Ielts Speaking
Ielts Speaking
Cách kéo dài câu trả lời trong Ielts Speaking Part 1
Các trạng từ chỉ tần suất như: often, sometimes, usually, never, rarely, always,
seldom,... giúp câu được nhấn mạnh hơn, rõ ý hơn.
Ví dụ:
2. Đưa ra ví dụ
Việc thêm ví dụ sẽ kéo dài câu trả lời hơn và là cầu nối giúp bạn bắt đầu kể câu
chuyện của riêng mình.Bên cạnh đó, việc đưa ra các ví dụ sẽ tạo sự chắc chắn hơn
cho câu trả lời của bạn, như một minh chứng để giám khảo hiểu rõ hơn về những
gì bạn chia sẻ. Cách này gồm 3 bước như sau:
Ví dụ :
Ví dụ :
Bạn có thể kéo dài câu trả lời bằng cách thêm cảm xúc, cảm nghĩ của mình về câu
hỏi. Cách làm đơn giản này sẽ giúp câu trả lời của bạn thêm thú vị và thu hút người
nghe hơn.
Ví dụ:
Bạn có thể nói thêm về những điều đã xảy ra trong quá khứ và so sánh với hiện tại.
Ví dụ:
Ví dụ:
Khi được đưa ra câu hỏi về quan điểm của bạn hoặc của mọi người, bạn có thể sử
dụng “even so”, “although” hay “though” để đưa ra quan điểm từ cả hai phía.
Ví dụ:
Câu trả lời ngắn: “I think fast food is quite convenient for people who are busy.”
Câu trả lời dài: “I think fast food is quite convenient for people who are busy, even
so some people consider it unhealthy.”
Cách kéo dài câu trả lời trong Ielts Speaking Part 2
- “This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of..., so I think I need a
couple of seconds…”
(Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra thì tôi không thích … lắm, nên tôi cần vài
giây suy nghĩ…)
- “Could you please give me a second? I’m not very good at thinking on my feet..”
(Bạn cho tôi suy nghĩ tí được không? Tôi không giỏi ứng biến lắm...” (“thinking on
my feet” có nghĩa là suy nghĩ và đưa ra câu trả lời nhanh)
- “Honestly I couldn’t care less about fashion/ sports/ political matters… but I will
take a wild guess…”
(Thú thực thì tôi chẳng quan tâm tới thời trang/ thể thao/ chính trị đâu…nhưng tôi
sẽ đoán bừa vậy…)
- “It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and
honestly I have no clue about this at all...”
(Thật không dễ để nói về 1 khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và
thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả…)
- “To be honest I didn’t expect such a tough question...but let me see…” (Không
ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này…để tôi xem nào…)
- “I have some friends who are also fond of…but we haven’t talked about this
aspect/ topic/ area for quite a long time...”
(Tôi có mấy đứa bạn cũng thích ... phết nhưng mà lâu lắm rồi bọn tôi không bàn về
nó…)
10. Khi bị hỏi về kế hoạch, dự định của bản thân, những thay đổi của cái gì
đấy trong tương lai hoặc những vấn đề mang tính “vĩ mô”
- “Well, I haven’t given it much thought yet, but If you ask me, I think…”
(Ơ tôi chưa nghĩ nhiều về nó lắm, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ là…)
- “As a matter of fact, for such a carefree person like me, these stuffs sound a bit
too serious so I don’t usually think about them…”
(Thực ra, đối với 1 đứa vô tư như tôi thì mấy chuyện này nghe hơi nghiêm túc
QUÁ nên tôi cũng chẳng nghĩ nhiều về nó…)
- “I don’t know off the top of my head. You know, fashion/sport/art… was never my
forte…” (Tôi cũng không rõ nữa. Thời trang/ thể thao/ nghệ thuật chưa bao giờ là
sở trường của tôi cả…)
11. Khi bạn bí từ, gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng
- “I think I need a moment to think of the right word to truly describe my feelings/
express my ideas about …”
(Tôi nghĩ tôi cần phải nghĩ 1 chút và tìm ra được 1 từ thật chuẩn để có thể diễn tả
chính xác suy nghĩ của tôi về vấn đề…)
Cách kéo dài câu trả lời trong Ielts Speaking Part 3
Việc paraphrase lại câu hỏi (dùng cách nói khác để diễn đạt lại câu hỏi) giúp bạn
có thêm thời gian để suy nghĩ và kéo dài câu trả lời.
Ví dụ:
“What are some sports that are becoming more popular in your country?”
Câu trả lời: “Well I suppose there are several sports that are gaining in
popularity.”
13. Nêu lý do
Hãy luôn cố gắng giải thích lý do ngắn gọn cho, làm câu trả lời của bạn thêm phần
mạch lạc và có tính thuyết phục cao.
Ví dụ:
14. Nêu ví dụ
Nhiều bạn quên đưa ví dụ vào bài nói của mình, mặc dù việc này rất đơn giản. Ví
dụ luôn là yếu tố cần thiết để câu trả lời của bạn đầy đủ và thuyết phục hơn.
