Speaking
Speaking
5 IELTS COURSE
SPEAKING – LESSON 1
Phần 1 Giám khảo sẽ hỏi từ 9-12 câu hỏi được chia thành 3-4 chủ đề nhằm đánh
giá khả năng ngôn ngữ của người học trong ngữ cảnh giao tiếp hàng
ngày. Một vài chủ đề của phần 1 bao gồm trường học, nơi làm việc, quê
hương, mua sắm, thể thao, âm nhạc..
Phần 2 Người học sẽ nhận được một phiếu câu hỏi yêu cầu người thi miêu tả một
trải nghiệm, người, nơi chốn...dựa vào kiến thức và trải nghiệm cá nhân.
Người học sẽ có 1 phút chuẩn bị và 2 phút để trả lời.
Phần 3 Giám khảo và người học sẽ thảo luận những câu hỏi trừu tượng hơn được
mở rộng từ phần hai. Trong phần này, người học được yêu cầu trình bày
quan điểm của mình với một số lý lẽ, dẫn chứng để làm rõ câu trả lời
Fluency and Coherence (Trôi chảy, mạch lạc) - Khả năng duy trì mạch nói
- Sự kết nối giữa các câu và ý tưởng
● Thực hiện bài nói liên tục với các từ nối và liên từ đa dạng và tự nhiên. Chỉ ngập ngừng khi cần
tìm ý tưởng, không phải ngập ngừng vì từ vựng hoặc ngữ pháp. Câu trả lời dài có cảm giác
“toàn vẹn” và đầy đủ.
● Sử dụng từ vựng linh hoạt, đủ để bàn luận sâu về đa dạng các chủ đề. Có kiến thức tốt về các
cách diễn đạt thành ngữ và cụm từ thông dụng.
● Sử dụng thoải mái các điểm ngữ pháp nâng cao. Mắc ít lỗi hơn band 7 (khoảng 5 lỗi cho toàn
bài).
● Phát âm rõ ràng và chính xác như cách người bản xứ. Liên tục thay đổi tốc độ nói bằng cách
nói theo “chunks” của nhóm từ. Hiếm khi sai dấu nhấn.
Những quan niệm sai lầm về bài thi IELTS Speaking
Câu trả lời phải chứa thật nhiều thông tin học Hầu hết các câu hỏi là về trải nghiệm cá nhân, vì
thuật. vậy câu trả lời cần chứa thông tin phù hợp với
chủ đề và ngữ cảnh.
Câu trả lời phải luôn đúng với cái mà giám khảo Câu trả lời phụ thuộc vào người học, cho dù ý
mong muốn. kiến của người học có thể khác lạ, miễn là nội
dung câu trả lời không mang tính công kích như
phân biệt chủng tộc.
Chỉ sử dụng từ vựng nâng cao mà không được Người học cần sử dụng từ vựng linh hoạt và
dùng những từ cơ bản. đúng ngữ cảnh.
Câu trả lời phải chứa nhiều cấu trúc ngữ pháp Câu trả lời có thể đôi khi ngắn hoặc dài, phụ
nâng cao, và từng câu phải là câu dài. thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Câu trả lời cần phải chứa thật nhiều thành ngữ Cần xét đến tính hợp thời của thành ngữ để sử
(idiom) để đạt điểm cao. dụng một cách tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
Nhóm chủ đề cố định (Work/Study, Hometown, Accommodation)
Work/Study
- on a broad scale:
- carve a niche for yourself:
- provide many insights:
- work long and unsocial hours:
- menial tasks:
- terribly heavy workload:
Hometown/Accommodation
① Tình hình trước khi sự việc xảy ra/Thời gian sự việc xảy ra và lý do miêu tả
Context địa điểm, vị trí
(When)
I’m going to talk about…
Basically, (đối tượng) is/are…
1. Trình tự thời gian: ứng dụng cho các chủ đề miêu tả người, trải
② Miêu tả thời điểm và hoàn cảnh khi sự việc xảy ra
③ Miêu tả đối tượng chính - Miêu tả thông tin phụ
④ Kết quả sau khi sự việc xảy ra
Content
(What) 2. Trình tự không gian: ứng dụng cho các chủ đề miêu tả địa điểm, vị trí
Nội dung bao gồm:
② Miêu tả vị trí chung: khoảng cách, thời gian di chuyển đến địa điểm…
③ Miêu tả địa điểm khi nhìn từ bên ngoài
④ Miêu tả các chi tiết bên trong
Ảnh hưởng của đối tượng chính đến với người học hoặc đối với xã hội.
