0% found this document useful (0 votes)
133 views23 pages

Phrasal Verb

Uploaded by

nocnocntmn
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
133 views23 pages

Phrasal Verb

Uploaded by

nocnocntmn
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 23

PHRASAL VERB

1. Phrasal verb với Take


1. Take up (bắt đầu học hoặc thực hành một kỹ năng mới)
Ví dụ: I'm thinking about taking up yoga to improve my flexibility.
(Tôi đang nghĩ đến việc tập yoga để cải thiện sự linh hoạt của mình.)
2. Take over (nắm quyền kiểm soát, chiếm đoạt)
Ví dụ: The new CEO plans to take over the company next month.
(Giám đốc điều hành mới có kế hoạch tiếp quản công ty vào tháng tới.)
3. Take off (cất cánh, bắt đầu thành công)
Ví dụ:
- The plane will take off in 10 minutes.
(Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa.)
- My business really took off after I started advertising online.
(Doanh nghiệp của tôi thực sự phát đạt sau khi tôi bắt đầu quảng cáo trực
tuyến.)
4. Take out (rút tiền, đưa ra ngoài, đưa ai đó đi)
Ví dụ:
- Can you take out some money from the ATM?
(Bạn có thể rút một ít tiền từ máy ATM không?)
- Let's take the kids out for pizza tonight.
(Tối nay dẫn bọn trẻ đi ăn pizza nhé.)
5. Take back (nhận lại, thu hồi)
Ví dụ: I need to take back that book I lent you.
(Tôi cần lấy lại cuốn sách mà tôi đã cho bạn mượn.)
6. Take on (đảm nhận, nhận lấy)
Ví dụ: I don't want to take on any more work this week.
(Tôi không muốn đảm nhận thêm bất kỳ công việc nào trong tuần này.)
7. Take in (thu nhận, hiểu được)
Ví dụ: I couldn't take in all the information at once.
(Tôi không thể tiếp nhận tất cả thông tin cùng một lúc.)
8. Take apart (tháo ra thành từng mảnh, phân tích chi tiết)
Ví dụ: I need to take apart this engine to see what's wrong with it.
(Tôi cần phải tháo động cơ này ra để xem có vấn đề gì với nó.)
9. Take down (ghi lại, viết lại)
Ví dụ: Can you take down the address for me?
10. Take care of (chăm sóc, quản lý)
Ví dụ: You need to take care of my plants while I'm on vacation.
(Bạn cần phải chăm sóc cây của tôi trong khi tôi đang đi nghỉ.)
11. Take sth in stride (đối phó với thách thức một cách bình tĩnh)
Ví dụ: He took the bad news in stride and continued with his work.
(Anh ấy đón nhận tin xấu một cách bình tĩnh và tiếp tục với công việc của
mình)
12. Take sth for granted (coi nhẹ, xem thường)
Ví dụ: Don't take your health for granted.
(Đừng coi nhẹ sức khỏe của bạn.)
13. Take a rain check (hẹn lần sau)
Ví dụ: Can I take a rain check on that dinner invitation?
(Tôi có thể hẹn lần sau cho lời mời ăn tối đó không?)
14. Take it easy (thư giãn, bình tĩnh)
Ví dụ: You've been working too hard. You need to take it easy for a while.
(Bạn đã làm việc quá chăm chỉ. Bạn cần phải thư giãn một thời gian.)
15. Take a hike (đi đi, biến đi)
Ví dụ: I told him to take a hike when he asked me to lend him money again.
(Tôi bảo anh ta biến đi khi anh ta yêu cầu tôi cho anh ta vay tiền lần nữa.)
16. Take after (giống ai đó)
Ví dụ: She takes after her mother with her love for music.
(Cô ấy giống mẹ mình ở tình yêu dành cho âm nhạc.)
17. Take advantage of (lợi dụng, tận dụng tình huống để đạt được lợi ích cá
nhân):
Ví dụ: He always tries to take advantage of his position to get what he wants.
(Anh ta luôn cố gắng lợi dụng vị trí của mình để đạt được điều mình muốn.)
18. Take to (yêu thích, bắt đầu thích thú và trở nên giỏi ở một môn học hoặc hoạt
động)
Ví dụ: She took to playing guitar when she was a teenager.
(Cô bắt đầu yêu thích chơi guitar khi còn là một thiếu niên.)
19. Take in (lừa gạt)
Ví dụ: The scam artist took me in with his convincing story.
(Kẻ lừa đảo đã lừa gạt tôi bằng câu chuyện đầy thuyết phục của anh ta.)
20. Take a chance (liều, dám thử, nắm bắt cơ hội)
Ví dụ: I decided to take a chance and apply for the job even though I didn't
meet all the requirements.
(Tôi quyết định nắm bắt cơ hội và nộp đơn xin việc mặc dù tôi không đáp ứng
tất cả các yêu cầu.)

2. Phrasal verb với Look


1. Look after (chăm sóc)
Ví dụ: She looks after her sick mother.
(Cô ấy chăm sóc mẹ đang bị bệnh.)
2. Look around (nhìn quanh)
Ví dụ: We looked around the new house.
(Chúng tôi đã nhìn quanh ngôi nhà mới.)
3. Look away (nhìn sang phía khác)
Ví dụ: She looked away from the accident.
(Cô ấy nhìn sang phía khác tránh xa tai nạn.)
4. Look back (nhìn lại)
Ví dụ: He looked back at his school days.
(Anh ấy nhìn lại những ngày học trường.)
5. Look down on (coi thường)
Ví dụ: He looks down on people who don't have a degree.
(Anh ta coi thường những người không có bằng cấp.)
6. Look for (tìm kiếm)
Ví dụ: I'm looking for my keys.
(Tôi đang tìm chìa khóa.)
7. Look forward to (mong đợi)
Ví dụ: We're looking forward to our vacation.
(Chúng tôi mong đợi kỳ nghỉ của mình.)
8. Look in on (ghé thăm)
Ví dụ: She looked in on her friend on the way home.
(Cô ấy ghé thăm bạn của mình trên đường về.)
9. Look into (trao đổi, xem xét)
Ví dụ: The company is looking into the problem.
(Công ty đang xem xét vấn đề.)
10. Look out for (cẩn thận, đề phòng)
Ví dụ: Look out for the dog on your way home.
(Cẩn thận trên đường về, có chú chó ở đó.)
11. Look over (xem qua, kiểm tra)
Ví dụ: She looked over the documents before signing them.
(Cô ấy xem qua tài liệu trước khi ký.)
12. Look through (đọc kĩ, xem xét kỹ)
Ví dụ: He looked through the report before submitting it.
(Anh ta đã xem xét kĩ báo cáo trước khi nộp.)
13. Look to (mong muốn, trông mong)
Ví dụ: They are looking to make a profit this year.
(Họ hy vọng kiếm được lợi nhuận trong năm nay.)
14. Look up (tra cứu, tìm kiếm)
Ví dụ: I looked up the word in the dictionary.
(Tôi tra từ đó trong từ điển.)
15. Look up to (ngưỡng mộ, tôn trọng)
Ví dụ: She looks up to her parents as role models.
(Cô ấy ngưỡng mộ bố mẹ mình như là những hình mẫu hướng tới.)
16. Look through (đọc qua, xem qua)
Ví dụ: I need to look through these documents before the meeting.
(Tôi cần xem qua các tài liệu này trước cuộc họp.)
17. Look beyond (nhìn xa hơn)
Ví dụ: You need to look beyond his appearance and get to know him as a
person.
(Bạn cần nhìn xa hơn vẻ ngoài của anh ấy và tìm hiểu anh ấy như một con
người.)
18. Look upon (coi trọng, xem như)
Ví dụ: He looks upon his job as a privilege.
(Anh ta coi công việc của mình là một đặc quyền.)
19. Look out (cẩn thận, cảnh giác)
Ví dụ: Look out, there's a car coming!
(Cẩn thận, có một chiếc xe đang đến!)
20. Look away (nhìn sang phía khác)
Ví dụ: She looked away when he started talking about his ex-girlfriend.
(Cô nhìn đi chỗ khác khi anh bắt đầu nói về bạn gái cũ của mình.)

