0% found this document useful (0 votes)
98 views10 pages

K10 - 1st term Mock Test - 2024 - key

Uploaded by

Hải Nguyễn
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
98 views10 pages

K10 - 1st term Mock Test - 2024 - key

Uploaded by

Hải Nguyễn
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 10

KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM

Hotline: 034.890.1998

G10 – MOCK TEST 1


FULL NAME: ______________________________
STUDENT’S CODE: ________________________
MARK: ____________________ F: 5 S-L: 6,5 A: 8
Exercise 1: Read the following advertisement and choose the option that best fits each of the blanks
ANNOUNCEMENT OF A GRADUATION PARTY
Join us for an 1 ______ Graduation Party this Friday evening!
Celebrate your achievements on a night 2 ______ laughter, music, and memories.
From a lively dance floor to interactive games, we've got it 3 ______! Indulge in delicious treats and capture 4______
moment at our photo booth.
Let's 5 ______ this milestone remarkable! Don't miss out on the festivities – be there to share the joy and 6 ______
your success!
1. A. forgettable B. forgetful C. unforgettable D. unforgetful
Giải thích: Đáp án C
Forgettable (a): có thể quên, không quan trọng
Unforgettable (a): không thể quên
Forgetful (a): đãng trí, hay quên
2. A. which filled with B. that filled with C. was filled with D. filled with
Giải thích: Đáp án D
Kiến thức Mệnh đề quan hệ rút gọn dạng bị động (sẽ học sâu hơn trong học kì 2)
Mệnh đề quan hệ trong câu này bổ sung ý nghĩa cho Danh từ “a night” – chỉ vật => Mệnh đề quan hệ dạng đầy
đủ là “which/that is filled with laughter, music and memories”. Mệnh đề nay đang ở dạng bị động nên khi rút gọn
chỉ cần giữ lại Động từ phân từ “filled with laughter, music and memories”
3. A. almost B. most C. all D. at all
Giải thích: Đáp án C
All: tất cả
At all: dùng để nhấn mạnh trong câu phủ định (hoàn toàn không)
Almost ~ nearly: gần như
Most: hầu hết ~ almost all
4. A. a B. an C. the D. any
Giải thích: Đáp án C
Trong trường hợp này, “moment” – khoảng khắc đó đã xác định, là khoảnh khắc khi tham gia bữa tiệc => sử
dụng “the + Danh từ xác định”
5. A. remember B. make C. take D. remind
Giải thích: Đáp án B
Make sb/sth + adj: khiến ai/điều gì như thế nào
6. A. celebrate B. congratulate C. motivate D. consider
Giải thích: Đáp án A
Celebrate (v): ăn mừng
Congratulate (v): chúc mừng
Motivate (v): tạo động lực
Consider (a): cân nhắc

Dịch:
Hãy tham gia cùng chúng tôi trong Bữa tiệc tốt nghiệp khó quên vào tối thứ sáu này!
Hãy ăn mừng thành tích của bạn trong một đêm tràn ngập tiếng cười, âm nhạc và kỷ niệm.
Từ sàn nhảy sôi động đến các trò chơi tương tác, chúng tôi có tất cả! Hãy thưởng thức những món ăn ngon và
bắt trọn khoảnh khắc tại gian chụp ảnh của chúng tôi.
Hãy cùng nhau khiến cột mốc này trở nên đáng nhớ! Đừng bỏ lỡ lễ hội – hãy đến để chia sẻ niềm vui và ăn
mừng thành công của bạn!

Exercise 2: Read the following advertisement and choose the option that best fits each of the blanks
Super Typhoon Milton and its Destruction
Super Typhoon Milton struck the eastern coastline last weekend, causing widespread devastation. Many residents
described it as the most 7 _________ experience they had ever faced. The combination of 8 _________ and relentless
rain left the town completely paralyzed.
The typhoon, 9 _________ the coast at around 3 PM, brought winds exceeding 180 km/h. This resulted in massive
flooding and left thousands 10 _________ need of emergency assistance. The authorities worked hard to 11 _________ a
difference, but the sheer scale of the disaster made recovery efforts slow.
Now, the community is slowly rebuilding their homes, hoping 12 _________ what was lost.

