh với một nơi khác

VD: Yes, certainly! Compared to big cities where the air is polluted and the
security is not really well-kept, I believe it’s better for children to live in my
hometown. They can enjoy the fresh air, have a whale of time with their friends by
playing some outdoor games and they will definitely have many beautiful
childhood memories here.

Is there anything that you want to change about your hometown?

Direct answer: Hmmm…I think yes/ No, my hometown is so perfect already.

Expansion:

1. Giải thích muốn thay đổi điều gì, tại sao/ Giải thích tại sao không muốn thay đổi gì
2. Giải thích thay đổi/ không thay đổi sẽ giúp ích gì

VD: Hmmm…I think yes. In my hometown, people cut down lots of trees to make
way for factories and houses which causes pollution. So if I can, I’d like to plan
more trees and increase the forest area so that the air will be clean and
fresh.

Will you live in your hometown in the future?

Direct answer: Yes, I will/ I’m afraid I won’t.

Expansion:

1. Đưa ra lí do tại sao sẽ sống/ không sống ở quê hương trong tương lai
2. Đưa ra mốc thời gian muốn chuyển về sống ở quê/ Chỉ ra nơi muốn sống nếu
không chọn sống ở quê
3. Nói về việc về quê sống với ai/ sống ở thành phố khác với ai
4. Nói cụ thể hơn về kế hoạch tương lai (sống trong 1 căn nhà như thế nào, ở đâu, làm
việc gì,…)

VD: Well, that’s an interesting question. Even though my house in HCMC is like a
home away from home for me, I think I will come back to my hometown to live
because I’m always on cloud nine whenever I’m with my family and I want to take
care of them.

Idioms IELTS Speaking Part 1 Hometown

Idiom

Nghĩa

Middle of nowhere

Rất xa thành phố, ở vùng sâu


To have a whale of a time

Có một khoảng thời gian vui vẻ, hào hứng

Home away from home

Một nơi mà bạn chỉ ở tạm (không phải nhà thật sự) nhưng vẫn cho bạn cảm giác
thoải mái như ở nhà

To be on cloud nine

Rất vui vẻ, hạnh phúc

1. Do you live in a house or an apartment


2. What kind of housing/ accommodation are you living in?

Đối với câu hỏi này, thí sinh hầu như không gặp khó khăn trong việc hiểu nghĩa
câu hỏi nếu giám khảo hỏi là: “Do you live in a house or an apartment?”. Tuy
nhiên, đôi với câu “What kind of accommodation are you living in?”, một số thí
sinh có thể xác định sai nghĩa từ accommodation, thay vì nói về loại nhà ở của
mình, thí sinh lại nói đến việc mình sống ở đâu (quận nào, thành phố nào), dẫn tới
câu trả lời bị lạc đề.

Vì vậy, người đọc cần nhớ, “accommodation” là từ hỏi về loại nhà ở (private
house/ apartment/ motel/ homestay/…)

Direct answer: I live in a …(loại nhà ở)

Expansion:

1. Mô tả chi tiết hơn về căn nhà (bao nhiêu phòng, sơn màu gì, có vườn, sân thượng
không)
2. Nói về việc sống ở căn nhà từ bao giờ
3. Mô tả về vị trí căn nhà và những thuận lợi/ bất lợi của vị trí
4. Nói về việc đang sống cùng với ai và cảm xúc khi sống chung/ sống một mình
5. Nói về lý do chọn căn nhà này

VD: I live in an apartment in Tan Binh District. I chose this apartment because it’s
quite close to my workplace, just about 15 minutes riding a bike. I live under a
roof with another friend.

Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 – Topic Accommondation

Which is your favourite room in your house?

Direct answer: My most favourite room is …../ I like….. the most.

Expansion:

1. Giải thích tại sao


2. Thường làm gì trong căn phòng này
3. Có ý định thay đổi/ cải tạo gì với căn phòng yêu thích này không

VD: I like my bedroom the most. I often read books, play music, work and do
whatever I want in my bedroom. I often change the bed sheets once per week to
make my bed room always look interesting and new.

What do you like about living there?

Direct answer: I like….. and…….

Expansion:

1. Giải thích tại sao thích cái đó


2. Đưa ra ví dụ
3. Thường tận hưởng không gian/ phòng/ không khí yêu thích này khi nào/ với ai

VD: I like the atmosphere of my living place. It’s in the surburb so there are not
many vehicles and factories here. There are also many trees which bring me fresh
air and a comfortable feeling.