3. Phrasal verb với Turn


1. Turn around (quay lại, xoay người)
Ví dụ: She turned around to see who was calling her name.
(Cô ấy quay lại để xem ai đang gọi tên mình.)
2. Turn away (quay đi, từ chối)
Ví dụ: He turned away from the job offer because it didn't pay enough.
(Anh ấy từ chối lời mời làm việc vì họ không trả đủ tiền.)
3. Turn down (từ chối, giảm âm lượng)
Ví dụ: She turned down the invitation to the party because she had other
plans.
(Cô ấy từ chối lời mời dự tiệc vì cô ấy đã có kế hoạch khác.)
4. Turn up (xuất hiện, tăng âm lượng)
Ví dụ: He turned up unexpectedly at the party.
(Anh ấy xuất hiện bất ngờ tại bữa tiệc.)
5. Turn off (tắt, làm mất hứng thú)
Ví dụ: The bad smell turned me off from eating the food.
(Mùi hôi khiến tôi không thể ăn thức ăn.)
6. Turn on (bật, làm nóng lên)
Ví dụ: Can you turn on the air conditioning? It's hot in here.
(Bạn có thể bật điều hòa không khí? Ở đây nóng quá.)
7. Turn into (biến thành)
Ví dụ: The caterpillar turned into a butterfly.
(Sâu biến thành bướm.)
8. Turn out (hoá ra)
Ví dụ: It turned out that he was telling the truth all along.
(Hóa ra bấy lâu nay anh đều nói thật.)
9. Turn up (tìm thấy, phát hiện)
Ví dụ: I turned up my lost keys in the kitchen.
(Tôi đã tìm thấy chìa khóa bị mất trong nhà bếp.)
10. Turn over (lật ngược, chuyển giao)
Ví dụ: He turned over a new leaf and started living a healthier lifestyle.
(Anh ấy đã thay đổi và bắt đầu sống một lối sống lành mạnh hơn.)
11. Turn to (hướng tới, xin giúp đỡ)
Ví dụ: When she needed advice, she turned to her best friend.
(Khi cần lời khuyên, cô tìm đến người bạn thân nhất của mình.)
12. Turn in (nộp bài, đi ngủ)
Ví dụ: I need to turn in my essay by midnight.
(Tôi cần nộp bài luận của mình trước nửa đêm.)
13. Turn back (quay trở lại, trở về)
Ví dụ: We had to turn back because the road was closed.
(Chúng tôi phải quay lại vì con đường đã bị đóng.)
14. Turn aside (làm xa đi, tránh né)
Ví dụ: She turned aside to avoid the big puddle on the sidewalk.
(Cô rẽ sang một bên để tránh vũng nước lớn trên vỉa hè.)
15. Turn on to (thích thú, phát hiện ra)
Ví dụ: He turned on to jazz music when he was in college.
(Anh ấy thích nhạc jazz khi còn học đại học.)
16. Turn off to (không thích, không quan tâm)
Ví dụ: She turned off to the idea of studying abroad after hearing about the
cost.
(Cô đã từ bỏ ý định đi du học sau khi nghe về chi phí.)
17. Turn up for (tham gia, xuất hiện)
Ví dụ: He didn't turn up for the meeting even though he said he would.
(Anh ấy đã không đến dự cuộc họp mặc dù anh ấy đã nói là sẽ đến.)
18. Turn up with (đến với, mang theo)
Ví dụ: She turned up with a box of chocolates as a gift.
(Cô ấy mang theo một hộp sôcôla như một món quà.)
19. Turn around on (phụ thuộc vào, thay đổi tư thế)
Ví dụ: The whole plan turned around on the availability of the budget.
(Toàn bộ kế hoạch phụ thuộc vào sự sẵn có của ngân sách.)
20. Turn round (quay lại, xoay người)
Ví dụ: He turned round and walked away without saying a word.
(Anh ấy quay người bước đi không nói một lời.)