Conclusion
(How - Why) Các cảm xúc/ cảm nghĩ/ nhận xét về đối tượng chính.
That’s pretty much everything I want to say.
Yêu cầu
● Với mỗi phần gợi ý, người học phát triển với 3 – 5 câu (Gợi ý: nên phát triển với 4 câu).
● Phát triển ý bằng cách sử dụng cấu trúc PIC như khi trả lời câu hỏi Part 1.
Chiến lược trả lời câu hỏi Phần 3
Lưu ý:
- Người học nên tránh việc liệt kê quá nhiều ý trong Point mà thiếu đi phần giải thích và ví dụ.
Thay vào đó, người học chọn 1-2 Point và thực hiện làm rõ cho từng Point để đảm bảo ý
tưởng được triển khai một cách hoàn chỉnh.
- Trong câu trả lời Part 3, người học sử dụng các Discourse marker (những cụm từ để kết nối
hoặc thể hiện mối quan hệ giữa các ý trong lời nói) để đảm bảo tính liên kết, mạch lạc.
Ví dụ minh hoạ
Part 1
1. Do you like vegetables?
Yes, I do. I love veggies. This is mostly because I consider vegetables as an important part of my
healthy diet which contains a large amount of vitamins and minerals. Take myself for example, I’m
deeply into tomatoes which can be easily found in any market or supermarket in HCM city. You know,
eating veggies is an efficient way to improve skin conditions and do wonders for your health.
As a teacher, I do use social networks from time to time, but it's not something I rely on heavily. I find
that face-to-face interactions with my colleagues and students are much more effective for building
relationships and fostering a positive learning environment. However, there are some instances where
social networks can be useful, such as when I need to communicate with students or parents outside
of school hours. Overall, while social networks can be a useful tool in the education sector, they are
not a replacement for traditional, in-person interactions.
Part 2
Describe something you did that helped you to learn another language
You should say:
● What it is
● What language you learned
● How it helped you learn the language
And how you felt about it
Dựa vào các câu hỏi ở trên và soạn nhanh phần ý tưởng dưới đây.
Context
(Bối cảnh)
Content
(Nội dung)
Conclusion
(Kết thúc)
Content Phương pháp học ‘Mind mapping’ (sơ đồ tư duy) -> vị cứu tinh
(Nội dung) Sử dụng màu sắc và hình vẽ minh hoạ
Ghi nhớ và ôn tập nhanh hơn
Phần mở đầu has to study English from primary school. Learning a foreign language at an early
age was a huge challenge for me.
Part 3
Point As an English teacher, I have found that one of the biggest difficulties people
face when learning a language is overcoming the fear of making mistakes.
2. What room does your family spend most of the time in?
5. What's the difference between where you are living now and where you lived in the past?
Hometown
1. Please describe your hometown a little. (How long have you been living there? /Is that a big
city or a small place?)
2. What do you like (most) about your hometown? (Do you like living there? /Do you like your
hometown?)
4. Do you think you will continue living there for a long time?
Bài tập 2: Dựa vào cấu trúc gợi ý để soạn bài nói cho đề sau
Context
Content
Conclusion
unsocial hours ngoài giờ làm Teachers often work long and unsocial
(n) việc hours, which can be difficult to balance with
work long and other commitments.
/ʌnˈsəʊʃəl
unsocial hours (Giáo viên thường làm việc nhiều giờ và giờ
ˈaʊəz/ ngoài giờ làm việc, điều này có thể khó cân
bằng với các mối bận tâm khác.)
menial task (n) những việc vặt, While some tasks in education can be
/ˈmiːniəl tɑːsk/ không được trả menial, such as grading papers, they are
lương cao essential to supporting student learning.