Ví dụ:
Câu trả lời : “I think it depends on the kind of advice that you need. For example, I
probably wouldn’t want to burden my parents with a financial problems.”
15. Một số cách nói khác để kéo dài câu trả lời
Honestly, I am a little bit nervous right now and my mind just went
blank. (Thật tình thì bây giờ tôi hơi lo lắng nên tôi chưa nghĩ được gì.)
Well, to be honest, I don’t have much knowledge about this. (À, thật ra mà
nói tôi không có nhiều kiến thức về điều này.)
I don’t know much about it. (Tôi không biết nhiều về nó.)
Frankly, this isn’t something I’m used to talking about. (Thẳng thắn mà nói
đây không phải là chủ đề tôi thường nói.)
I’m really not sure about the answer. (Tôi thật sự không chắc chắn về câu
trả lời.)
That’s a tough question. (Đây quả là một câu hỏi khó.)
Oh, that’s a hard question. I’ve never really thought about it. (Câu hỏi này
khó thật. Tôi chưa bao giờ thật sự nghĩ về vấn đề này.)
Well, this question is interesting, really interesting I must say. (Câu hỏi này
thật thú vị.)
This question is really difficult. Nobody has ever asked me about that
before. Wow, let me think about that. (Câu hỏi này khó thật. Chưa có ai từng
hỏi tôi về điều này. Để tôi nghĩ xem.)
I’ve never thought about that before. Can you give me a couple of seconds
to think? (Tôi chưa bao giờ nghĩ về nó trước đây. Bạn cho tôi vài giây suy
nghĩ được không?)
Let’s see. (Xem nào)
Câu hỏi mẫu: What type of weather do you enjoy most? (Bạn thích loại thời tiết
nào nhất?)
Tất nhiên là bạn cũng cần phải trung thực, nhưng hãy cố gắng để trả lời câu hỏi.
Đừng từ chối hoặc “từ bỏ” trả lời câu hỏi. Ví dụ:
I don’t know, I can’t answer that Hmm, that’s a tricky question. Let
question (tôi không biết, tôi không me think about that… yeah, I guess I
thể trả lời câu hỏi này). would say that… (Đó là một câu hỏi
khó. Để tôi nghĩ một chút xem nào…
chà, tôi nghĩ tôi sẽ nói..)
Sau đó hãy làm hết sức mình để trả lời câu hỏi! Các cụm từ trên rất hữu ích để bạn
có thêm thời gian suy nghĩ và có thể giúp bạn thoát khỏi bế tắc. Việc sử dụng các
cụm từ này cũng cho thấy khả năng xử lý của bạn khi phải đối mặt với một câu hỏi
khó.
Hãy nhớ rằng giám khảo sẽ không tán gẫu với bạn
Điều quan trọng là bạn phải hiểu rằng những gì các giám khảo hỏi bạn đều là từ
một tập đề thi đã được chuẩn bị chu đáo, cho nên họ sẽ rất ít khi nói về những điều
không liên quan bài thi. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến một số vấn đề nho nhỏ
khác trong lúc thi.
Ví dụ, thí sinh gặp vấn đề khó hiểu phát sinh liên quan đến chủ đề “home”, họ
không biết liệu họ nên nói về đất nước của họ hay là nơi họ đang sống (điều này
thường xảy ra cho những người thi IELTS đang ở nước ngoài).
Nếu bạn không hiểu điều gì đó, hãy lịch sự đề nghị giám khảo lặp lại câu hỏi một
lần nữa. Tránh hỏi quá nhiều vì việc của bạn là trả lời các câu hỏi và thể hiện cho
giám khảo thấy bạn có thể làm nói được những gì bằng tiếng Anh. Thay vì cố gắng
làm rõ vấn đề về “home” với giám khảo, bạn chỉ cần cho biết bạn muốn nói về
“ngôi nhà” nào và sử dụng ngôn ngữ phù hợp để làm điều đó.
“Should I talk about my home Well, I’d like to talk about Boston,
country or Boston?” (Tôi nên nói về because I’m really starting to feel
quê hương của tôi hay là về like this is my second home hoặc
Boston?) Well, I’m only here in Boston for a
short time, so I’ll talk about my
hometown in [country]..
=> Nó thật sự không quan trọng bạn (Tôi sẽ nói về Boston bởi vì tôi bắt
nói về nơi nào, điều quan trọng ở đầu cảm thấy đây giống như là ngôi
đây là bạn giải quyết câu hỏi và thể nhà thứ hai của mình hoặc Tôi mới
hiện bản thân một cách mạch lạc. chỉ ở Boston một thời gian ngắn, vì
thế tôi sẽ nói về quê hương mình ở
[tên đất nước])
Nếu bạn đã từng tham dự bài thi IELTS trước đó, bạn có thể sẽ nhận ra rằng giám
khảo sẽ phản hồi lại những câu trả lời đơn giản bằng cách hỏi “tại sao?”. Đó là vì
họ cần bạn nói nhiều hơn để họ có thể đánh giá một cách chính xác trình độ của
bạn. Tuy nhiên, nếu như vị giám khảo cảm thấy họ phải “dỗ dành” cho bạn nói
bằng cách hỏi “tại sao?” quá nhiều lần, bạn có thể sẽ bị trừ điểm vì sự thiếu trôi
chảy, lưu loát.