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 1


KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM
Hotline: 034.890.1998
7. A. terrifying B. terrified C. terrifies D. terrify
Giải thích: Đáp án A
Terrifying (a): đáng sợ - chỉ tính chất
Terrified (a): cảm thấy sợ hãi – chỉ cảm xúc
Terrify (v): dọa
8. A. strong stormy winds B. winds strong stormy C. stormy strong winds D. stormy winds strong
Giải thích: Đáp án A
Trật tự tính từ khi đứng trước danh từ: OpSASCOMP/T
Strong là tính từ thể hiện Opinion (quan điểm)
Stormy là tính từ thể hiện Type (loại)
=> Strong sử dụng trước Stormy
Lưu ý có thể dịch từ với tư duy tiếng Anh ngược tiếng Việt để làm dạng câu tương tự => những cơn gió bão mạnh
=> strong stormy winds
9. A. which hits B. hitting C. that hits D. hit
Giải thích: Đáp án B
Kiến thức Mệnh đề quan hệ rút gọn dạng chủ động (sẽ học sâu hơn trong học kì 2)
Mệnh đề quan hệ trong câu này bổ sung ý nghĩa cho Danh từ “the typhoon” – chỉ vật => Mệnh đề quan hệ dạng
đầy đủ là “which/that hit the coast at around 3 PM”. Mệnh đề nay đang ở dạng chủ động nên khi rút gọn. cần
giữ lại động từ chính và chuyển thành V-ing => “hitting the coast…”
10. A. in B. at C. on D. with
Giải thích: Đáp án A
In need of sth: cần điều gì
11. A. make B. take C. do D. have
Giải thích: Đáp án A
Make a difference: tạo ra sự khác biệt
12. A. to be restored B. restoring C. to restore D. being restored
Giải thích: Đáp án C
Hope to Vo: hy vọng làm gì
Dịch:
Siêu bão Milton và sự tàn phá của nó
Siêu bão Milton đã tấn công bờ biển phía đông vào cuối tuần trước, gây ra sự tàn phá trên diện rộng. Nhiều cư
dân mô tả đây là trải nghiệm đáng sợ nhất mà họ từng phải đối mặt. Sự kết hợp giữa gió bão mạnh và mưa không
ngớt khiến thị trấn hoàn toàn tê liệt.
Cơn bão, thứ mà đổ bộ vào bờ biển vào khoảng 3 giờ chiều, mang theo sức gió vượt quá 180 km/h. Điều này
dẫn đến lũ lụt lớn và khiến hàng nghìn người cần được hỗ trợ khẩn cấp. Chính quyền đã nỗ lực hết sức để tạo ra sự
khác biệt, nhưng quy mô lớn của thảm họa đã khiến nỗ lực phục hồi chậm lại.
Hiện tại, cộng đồng đang dần xây dựng lại nhà cửa của họ, hy vọng khôi phục lại những gì đã mất.

Exercise 3: Choose the best arrangement of utternances or sentences to make a meaningful exchange or text
13. a. Nam: Hi, Jessica. I'm so excited as I've never met a talking robot before. Let's have a photo taken together!
b. Teacher: Hello, class. Please meet Jessica. She's a human-like robot and will be your guide today.
c. Jessica: Good morning, everybody. Welcome to the New Tech Centre.
A. a-b-c B. b-a-c C. c-a-b D. b-c-a
Dịch: Đáp án D
Giáo viên: Xin chào cả lớp. Hãy làm quen với Jessica nhé. Cô ấy là một chú rô-bốt giống người và sẽ là hướng
dẫn viên của các em ngày hôm nay.
Jessica: Chào buổi sáng, tất cả mọi người. Chào mừng đến với Trung tâm Công nghệ Mới.
Nam: Xin chào, Jessica. Tớ rất phấn khích vì tớ chưa từng gặp một chú rô-bốt biết nói nào trước đây. Chúng ta
hãy chụp ảnh cùng nhau nhé!
14. Dear Michael,
a. I'm really grateful for your feedback; it gave me a fresh perspective.
b. Thanks for reviewing the draft of my article on environmental issues.
c. I'm making the necessary edits now and hope to submit it by the end of the week.
d. If you have time, maybe we can discuss the revisions over coffee.
e. I look forward to your thoughts on the updated version once it's ready.
Best wishes,
Lily
A. b-a-d-c-e B. b-a-c-e-d C. d-a-c-b-e D. b-c-d-a-e
Dịch: Đáp án A
Michael thân mến,
Cảm ơn bạn đã xem bản thảo bài viết của tôi về các vấn đề môi trường. Tôi thực sự biết ơn phản hồi của bạn;
nó đã cho tôi một góc nhìn mới. Nếu bạn có thời gian, có thể chúng ta có thể bàn luận về bản sửa đổi khi ngồi
cà phê. Tôi đang thực hiện các chỉnh sửa cần thiết ngay bây giờ và hy vọng sẽ nộp vào cuối tuần. Tôi mong
muốn được nghe suy nghĩ của bạn về phiên bản cập nhật khi nó đã sẵn sàng. Thân mến, Lily