(Mặc dù một số nhiệm vụ trong giáo dục có
-
thể không được trả lương cao, chẳng hạn
như chấm điểm các bài báo, nhưng chúng
rất cần thiết để hỗ trợ việc học tập của học
sinh.)
cultural
sự đa dạng văn The education sector is increasingly
diversity (n)
hoá diverse, and it's essential to embrace and
/ˈkʌlʧərəl celebrate cultural diversity in the
daɪˈvɜːsɪti/ - classroom.
come into tiếp xúc với Teachers come into contact with a wide
contact with range of students and families from
different backgrounds and experiences.
-
(Giáo viên tiếp xúc với nhiều học sinh và gia
đình từ các nền tảng và kinh nghiệm khác
nhau.)
TỪ VỰNG MỞ RỘNG
dummy (n) người ngu ngốc, Despite his initial reluctance to study, he
/ˈdʌm.i/ dở tệ eventually realized that he would be a
dummy to miss out on the opportunities
- that education provides.
(Bất chấp sự miễn cưỡng học tập ban đầu,
cuối cùng anh ấy nhận ra rằng mình sẽ là
một kẻ ngốc nếu bỏ lỡ những cơ hội mà
giáo dục mang lại.)
can't make không hiểu điều Some people find math so difficult that they
heads nor tails gì đó can't make heads nor tails of it, but with
(idiom) - practice, it can become easier.
(Một số người cảm thấy toán học quá khó
đến nỗi họ không thể hiểu nổi, nhưng với sự
luyện tập, nó có thể trở nên dễ dàng hơn.)
D-day (n) ngày quan trọng As a student, I used to cram all night before
/ˈdiːdeɪ/ mà sự kiện gì đó - D-day, hoping to pass with flying colors.
xảy ra (Khi còn là sinh viên, tôi thường ôn tập suốt
đêm trước ngày quan trọng, với hy vọng
cram (v) học nhồi nhét - vượt qua với thành tích tốt.)
/kræm/
pass with đạt kết quả xuất With dedicated effort and perseverance, it's
flying colors sắc trong kì thi possible to pass with flying colors, even in
(idiom) - the most challenging courses.
(Với nỗ lực tận tâm và sự kiên trì, bạn có thể
vượt qua kì thi một cách xuất sắc, ngay cả
trong những khóa học khó khăn nhất.)
Ôn tập
2. Viết cách diễn đạt bằng tiếng Anh của những từ dưới đây.
trong lòng
có địa vị trong những điều
sự thấu hiểu học nhồi nhét vùng an toàn bàn tay của
công việc bình thường
tôi
17
Nhóm chủ đề về Pastimes & Entertainment
Benefits of hobbies
Film critic
- a dismal failure:
- think highly of:
- all-star cast:
- hold my attention:
- make a lasting impression:
- stir my imagination:
- spark my interest in something:
- create the atmosphere of:
18
Handwriting
19
Chiến lược mở rộng ý tưởng cho phần Illustration ở Part 1
Người học có thể dựa vào cấu trúc trên để phát triển ý tưởng cho câu trả lời ở Part 1. Tuy nhiên, đôi lúc
người học sẽ gặp khó khăn trong việc triển khai ý tưởng. Vì lẽ đó, người học có thể phát triển phần
Illustration theo các cách dưới đây:
● Giving more details/ examples (Đưa ví dụ)
● Stating opposite ideas from others (Đưa ý kiến trái chiều)
● Listing the benefits (Liệt kê những lợi ích)
● Describing their practicing process (Mô tả quá trình luyện tập)
20
Ôn tập chiến lược trả lời câu hỏi Part 3
Trong phần này, thí sinh phải trả lời các câu hỏi trừu tượng hơn, vì vậy đối với mỗi câu hỏi, hãy trực tiếp
tìm câu trả lời và đưa ra giải thích trong 2 đến 4 câu.
Ý tưởng không cần quá hàn lâm hay học thuật. Chúng có thể liên quan đến trải nghiệm của chính thí
sinh.