4. Phrasal verb với Go


1. Go on (tiếp tục)
Ví dụ: Please go on with your story, I'm interested in hearing more.
(Hãy tiếp tục với câu chuyện của bạn, tôi muốn nghe nhiều hơn.)
2. Go over (xem lại, kiểm tra)
Ví dụ: I need to go over my notes before the exam.
(Tôi cần xem qua các ghi chép của mình trước kỳ thi.)
3. Go through (trải qua, trải nghiệm)
Ví dụ: She went through a difficult time after losing her job.
(Cô đã trải qua một thời gian khó khăn sau khi mất việc.)
4. Go out (đi chơi, hẹn hò)
Ví dụ: They went out for dinner to celebrate their anniversary.
(Họ đi ăn tối để chúc mừng ngày kỷ niệm của họ.)
5. Go off (nổ, reo chuông)
Ví dụ: The alarm clock went off at 6 am.
(Đồng hồ báo thức kêu lúc 6 giờ sáng.)
6. Go along (đi cùng, đồng ý)
Ví dụ: I'll go along with your plan if you explain it to me.
(Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch của bạn nếu bạn giải thích nó cho tôi.)
7. Go for (thích, chọn)
Ví dụ: She decided to go for the blue dress instead of the red one.
(Cô quyết định chọn chiếc váy màu xanh thay vì màu đỏ.)
8. Go without (không có, thiếu)
Ví dụ: We had to go without electricity for two days during the storm.
(Chúng tôi đã phải mất điện trong hai ngày trong cơn bão.)
9. Go in for (thích, tham gia)
Ví dụ: She goes in for swimming and yoga to stay fit.
(Cô ấy đi bơi và tập yoga để giữ dáng.)
10. Go back (trở lại, quay về)
Ví dụ: He went back to his hometown after living abroad for 10 years.
(Anh trở về quê hương sau 10 năm sống ở nước ngoài.)
11. Go by (tuân theo, trôi qua)
Ví dụ: We should go by the rules and not cheat.
(Chúng ta nên tuân theo các quy tắc và không gian lận.)
12. Go against (đối lập, chống lại)
Ví dụ: This goes against everything we believe in.
(Điều này đi ngược lại tất cả những gì chúng ta tin vào.)
13. Go up (tăng lên)
Ví dụ: The price of gasoline has gone up recently.
(Giá xăng đã tăng lên gần đây.)
14. Go down (giảm xuống)
Ví dụ: The temperature has gone down since yesterday.
(Nhiệt độ đã giảm kể từ hôm qua.)
15. Go on with (tiếp tục)
Ví dụ: He ignored the interruption and went on with his presentation.
(Anh phớt lờ sự gián đoạn và tiếp tục bài thuyết trình của mình.)
16. Go around (lưu thông, quanh quẩn)
Ví dụ: There is a lot of traffic going around the city.
(Có rất nhiều giao thông lưu thông quanh thành phố.)
17. Go for it (làm điều gì mạnh mẽ, quyết tâm)
Ví dụ: You have the skills to win, so go for it!
(Bạn có những kỹ năng để giành chiến thắng, vì vậy hãy làm điều đó!)
18. Go by (được biết đến bởi)
Ví dụ: He goes by the name "Max" but his real name is "Maxwell".
(Anh ấy được biết đến bởi tên là "Max" nhưng tên thật của anh ấy là
"Maxwell".)
19. Go after (đuổi theo, săn đuổi)
Ví dụ: The police went after the thief but he managed to escape.
(Cảnh sát đuổi theo tên trộm nhưng hắn đã trốn thoát.)
20. Go into (nghiên cứu, thảo luận)
Ví dụ: We need to go into more detail before making a decision.
(Chúng ta cần đi vào chi tiết hơn trước khi đưa ra quyết định.)

5. Phrasal verb với Fall


1. Fall apart (đổ vỡ, tan rã)
Ví dụ: The old building was falling apart and needed to be demolished.
(Tòa nhà cũ đã sụp đổ và cần phải được phá bỏ.)
2. Fall for (tin, yêu)
Ví dụ: She fell for him the moment she met him.
(Cô đã yêu anh ngay khi gặp anh.)
3. Fall in with (hợp tác, đồng ý)
Ví dụ: They fell in with the plan and started working on it immediately.
4. Fall out (rơi ra, xảy ra tranh cãi)
Ví dụ: His tooth fell out while he was eating an apple. They fell out over a silly
argument.
5. Fall through (thất bại, không thành công)
Ví dụ: The deal fell through at the last minute due to a disagreement.
(Thỏa thuận đã thất bại vào phút cuối do bất đồng.)
6. Fall back on (dựa vào)
Ví dụ: If his business fails, he can fall back on his savings.
(Nếu công việc kinh doanh của anh ấy thất bại, anh ấy có thể dựa vào số tiền
tiết kiệm của mình.)
7. Fall behind (đứng sau, chậm tiến độ)
Ví dụ: He fell behind in his studies and had to work harder to catch up.
(Anh ấy bị tụt hậu trong học tập và phải học chăm chỉ hơn để bắt kịp.)
8. Fall in love (yêu)
Ví dụ: They fell in love during their trip to Italy.
(Họ phải lòng nhau trong chuyến du lịch đến Ý.)
9. Fall off (rơi xuống, giảm bớt)
Ví dụ: The number of visitors to the museum has fallen off in recent years.
(Số lượng du khách đến bảo tàng đã giảm trong những năm gần đây.)

6. Phrasal verb với Make


1. Make up (bịa chuyện, trang điểm, bù đắp)
Ví dụ:
- She made up a story to explain her absence.
(Cô bịa ra một câu chuyện để giải thích sự vắng mặt của mình.)
- She spent an hour making herself up for the party.
(Cô ấy đã dành một giờ để trang điểm cho bữa tiệc.)
- The company will make up for the lost time by working overtime.
(Công ty sẽ bù đắp thời gian đã mất bằng cách làm thêm giờ.)
2. Make out (nhận ra, hiểu, đọc)
Ví dụ:
- I can't make out what he's saying.
(Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.)
- Can you make out the small print in this document?
(Bạn có thể đọc được chữ in nhỏ trong tài liệu này không?)
3. Make for (đi về phía, tấn công)
Ví dụ:
- The cat made for the door when it heard the noise.
(Con mèo đi ra phía cửa khi nghe thấy tiếng động.)
- The troops made for the enemy's stronghold.
(Đội quân tấn công vào thành trì của kẻ thù.)
4. Make do (giải quyết với những gì có sẵn)
Ví dụ: We had to make do with what we had in the fridge.
(Chúng tôi phải nấu ăn với những gì chúng tôi có trong tủ lạnh.)
5. Make off (tẩu thoát)
Ví dụ: The thief made off with the jewelry while the owner was away.
(Tên trộm đã tẩu thoát cùng với đồ trang sức khi người chủ đi vắng.)
6. Make over (đổi mới, sửa chữa)
Ví dụ: They made over the old house and turned it into a cozy bed and
breakfast.
(Họ cải tạo lại ngôi nhà cũ và biến nó thành một nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng
ấm cúng.)
7. Make up for (bù đắp, đền bù)
Ví dụ: He tried to make up for his mistake by working harder than ever.
(Anh cố gắng bù đắp lỗi lầm của mình bằng cách làm việc chăm chỉ hơn bao
giờ hết.)
8. Make out with (có mối quan hệ tình cảm)
Ví dụ: They made out with each other at the party.
(Họ có mối quan hệ tình cảm với nhau tại bữa tiệc.)
9. Make up with (hàn gắn quan hệ, làm lành)
Ví dụ: After a big fight, they made up with each other and became friends
again.
(Sau một cuộc chiến lớn, họ đã làm lành với nhau và trở thành bạn bè một lần
nữa.)
10. Make into (biến đổi, chuyển đổi)
Ví dụ: The artist made the old church into a beautiful gallery.
(Người nghệ sĩ đã biến nhà thờ cũ thành một phòng trưng bày tuyệt đẹp.)

