0% found this document useful (0 votes)
16 views

Lesson 3

bbb

Uploaded by

Huyền Ngọc
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
16 views

Lesson 3

bbb

Uploaded by

Huyền Ngọc
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 3

第三课: 你叫什么名字

一、生词 Từ mới

STT Từ mới Tách bộ Phiên âm Nghĩa Ví dụ

1 叫 叫= 口: bộ khẩu (miệng) + 丩 jiào (v): tên là


: chữ cưu

2 什么 什= 亻: bộ nhân đứng Shénme (pn): cái gì


(người )
+ 十: bộ thập (mười)

3 名字 名= 夕: bộ tịch *trời tối) + 口 Míngzi (n): tên


: bộ khẩu (miệng)

字= 宀 :mien (mái nhà)


+ 子 : bộ từ (con trai)

4 我 Wǒ (pn): tôi

5 是 日: bộ nhật (sun) Shì (v) : là

6 老师 老 : bộ lão (già) Lǎoshī (n): giáo viên 我是老师

师: bộ cân ( khăn)

7 吗 吗= 口: bộ khẩu (miệng) Ma Có..không?


+马 : bộ mã(ngựa)

8 学生 学= .... 子 Xuésheng (n) học sinh 你是学生吗?


我不是学生
生:chữ sinh (sinh nở)

9 人 : bộ nhân Rén (n): người

10 美国 美= 羊 : bộ dương (con dê) Měiguó Mỹ


+ 王 : bộ đại (to)
国 = 囗 : bộ vi (hang rào vây
quanh)
+ 玉 : chữ ngọc

11 中国 Zhōngguó Trung quốc

12 越南 Yuènán Việt nam


13 李月 木: mộc: cây Lǐyuè Lý nguyệt

子:tử

二、课文 Bài Khóa

1. 课文 一 Bài Khóa1:

A: 你叫什么名字?

B: 我叫李月

2. 课文二 Bài khóa 2:

A: 你是老师吗?

B: 我不是老师,我是学生

3. 课文 三 Bài Khóa 3:

A: 你是中国人吗?

B: 我不是中国人,我是美国人

三、 作业 Bài tập

1. 作业一 Bài tập 1: Đọc và điền từ còn thiếu vào chỗ trống

(1) A: 你_____什么名字?

(2)你_____学生吗?

(3) 我不是学生,我______老师。

(4) 你老师 叫 __________名字?

( 5) 我老师 ______ 如意 (Rúyì).

(6) 我叫______
(7) 我不_______中国老师,我是越南人。
(8) 我_____ _______ 美国学生, 我是中国学生。

2. 作业二 :翻译成中文 Bài 2: Dịch sang tiếng Trung:

1. Bạn tên gì ?
2. Cô ấy tên gì ?
3. Anh ấy tên gì ?
4. Giáo viên của cậu tên gì ?
5. Học sinh của bạn tên gì ?
6. Bạn có phải là giáo viên không?
7. Tôi không phải là giáo viên.
8. Cô ấy có phải là giáo viên không?
9. Cô ấy là giáo viên.
10. Bạn có phải học sinh không?
11. Tôi không phải là học sinh.
12. Anh ấy có phải không sinh không?
13. Anh ấy không phải là học sinh.
14. Anh ấy có phải người Mỹ không?
15. Anh ấy không phải người Mỹ.
16. Lý Nguyệt có phải người Việt Nam không?
17. Lý Nguyêt không phải người Việt Nam.
18. Cô ấy là học sinh Trung Quốc phải không?
19. Cô ấy không phải là học sinh Mỹ.
20. Bạn có phải giáo viên Việt Nam không?

You might also like