Would you like to move to another house in the future?

Direct answer: Yes, I do/ No, I will live in this house for the rest of my life.
Expansion:

1. Đưa ra lí do tại sao muốn/ không muốn chuyển nhà


2. Nếu muốn chuyển nhà thì chuyển tới đâu, nơi đó như thế nào
3. Nếu không muốn chuyển nhà thì nói về việc có muốn cải tạo gì ở căn nhà hiện tại
để nó tốt hơn hay không
4. Nói về kế hoạch tương lai dành cho nơi ở

VD: Yes, I do. I’d like to move to somewhere which is bigger and closer to city
center. Besides, I’m saving money to buy my very first house. You know, it’s not
easy to get a foot on the housing ladder these days.

Idioms Sử Dụng Cho Chủ Đề Accommodation


Idiom

Nghĩa

Live under a roof with someone

Sống chung với ai đó

Get a foot on the housing ladder

6 dạng câu hỏi khó trong IELTS Speaking Part 1 và hướng dẫn trả lời chi tiết

Như chúng ta đã biết trong Part 1 của phần thi Speaking, các bạn sẽ được hỏi một
loạt các câu hỏi mang tính cá nhân, ví dụ như sở thích, việc làm, trường học, thói
quen,... và rất nhiều chủ đề khác.

6 DẠNG CÂU HỎI KHÓ TRONG SPEAKING PART 1

Mặc dù Part 1 có vô số các câu hỏi có nội dung khác biệt, thế nhưng các câu này
chỉ thuộc một số dạng nhất định. Sau đây là các dạng câu hỏi xuất hiện nhiều nhất
trong Part 1:

1. Liking/Disliking Questions

2. “Basic Description” Questions

3. “Types of” Questions

4. “Wh-/How often” Questions

5. “Yes/No” Questions

6. “Would” Questions

Bây giờ các bạn hãy cùng IELTS Fighter tìm hiểu cách để trả lời từng dạng câu hỏi
nhé.

II. CÂU HỎI LIKING/DISLIKING QUESTIONS


Đây là loại câu hỏi có thể nói là gần như xuất hiện trong tất cả các bài thi IELTS
Speaking. Ví dụ, ta có câu hỏi như sau:

“Do you like animals?”

Dựa trên kinh nghiệm của phần lớn giám khảo chấm thi, họ đều cho rằng câu trả
lời nhận được thí sinh đều có nội dung như sau:

“Yes, I like animals. I like cats and dogs because they are very lovely.”

Câu trả lời đi đúng vào vấn đề tuy nhiên bạn lại không thể thể hiện năng lực ngôn
ngữ của mình với câu trả lời ‘common’ như thế này được. Với loại câu hỏi về sở
thích (Liking/Disliking Questions), IELTS Fighter gợi ý các bạn đi theo hướng trả
lời như sau:

Bước 1: Starting phrases

Để bắt đầu câu trả lời, các bạn đừng nên vội trả lời luôn mà hãy “bỏ túi” một vài
cụm hay ho sau để giới thiệu câu trả lời của mình nhé:

o I guess I’d say that


o Well in general I would say that…
o Actually I suppose that…
o For the most part, I’d probably say that…
o Well, to be honest I should really say that...
o I would certainly/definitely say that…
o Of course I have to say that…
o I think I’d have to say that…

và còn rất nhiều các phrase khác nữa, các bạn có thể linh động nhé!

Bước 2: “Liking” phrase

Sau khi đã mở đầu, chúng ta sẽ trả lời cho câu hỏi ‘Do you like…’. Tuy nhiên, ‘I
like’, ‘I love’ hoặc ‘I dislike’, ‘I hate’ là những cụm từ sẽ không thể giúp bạn tăng
band điểm được. Hãy sử dụng các cụm từ sau để làm đa dạng cho câu nói của mình
nhé:
I’m absolutely keen on
into
fairly
a big fan of
really
enthusiastic about
quite
fond of
simply
mad about
generally
passionate about
totally
partial to

Ví dụ:

“Do you like dancing?”

“Off the top of my head, I would say I’m absolutely a big fan of dancing.”

Bước 3: Introduce a specific type

Ở câu ví dụ trên, chúng ta mới chỉ đưa ra được câu trả lời chung chung mà chưa cụ
thể hoá nó, các bạn đừng quên đưa thêm chi tiết vào câu trả lời của mình nhé. Hãy
thử các cụm từ nói sau đây:

...but in particular… ...to be more precise…


...particularly… ...to be more specific…
...especially… ...to be more exact…
...specifically… ...to be more accurate...