Theo thang chấm điểm phần thi Speaking trong IELTS, để đạt được điểm 6.0 thí
sinh phải “sẵn sàng nói những câu dài”. Thậm chí điểm 5.0 cũng dành cho một
người “thường xuyên duy trì một câu trả lời đủ dài”. Vì thế, việc bạn đưa ra một
câu trả lời ngắn chỉ có từ một đến hai từ sẽ không có hiệu quả, nhất là những câu
trả lời ngắn yêu cầu giám khảo phải hỏi lại bạn hết lần này đến lần khác. Tất cả
những điều này không hề thể hiện được khả năng ngôn ngữ của bạn một chút nào.
Mặt khác, đừng quá sợ hãi nếu như vị giám khảo hỏi bạn “tại sao” một vài lần vì
đó chỉ là công việc của họ để khiến cho bạn tiếp tục nói tiếng Anh mà thôi.
Ví dụ:
Câu trả lời chấp nhận được:
Giám khảo: What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Thí sinh: I don’t know. I just like it. (Tôi không biết, tôi chỉ thích thôi)
Giám khảo: What’s your favorite blue? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Thí sinh: Blue, I think. Yeah, blue because it reminds me of the ocean and the sky.
I feel calm when I see the color blue. I also like to wear blue- it looks good on me.
(Tôi nghĩ là màu xanh da trời. Đúng vậy, đó là màu xanh vì nó giúp tôi nhớ đến
biển và bầu trời. Tôi cảm thấy khá bình yên khi nhìn thấy màu xanh da trời. Tôi
cũng rất thích mặc đồ màu xanh- nó trông khá hợp với tôi.)
Trả lời các cụm từ chính một cách đầy chiến lược
Nếu bạn đã quen thuộc với cấu trúc bài thi Nói trong IELTS và các kiểu câu hỏi,
bạn có thể bắt đầu lên kế hoạch. Hãy nghĩ về những thứ bạn có thể nói trong nhiều
trường hợp khác nhau khi nó phát sinh trong bài thi.
Ví dụ, phần đầu tiên giám khảo sẽ hỏi bạn về những thứ như: gia đình, nhà cửa,
công việc hoặc quãng đời học sinh của bạn. Đó là khoảng thời gian tuyệt vời để thể
hiện khả năng của bạn trong việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
Chủ đề Home: I’ve lived in my apartment for 2 years (Tôi đã sống ở căn hộ này
được 2 năm rồi)
Chủ đề Family: We’ve been married for only six months (Chúng tôi mới cưới
được 6 tháng)
Chủ đề work: I’ve been an engineer for 14 years (Tôi đã làm kỹ sư được 14 năm
rồi)
Chủ đề học sinh: I’ve been studying English for 5 years (Tôi đã học tiếng Anh
được 5 năm)
Sau khi hỏi một vài câu hỏi cá nhân, giám khảo sẽ chuyển sang những câu hỏi khái
quát hơn. Tuy nhiên, bạn có thể dính phải một vài câu hỏi ngẫu nhiên về hoàng
hôn, thú cưng hoặc cây cối. Nếu bạn không chắc về những gì cần nói, hãy sử dụng
một câu kiểu “Hmm, that’s an interesting question..” (Hmm, đó là một câu hỏi thú
vị) để có thêm thời gian suy nghĩ. Dưới đây là một vài nhóm câu hữu ích có thể
giúp bạn trong khi thi:
In my opinion, I believe that.. (Theo quan điểm của tôi, tôi tin là…)
Excuse me, could you say that again? (Xin lỗi, ngài có thể nhắc lại không?)
Can you repeat the question, please? (Ngài có thể lặp lại câu hỏi không?)
I’m sorry. I’m not familiar with… What does it mean? (Tôi xin lỗi, tôi không biết
từ.. nó có nghĩa là gì?)
Hmm, that’s an interesting question… I’d say.. (Hmm, đó là một câu hỏi thú vị..
Tôi sẽ nói..)
Hmm, I haven’t thought about it before, but I would say.. (Hmm, tôi chưa từng
nghĩ về điều đó trước đây, nhưng tôi sẽ nói rằng..)
2. Liking/Disliking Questions
Đối với dạng câu hỏi này, điều quan trọng nhất mà bạn cần tránh là sử dụng những
từ ngữ đơn giản như: like, dislike, love, hate, enjoy,... Bạn có thể thay thế bằng
những từ sau:
Example: “Is there anything you don't like about your hometown?"
Ta có thể trả lời câu hỏi trên theo cấu trúc như sau:
3. “Types of” Questions
Dạng câu hỏi này thường sử dụng những từ “types of”, “kinds of”. Nếu bạn chỉ
đơn thuần liệt kê thật nhiều mà không đi sâu hơn vào các kiểu, loại đặc thù, câu trả
lời của bạn sẽ rất chán và không đạt được điểm cao.
Example: "Tell me about the different/What types of public transport in your city?"