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 2


KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM
Hotline: 034.890.1998
15. a. Engaging in hobbies and personal interests can have a profound impact on overall well-being.
b. These activities provide a much-needed break from the routine of daily life.
c. Dear Sam, I've been reflecting on our discussion about balancing work and personal life.
d. Hobbies also allow for personal growth and skill development.
e. Gardening, painting, or playing a musical instrument can foster creativity and boost self-esteem.
A. c-a-b-d-e B. c-b-d-a-e C. c-e-b-d-a D. c-d-e-b-a
Dịch: Đáp án A
Sam thân mến,
Tôi đã suy ngẫm về cuộc thảo luận của chúng ta về việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Tham
gia vào các sở thích và mối quan tâm cá nhân có thể có tác động sâu sắc đến sức khỏe tổng thể. Những hoạt
động này mang lại sự giải lao rất cần thiết khỏi thói quen thường ngày. Sở thích cũng cho phép phát triển kỹ
năng và sự phát triển cá nhân. Làm vườn, vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ có thể thúc đẩy sự sáng tạo và tăng lòng
tự trọng.
16. a. Finally, difficulties in communication and forming genuine connections due to social media and technology
dependence are common among teens.
b. Additionally, cyberbullying and online harassment present significant challenges in the digital age.
c. Teens often face various social challenges.
d. Firstly, peer pressure can lead to risky behaviors such as substance abuse, smoking, or involvement in harmful
activities.
e. Moreover, mental health issues, including anxiety and depression, are prevalent among teenagers due to
academic stress or social pressures.
A. d – e – b – a – c B. c – d – e – b – a C. d – b – e – a – c D. c – d – b – e – a
Dịch: Đáp án B
Thanh thiếu niên thường phải đối mặt với nhiều thách thức xã hội khác nhau. Đầu tiên, áp lực từ bạn bè có thể
dẫn đến các hành vi nguy hiểm như lạm dụng chất gây nghiện, hút thuốc hoặc tham gia vào các hoạt động có
hại. Hơn nữa, các vấn đề về sức khỏe tâm thần, bao gồm lo lắng và trầm cảm, rất phổ biến ở thanh thiếu niên
do căng thẳng trong học tập hoặc áp lực xã hội. Ngoài ra, bắt nạt trên mạng và quấy rối trực tuyến đặt ra những
thách thức đáng kể trong thời đại kỹ thuật số. Cuối cùng, khó khăn trong giao tiếp và hình thành các kết nối thực
sự do phụ thuộc vào phương tiện truyền thông xã hội và công nghệ là phổ biến ở thanh thiếu niên.
17. a. However, once the foundation is laid, the real work begins as they start building more complex systems of
thought and understanding.
b. Learning a new language is challenging, especially at the beginning when students are overwhelmed by
grammar rules and unfamiliar vocabulary.
c. With continuous practice, learners gradually develop confidence in their speaking, listening, and writing skills,
although progress may seem slow at first.
d. Many language learners experience frustration early on, but it's important to remember that fluency comes
with time and dedication.
e. In the end, the sense of accomplishment that comes from mastering a language makes the effort worthwhile,
opening doors to new cultures and opportunities.
A. d – b – a – c – e B. b – a – c – d – e C. a – b – d – e – c D. b – d – a – c – e
Đáp án D
Dịch:
Học một ngôn ngữ mới là một thách thức, đặc biệt là lúc đầu khi học sinh bị choáng ngợp bởi các quy tắc ngữ
pháp và từ vựng không quen thuộc. Nhiều người học ngôn ngữ cảm thấy thất vọng ngay từ đầu, nhưng điều
quan trọng cần nhớ là sự lưu loát đến từ thời gian và sự tận tâm. Tuy nhiên, một khi nền tảng đã được đặt ra,
công việc thực sự bắt đầu khi họ bắt đầu xây dựng các hệ thống tư duy và hiểu biết phức tạp hơn. Với việc luyện
tập liên tục, người học dần dần phát triển sự tự tin vào các kỹ năng nói, nghe và viết của mình, mặc dù tiến độ
có vẻ chậm lúc đầu. Cuối cùng, cảm giác hoàn thành đến từ việc thành thạo một ngôn ngữ khiến nỗ lực trở nên
xứng đáng, mở ra cánh cửa đến với các nền văn hóa và cơ hội mới.

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 3


KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM
Hotline: 034.890.1998
Exercise 4: Read the following passage and choose the option that best fits each of the blanks
The World's First GPS
On a stormy night in 1707, four ships struck rocks off the south coast of England and sank. One thousand, four
hundred sailors were drowned. The ships had crashed because they had no way of knowing how far they had travelled
in a particular direction; they could not calculate their longitude, which required accurate time measurement.
18
________. In such difficult circumstances, they believed that the best response to the disaster was a competition: the
Longitude Prize.
The Longitude Prize was no ordinary competition. 19________. Geniuses such as Sir Isaac Newton had failed to find
a solution, so to ensure the interest of Britain's greatest scientific minds, the government offered a prize of £20,000 -
the equivalent of £2.6 million in today's money. But to everyone's surprise, it wasn't a famous academic who solved
the problem, but an unknown carpenter. When John Harrison wasn't working with wood, 20________. An accurate
clock would allow sailors to calculate their position, but at the time it was thought impossible to create a mechanical
clock 21________. The movement of the sea and the changes in temperature destroyed the delicate parts. However,
after three frustrated attempts, Harrison's fourth sea clock, H4, finally triumphed. Its mechanics were so good that the
H14 worked better than most clocks on land.
The Longitude Prize and Harrison's success 22________. However, in 2013, the British government created a new
Longitude Prize, offering £10 million to the person who could solve a great challenge to humanity.
[Adapted from Friends Global]
18. A. It was one of the most serious maritime accidents in the world that forced the British government to take action.
B. A series of such incidents occurred, leaving the British government stunned and deciding to act.
C. It was the most serious in a series of accidents at sea, and a stunned British government decided to act.
D. The British government was shocked by the incident and decided to respond, as it was a frequent occurrence.
Dịch: Đáp án C
A. Đây là một trong những vụ tai nạn hàng hải nghiêm trọng nhất trên thế giới buộc chính phủ Anh phải hành
động. => không có lý do gì chính phủ Anh phải hành động
B. Một loạt các sự cố như vậy đã xảy ra, khiến chính phủ Anh choáng váng và quyết định hành động. => không
đề cập đến hàng loạt sự cố
C. Đây là vụ tai nạn nghiêm trọng nhất trong một loạt các vụ tai nạn trên biển, và một chính phủ Anh choáng
váng đã quyết định hành động.
D. Chính phủ Anh đã bị sốc trước vụ việc và quyết định ứng phó, vì đây là sự việc thường xuyên xảy ra. => nếu là
việc thường xuyên xảy ra thì chính phủ Anh sẽ không bị sốc
19. A. To win, one had to calculate the distance a ship had travelled since it set out.
B. Someone was required to discover a method for determining how far a ship had gone east or west from its
starting point.
C. To win it, someone had to find a way of calculating how far a ship had travelled east or west from its point of
departure
D. The competition required the winner to find a method to calculate the east-west distance of the ship from its
starting point.
Dịch: Đáp án C
A. Để giành chiến thắng, người ta phải tính toán khoảng cách mà một con tàu đã đi được kể từ khi nó khởi hành.
=> không liên quan cụ thể đến bài đọc (cần xác định được vị trí chứ không phải khoảng cách)
B. Một người nào đó được yêu cầu phải tìm ra một phương pháp để xác định một con tàu đã đi được bao xa về
phía đông hoặc phía tây so với điểm xuất phát của nó. => sai chủ ngữ
C. Để giành chiến thắng, một người phải tìm ra cách tính toán một con tàu đã đi được bao xa về phía đông hoặc
phía tây so với điểm khởi hành của nó
D. Cuộc thi yêu cầu người chiến thắng phải tìm ra một phương pháp để tính toán khoảng cách đông-tây của
con tàu so với điểm xuất phát của nó. => cuộc thi muốn tìm ra người chiến thắng chứ không phải có người chiến
thắng rồi mới tìm phương pháp
20. A. He studied to make clocks. B. Making clocks.
C. While John Harrison wasn't making clocks. D. Teaching how to make clocks.
Dịch: Đáp án A
A. Ông học cách làm đồng hồ.
B. Làm đồng hồ. => sai ngữ pháp vì thiếu chủ ngữ
C. Trong khi John Harrison không làm đồng hồ. => sai ngữ pháp vì thiếu mệnh đề chính trong câu
D. Dạy cách làm đồng hồ. => sai ngữ pháp vì thiếu chủ ngữ