Ví dụ:

“Do you like dancing?”


“Off the top of my head, I would say I’m absolutely a big fan of dancing; however,
to be precise, I should say that I’m deeply into hip hop dancing.”

Các bạn cũng đừng quên đưa ra LÝ DO cho câu trả lời của mình nữa nhé:

 And I guess this is because…


 This could be because…
 This might be because…
 This is due to the fact that…
 I suppose the reason has to do something to do with the fact
that…

Ví dụ:

“Do you like dancing?”

“Off the top of my head, I would say I’m absolutely a big fan of dancing; however,
to be more precise, I should say that I’m deeply into hip hop dance. I think this is
because I’m also a music-lover and I love the way I can truly identify myself with
dance.”

Bước 4: Introduce your second point

Các bạn hoàn toàn có thể kéo dài hơn nữa bằng cách đưa ra ý thứ hai để trả lời:

 As well as this…
 To add to this…
 In addition to this…

Và hãy kết hợp với “liking” phrase đã học ở trên nữa nhé.

Ví dụ:

“As well as this, I’m quite partial to contemporary dance.”

Và đừng quên cụ thể hoá câu trả lời của mình nhé

“As well as this, I’m quite partial to contemporary dance because it stresses
versatility and improvisation, unlike the strict, structured nature of ballet.”
III. DẠNG CÂU HỎI TYPES OF

Dạng câu:
What types of shops can be found in your local?

What kinds of restaurants are popular in your country?

What types of TV programmes are popular in your country?

Ở đây là một số câu hỏi đã xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 1, và nhìn
vào những câu hỏi này chúng ta thấy có điều gì đặc biệt ở đây nh?

Chính xác, ở cả 3 câu hỏi này đều xuất hiện “types of” hoặc “kinds of”, đều là
những câu hỏi về loại, kiểu. Đối với loại câu hỏi này, giám khảo sẽ thường nhận
được những câu trả lời như sau:

“There are many types of public transport in my city, for example buses, taxis,
motorcycle, trains, and ferries.”

Trong câu trả lời này, thí sinh chỉ liệt kê, và câu trả lời cũng chưa thể hiện được
tiêu chí “lexical resource”, vì từ vựng và cấu trúc không có gì đặc biệt.

Vậy làm thế nào để khiến cho câu trả lời của mình hay hơn? Hãy cùng mình tìm
hiểu tiếp nhé.

 Answer

Vậy như tất cả mọi người đều biết, hiển nhiên có rất nhiều các loại phương tiện
giao thông khác nhau. Ta dùng các từ vựng:

- Obviously /ɒb.vi.əs.li//ɒb.vi.əs.li/: hiển nhiên

- Many kinds: không ăn được điểm

- Mexid vieriaty: mixed variety

Obvioulsy, there’s quite a mixed variety of public transport in my city.

But I guess the most commonly-used would probably be buses.


Answer: Obviously, it goes without saying that there’s a mixed variety of... But I
guess the most commonly-used would probably be....

 Reason

- assume: phát âm sai

Các bạn ơi các bạn phát âm từ này như thế nào nhỉ?

US: /əˈsuːm/

UK: /əˈsjuːm/

Các bạn thấy cách phát âm như vừa rồi đã đúng chưa nhỉ? Là hoàn toàn sai nhé, và
rất nhiều bạn đang mắc phải lỗi như vậy. Vậy các bạn hãy phát âm lại cùng mình
nhé.

I assume buses are so common because they are so ___ and ___.

Answer - Reason: Obviously, it goes without saying that there’s a mixed variety
of... But I guess the most commonly-used would probably be....I assume... are so
common because they are/it is...

 Example

- bus /fer/

In fact, the average bus fare in my city is about 7000 dong for a single journey.

Ở đây thay vì cách nói thông thường là “for example” hay “for instance”, mình đã
sử dụng từ “in fact” cũng là một linking word, nhưng lại giúp bạn thể hiện được
khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt, giúp ăn điểm về lexical resource.

Answer - Reason - Example: Obviously, it goes without saying that there’s a mixed
variety of... But I guess the most commonly-used would probably be....I assume
___ are so common because they are/it is... In fact, ….

 Alternatives

Và tương tự như vậy, không chỉ có xe bus chúng ta cũng có những loại phương
tiện khác như tàu hoả, phà nhưng chúng lại không được sử dụng nhiều như xe bus.
- /ˈlaɪk.waɪz/ - Likewise

Likewise, you might also find things like ferries and trains. although these are not
as fr--u-nt-y-used as the first one that I mentioned.