7. Phrasal verb với Bring


1. Bring up (nuôi dưỡng, đề cập đến)
Ví dụ:
- He was brought up by his grandparents.
(Anh ấy đã được nuôi nấng bởi ông bà của mình.)
- She brought up the topic of salary in the meeting.
(Cô ấy đưa ra chủ đề về tiền lương trong cuộc họp.)
2. Bring on (gây ra (hậu quả không mong muốn))
Ví dụ:
- The rainy weather brought on my headache.
(Trời mưa làm tôi đau đầu.)
- Eating too much sugar can bring on diabetes.
(Ăn nhiều đường có thể gây ra bệnh tiểu đường.)
3. Bring about (gây ra, mang lại)
Ví dụ:
- The new regulations brought about many changes in the company.
(Các quy định mới mang lại nhiều thay đổi trong công ty.)
- The protests brought about political reform.
(Các cuộc biểu tình gây ra cải cách chính trị.)
4. Bring down (đánh bại, làm suy yếu)
Ví dụ:
- The opposition party tried to bring down the ruling government.
(Đảng đối lập đã cố gắng hạ bệ chính phủ cầm quyền.)
- The scandal brought down the CEO of the company.
(Vụ bê bối đã hạ bệ CEO của công ty.)
5. Bring along (đem theo)
Ví dụ:
- Don't forget to bring along your ID card.
(Đừng quên mang theo CMND.)
- She brought her sister along to the party.
(Cô ấy đưa em gái của cô ấy cùng đến bữa tiệc.)
6. Bring out (đưa ra, bày tỏ, sản xuất, làm cho cái gì trở nên rõ ràng hoặc tỏa
sáng hơn, đưa ra hoặc thúc đẩy)
Ví dụ:
- The artist's new exhibition brings out the beauty of nature in a unique way.
(Triển lãm mới của nghệ sĩ làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên theo một cách
độc đáo.)
- The new collection brought out by the designer is stunning.
(Bộ sưu tập mới do nhà thiết kế mang đến thật tuyệt vời.)
7. Bring in (kiếm tiền, giới thiệu, thuê)
Ví dụ:
- The company brought in a lot of profits last year.
(Công ty đã kiếm được rất nhiều lợi nhuận trong năm ngoái.)
- The manager brought in a new employee to the team.
(Người quản lý đã giới thiệu một nhân viên mới vào nhóm.)
8. Bring to (làm ai đó tỉnh lại sau khi ngất xỉu)
Ví dụ: He lost consciousness after the fall, and they were unable
to bring him to.
(Anh ta bất tỉnh sau cú ngã và họ không thể đưa anh ta đến đó.)
9. Bring round (làm cho ai đó đổi ý)
Ví dụ: After some convincing, she managed to bring him round to her point
of view.
(Sau một hồi thuyết phục, cô đã thuyết phục được anh ta về quan điểm của
mình.)
10. Bring up to date (cập nhật, nâng cấp)
Ví dụ: We need to bring up the website to date with the latest features.
(Chúng tôi cần cập nhật trang web với các tính năng mới nhất.)

8. Phrasal verb với Break


1. Break up (chia tay, phá vỡ, giải tán)
Ví dụ:
- They broke up after being in a relationship for five years.
(Họ chia tay sau 5 năm yêu nhau.)
- The police had to break up the fight.
(Cảnh sát đã phải giải tán cuộc đánh nhau.)
2. Break down (hỏng, đổ vỡ, suy giảm, phân tích chi tiết)
Ví dụ:
- My car broke down on the way to work this morning.
(Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm sáng nay.)
- The negotiations broke down due to a lack of agreement.
(Cuộc đàm phán đổ vỡ do không đạt được thỏa thuận.)
3. Break in (đột nhập, phá vỡ, làm mềm điều gì đó mới bằng cách sử dụng nó
một vài lần)
Ví dụ:
- Someone broke in and stole my laptop last night.
(Ai đó đã đột nhập và lấy cắp máy tính xách tay của tôi đêm qua.)
- It takes some time to break in a new pair of shoes so they feel comfortable to
wear.
(Phải mất một thời gian để làm mềm một đôi giày mới để họ cảm thấy thoải
mái khi mang..)
4. Break out (bùng nổ, trốn thoát)
Ví dụ:
- The prisoners broke out of jail and are still on the loose.
(Các tù nhân đã vượt ngục và vẫn đang tự do.)
- A rash broke out on her skin after using a new lotion.
(Da của cô ấy bị phát ban sau khi sử dụng một loại kem dưỡng da mới.)
5. Break away (tách rời, ly khai, chia tay, rời nhóm)
Ví dụ:
- The province decided to break away from the country and form its own
government.
(Tỉnh quyết định ly khai khỏi đất nước và thành lập chính phủ của riêng mình.)
- The rebel group broke away from the main organization and formed a new
one.
(Nhóm phiến quân đã tách khỏi tổ chức chính và thành lập một tổ chức mới.)
6. Break off (cắt đứt, chấm dứt, rút lui)
Ví dụ:
- The negotiations broke off after hours of discussion without reaching an
agreement.
(Cuộc đàm phán chấm dứt sau nhiều giờ thảo luận mà không đạt được sự đồng
thuận.)
- He broke off the engagement and returned the ring to her.
(Anh hủy bỏ hôn ước và trả lại nhẫn cho cô.)
7. Break through (xuyên qua, đột phá)
Ví dụ:
- The army was finally able to break through the enemy lines and win the
battle.
(Cuối cùng nghĩa quân đã chọc thủng được phòng tuyến của địch và giành
thắng lợi.)
- The company's new product was able to break through the market and gain
a large share of customers.
(Sản phẩm mới của công ty có khả năng bứt phá trên thị trường và chiếm được
thị phần khách hàng lớn.)
8. Break out in (bị bệnh về da, phát ban)

Ví dụ: She was allergic to strawberries and broke out in hives after eating them. (Cô
ấy bị dị ứng với dâu tây và bị phát ban sau khi ăn chúng.)

9. Phrasal verb chứa động từ "(To) be"


1. Be after (tìm kiếm, theo đuổi)
Ví dụ:
- I think he's after a promotion.
(Tôi nghĩ rằng anh ấy đang tìm kiếm một sự thăng chức.)
- The police are after the bank robbers.
(Cảnh sát đang đuổi theo những tên cướp ngân hàng.)
2. Be down (trầm cảm, buồn bã)
Ví dụ:
- She's been down since she broke up with her boyfriend.
(Cô ấy đã cảm thấy suy sụp kể từ khi cô ấy chia tay bạn trai cũ.)
- I was a bit down yesterday.
(Tôi đã cảm thấy một chút buồn bã ngày hôm qua.)
3. Be in for (chuẩn bị đối mặt với điều gì đó không tốt)
Ví dụ: We're in for a storm this weekend.
(Chúng tôi đang chuẩn bị đối mặt với một cơn bão vào cuối tuần này.)
4. Be out of (hết, không còn nữa)
Ví dụ:
- I'm out of milk, so I need to go to the store.
(Tôi hết sữa nên tôi cần phải đi siêu thị.)
- He's out of patience with his boss.
(Anh ấy hết kiên nhẫn với sếp rồi.)
5. Be up to (làm điều gì đó, đang dự định làm gì đó)
Ví dụ
- What are you up to this weekend?
(Bạn định làm gì vào cuối tuần này?)
- I'm not sure what he's up to, but it can't be good.
(Tôi không chắc anh ấy định làm gì, nhưng nó không thể tốt được.)