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 4


KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM
Hotline: 034.890.1998
21. A. Which work on a ship B. Working on a ship
C. That can operate on a ship D. was designed to function on a ship
Dịch: Đáp án B
A. Thứ mà hoạt động trên tàu => sai vì động từ chưa chia
B. Thứ mà hoạt động trên tàu
C. Thứ mà thể hoạt động trên tàu => sai thì từ “can”
D. Được thiết kế để hoạt động trên tàu. => sai ngữ pháp vì thiếu đại từ quan hệ “which/that” ở đầu
22. A. Makes people interested in the 18th century, but it remained noted in the years that followed.
B. Attracting a lot of attention in the 18th century and was quickly forgotten.
C. Generated a lot of interest in the 18th century, but it was soon forgotten
D. It caused significant interest in the 18th century, although it quickly faded away.
Dịch: Đáp án C
A. Khiến mọi người quan tâm đến thế kỷ 18, nhưng nó vẫn được chú ý trong những năm sau đó. => sai thì từ
“makes”
B. Thu hút được nhiều sự chú ý vào thế kỷ 18 và nhanh chóng bị lãng quên. => chia sai động từ “attracting”
C. Tạo ra nhiều sự quan tâm vào thế kỷ 18, nhưng nó nhanh chóng bị lãng quên
D. Nó gây ra sự quan tâm đáng kể vào thế kỷ 18, mặc dù nó nhanh chóng biến mất. => thừa chủ ngữ “it”

Dịch:
GPS đầu tiên trên thế giới
Vào một đêm giông bão năm 1707, bốn con tàu đâm vào đá ngoài khơi bờ biển phía nam nước Anh và bị chìm.
Một nghìn bốn trăm thủy thủ đã chết đuối. Các con tàu đã bị đắm vì họ không có cách nào biết được họ đã đi được
bao xa theo một hướng cụ thể; họ không thể tính toán kinh độ của mình, điều này đòi hỏi phải đo thời gian chính xác.
Đây là vụ tai nạn nghiêm trọng nhất trong một loạt các vụ tai nạn trên biển và chính phủ Anh choáng váng đã quyết
định hành động. Trong hoàn cảnh khó khăn như vậy, họ tin rằng phản ứng tốt nhất đối với thảm họa này là một
cuộc thi: Giải thưởng Kinh độ.
Giải thưởng Kinh độ không phải là một cuộc thi bình thường. Để giành được giải thưởng này, ngườid đó phải tìm
ra cách tính toán một con tàu đã đi được bao xa về phía đông hoặc phía tây từ điểm khởi hành. Những thiên tài như
Ngài Isaac Newton đã không tìm ra giải pháp, vì vậy để đảm bảo sự quan tâm của những bộ óc khoa học vĩ đại nhất
của Anh, chính phủ đã đưa ra giải thưởng trị giá 20.000 bảng Anh - tương đương với 2,6 triệu bảng Anh theo tỷ giá
hiện nay. Nhưng khiến mọi người ngạc nhiên, không phải một học giả nổi tiếng nào đó đã giải được bài toán này,
mà là một thợ mộc vô danh. Khi John Harrison không làm việc với gỗ, ông đã học cách làm đồng hồ. Một chiếc
đồng hồ chính xác sẽ cho phép các thủy thủ tính toán vị trí của họ, nhưng vào thời điểm đó, người ta cho rằng không
thể tạo ra một chiếc đồng hồ cơ học hoạt động trên tàu. Chuyển động của biển và những thay đổi về nhiệt độ đã
phá hủy các bộ phận tinh xảo. Tuy nhiên, sau ba lần thử không thành công, chiếc đồng hồ biển thứ tư của Harrison,
H4, cuối cùng đã chiến thắng. Cơ chế hoạt động của nó tốt đến mức H14 hoạt động tốt hơn hầu hết các đồng hồ trên
cạn.
Giải thưởng Longitude và thành công của Harrison đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm vào thế kỷ 18, nhưng nó đã
sớm bị lãng quên. Tuy nhiên, vào năm 2013, chính phủ Anh đã tạo ra một Giải thưởng Longitude mới, trao giải thưởng
10 triệu bảng Anh cho người có thể giải quyết được một thách thức lớn đối với nhân loại.