Áp dụng thử cấu trúc dưới đây để trả lời nhé:
4. “Wh-/How” Questions
Với một số câu hỏi IELTS như: “Who do you spend your weekends with?”,
“When do you listen to music?”, các thí sinh thường gặp phải vấn đề là họ trả lời
quá "cụt lủn", ví dụ như: “In the evenings before I sleep”, “Once/Twice/... a
week”, “With my parents or my friends”,...
Rõ ràng đó không phải là câu trả lời ăn điểm. Bí quyết cho câu hỏi này là bạn
cần trả lời từ 2-3 câu khác nhau về what, where, how often,... Bạn nên sử dụng cấu
trúc "it depends" để tạo ra một tương quan đối lập "situational contrast" trong câu
trả lời.
Example: "How often do you go to the cinema?"
Bạn có thể tham khảo cấu trúc trả lời sau đây:
5. “Yes/No” Questions
Ở những câu hỏi “Yes/No” (“Is education free in your country?”, “Do you think
you are an ambitious person?”, “Can you play a musical instrument?”), thí sinh
cũng gặp vấn đề tương tự như với dạng câu “Wh-/How”: trả lời đi thẳng vào “Yes”
hoặc “No” rồi sau đó triển khai thêm một số ý. Cách trả lời đó không sai, nhưng
thường chúng cũng không gây ấn tượng với các giám khảo với cấu trúc câu quá
đơn giản, đại trà. Một bí kíp cho bạn đó là hãy trả lời cả “Yes” và “No”. Cách trả
lời “nước đôi” như vậy giúp bạn có thêm “đất diễn” để trình bày được nhiều cấu
trúc câu phức tạp và từ vựng phong phú hơn.
Example: "Is healthy eating important?"
Bây giờ ta thử áp dụng bí kíp đó để trả lời câu hỏi mẫu nhé:
6. “Would” Questions
Đối với phần lớn các câu hỏi “Would”, bạn nên sử dụng Câu Điều kiện loại II để
trả lời:
If + past simple + would/could/might + infinitive verb
Example: “Would you like to move to another city in the future?”
→ “I would like to change cities if I had the chance, because if I lived in a
different city I would make lots of new friends and I could try lots of new kinds of
food. Also I might be able to find a well-paid job."
Bên cạnh đó, hãy thêm cả những cấu trúc câu phủ định để câu trả lời đa dạng hơn.
Tuy nhiên, hãy tránh trả lời kiểu như “I never thought about it”, thay vào đó bạn
có thể dùng:
Well, quite honestly I don‘t think ever thought about that, but I guess...
Actually, this isn’t something that I've ever considered, but in short...
I’m not really sure how to put this, but I suppose generally speaking...
Example: "Would you like to move to another city?"
→ "Actually, this isn’t something that I’ve ever considered, but in short I suppose
I would possibly consider moving cities, especially I had the chance to move to a
coastal city like Nha Trang or Vung Tau. If I lived in a seaside city I would be able
to hang out on the beach every day and I would also have the opportunity to get
into water sports like scuba-diving and possibly surfing."
Fixed topics là những chủ đề cố định, được giám khảo hỏi ngay phần đầu của Part
1 – bài thi IELTS Speaking.
1. Work/ Study.
2. Hometown.
3. Accommodation.
Ngược lại, nếu thí sinh trả lời rằng bản thân là một học sinh/ sinh viên, những câu
hỏi tiếp theo sẽ xoay quanh việc học tập, trường lớp. Những câu hỏi mà thí sinh có
thể gặp trong chủ đề này bao gồm:
1. What is special about your hometown?/ What is your hometown famous for?
2. Is your hometown far from here?
3. Is your hometown a good place for children to live?
4. Is there anything that you want to change about your hometown?
5. Will you live in your hometown in the future?
Trong chủ đề này, giám khảo thường bắt đầu bằng câu hỏi: Do you live in a house
or an apartment/ What kind of housing/ accommodation are you living in?
Tiếp theo đó, tác giả sẽ hỏi tiếp những câu hỏi liên quan tới chỗ ở của thí sinh.
Những câu hỏi mà thí sinh có thể gặp trong chủ đề này là:
Trong phần này, tác giả sẽ hướng dẫn người đọc các mẫu câu trả lời IELTS
Speaking Part 1 cho từng câu hỏi trong từng chủ đề. Từ đó, người đọc có thể nắm
được cách trả lời IELTS Speaking Part 1 mở rộng câu trả lời, không gặp vấn đề bí
ý khi nói và áp dụng được một số Idioms để thể hiện được khả năng sử dụng từ
vựng.
VD:
( Tạm dịch: Đúng rồi. Tôi hiện đang là sinh viên năm cuối tại trường Đại học
Ngoại thương. Tôi chọn ngôi trường này bởi vì đây là một trong những ngôi
trường nổi tiếng và uy tín nhất ở Việt Nam ).
Direct answer : “Yes”: Trả lời trực tiếp cho câu hỏi
Expansion:
Dưới đây, tác giả sẽ hướng dẫn trả lời từng câu hỏi trong từng chủ đề cố định và
gợi ý những idioms hay mà người học có thể áp dụng.
Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work/ Study
Hướng dẫn các mẫu trả lời IELTS Speaking Part 1 Work/ Study câu hỏi mở đầu
chủ đề: Do you work or are you a student?
Đối với câu hỏi này, thí sinh cần đưa ra được “Direct answer” đó là việc mình đang
đi làm hay đi học.
Direct answer:
Sau đó, đối với phần mở rộng, có nhiều cách để thí sinh phát triển thêm câu trả lời
của mình:
Cách mở rộng
Cụ thể
Why
What
Nói rõ hơn về những khía cạnh công việc, những trách nhiệm cần thực hiện trong
công việc
When
Bắt đầu học ở trường này/ đi làm ở công ty này từ khi nào
Where
Who
Có ai là bạn bè/ người quen cũng làm ở đây/ học ở đây
How
Nói rõ hơn về cảm xúc của bản thân (căng thẳng, vui vẻ, hào hứng, đam mê,…) khi
đi làm công việc này/ học ngành này
Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 – Topic Work/ Study
Direct answer:
Mở rộng:
VD: Honestly, I don’t really like it. My boss is aggressive all the time and my
colleagues are not really friendly. Sometimes I have to burn the midnight oil to
finish my work which makes me so stressed. So I think I will change my job very
soon.
Why did you choose to work in this field? / Why did you choose this major?
Mở rộng:
1. Đi sâu giải thích về lí do đó
2. Nêu ra thêm 1 lí do nữa
3. Cụ thể công việc/ ngành học này sẽ giúp bản thân như thế nào đối với những kế
hoạch tương lai
4. Kể một người mà mình ngưỡng mộ cũng làm công việc này/ học ngành này
VD: I chose this major because I want to be a businessman. I’m learning the ropes
in Business and hopefully I will be a sucessful entrepreuner in the future.
Direct answer:
Expansion:
1. Giải thích lí do tại sao tiếp tục/ không tiếp tục công việc này
2. Đưa ra kế hoạch tương lai cho việc tiếp tục/ không tiếp tục công việc này
3. Mong đợi sẽ đạt được gì từ công việc này/ công việc mà mình muốn thay đổi
4. Khi nào thì sẽ thay đổi công việc/ tiếp tục công việc này trong bao lâu
VD: Of course! I will definitely keep my job as a customer service staff. Working
at this position, I have to put my thinking cap on and think out of the box all the
time to deal with customers’ problems and that’s what I like the most about this
job.
Direct answer: After graduating, I’m going to work as…(nghề nghiệp)/ After
getting my degree, I’m gonna study abroad to obtain higher degree.
Expansion:
1. Nói rõ lý do tại sao lại muốn làm công việc đó/ học lên cao hơn
2. Nói về nơi mà mình muốn làm việc/ học tập và giải thích tại sao
3. Nói về việc mong muốn đạt được gì khi làm công việc này/ học tiếp ngành học đó
VD: Well…that racks my brain when thinking about my future career. I think I will
try to graduate with flying colors so that I can apply to work as an English
teacher. I love English and I’m keen on working with students. It brings me so
much fun and boost my creativity.
Idiom
Nghĩa
Burn the midnight oil
Học những điều cơ bản nhất của một chuyên môn nào đó
Suy nghĩ kĩ về một điều gì đó (Đặc biệt là để giải quyết một vấn đề nào đó)
Suy nghĩ rất lâu, rất nhiều cho một vấn đề nào đó
Tốt nghiệp/ vượt qua kì thi với kết quả cực kì xuất sắc
Direct answer:
Expansion:
1. Nói về vị trí của quê hương (toạ lạc ở đâu, mất bao lâu để đi bằng xe hơi/ máy
bay).
2. Nói về những điểm đặc biệt/ nổi tiếng (ẩm thực, danh lam thắng cảnh,…).
3. Nói về thời tiết.
4. Nói về con người.
5. Nói về việc bao lâu thì về thăm quê một lần.
6. Nói về những người thân vẫn đang ở quê (gia đình, họ hàng, bạn bè,…).
VD: I come from Quang Binh which is located in the Central of Vietnam. It’s quite
far from here, about 2000 km away. My family lives in a small house in the middle
of nowhere.
Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 – Topic Hometown
What is special about your hometown?/ What is your hometown famous for?
Expansion:
VD: My hometown is well-known for the natural cave system called Phong Nha
caves. It’s recognized as the world herritage by UNESCO. You may not believe
but there are millions of tourists visit my hometown every year.
Expansion:
VD: Yes, certainly! Compared to big cities where the air is polluted and the
security is not really well-kept, I believe it’s better for children to live in my
hometown. They can enjoy the fresh air, have a whale of time with their friends by
playing some outdoor games and they will definitely have many beautiful
childhood memories here.
Expansion:
1. Giải thích muốn thay đổi điều gì, tại sao/ Giải thích tại sao không muốn thay đổi gì
2. Giải thích thay đổi/ không thay đổi sẽ giúp ích gì
VD: Hmmm…I think yes. In my hometown, people cut down lots of trees to make
way for factories and houses which causes pollution. So if I can, I’d like to plan
more trees and increase the forest area so that the air will be clean and
fresh.