10. Phrasal verb với Fill


1. Fill up (đổ đầy, làm đầy)
Ví dụ: Can you fill up my glass with water, please?
(Bạn có thể đổ đầy ly nước của tôi được không?)
2. Fill in (điền vào (mẫu đơn, biểu mẫu))
Ví dụ: Can you please fill in your name and address on the form?
(Bạn có thể vui lòng điền tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn được không?)
3. Fill out (hoàn thành (mẫu đơn, biểu mẫu))
Ví dụ: I need to fill out this application for a job.
(Tôi cần hoàn thành đơn xin việc này.)
4. Fill in for (thay thế ai đó trong việc làm gì đó)
Ví dụ: John is sick today, so I have to fill in for him at work.
(John bị ốm hôm nay, vì vậy tôi phải thay thế anh ấy tại nơi làm việc.)
5. Fill with (đầy với cái gì đó)
Ví dụ: The vase was filled with beautiful flowers.
(Chiếc lọ chứa đầy những bông hoa xinh đẹp.)

11. Phrasal verb với Get


1. Get up (thức dậy)
Ví dụ: I usually get up at 6 am to go to work.
(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng để đi làm.)
2. Get on (lên tàu, máy bay, xe bus,...)
Ví dụ: We need to get on the bus before it leaves.
(Chúng ta cần lên xe buýt trước khi nó rời đi.)
3. Get off (xuống tàu, máy bay, xe bus,...)
Ví dụ: We have to get off the train at the next stop.
(Chúng ta phải xuống tàu ở điểm dừng tiếp theo.)
4. Get over (vượt qua, khắc phục)
Ví dụ:
- It took me a long time to get over the loss of my dog.
(Tôi đã mất một thời gian dài để vượt qua nỗi đau mất con chó của mình.)
- She needs to get over her fear of public speaking.
(Cô ấy cần khắc phục nỗi sợ nói trước công chúng.)
5. Get along with (hòa hợp, có quan hệ tốt với ai đó)
Ví dụ: I get along with my colleagues at work.
(Tôi hòa đồng với các đồng nghiệp của tôi tại nơi làm việc.)
6. Get away (trốn thoát, đi xa)
Ví dụ:
- The thief got away before the police arrived.
(Tên trộm đã biến mất trước khi cảnh sát đến.)
- We need to get away from the city for a weekend.
(Chúng ta cần đi xa khỏi thành phố trong một ngày cuối tuần.)
7. Get by (xoay xở, sống qua ngày)
Ví dụ: She is having a hard time getting by on her small salary.
(Cô ấy đang gặp khó khăn xoay xở với mức lương ít ỏi của mình.)
8. Get together (tụ tập, họp mặt)
Ví dụ: Let's get together for dinner this weekend.
(Hãy cùng tụ tập ăn tối vào cuối tuần này.)

12. Phrasal verb với Keep


1. Keep up (tiếp tục, duy trì, cố gắng theo kịp)
Ví dụ:
- She needs to keep up her English practice to improve her skills.
(Cô ấy cần tiếp tục luyện tập tiếng Anh để cải thiện kỹ năng của mình.)
- He is trying to keep up with the fast-paced changes in the industry.
(Anh ấy đang cố gắng theo kịp những thay đổi nhanh chóng trong ngành.)
2. Keep on (tiếp tục, làm gì đó một cách liên tục)
Ví dụ:
- She kept on talking even though nobody was listening.
(Cô ấy tiếp tục nói mặc dù không có ai lắng nghe.)
- He kept on working late into the night to finish the project.
(Anh ấy làm việc liên tục đến tận đêm khuya để hoàn thành dự án)
3. Keep away (tránh xa)
Ví dụ: He kept away from his ex-girlfriend after their breakup.
(Anh tránh xa bạn gái cũ sau khi họ chia tay.)
4. Keep in (giữ lại, không cho phép đi ra ngoài)
Ví dụ: Please keep the cat in the house until we get back.
(Vui lòng giữ con mèo trong nhà cho đến khi chúng tôi quay lại.)
5. Keep to (tuân thủ, giữ vững)
Ví dụ: He needs to keep to the rules of the company.
(Anh ấy cần tuân thủ các quy tắc của công ty.)
6. Keep from (ngăn cản, không cho phép)
Ví dụ: He tried to keep his daughter from going out with her new boyfriend.
(Ông ấy cố ngăn con gái mình đi chơi với bạn trai mới.)
7. Keep out (không cho vào, không cho phép tham gia)
Ví dụ:
- The sign says "Keep out" so we should not go inside.
(Biển báo "Tránh ra" vì vậy chúng ta không nên vào bên trong.)
- He was kept out of the meeting because he didn't have the required
documents.
(Anh ấy đã không được phép tham gia cuộc họp vì anh ấy không có các tài liệu
cần thiết.)

13. Một số Phrasal verb thông dụng khác


1. Call off (hủy bỏ)
Ví dụ: The concert was called off due to the bad weather.
(Buổi hòa nhạc đã bị huỷ bỏ do thời tiết xấu.)
2. Come across (tình cờ gặp)
Ví dụ: I came across an old friend from high school at the supermarket.
(Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ thời trung học ở siêu thị.)
3. Come up with (nghĩ ra, đưa ra)
Ví dụ:
- She came up with a brilliant idea for the project.
(Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
- He came up with a plan to save the company.
(Anh ấy đã đưa ra một kế hoạch để cứu lấy công ty.)
4. Cut down on (giảm bớt, cắt giảm)
Ví dụ: She needs to cut down on her caffeine intake to improve her sleep.
(Cô ấy cần cắt giảm lượng caffein để cải thiện giấc ngủ.)
5. Figure out (tìm hiểu, giải quyết)
Ví dụ:
- Can you help me figure out how to use this new software?
(Bạn có thể giúp tôi tìm hiểu cách sử dụng phần mềm mới này không?)
- She needs to figure out that problem.
(Cô ấy cần giải quyết vấn đề đó.)
6. Hang out (đi chơi)
Ví dụ: They like to hang out at the coffee shop after work.
(Họ thích đi chơi ở quán cà phê sau giờ làm việc.)
7. Put off (hoãn lại)
Ví dụ: They had to put off the wedding until next year because of the pandemic.
(Họ phải hoãn đám cưới sang năm sau vì đại dịch.)
8. Pick up (nhặt lên, đón, học nhanh, cải thiện, gia tăng đột biến)
Ví dụ:
- Nhặt lên: I saw a dollar bill on the sidewalk and picked it up.
(Tôi nhìn thấy một tờ đô la trên vỉa hè và nhặt nó lên.)
- Đón ai đó: Can you pick me up from the airport?
(Bạn có thể đón tôi từ sân bay không?)
- Học nhanh, nắm bắt thông tin: She is really good at picking up new languages.
(Cô ấy thực sự giỏi trong việc học ngôn ngữ mới.)
- Cải thiện, trở nên tốt hơn: Business is picking up after a slow start to the year.
(Công việc kinh doanh đang khởi sắc sau một khởi đầu chậm chạp trong năm.)
- Gia tăng đột biến: The wind started to pick up, so we decided to head back to
shore.
(Gió bắt đầu nổi lên nên chúng tôi quyết định quay trở lại bờ.)
9. Run into (gặp gỡ tình cờ)
Ví dụ: I ran into an old friend at the grocery store.
(Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.)
10. Set up (thiết lập, lắp đặt, thành lập)
Ví dụ:
- They set up a new business in the city center.
(Họ thành lập một doanh nghiệp mới ở trung tâm thành phố.)
- He set up the computer system for the office.
(Anh ấy thiết lập hệ thống máy tính cho văn phòng.)