Ở đây, để tránh lặp lại từ common

Answer - Reason - Example - Alternative: Obviously, it goes without saying that


there’s a mixed variety of... But I guess the most commonly-used would probably
be....I assume ___ are so common because they are/it is... In fact, …. Likewise, you
might also find things like… although these are not as frequently-used as the first
one that I mentioned.

Với công thức A.R.E.A thần thánh này, bạn sẽ phá đảo mọi câu hỏi trong
Speaking. Vậy còn chần chừ gì nữ màa mà không áp dụng ngay luôn nhỉ?

LUYỆN TẬP

What kinds of restaurants are popular in your country?

Obviously, it goes without saying that there’s a mixed variety of restaurant in my


country. But I guess the most commonly-used would probably be fast-food
restaurants. I assume they are so common because they are/it is cheap and
convenient. In fact, one proper meal only costs us 30.000 dong. Likewise, you
might also find things western restaurants although these are not as popular as the
first one that I mentioned.

IV. DẠNG CÂU HỎI WH-HOW QUESTION

Bài giảng từ Ms.Quỳnh:

Dạng câu hỏi:


How often do you read books?

What kinds of clothes do you usually wear?

What are some traditional food in your country?

Đây là các câu hỏi sẽ xuất hiện trong Part 1 của bài thi Speaking. Điểm chung của
3 câu hỏi là đều có từ để hỏi “Wh-” hoặc “How”. Khi gặp những câu hỏi này, một
số bạn sẽ đưa ra câu trả lời như sau:

- Three times a week

- Jeans and T-shirts

- Pho, Banh Xeo,...

Đây đều là những câu trả lời “information-focused” nghĩa là, chỉ tập trung đưa
thông tin. Đồng ý với các bạn khi chúng ta giao tiếp hàng ngày, những câu trả lời
này không có gì sai. Tuy nhiên ta đang trong phòng thi IELTS Speaking, chúng ta
phải cố gắng đưa ra câu trả lời dài để giám khảo đánh giá khả năng của chúng ta.
Vậy làm thế nào để trả lời câu hỏi này, các bạn hãy cùng theo dõi tiếp nhé.

Bạn có thể sử dụng cấu trúc “it depends” để trả lời những câu hỏi Wh/How. Đây là
câu trả lời tình huống, câu trả lời gồm nhiều ý.

Ví dụ:

- What kinds of clothes do you usually wear?

- Well, to be honest, I think I would have to say that it really depends. Like for
instance, if I go to work, I would wear something casual like shirts or jeans.
Whereas in contrast, if I hang out with my friends, putting on a dress wouldn’t be a
bad choice, right? And if I stay at home, I just wear something comfortable like T-
shirts or shorts.

Chúng ta hãy cùng bẻ nhỏ câu trả lời này ra nhé.

Opening phrase
Ở phần mở đầu, ta gặp từ honest, trong “Well, to be honest” đây là opening phrase
để mở đầu câu trả lời của mình. Ngoài ra ta còn có thể sử dụng cách khác:

Thay đổi câu: Well, to be honest, it depends → Well, to be honest, I think I would
have to say that it really depends.

Ta có thể sử dụng hai từ sau:

- specifically → Like more specifically

- instance → Like for instance

*Note: “like” ở đây là fillers, không có ý nghĩa gì, tuy nhiên nếu như cho vào có
thể sẽ khiến câu trả lời tự nhiên hơn, cũng là một cách để “buy time” - câu thời
gian suy nghĩ.

Phân tích: Like for instance, if I go to work, I would wear something casual like
shirts or jeans

→ If clause, tuy nhiên lại dùng would. → diễn tả sự giả thuyết (Vd: It would be
very expensive to stay in a hotel; I would give you a lift, but my wife has the car
today.)

VD: What kinds of music do you like listening to?

Well, actually I think I would have to say that it really depends. Like for instance,
If I’m in a good mood, I would go for those cheerful and upbeat songs ‘cause they
really help boost my mood even more and keep me productive all day,

Để thay thế những câu tiếp theo, bạn có thể sử dụng từ:

- Whereas: mối quan hệ tương phản


Whereas, in contrast

Though, at the same time

Vd: Whereas in contrast, if I’m feeling a little blue, I just want to listen to those
songs which have soothing and soft melodies to make myself feel better.