Expansion:
1. Đưa ra lí do tại sao sẽ sống/ không sống ở quê hương trong tương lai
2. Đưa ra mốc thời gian muốn chuyển về sống ở quê/ Chỉ ra nơi muốn sống nếu
không chọn sống ở quê
3. Nói về việc về quê sống với ai/ sống ở thành phố khác với ai
4. Nói cụ thể hơn về kế hoạch tương lai (sống trong 1 căn nhà như thế nào, ở đâu, làm
việc gì,…)
VD: Well, that’s an interesting question. Even though my house in HCMC is like a
home away from home for me, I think I will come back to my hometown to live
because I’m always on cloud nine whenever I’m with my family and I want to take
care of them.
Idiom
Nghĩa
Middle of nowhere
Một nơi mà bạn chỉ ở tạm (không phải nhà thật sự) nhưng vẫn cho bạn cảm giác
thoải mái như ở nhà
To be on cloud nine
Đối với câu hỏi này, thí sinh hầu như không gặp khó khăn trong việc hiểu nghĩa
câu hỏi nếu giám khảo hỏi là: “Do you live in a house or an apartment?”. Tuy
nhiên, đôi với câu “What kind of accommodation are you living in?”, một số thí
sinh có thể xác định sai nghĩa từ accommodation, thay vì nói về loại nhà ở của
mình, thí sinh lại nói đến việc mình sống ở đâu (quận nào, thành phố nào), dẫn tới
câu trả lời bị lạc đề.
Vì vậy, người đọc cần nhớ, “accommodation” là từ hỏi về loại nhà ở (private
house/ apartment/ motel/ homestay/…)
Expansion:
1. Mô tả chi tiết hơn về căn nhà (bao nhiêu phòng, sơn màu gì, có vườn, sân thượng
không)
2. Nói về việc sống ở căn nhà từ bao giờ
3. Mô tả về vị trí căn nhà và những thuận lợi/ bất lợi của vị trí
4. Nói về việc đang sống cùng với ai và cảm xúc khi sống chung/ sống một mình
5. Nói về lý do chọn căn nhà này
VD: I live in an apartment in Tan Binh District. I chose this apartment because it’s
quite close to my workplace, just about 15 minutes riding a bike. I live under a
roof with another friend.
Các mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 – Topic Accommondation
Expansion:
VD: I like my bedroom the most. I often read books, play music, work and do
whatever I want in my bedroom. I often change the bed sheets once per week to
make my bed room always look interesting and new.
Expansion:
VD: I like the atmosphere of my living place. It’s in the surburb so there are not
many vehicles and factories here. There are also many trees which bring me fresh
air and a comfortable feeling.
Direct answer: Yes, I do/ No, I will live in this house for the rest of my life.
Expansion:
VD: Yes, I do. I’d like to move to somewhere which is bigger and closer to city
center. Besides, I’m saving money to buy my very first house. You know, it’s not
easy to get a foot on the housing ladder these days.
Nghĩa
6 dạng câu hỏi khó trong IELTS Speaking Part 1 và hướng dẫn trả lời chi tiết
Như chúng ta đã biết trong Part 1 của phần thi Speaking, các bạn sẽ được hỏi một
loạt các câu hỏi mang tính cá nhân, ví dụ như sở thích, việc làm, trường học, thói
quen,... và rất nhiều chủ đề khác.
Mặc dù Part 1 có vô số các câu hỏi có nội dung khác biệt, thế nhưng các câu này
chỉ thuộc một số dạng nhất định. Sau đây là các dạng câu hỏi xuất hiện nhiều nhất
trong Part 1:
1. Liking/Disliking Questions
5. “Yes/No” Questions
6. “Would” Questions
Bây giờ các bạn hãy cùng IELTS Fighter tìm hiểu cách để trả lời từng dạng câu hỏi
nhé.
Dựa trên kinh nghiệm của phần lớn giám khảo chấm thi, họ đều cho rằng câu trả
lời nhận được thí sinh đều có nội dung như sau:
“Yes, I like animals. I like cats and dogs because they are very lovely.”
Câu trả lời đi đúng vào vấn đề tuy nhiên bạn lại không thể thể hiện năng lực ngôn
ngữ của mình với câu trả lời ‘common’ như thế này được. Với loại câu hỏi về sở
thích (Liking/Disliking Questions), IELTS Fighter gợi ý các bạn đi theo hướng trả
lời như sau:
Để bắt đầu câu trả lời, các bạn đừng nên vội trả lời luôn mà hãy “bỏ túi” một vài
cụm hay ho sau để giới thiệu câu trả lời của mình nhé:
và còn rất nhiều các phrase khác nữa, các bạn có thể linh động nhé!