Exercise 5: Read the following passage and choose the answer to each of the following questions
In an era marked by climate change and environmental degradation, adopting green living habits has become
increasingly vital. Green living refers to a lifestyle that seeks to minimize one's ecological footprint through conscious
choices in daily activities. This can include everything from reducing waste to conserving energy and using sustainable
products. As more individuals recognize the importance of preserving our planet, the movement toward greener
practices continues to gain momentum.
One of the most significant aspects of green living is its focus on sustainability. By choosing products that are eco-
friendly, consumers can support businesses that prioritize environmental responsibility. For instance, using reusable
bags, bottles, and containers reduces plastic waste and promotes a circular economy. Furthermore, opting for locally
sourced foods not only supports local farmers but also decreases the carbon emissions associated with transportation.
When green living habits are adopted, they can lead to profound changes in our environment. By reducing their
energy consumption through the use of energy-efficient appliances, individuals help lower greenhouse gas emissions.
Consequently, this contributes to cleaner air and mitigates the effects of climate change. Moreover, by practicing
water conservation methods, such as fixing leaks and using low-flow fixtures, households can significantly decrease
water waste, promoting the sustainable use of this precious resource.
In conclusion, educating individuals about green living habits is crucial for promoting a more sustainable future.
Schools and community organizations can offer workshops and resources that highlight the benefits of eco-friendly
practices. Additionally, social media campaigns can raise awareness and encourage people to share their experiences
with sustainable living. By empowering individuals to make informed choices, we can collectively work toward a
healthier planet for generations to come.

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 5


KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM
Hotline: 034.890.1998
23. Which of the following is NOT mentioned as one of the green living practices?
A. Reducing waste B. Conserving energy
C. Composting organic waste D. Using sustainable products
Giải thích: Đáp án C
Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một trong những hoạt động sống xanh?
A. Giảm thiểu chất thải (đoạn 1)
B. Bảo tồn năng lượng (đoạn 1)
C. Ủ phân rác thải hữu cơ
D. Sử dụng các sản phẩm bền vững (đoạn 1)
24. The word “vital” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _______.
A. imperfect B. inessential C. important D. crucial
Giải thích: Đáp án B
Vital ~ crucial (a): thiết yếu >< inessential (a): không quan trọng
Imperfect (a): không hoàn hảo
25. The word “their” in paragraph 3 refers to _______.
A. green living habits B. profound changes C. individuals D. energy-efficient appliances
Giải thích: Đáp án C
Khi áp dụng thói quen sống xanh, chúng có thể dẫn đến những thay đổi sâu sắc trong môi trường của chúng ta.
Bằng cách giảm mức tiêu thụ năng lượng của họ thông qua việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, các
cá nhân giúp giảm lượng khí thải nhà kính.
26. The word “empowering” in paragraph 4 could be best replaced by _______.
A. prohibiting B. abandoning C. forbidding D. enabling
Giải thích: Đáp án D
Empower (v): trao quyền, tạo cơ hội ~ enable (v): tạo cơ hội
Prohibit (v) ~ forbid: cấm
Abandon (v): bỏ dở, bỏ rơi
27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?
A. Opting for eco-friendly products may distract consumers from recognizing businesses that neglect
environmental responsibility.
B. By purchasing items that are harmful to the planet, consumers can inadvertently encourage businesses that do
not care about environmental issues.
C. When consumers select non-eco-friendly products, they undermine companies committed to environmental
responsibility.
D. Choosing eco-friendly products allows consumers to back businesses that emphasize environmental
stewardship.
Dịch: Đáp án D
Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 2?
Phần gạch chân: Bằng cách lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, người tiêu dùng có thể ủng hộ
các doanh nghiệp coi trọng trách nhiệm bảo vệ môi trường. => chọn D
A. Việc lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường có thể khiến người tiêu dùng mất tập trung vào việc
nhận ra các doanh nghiệp bỏ bê trách nhiệm bảo vệ môi trường. => suy diễn, không liên quan
B. Bằng cách mua những mặt hàng có hại cho hành tinh, người tiêu dùng vô tình khuyến khích các doanh nghiệp
không quan tâm đến các vấn đề môi trường. => suy diễn
C. Khi người tiêu dùng lựa chọn những sản phẩm không thân thiện với môi trường, họ làm suy yếu các công ty
cam kết về trách nhiệm với môi trường. => sai nghĩa
D. Việc lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường cho phép người tiêu dùng ủng hộ các doanh nghiệp
nhấn mạnh vào việc quản lý môi trường.

