Unit 4
Unit 4
I. Vocabulary
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1. birthday (n) /bə:θdei/ ngày sinh nhật
2. party (n) /pɑ:ti/ bữa tiệc
3. fun (adj) /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
4. visit (v) /visit/ đi thăm
5. enjoy (v) /in'dʒɔi/ thưởng thức
6. funfair (n) /fʌnfeə/ khu vui chơi
7. flower (n) /flauə/ bông hoa
8. different (adj) /difrənt/ khác nhau
9. place (n) /pleis/ địa điểm
10. festival (n) /festivəl/ lễ hội, liên hoan
11. Book fair (n) /bʊk feə[r]/ Hội chợ sách
12. teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
13. hide-and-seek (n) /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm
14. cartoon (n) /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
15. chat (v) /t∫æt/ tán gẫu
16. invite (v) /invait/ mời
17. eat (v) /i:t/ ăn
18. food and drink (n) /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống
19. happily (adv) /hæpili/ một cách vui vẻ
20. film (n) /film/ phim
21. present (n) /pri'zent/ quà tặng
22. robot (n) /'rəʊbɒt/ Con rô bốt
23. sweet (n) /swi:t/ kẹo
24. candle (n) /kændl/ đèn cày
25. cake (n) /keik/ bánh ngọt
26. juice (n) /dʒu:s/ nước ép hoa quả
27. fruit (n) /fru:t/ hoa quả
28. story book (n) /stɔ:ribuk/ truyện
29. comic book (n) /kɔmik buk/ truyện tranh
30. sport (n) /spɔ:t/ thể thao
31. start (v) /stɑ:t/ bắt đầu
32. end (v) /end/ kết thúc
33. Go to the zoo /gəʊ tu: ðə zu:/ Đi chơi sở thú
34. Go to the party /gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/ Tham dự tiệc
35. Go on a picnic /gəʊ ɒn ei 'piknik/ Đi chơi/ đi dã ngoại
36. Stay at home /stei ət həʊm/ ở nhà
37. Watch TV /wɒtʃ ti:'vi:/ Xem ti vi
1. Để hỏi và trả lời xem có phải ai đó đã làm việc gì đó hay không?
(?) Did + S + V-inf?
(+) Yes, S + did
(- ) No, S + didn't.
Ex 1: Ví dụ 1:
Did you go to the cinema last night Tối qua bạn đi xem phim phải không?
No, I didn't Không phải đâu
Ex 2: Ví dụ 2:
Did he play tennis with him yesterday? Hôm qua anh ấy đã chơi ten-nít với cậu ấy phải không?
Yes, she did Ừ, đúng rồi