Sau khi đã mở đầu, chúng ta sẽ trả lời cho câu hỏi ‘Do you like…’. Tuy nhiên, ‘I
like’, ‘I love’ hoặc ‘I dislike’, ‘I hate’ là những cụm từ sẽ không thể giúp bạn tăng
band điểm được. Hãy sử dụng các cụm từ sau để làm đa dạng cho câu nói của mình
nhé:
I’m absolutely keen on
into
fairly
a big fan of
really
enthusiastic about
quite
fond of
simply
mad about
generally
passionate about
totally
partial to
Ví dụ:
“Off the top of my head, I would say I’m absolutely a big fan of dancing.”
Ở câu ví dụ trên, chúng ta mới chỉ đưa ra được câu trả lời chung chung mà chưa cụ
thể hoá nó, các bạn đừng quên đưa thêm chi tiết vào câu trả lời của mình nhé. Hãy
thử các cụm từ nói sau đây:
Ví dụ:
Các bạn cũng đừng quên đưa ra LÝ DO cho câu trả lời của mình nữa nhé:
Ví dụ:
“Off the top of my head, I would say I’m absolutely a big fan of dancing; however,
to be more precise, I should say that I’m deeply into hip hop dance. I think this is
because I’m also a music-lover and I love the way I can truly identify myself with
dance.”
Các bạn hoàn toàn có thể kéo dài hơn nữa bằng cách đưa ra ý thứ hai để trả lời:
As well as this…
To add to this…
In addition to this…
Và hãy kết hợp với “liking” phrase đã học ở trên nữa nhé.
Ví dụ:
Và đừng quên cụ thể hoá câu trả lời của mình nhé
“As well as this, I’m quite partial to contemporary dance because it stresses
versatility and improvisation, unlike the strict, structured nature of ballet.”
III. DẠNG CÂU HỎI TYPES OF
Dạng câu:
What types of shops can be found in your local?
Ở đây là một số câu hỏi đã xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 1, và nhìn
vào những câu hỏi này chúng ta thấy có điều gì đặc biệt ở đây nh?
Chính xác, ở cả 3 câu hỏi này đều xuất hiện “types of” hoặc “kinds of”, đều là
những câu hỏi về loại, kiểu. Đối với loại câu hỏi này, giám khảo sẽ thường nhận
được những câu trả lời như sau:
“There are many types of public transport in my city, for example buses, taxis,
motorcycle, trains, and ferries.”
Trong câu trả lời này, thí sinh chỉ liệt kê, và câu trả lời cũng chưa thể hiện được
tiêu chí “lexical resource”, vì từ vựng và cấu trúc không có gì đặc biệt.
Vậy làm thế nào để khiến cho câu trả lời của mình hay hơn? Hãy cùng mình tìm
hiểu tiếp nhé.
Answer
Vậy như tất cả mọi người đều biết, hiển nhiên có rất nhiều các loại phương tiện
giao thông khác nhau. Ta dùng các từ vựng:
Reason
Các bạn ơi các bạn phát âm từ này như thế nào nhỉ?
US: /əˈsuːm/
UK: /əˈsjuːm/
Các bạn thấy cách phát âm như vừa rồi đã đúng chưa nhỉ? Là hoàn toàn sai nhé, và
rất nhiều bạn đang mắc phải lỗi như vậy. Vậy các bạn hãy phát âm lại cùng mình
nhé.
I assume buses are so common because they are so ___ and ___.
Answer - Reason: Obviously, it goes without saying that there’s a mixed variety
of... But I guess the most commonly-used would probably be....I assume... are so
common because they are/it is...
Example
- bus /fer/
In fact, the average bus fare in my city is about 7000 dong for a single journey.
Ở đây thay vì cách nói thông thường là “for example” hay “for instance”, mình đã
sử dụng từ “in fact” cũng là một linking word, nhưng lại giúp bạn thể hiện được
khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt, giúp ăn điểm về lexical resource.
Answer - Reason - Example: Obviously, it goes without saying that there’s a mixed
variety of... But I guess the most commonly-used would probably be....I assume
___ are so common because they are/it is... In fact, ….
Alternatives
Và tương tự như vậy, không chỉ có xe bus chúng ta cũng có những loại phương
tiện khác như tàu hoả, phà nhưng chúng lại không được sử dụng nhiều như xe bus.
- /ˈlaɪk.waɪz/ - Likewise
Likewise, you might also find things like ferries and trains. although these are not
as fr--u-nt-y-used as the first one that I mentioned.
Với công thức A.R.E.A thần thánh này, bạn sẽ phá đảo mọi câu hỏi trong
Speaking. Vậy còn chần chừ gì nữ màa mà không áp dụng ngay luôn nhỉ?
LUYỆN TẬP
Đây là các câu hỏi sẽ xuất hiện trong Part 1 của bài thi Speaking. Điểm chung của
3 câu hỏi là đều có từ để hỏi “Wh-” hoặc “How”. Khi gặp những câu hỏi này, một
số bạn sẽ đưa ra câu trả lời như sau:
Đây đều là những câu trả lời “information-focused” nghĩa là, chỉ tập trung đưa
thông tin. Đồng ý với các bạn khi chúng ta giao tiếp hàng ngày, những câu trả lời
này không có gì sai. Tuy nhiên ta đang trong phòng thi IELTS Speaking, chúng ta
phải cố gắng đưa ra câu trả lời dài để giám khảo đánh giá khả năng của chúng ta.