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 6


KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM
Hotline: 034.890.1998
28. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Green living exclusively focuses on reducing energy consumption and does not address waste management.
B. Using reusable products can contribute to a decrease in plastic waste and promote sustainability.
C. The movement toward greener practices has lost momentum as fewer individuals recognize the importance of
preserving the planet.
D. Teaching people about green living practices is not essential for promoting a sustainable future.
Dịch: Đáp án B
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Sống xanh chỉ tập trung vào việc giảm mức tiêu thụ năng lượng và không giải quyết vấn đề quản lý chất thải.
=> đoạn đầu có nói đến cả việc xử lý chất thải
B. Sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng có thể góp phần giảm chất thải nhựa và thúc đẩy tính bền vững. =>
đoạn 2
C. Phong trào hướng tới các hoạt động xanh hơn đã mất đi động lực vì ngày càng ít cá nhân nhận ra tầm quan
trọng của việc bảo vệ hành tinh. => đoạn đầu có nói đến việc mỗi cá nhân đang ngày càng hiểu ra tầm quan
trọng của việc bảo vệ hành tinh
D. Việc dạy mọi người về các hoạt động sống xanh không phải là điều cần thiết để thúc đẩy một tương lai bền
vững. => câu đầu đoạn cuối nói rằng việc giáo dục là rất quan trọng

29. In which paragraph does the writer mention a present causal relationship?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Dịch: Đáp án C
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ nhân quả ở hiện tại?
Đoạn 3 có nói đến: Nguyên nhân (nếu giảm lượng tiêu thụ năng lượng) => Kết quả (không khí sạch hơn, giảm
thiểu ảnh hướng của thay đổi khí hậu)
30. In which paragraph does the writer discuss methods for teaching people about eco-friendly living practices?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Dịch: Đáp án D
Trong đoạn văn nào, tác giả thảo luận về các phương pháp dạy mọi người về các hoạt động sống thân thiện
với môi trường?
Đoạn 4 có nói đến các cách giáo dục qua tổ chức các buổi chia sẻ (workshops) và tài nguyên nhấn mạnh vào
lối sống thân thiệt môi trường. Ngoài ra, cũng có thể tổ chức thêm các chiến dịch trên mạng xã hội,…

Dịch:
Trong thời đại biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường, việc áp dụng thói quen sống xanh ngày càng trở nên
quan trọng. Sống xanh là lối sống tìm cách giảm thiểu dấu chân sinh thái của một người thông qua các lựa chọn có
ý thức trong các hoạt động hàng ngày. Điều này có thể bao gồm mọi thứ, từ giảm chất thải đến tiết kiệm năng lượng
và sử dụng các sản phẩm bền vững. Khi ngày càng nhiều cá nhân nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ hành
tinh của chúng ta, phong trào hướng tới các hoạt động xanh hơn tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của lối sống xanh là tập trung vào tính bền vững. Bằng cách lựa
chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, người tiêu dùng có thể hỗ trợ các doanh nghiệp ưu tiên trách nhiệm
với môi trường. Ví dụ, sử dụng túi, chai và hộp đựng có thể tái sử dụng giúp giảm chất thải nhựa và thúc đẩy nền kinh
tế tuần hoàn. Hơn nữa, việc lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc tại địa phương không chỉ hỗ trợ nông dân địa phương
mà còn giảm lượng khí thải carbon liên quan đến giao thông vận tải.
Khi áp dụng các thói quen sống xanh, chúng có thể dẫn đến những thay đổi sâu sắc trong môi trường của
chúng ta. Bằng cách giảm mức tiêu thụ năng lượng thông qua việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, mọi
người giúp giảm lượng khí thải nhà kính. Do đó, điều này góp phần làm cho không khí trong lành hơn và giảm thiểu
tác động của biến đổi khí hậu. Hơn nữa, bằng cách thực hành các phương pháp bảo tồn nước, chẳng hạn như sửa
chữa rò rỉ và sử dụng đồ đạc có lưu lượng thấp, các hộ gia đình có thể giảm đáng kể lượng nước thải, thúc đẩy việc
sử dụng bền vững nguồn tài nguyên quý giá này.
Tóm lại, việc giáo dục mọi người về thói quen sống xanh là rất quan trọng để thúc đẩy một tương lai bền vững
hơn. Các trường học và tổ chức cộng đồng có thể cung cấp các hội thảo và nguồn lực nêu bật lợi ích của các hoạt
động thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các chiến dịch truyền thông xã hội có thể nâng cao nhận thức và khuyến
khích mọi người chia sẻ kinh nghiệm của họ về cuộc sống bền vững. Bằng cách trao quyền cho mọi người đưa ra
những lựa chọn sáng suốt, chúng ta có thể cùng nhau hướng tới một hành tinh khỏe mạnh hơn cho các thế hệ mai
sau.
Exercise 6: Read the following passage and choose the answer to each of the following questions

