Lesson 3
Lesson 3
一、生词 Từ mới
4 我 Wǒ (pn): tôi
师: bộ cân ( khăn)
子:tử
1. 课文 一 Bài Khóa1:
A: 你叫什么名字?
B: 我叫李月
A: 你是老师吗?
B: 我不是老师,我是学生
3. 课文 三 Bài Khóa 3:
A: 你是中国人吗?
B: 我不是中国人,我是美国人
三、 作业 Bài tập
1. 作业一 Bài tập 1: Đọc và điền từ còn thiếu vào chỗ trống
(1) A: 你_____什么名字?
(2)你_____学生吗?
(3) 我不是学生,我______老师。
(6) 我叫______
(7) 我不_______中国老师,我是越南人。
(8) 我_____ _______ 美国学生, 我是中国学生。
1. Bạn tên gì ?
2. Cô ấy tên gì ?
3. Anh ấy tên gì ?
4. Giáo viên của cậu tên gì ?
5. Học sinh của bạn tên gì ?
6. Bạn có phải là giáo viên không?
7. Tôi không phải là giáo viên.
8. Cô ấy có phải là giáo viên không?
9. Cô ấy là giáo viên.
10. Bạn có phải học sinh không?
11. Tôi không phải là học sinh.
12. Anh ấy có phải không sinh không?
13. Anh ấy không phải là học sinh.
14. Anh ấy có phải người Mỹ không?
15. Anh ấy không phải người Mỹ.
16. Lý Nguyệt có phải người Việt Nam không?
17. Lý Nguyêt không phải người Việt Nam.
18. Cô ấy là học sinh Trung Quốc phải không?
19. Cô ấy không phải là học sinh Mỹ.
20. Bạn có phải giáo viên Việt Nam không?