Bài tập Phrasal Verb


1. Bài tập về Phrasal Verb thông dụng nhất
Bài tập 1: Điền Phrasal Verb với “Take" để hoàn thành các câu dưới đây

1. I need to __________ my shoes before entering the house.


2. It's important to __________ the information you learn in class and apply it to
real-life situations.
3. Can you __________ the trash when you leave the room?
4. She had to __________ a loan to buy her new car.
5. The new manager decided to __________ some changes in the company's
policies.
6. Don't forget to __________ your umbrella; it might rain later.
7. The chef asked the apprentice to __________ the recipe for the signature dish.
8. They decided to __________ a new project to improve efficiency.
9. It's always good to __________ challenges and learn from them.
10. The teacher asked the students to __________ the important points during the
lecture.

Đáp án:

1. I need to take off my shoes before entering the house. (Tôi cần phải cởi giày trước khi vào nhà.)
2. It's important to take in the information you learn in class and apply it to real-life situations. (Quan
trọng là tiếp thu thông tin bạn học trong lớp và áp dụng nó vào tình huống thực tế.)
3. Can you take out the trash when you leave the room? (Bạn có thể mang rác ra ngoài khi bạn rời khỏi
phòng không?)
4. She had to take out a loan to buy her new car. (Cô ấy đã phải vay một khoản để mua chiếc xe mới
của mình.)
5. The new manager decided to take on some changes in the company's policies. (Quản lý mới quyết
định đảm nhận một số thay đổi trong chính sách của công ty.)
6. Don't forget to take along your umbrella; it might rain later. (Đừng quên mang theo ô của bạn; có
thể sẽ mưa sau này.)
7. The chef asked the apprentice to take over the recipe for the signature dish. (Đầu bếp yêu cầu người
học việc đảm nhiệm công thức cho món ăn đặc biệt.)
8. They decided to take up a new project to improve efficiency. (Họ quyết định bắt đầu một dự án mới
để cải thiện hiệu suất.)
9. It's always good to take on challenges and learn from them. (Luôn tốt khi đối mặt với thách thức và
học hỏi từ chúng.)
10. The teacher asked the students to take down the important points during the lecture. (Giáo viên yêu
cầu học sinh ghi chép lại những điểm quan trọng trong buổi giảng.)

Bài tập 2: Điền Phrasal Verb với “Bring" để hoàn thành các câu dưới đây

1. The project manager decided to __________ forward the deadline due to


unforeseen challenges.
2. Can you __________ the documents ______ the meeting tomorrow?
3. She always tries to __________ a positive attitude to the workplace.
4. He was able to __________ his childhood memories during the storytelling
session.
5. The chef asked the assistant to __________ the main course for the evening.
6. The new regulations aim to __________ a sense of responsibility among the
employees.
7. The company plans to __________ a renowned speaker for the upcoming
conference.
8. Let's __________ up this issue at the next team meeting.
9. The motivational speaker aimed to __________ out the best in each audience
member.
10. She was able to __________ the issue during the discussion.

Đáp án:

1. The project manager decided to bring forward the deadline due to unforeseen challenges. (Quản lý
dự án quyết định đẩy lịch sớm hơn cho hạn chót do những thách thức không lường trước được.)
2. Can you bring the documents to the meeting tomorrow? (Bạn có thể mang theo tài liệu đến cuộc
họp ngày mai không?)
3. The new policy is expected to bring about significant changes in the company. (Chính sách mới
được dự kiến sẽ mang lại những thay đổi quan trọng trong công ty.)
4. He was able to bring back his childhood memories during the storytelling session. (Anh ấy có thể
hồi tưởng lại những ký ức thơ ấu của mình trong buổi kể chuyện.)
5. The chef asked the assistant to bring out the main course for the evening. (Đầu bếp yêu cầu trợ lý
đưa ra món chính cho bữa tối.)
6. The new regulations aim to bring about a sense of responsibility among the employees. (Quy định
mới nhằm tạo ra một tinh thần trách nhiệm trong số nhân viên.)
7. The company plans to bring in a renowned speaker for the upcoming conference. (Công ty dự định
mời một diễn giả nổi tiếng đến cho hội nghị sắp tới.)
8. Let's bring up this issue at the next team meeting. (Hãy đề cập đến vấn đề này trong cuộc họp nhóm
kế tiếp.)
9. The motivational speaker aimed to bring out the best in each audience member. (Diễn giả truyền đạt
để đem đến điểm mạnh nhất trong mỗi thành viên trong khán giả.)
10. She was able to bring up the issue during the discussion. (Cô ấy đã có thể đề cập đến vấn đề trong
cuộc thảo luận.)

Bài tập 3: Điền Phrasal Verb với “Put" để hoàn thành các câu dưới đây

1. Can you please __________ the groceries in the kitchen?


2. The librarian asked me to __________ the book back on the shelf after reading.
3. He had to __________ his vacation plans due to unexpected work
commitments.
4. The artist decided to __________ the finishing touches on the masterpiece.
5. The company decided to __________ a proposal for cost-cutting measures.
6. It's important to __________ some time for relaxation amidst a busy schedule.
7. Don't forget to __________ a warm coat before going out; it's chilly outside.
8. The team decided to __________ the meeting until everyone was present.
9. We need to __________ more effort into promoting the new product.