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 7


KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM
Hotline: 034.890.1998
[I] In recent years, social media platforms have become a central part of daily life, offering users countless ways to
connect, share, and communicate. [II] While these platforms offer many advantages, experts have noted rising
concerns about their effects on mental health, particularly among young people (Smith & Anderson, 2018). [III] Studies
reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its
intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019). [IV]
A primary reason for these mental health concerns is the tendency for social media users to compare themselves
to others. Platforms like Instagram and Facebook often highlight idealized lifestyles, leading users to feel inadequate
about their own lives. Additionally, the constant notifications and messages contribute to a "fear of missing out," or
FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall
well-being.
There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention
spans. When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may
diminish (Rosen, 2019). This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional
settings, where sustained focus is essential.
Addressing these challenges requires a multi-faceted approach. Some mental health professionals suggest
limiting screen time and setting boundaries, such as "device-free" hours before bedtime. Others recommend
engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier
habits. According to psychologists, such strategies can enhance mental resilience and allow for more meaningful,
balanced relationships (Robinson & Smith, 2020).
31. Where in paragraph I does the following sentence best fit?
“Young people are particularly affected due to their high engagement with these platforms.”
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải thích: Đáp án B
Người trẻ đặc biệt bị ảnh hưởng do họ tham gia nhiều vào các nền tảng này => câu trước đang nói đến việc sử
dụng các mạng xã hội đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng đến nhiều người
32. The phrase "fear of missing out" in paragraph 2 could be best replaced by ____.
A. longing to interact B. desire to know C. worry of exclusion D. aim of satisfaction
Giải thích: Đáp án C
Fear of missing out: lo sợ bỏ lỡ ~ worry of exclusion: lo lắng về việc bị cho ra rìa
33. The word "their" in paragraph 3 refers to ____.
A. users B. researchers C. notifications D. professionals
Giải thích: Đáp án A
Khi người dùng thường xuyên chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng tập trung trong thời gian
dài của họ có thể giảm đi (Rosen, 2019).
34. According to paragraph 2, which of the following is NOT an effect of social media on mental health?
A. improved self-esteem B. increased anxiety
C. fear of missing out D. sleep disruption
Giải thích: Đáp án A
Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần?
A. lòng tự trọng được cải thiện
B. lo lắng gia tăng => đoạn 1
C. sợ bị bỏ lỡ => đoạn 2
D. rối loạn giấc ngủ => đoạn 2
There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention
spans. When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods
may diminish (Rosen, 2019). This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and
professional settings, where sustained focus is essential.
35. Which of the following best summarizes paragraph 3?
A. Social media contributes to concentration issues that affect users’ academic achievements.
B. Notifications and app-switching harm the focus needed in professional environments.
C. Frequent notifications on social media can decrease users' attention spans and productivity.
D. Distractions from social media only affect students’ performance negatively.
Giải thích: Đáp án C
Điều nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Mạng xã hội góp phần gây ra các vấn đề về khả năng tập trung ảnh hưởng đến thành tích học tập của người
dùng. => quá chung chung
B. Thông báo và chuyển đổi ứng dụng gây hại cho sự tập trung cần thiết trong môi trường làm việc. => sai vì
không rõ “môi trường chuyên nghiệp” ở đâu
C. Thông báo thường xuyên trên mạng xã hội có thể làm giảm khả năng tập trung và năng suất của người dùng.
D. Sự xao nhãng từ mạng xã hội chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của học sinh. => thiếu “việc sử dụng mạng
xã hội”
36. The word "enhance" in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ____.

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 8


KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM
Hotline: 034.890.1998
A. diminish B. reinforce C. intensify D. appreciate
Giải thích: Đáp án A
Enhance (v): tăng cường >< diminish (v): suy giảm
Reinforce (v): củng cố
Intensify (v): tăng cường, làm mạnh lên
Appreciate (v): đánh giá cao
37. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Notifications have a minor impact on users’ attention spans.
B. Offline activities can help improve mental health by limiting social media use.
C. Social media’s primary effect is fostering productivity and interaction.
D. Screen time restrictions are not necessary for mental health.
Giải thích: Đáp án B
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Thông báo có tác động nhỏ đến khả năng tập trung của người dùng. => đoạn 3 nói rằng có tác động lớn
B. Các hoạt động ngoại tuyến có thể giúp cải thiện sức khỏe tâm thần bằng cách hạn chế sử dụng mạng xã hội.
C. Tác động chính của mạng xã hội là thúc đẩy năng suất và tương tác. => đoạn 3 bảo rặng giảm thiểu năng
suất và sự giao tiếp
D. Không cần hạn chế thời gian sử dụng màn hình đối với sức khỏe tâm thần. => đoạn cuối có khuyến khích nên
có một thời gian sử dụng tối đa một ngày
38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. A balanced approach is required to mitigate the harmful impacts of social media.
B. Mental health professionals are solely responsible for regulating social media use.
C. With consistent screen time, individuals can build healthier online habits.
D. Dependence on social media requires a combination of therapeutic techniques.
Giải thích: Đáp án A
Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
Câu gạch chân: Để giải quyết những thách thức này đòi hỏi phải có cách tiếp cận đa chiều.
A. Cần có cách tiếp cận cân bằng để giảm thiểu tác động có hại của mạng xã hội.
B. Các chuyên gia sức khỏe tâm thần chịu trách nhiệm duy nhất trong việc quản lý việc sử dụng mạng xã hội. =>
chưa nhắc đến chuyên gia sức khỏe
C. Với thời gian sử dụng màn hình nhất quán, cá nhân có thể xây dựng thói quen trực tuyến lành mạnh hơn. =>
chưa nhắc đến sự cố định trong thời gian dùng màn hình
D. Sự phụ thuộc vào mạng xã hội đòi hỏi sự kết hợp của các kỹ thuật trị liệu. => chưa nhắc đến việc dựa vào
mạng xã hội
39. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Social media platforms generally have a positive influence on young users.
B. Social media-related anxiety is often temporary and not very impactful.
C. Balanced social media usage, along with offline activities, can reduce stress.
D. FOMO and lack of attention are uncommon issues among young users.
Giải thích: Đáp án C
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Các nền tảng truyền thông xã hội thường có ảnh hưởng tích cực đến người dùng trẻ. => cả bài đa phần nói về
các tác hại của việc dùng mạng xã hội
B. Lo lắng liên quan đến truyền thông xã hội thường chỉ là tạm thời và không có tác động lớn. => các tác hại được
đề cập đều mang tính chất lâu dài
C. Sử dụng truyền thông xã hội cân bằng, cùng với các hoạt động ngoại tuyến, có thể làm giảm căng thẳng. =>
đoạn 4 có khuyên các hành động nên làm để tránh việc phụ thuộc vào mạng xã hội
D. FOMO và thiếu chú ý là những vấn đề không phổ biến ở người dùng trẻ. => đây là 2 vấn đề phổ biến (đoạn 2)
40. Which of the following best summarizes the passage?
A. Social media, despite its benefits, presents mental health risks like anxiety and distraction, particularly among
young users, and managing screen time can mitigate these effects.
B. The use of social media helps improve relationships and communication but reduces the attention spans of its
users.
C. Social media is harmful to all users, causing loneliness and detachment, and must be restricted in all settings.
D. Platforms like Instagram and Facebook serve as effective tools for social bonding, minimizing the effects of
anxiety and low self-esteem.
Giải thích: Đáp án A
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn?
A. Truyền thông xã hội, mặc dù có lợi ích, nhưng lại gây ra những rủi ro về sức khỏe tâm thần như lo lắng và mất
tập trung, đặc biệt là ở người dùng trẻ và việc quản lý thời gian sử dụng màn hình có thể làm giảm những tác
động này.
B. Việc sử dụng truyền thông xã hội giúp cải thiện các mối quan hệ và giao tiếp nhưng lại làm giảm khả năng
tập trung của người dùng. => chỉ có ở đoạn đầu, còn chung chung

