Rolin
Rolin
Tính từ dài (long adjectives) là những tính từ có hai âm tiết trở lên, ví dụ như beautiful, interesting, delicious, expensive, important, difficult,…
Lưu ý: Tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi -y, -le, -ow, -er, -et vẫn được xem là tính từ ngắn, ví dụ: happy, noble, narrow, clever,
quiet,...
Trạng từ ngắn (short adverbs) là những trạng từ có một âm tiết, ví dụ như soon, fast, now, here, well, late,...
Trạng từ dài (long adverbs) là những trạng từ có hai âm tiết trở lên, ví dụ như carefully, beautifully, deliberately, happily,....
Cấu trúc: S + V + Adj/Adv + -er + than Sau “than” có thể là một mệnh đề, một tân ngữ hoặc danh từ
Ví dụ: Jenny is taller than her brother. (Jenny cao hơn anh trai cô ấy.) She sings louder than him. (Cô ấy hát to hơn anh ta.)
Lưu ý: Cần biến đổi thêm “er” phù hợp với các trường hợp tính từ/trạng từ ngắn khác nhau, cụ thể bao gồm những trường hợp sau:
Những tính từ/trạng từ ngắn có 1 âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm “er” vào sau từ đó để đúng với cấu trúc câu so sánh hơn
Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm đơn và có một nguyên âm trước nó, nhân đôi phụ âm đơn và thêm hậu tố "-er".
Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm hậu tố "-r" vào cuối tính từ/trạng từ đó. Ví dụ: large → larger, fine → finer
Nếu tính từ/trạng từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, ta chuyển -y thành -i sau đó thêm đuôi -er. Ví dụ: easy → easier, lucky → luckier
Như vậy, đối với tính từ/trạng từ dài, chúng ta chỉ cần thêm “more” vào trước và giữ nguyên tính từ/trạng từ đó. Ví dụ:
The movie is more interesting than the book. (Bộ phim thú vị hơn cuốn sách.)
He speaks more fluently than his brother. (Anh ấy nói lưu loát hơn anh trai mình.)
Lưu ý: Để nhấn mạnh sự so sánh, có thể thêm các từ “far”, “much”, “a lot” vào trước “more” Ví dụ:
This car is far more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt hơn rất nhiều so với chiếc kia.)
The new smartphone is a lot more advanced than the old one. (Chiếc điện thoại thông minh mới này tiên tiến hơn rất nhiều so với chiếc cũ.)
Với cấu trúc so sánh bằng, ta sử dụng cụm as ….. as trước và sau tính từ/trạng từ.Ví dụ:
My sister is as intelligent as her best friend. (Chị gái tôi thông minh như người bạn thân nhất của cô ấy.)
She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát đẹp như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
Lưu ý: Trong câu phủ định, “so” có thể thay thế cho “as”, tuy nhiên cách dùng này thường ít được sử dụng.
Ví dụ: He does not speak English so fluently as his colleague. (Anh ấy không nói tiếng Anh lưu loát như đồng nghiệp của anh ấy.)
Ngoài cấu trúc so sánh bằng, chúng ta cũng có thể sử dụng cụm “similar to” để diễn tả sự tương đồng giữa 2 sự vật
Ví dụ: Her painting style is similar to that of Picasso. (Người ta thường ví vẽ của cô ấy giống với phong cách của Picasso.
John has the same car as his brother. (John có cùng một chiếc xe như anh trai của anh ấy.)
We both have the same interests as our friends. (Chúng tôi cùng có những sở thích giống như bạn bè của chúng tôi.)
So sánh kém nhất Tương tự như so sánh hơn, so sánh nhất cũng bao gồm so sánh kém nhất. Để hình thành cấu trúc so sánh kém nhất, ta
chỉ cần thay “the most” thành “the least”
She is the least patient person I know. (Cô ấy là người ít kiên nhẫn nhất mà tôi biết.)
He runs the least quickly among all the athletes. (Anh ấy chạy nhanh nhất ít nhất trong số tất cả các vận động viên.)
Trong câu so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn, ta cần thêm đuôi -est vào phía sau các tính từ/trạng từ này và thêm từ “the” lên phía trước
Ví dụ:
She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
He runs the fastest in the team. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong đội)
Lưu ý: Cách thêm đuôi -est sẽ khác nhau tùy theo từng trường hợp kết cấu của tính từ/trạng từ ngắn
Thêm đuôi -est vào sau các tính từ/trạng từ ngắn, đây cũng là trường hợp phổ biến nhất
Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng “e”, ta chỉ cần thêm đuôi -st
Tính từ/Trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng phụ âm "y", ta đổi “y” thành “i” và thêm đuôi -est
. So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài Cấu trúc: S + V + the most + Adj/adv
Trong cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài, ta không cần biến đổi tính từ/trạng từ mà chỉ cần thêm cụm từ “the most” vào phía trước những
từ này. Ví dụ:
She is the most beautiful girl in the room. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong phòng.)
He plays the piano the most skillfully in the orchestra. (Anh ấy chơi piano thành thạo nhất trong dàn nhạc.)
Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể thêm “by far” vào công thức so sánh nhất.
Ví dụ: He speaks English the most fluently among all the students by far. (Anh ấy nói tiếng Anh thành thạo nhất trong số tất cả các sinh viên một
cách rõ rệt.)
When dùng cho mốc thời gian ngắn Suggest + N+ to + Someone / S + Suggest + that + S + (should) + V