Đáp án:

1. Can you please put away the groceries in the kitchen? (Bạn có thể đặt hàng hoá vào trong nhà bếp
không?)
2. The librarian asked me to put back the book on the shelf after reading. (Thủ thư yêu cầu tôi đặt sách
trở lại kệ sau khi đọc.)
3. He had to put off his vacation plans due to unexpected work commitments. (Anh ấy phải hoãn kế
hoạch nghỉ của mình vì các cam kết công việc không dự kiến.)
4. The artist decided to put on the finishing touches on the masterpiece. (Nghệ sĩ quyết định thêm
những chi tiết hoàn chỉnh vào kiệt tác.)
5. The company decided to put forward a proposal for cost-cutting measures. (Công ty quyết định đưa
ra một đề xuất về biện pháp cắt giảm chi phí.)
6. It's important to put aside some time for relaxation amidst a busy schedule. (Quan trọng là dành thời
gian để thư giãn giữa lịch trình bận rộn.)
7. Don't forget to put on a warm coat before going out; it's chilly outside. (Đừng quên mặc áo ấm trước
khi ra ngoài; ngoài trời lạnh.)
8. The team decided to put off the meeting until everyone was present. (Nhóm quyết định hoãn cuộc
họp cho đến khi mọi người đều có mặt.)
9. She had to put up with the difficult task of organizing the event. (Cô ấy phải chịu đựng công việc
khó khăn của việc tổ chức sự kiện.)
10. We need to put in more effort into promoting the new product. (Chúng ta cần đầu tư thêm nỗ lực để
quảng bá sản phẩm mới.)

Bài tập 4: Điền Phrasal Verb với “Get" để hoàn thành các câu dưới đây

1. I always __________ early in the morning to avoid traffic.


2. She managed to __________ her fear of public speaking through practice.
3. After the long meeting, she decided to __________ to breathe some fresh air
outside.
4. He decided to __________ from the stressful environment for a while.
5. She hopes to __________ her English skills through regular practice.
6. The project has been delayed; they need to __________ with it as soon as
possible.
7. She always manages to __________ with good grades in her exams.
8. The team decided to __________ business and focus on the project.
9. I'll __________ you with the details once I have more information.
10. The manager wanted to __________ the importance of teamwork to the
employees.

Đáp án:

1. I always get up early in the morning to avoid traffic. (Tôi luôn thức dậy sớm vào buổi sáng để tránh
giao thông.)
2. She managed to get over her fear of public speaking through practice. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói
trước đám đông thông qua việc luyện tập.)
3. After the long meeting, she decided to get out to breathe some fresh air outside. (Sau cuộc họp dài,
cô ấy quyết định đi ra ngoài để hít thở không khí trong lành.)
4. He decided to get away from the stressful environment for a while. (Anh ấy quyết định thoát khỏi
môi trường căng thẳng một thời gian.)
5. She hopes to get ahead in her English skills through regular practice. (Cô ấy hy vọng có thể tiến bộ
trong kỹ năng tiếng Anh thông qua việc luyện tập đều đặn.)
6. The project has been delayed; they need to get on with it as soon as possible. (Dự án bị trì hoãn; họ
cần phải tiếp tục làm ngay lập tức.)
7. She always manages to get by with good grades in her exams. (Cô ấy luôn xoay sở để đạt được điểm
tốt trong các kỳ thi.)
8. The team decided to get down to business and focus on the project. (Nhóm quyết định bắt đầu công
việc và tập trung vào dự án.)
9. I'll get back to you with the details once I have more information. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn với
thông tin chi tiết khi có thêm thông tin.)
10. The manager wanted to get across the importance of teamwork to the employees. (Quản lý muốn
truyền đạt tầm quan trọng của làm việc nhóm đối với nhân viên.)

Bài tập 5: Điền Phrasal Verb với “Come" để hoàn thành các câu dưới đây

1. The news about the job offer __________ just as she was finishing her degree.
2. We decided to __________ a compromise after hours of negotiation.
3. The new policy will __________ into effect starting next month.
4. He always manages to __________ creative solutions in challenging situations.
5. The excitement started to __________ as the event drew closer.
6. The news will __________ in the newspapers tomorrow.
7. He promised to __________ to help us move the furniture.
8. The truth will eventually __________ out, no matter how hard they try to hide
it.
9. We should __________ together and discuss our plans for the upcoming
project.
10. The chef decided to __________ a unique recipe for the special event.

Đáp án:
1. The news about the job offer came in just as she was finishing her degree. (Thông tin về đề nghị
công việc đến ngay khi cô ấy hoàn thành bằng cấp.)
2. We decided to come to a compromise after hours of negotiation. (Chúng ta quyết định đạt được sự
thỏa hiệp sau vài giờ đàm phán.)
3. The new policy will come into effect starting next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực từ tháng
sau.)
4. He always manages to come up with creative solutions in challenging situations. (Anh ấy luôn tìm
ra những giải pháp sáng tạo trong những tình huống thách thức.)
5. The excitement started to come down as the event drew closer. (Sự hứng thú bắt đầu giảm đi khi sự
kiện ngày càng đến gần.)
6. The news will come out in the newspapers tomorrow. (Thông tin sẽ được đăng tải trên báo ngày
mai.)
7. He promised to come over to help us move the furniture. (Anh ấy hứa sẽ ghé qua để giúp chúng tôi
chuyển đồ đạc.)
8. The truth will eventually come out, no matter how hard they try to hide it. (Sự thật sẽ cuối cùng
được phơi bày, dù cho họ cố gắng che giấu nó như thế nào.)
9. We should come together and discuss our plans for the upcoming project. (Chúng ta nên hợp tác và
thảo luận về kế hoạch cho dự án sắp tới.)
10. The chef decided to come up with a unique recipe for the special event. (Đầu bếp quyết định nghĩ ra
một công thức độc đáo cho sự kiện đặc biệt.)

2. Phrasal Verb bài tập trắc nghiệm


Chọn chữ cái đứng trước đáp án đúng

1. I need to put ______ my shoes before entering the house.


A. away
B. off
C. down
D. on
2. Can you take care _____ my plants while I'm on vacation?
A. of
B. off
C. in
D. for
3. The detective is trying to find ______ who committed the crime.
A. out
B. on
C. up
D. into
4. How often do you catch _____ with your old classmates?
A. out
B. on
C. up
D. to
5. I'm going to try _____ this new recipe for dinner.
A. off
B. on
C. up
D. with
6. Please don't throw _____ those magazines; I haven't read them yet.
A. away
B. off
C. in
D. out
7. Take your time to read the document. You don't have to give it _____ right
away.
A. on
B. to
C. back
D. up
8. The team needs to come _____ with a strategy for the upcoming project.
A. out
B. off
C. up
D. along
9. The meeting was called _____ at the last minute, and I couldn't attend.
A. out
B. upon
C. on
D. off
10. I ran _____ an old friend at the grocery store yesterday.
A. out
B. on
C. into
D. up with