Vậy làm thế nào để trả lời câu hỏi này, các bạn hãy cùng theo dõi tiếp nhé.
Bạn có thể sử dụng cấu trúc “it depends” để trả lời những câu hỏi Wh/How. Đây là
câu trả lời tình huống, câu trả lời gồm nhiều ý.
Ví dụ:
- Well, to be honest, I think I would have to say that it really depends. Like for
instance, if I go to work, I would wear something casual like shirts or jeans.
Whereas in contrast, if I hang out with my friends, putting on a dress wouldn’t be a
bad choice, right? And if I stay at home, I just wear something comfortable like T-
shirts or shorts.
Opening phrase
Ở phần mở đầu, ta gặp từ honest, trong “Well, to be honest” đây là opening phrase
để mở đầu câu trả lời của mình. Ngoài ra ta còn có thể sử dụng cách khác:
Thay đổi câu: Well, to be honest, it depends → Well, to be honest, I think I would
have to say that it really depends.
*Note: “like” ở đây là fillers, không có ý nghĩa gì, tuy nhiên nếu như cho vào có
thể sẽ khiến câu trả lời tự nhiên hơn, cũng là một cách để “buy time” - câu thời
gian suy nghĩ.
Phân tích: Like for instance, if I go to work, I would wear something casual like
shirts or jeans
→ If clause, tuy nhiên lại dùng would. → diễn tả sự giả thuyết (Vd: It would be
very expensive to stay in a hotel; I would give you a lift, but my wife has the car
today.)
Well, actually I think I would have to say that it really depends. Like for instance,
If I’m in a good mood, I would go for those cheerful and upbeat songs ‘cause they
really help boost my mood even more and keep me productive all day,
Để thay thế những câu tiếp theo, bạn có thể sử dụng từ:
Vd: Whereas in contrast, if I’m feeling a little blue, I just want to listen to those
songs which have soothing and soft melodies to make myself feel better.
Well, actually I think I would have to say that it really depends. Like for instance,
If I’m in a good mood, I would go for those cheerful and upbeat songs ‘cause they
really help boost my mood even more and keep me productive all day. Whereas in
contrast, if I’m feeling a little blue, I just want to listen to those songs which have
soothing and soft melodies to make myself feel better.
“Yes, I like Vanilla ice cream…” sau đó ta nêu thêm 1,2 ý để giải thích cho câu trả
lời cho mình. Câu trả lời này hoàn toàn không hề sai, tuy nhiên với câu trúc câu cơ
bản và được nhiều người sử dụng, chúng ta sẽ không thể tạo được ấn tượng giám
khảo.
Vậy thì trả lời như thế nào mới gây được ấn tượng. Hãy áp dụng công thức
A.R.E.A như cô đã chỉ ra ở phần 1 nhé.
Answer
Well, I guess that to some extent, fast food has gained in immense popularity in
recent years.
Từ vựng hay:
Ở đây cấu trúc câu đã được thay đổi, không giống với câu hỏi
Answer: Well, I guess that to some extent,...
Reason
Sau khi đưa câu trả lời, việc tiếp theo là lý do. Để tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng
Từ đồng nghĩa với because of (tránh lặp từ) mà bạn có thể sử dụng:
due to
despite
lack of
Thay vì dùng từ because hoặc because of, các bạn có thể thay thế bằng cụm “due to
+ N)
Một trong những lý do chính khiến chúng ta ăn đồ ăn nhanh là vì nhịp lối sống
nhanh và nhiều áp lực. Vậy để giải thích cho câu trả lời, chúng ta sẽ nói như sau:
Example
Đối với những bạn đang phải ôn thi, cô sẽ tặng các bạn cụm từ sau
In fact, people are getting busier than ever burning the midnight oil working extra
hours, cramming for exams, so they have no choice but to go to buy some take-
away at some fast food restaurant..
Answer: Well, I guess that to some extent,...
Example: In fact,....
Alternatives
But at the same time, people in my country are becoming health-conscious and
starting to be more aware of what they put into their body, a lot of fast food chains
try to create and expand their healthy menu options to win over these eaters.
Nếu ở trong phòng thi và gặp hai câu trên, ta có thể dễ dàng đưa ra đáp án là Yes,
và áp dụng công thức Answer - Reason - Example - Alternatives, ta có một câu trả
lời hoàn chỉnh.
Các câu hỏi đều có từ “would” - một dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong Part 1.
Câu hỏi ví dụ: What would you like to change about your city?
-> Well, to be quite honest with you, I don’t think I’ve ever thought about that. But
I guess, ___ I had a chance, I would…
Well, to be quite honest with you, I don’t think I’ve ever thought about that. But I
guess, If I had a chance I would consider to move to another place someday.
Well, to be quite honest with you, I don’t think I’ve ever thought about that. But I
guess, If I had a chance I would choose to upgrade our public transport system.
This is because I want to solve traffic congestion in big cities like Hanoi or Ho Chi
Minh by encouraging more people to take public transportation.