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 9


KNOWLEDGE brings HAPPINESS Trung tâm Tiếng Anh SAM
Hotline: 034.890.1998
C. Truyền thông xã hội có hại cho tất cả người dùng, gây ra sự cô đơn và xa cách, và phải bị hạn chế trong mọi
bối cảnh. => quá tuyệt đối, chỉ cần giới hạn thời gian sử dụng chứ không nhất thiết không được dùng
D. Các nền tảng như Instagram và Facebook đóng vai trò là công cụ hiệu quả để gắn kết xã hội, giảm thiểu tác
động của lo lắng và lòng tự trọng thấp. => 2 nền tảng này để hỗ trợ việc giao tiếp

Dịch:
[I] Trong những năm gần đây, các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành một phần trung tâm của cuộc
sống hàng ngày, cung cấp cho người dùng vô số cách để kết nối, chia sẻ và giao tiếp. [II] Mặc dù các nền tảng này
mang lại nhiều lợi thế, nhưng các chuyên gia đã lưu ý đến mối lo ngại ngày càng tăng về tác động của chúng đối
với sức khỏe tâm thần, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi (Smith & Anderson, 2018). [III] Các nghiên cứu cho thấy việc
sử dụng quá nhiều phương tiện truyền thông xã hội có thể góp phần gây ra cảm giác lo lắng, chán nản và cô đơn,
mặc dù mục đích của chúng là thúc đẩy kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019). [IV]
Một lý do chính gây ra những lo ngại về sức khỏe tâm thần này là xu hướng người dùng phương tiện truyền
thông xã hội so sánh bản thân với người khác. Các nền tảng như Instagram và Facebook thường nhấn mạnh vào lối
sống lý tưởng, khiến người dùng cảm thấy không thỏa đáng với cuộc sống của chính mình. Ngoài ra, các thông báo
và tin nhắn liên tục góp phần gây ra "nỗi sợ bỏ lỡ" hay FOMO, khiến mọi người luôn trong chu kỳ kiểm tra điện thoại
của mình, thường làm giảm chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.
Ngoài ra, ngày càng có nhiều nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội
và khả năng tập trung giảm. Khi người dùng thường xuyên chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng
tập trung trong thời gian dài của họ có thể giảm đi (Rosen, 2019). Sự thay đổi sự chú ý này có thể ảnh hưởng đến
năng suất, đặc biệt là trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, nơi mà sự tập trung liên tục là điều cần thiết.
Để giải quyết những thách thức này, cần có một cách tiếp cận đa chiều. Một số chuyên gia sức khỏe tâm thần
đề xuất hạn chế thời gian sử dụng màn hình và đặt ra ranh giới, chẳng hạn như "giờ không sử dụng thiết bị" trước
khi đi ngủ. Những người khác khuyên nên tham gia các hoạt động ngoại tuyến, như đọc sách hoặc tập thể dục, để
giảm sự phụ thuộc vào phương tiện truyền thông xã hội và xây dựng thói quen lành mạnh hơn. Theo các nhà tâm lý
học, các chiến lược như vậy có thể tăng cường khả năng phục hồi tinh thần và cho phép các mối quan hệ có ý nghĩa
và cân bằng hơn (Robinson & Smith, 2020).

Facebook: Học Tiếng Anh cùng SAM 10

You might also like