Đáp án:

1. B. off
2. A. of
3. A. of
4. A. out
5. C. up
6. B. on
7. A. away
8. D. up
9. C. up
10. D. off
11. C. into

3. Bài tập Phrasal Verb tổng hợp


Bài tập 1: Tìm Phrasal Verb đồng nghĩa với cụm từ trong ngoặc để hoàn thành các
câu dưới đây
1. The students ________________ (progressed) well in their studies this
semester.
2. Let's ________________ (generate) some creative ideas for the upcoming
project.
3. He ________________ (returned) to his hometown after many years of living
abroad.
4. The detective is determined to ________________ (discover) who committed
the crime.
5. We need to ________________ (continue) with our plans despite the
challenges.
6. The concert tickets ________________ (became available) online yesterday.
7. Can you ________________ (fetch) my keys from the living room?
8. The old factory ________________ (was demolished) to make way for a new
shopping mall.
9. After a long day at work, she likes to ________________ (relax) at home with
a good book.
10. I can't ________________ (tolerate) his rude behavior any longer.
11. We need to ________________ (finalize) the details of the project before the
deadline.
12. The team decided to ________________ (accept) the challenge and compete in
the tournament.
13. The company plans to ________________ (introduce) a new product next
month.
14. Can you ________________ (take care of) my cat while I'm away on vacation?
15. The fire alarm suddenly ________________ (activated) during the drill.

Đáp án:

1. The students came along well in their studies this semester. (Các sinh viên đã đạt kết quả tốt trong
học tập trong học kỳ này.)
2. Let's come up with some creative ideas for the upcoming project. (Hãy cùng đưa ra một số ý tưởng
sáng tạo cho dự án sắp tới nhé.)
3. He came back to his hometown after many years of living abroad. (Anh trở về quê hương sau nhiều
năm sống ở nước ngoài.)
4. The detective is determined to find out who committed the crime. (Thám tử quyết tâm tìm ra kẻ đã
gây ra tội ác.)
5. We need to carry on with our plans despite the challenges. (Chúng ta cần tiếp tục các kế hoạch của
mình bất chấp những thách thức.)
6. The concert tickets came out online yesterday. (Vé buổi hòa nhạc đã được tung ra bán trực tuyến
ngày hôm qua.)
7. Can you pick up my keys from the living room? (Bạn có thể lấy chìa khóa của tôi từ phòng khách
được không?)
8. The old factory was torn down to make way for a new shopping mall. (Nhà máy cũ bị phá bỏ để
nhường chỗ cho trung tâm mua sắm mới.)
9. After a long day at work, she likes to wind down at home with a good book. (Sau một ngày dài làm
việc, cô ấy thích thư giãn ở nhà với một cuốn sách hay.)
10. I can't put up with his rude behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng được thái độ thô lỗ của
anh ấy nữa.)
11. We need to iron out the details of the project before the deadline. (Chúng ta cần giải quyết các chi
tiết của dự án trước thời hạn.)
12. The team decided to take on the challenge and compete in the tournament. (Đội đã quyết định đón
nhận thử thách và thi đấu trong giải đấu.)
13. The company plans to roll out a new product next month. (Công ty có kế hoạch tung ra một sản
phẩm mới vào tháng tới.)
14. Can you look after my cat while I'm away on vacation? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi
tôi đi nghỉ mát không?)
15. The fire alarm suddenly went off during the drill. (Chuông báo cháy đột ngột tắt trong khi diễn tập.)

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây

1. She always looks __________ her younger sister, making sure she's safe.
2. The company decided to break __________ its partnership with the overseas
distributor.
3. We can't go __________ with the project until we receive approval from the
management.
4. The students were excited to sign __________ for the extracurricular activities.
5. The manager suggested that the team should focus __________ improving
customer satisfaction.
6. Don't forget to turn __________ the lights when you leave the room.
7. The chef is known for coming __________ unique recipes for special
occasions.
8. After a long day at work, she likes to wind __________ with a good book.
9. The cat suddenly pounced __________ the mouse in the backyard.
10. He was surprised to run __________ his childhood friend at the airport.

Đáp án:

1. She always looks after her younger sister, making sure she's safe. (Cô ấy luôn chăm sóc em gái
mình, đảm bảo cô ấy được an toàn.)
2. The company decided to break off its partnership with the overseas distributor. (Công ty quyết định
chấm dứt hợp tác với nhà phân phối nước ngoài.)
3. We can't go on with the project until we receive approval from the management. (Chúng tôi không
thể tiếp tục dự án cho đến khi nhận được sự chấp thuận từ ban quản lý.)
4. The students were excited to sign up for the extracurricular activities. (Các em học sinh hào hứng
đăng ký tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
5. The manager suggested that the team should focus on improving customer satisfaction. (Người quản
lý gợi ý rằng nhóm nên tập trung vào việc cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
6. Don't forget to turn off the lights when you leave the room. (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi
phòng.)
7. The chef is known for coming up with unique recipes for special occasions. (Đầu bếp này nổi tiếng
với việc sáng tạo ra những công thức nấu ăn độc đáo cho những dịp đặc biệt.)
8. After a long day at work, she likes to wind down with a good book. (Sau một ngày dài làm việc, cô
ấy thích thư giãn với một cuốn sách hay.)
9. The cat suddenly pounced on the mouse in the backyard. (Con mèo bất ngờ vồ con chuột ở sân sau.)
10. He was surprised to run into his childhood friend at the airport. (Anh rất ngạc nhiên khi gặp lại
người bạn thời thơ ấu của mình ở sân bay.)
4. Bài tập Phrasal Verb nâng cao
Điền động từ/cụm động từ phù hợp để hoàn thành bài văn sau

I recently decided to (1) ______________ a new hobby, and I chose photography.


I've always been fascinated by capturing moments and creating visual stories. To
start, I had to (2) ______________ a good camera and some basic equipment. Then, I
began to (3) ______________ the various functions and settings on the camera.

As I (4) ______________ the art of photography, I realized the importance of


lighting. I started to (5) ______________ different techniques to enhance the quality
of my photos. Additionally, I began to (6) ______________ new skills, such as photo
editing, to bring out the best in my pictures.

One day, I decided to (7) ______________ a photography workshop to learn from


experienced photographers. The workshop was a great opportunity to (8)
______________ valuable tips and tricks from professionals in the field. During the
workshop, we also (9) ______________ the challenges that photographers often face
and how to overcome them.

In conclusion, taking (10) ______________ photography has been a rewarding


experience for me. It has allowed me to (11) ______________ my creativity and
develop a new perspective on the world around me.

Đáp án:

1. take up
2. pick out
3. figure out
4. delved into
5. experiment with
6. acquire
7. attend
8. pick up
9. discussed
10. up
11. unleash

You might also like