Cuối cùng ta có câu trả lời:

Well, actually I think I would have to say that it really depends. Like for instance,
If I’m in a good mood, I would go for those cheerful and upbeat songs ‘cause they
really help boost my mood even more and keep me productive all day. Whereas in
contrast, if I’m feeling a little blue, I just want to listen to those songs which have
soothing and soft melodies to make myself feel better.

V. DẠNG CÂU HỎI “YES/NO” QUESTION

Dạng câu hỏi như sau:


Do you like vanilla ice cream?

Does that taste okay?

Have you ever seen a ghost?

Is she working very hard?

Could you help me lift this?

Video bài học:

Ta có thể trả lời các câu hỏi này như sau:

“Yes, I like Vanilla ice cream…” sau đó ta nêu thêm 1,2 ý để giải thích cho câu trả
lời cho mình. Câu trả lời này hoàn toàn không hề sai, tuy nhiên với câu trúc câu cơ
bản và được nhiều người sử dụng, chúng ta sẽ không thể tạo được ấn tượng giám
khảo.
Vậy thì trả lời như thế nào mới gây được ấn tượng. Hãy áp dụng công thức
A.R.E.A như cô đã chỉ ra ở phần 1 nhé.

Câu hỏi: Is fast food popular in your country?

 Answer

Is fast food popular in your country?

Well, I guess that to some extent, fast food has gained in immense popularity in
recent years.

Từ vựng hay:

 to some extent: ở một mức độ nào đó


 gain in: đạt được

Ở đây cấu trúc câu đã được thay đổi, không giống với câu hỏi
Answer: Well, I guess that to some extent,...

 Reason

Sau khi đưa câu trả lời, việc tiếp theo là lý do. Để tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng

Từ đồng nghĩa với because of (tránh lặp từ) mà bạn có thể sử dụng:

 due to
 despite
 lack of

Thay vì dùng từ because hoặc because of, các bạn có thể thay thế bằng cụm “due to
+ N)

Một trong những lý do chính khiến chúng ta ăn đồ ăn nhanh là vì nhịp lối sống
nhanh và nhiều áp lực. Vậy để giải thích cho câu trả lời, chúng ta sẽ nói như sau:

This is due to the fast-paced lifestyle and pressure.


Answer: Well, I guess that to some extent,...
Reason: This is due to/due to the fact that...

Vậy bước tiếp của chúng ta là E - Example

 Example

Ta có một idiom để sử dụng:

to burn the midnight oil: học, làm việc đến khuya

Đối với những bạn đang phải ôn thi, cô sẽ tặng các bạn cụm từ sau

to cram for an exam: cày, luyện thi

In fact, people are getting busier than ever burning the midnight oil working extra
hours, cramming for exams, so they have no choice but to go to buy some take-
away at some fast food restaurant..
Answer: Well, I guess that to some extent,...

Reason: This is due to/due to the fact that…

Example: In fact,....

Alternative: But at the same time,...

 Alternatives

But at the same time, people in my country are becoming health-conscious and
starting to be more aware of what they put into their body, a lot of fast food chains
try to create and expand their healthy menu options to win over these eaters.

Nếu ở trong phòng thi và gặp hai câu trên, ta có thể dễ dàng đưa ra đáp án là Yes,
và áp dụng công thức Answer - Reason - Example - Alternatives, ta có một câu trả
lời hoàn chỉnh.

VI. CÂU HỎI WOULD QUESTION

Dạng câu hỏi


Would you like to move to another place in the future?

Would you like to change your job?

What would you like to change in your country?

What would you like to change about your school?

Các câu hỏi đều có từ “would” - một dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong Part 1.

Câu hỏi ví dụ: What would you like to change about your city?

Những câu có thể sử dụng để trả lời câu hỏi:

To be quite honest with you,

I don’t think I’ve ever thought about that.

-> Well, to be quite honest with you, I don’t think I’ve ever thought about that. But
I guess, ___ I had a chance, I would…

E.g.: Would you like to move to another place in the future?

Well, to be quite honest with you, I don’t think I’ve ever thought about that. But I
guess, If I had a chance I would consider to move to another place someday.

Câu trả lời hoàn chỉnh:

Practice: What would you like to change about your city?

Well, to be quite honest with you, I don’t think I’ve ever thought about that. But I
guess, If I had a chance I would choose to upgrade our public transport system.
This is because I want to solve traffic congestion in big cities like Hanoi or Ho Chi
Minh by encouraging more people to take public transportation.

You might also like