Chiến lược sử dụng để trả lời trong Part 3:
Lưu ý:
Người học nên tránh việc liệt kê quá nhiều ý trong Point mà thiếu đi phần giải thích và ví dụ. Thay vào
đó, người học chọn 1-2 Point và thực hiện làm rõ cho từng Point để đảm bảo ý tưởng được triển khai
một cách hoàn chỉnh.
21
- Well, I think/suppose/would say …… for two/several
reasons.
- I think most people would agree that … Sure, without a
doubt…
- For the most part, / Generally speaking,/ … That’s one
Opinion way of looking at it. However…
- Speaking for myself,
22
Ví dụ minh hoạ
Cách triển khai ý tưởng cho phần Illustration ở Part 1
● Answer 1: My hobby is reading. I find reading to be an incredibly fulfilling activity that allows
me to expand my knowledge and understanding of the world around me.
Reading has many benefits for me and my students as well. Firstly, it can improve vocabulary
and language skills, which are essential for academic success. Additionally, reading can
enhance critical thinking skills by exposing students to different perspectives and ideas. It can
also help students develop their imagination and creativity, which can be beneficial in
problem-solving and innovation.
→ Listing the benefits (Liệt kê những lợi ích): Câu trả lời trên trả lời trực tiếp vào câu hỏi về sở thích
“Reading" và người học phát triển câu trả lời bằng cách liệt kê một số những lợi ích của đọc sách như
mở rộng hiểu biết và vốn từ, nâng cao tư duy phản biện.
● Answer 2: My hobby is playing video games. While some people may view gaming as a waste
of time or a distraction from studies, I believe that it has many benefits for me or even my
students.
Firstly, playing video games can improve cognitive skills such as decision-making,
problem-solving, and spatial awareness. Many games require players to think critically and
strategically, which can be beneficial for academic success. Additionally, gaming can help
students to develop teamwork and communication skills, which are essential in group projects
or collaborative assignments.
→ Stating opposite ideas from others (Đưa ý kiến trái chiều): Câu trả lời trên trả lời trực tiếp vào việc
sở thích là chơi game thì đề cập đến ý kiến trái chiều về nhiều người cho rằng game chỉ lãng phí thời
gian và gây mất tập trung. Sau đó, người học tiếp tục mở rộng câu trả lời theo hướng liệt kê một số lợi
ích của việc chơi game.
● Answer 3: I have been into playing sports since my childhood and playing badminton is my all
time favorite activity. In fact, I first played badminton when I was only 8 years old and it was
my sister who taught me how to play it. Since then, I have taken my interest in playing it and
until now, despite my hectic schedule, I always spend time playing this sport at least three
times a week. Then, I realize that the more I practice it, the better I become at playing it and I’m
happy with that.
→ Describing their practicing process (Mô tả quá trình luyện tập): Câu trả lời trên đề cập đến sở thích
là chơi cầu lông. Sau đó, người học nêu về quá trình tập luyện, kể từ khi mới chơi năm 8 tuổi đến hiện
tại vẫn dành thời gian chơi ít nhất 3 lần một tuần. Sau cùng, người học đưa ra bình luận cho việc chơi
cầu lông.
23
● Answer 4: In general, I am not a big TV fan. However, I make an exception for good
documentaries. Thanks to Netflix, Hulu, on-demand TV, and wonderful channels like
Smithsonian and Nation- al Geographic, I have a wide array of exciting documentaries on my
watch list that inspire, educate, and excite me. I probably watch about 45 documentaries per
year and some of my favorites are Craigslist Joe, Happy, Exit Through the Gift Shop, Somm,
and Man on Wire.
→ Giving more details/ examples (Đưa ví dụ): Câu trả lời trên trả lời trực tiếp sở thích là xem TV, cụ thể
là phim tài liệu. Sau đó, người học đưa ra ví dụ cụ thể cho 1 số phương tiện và kênh truyền hình chiếu
những bộ phim tài liệu. Sau cùng, người học tiếp tục mở rộng câu trả lời theo hướng đã xem bao nhiêu
bộ phim tài liệu mỗi năm và liệt kê một vài bộ phim yêu thích.
1. Do you think it is necessary to encourage people to compete with others within companies?
To be perfectly honest, there should be a little competitiveness between people within a company.
This is because healthy competition is beneficial to every employee as it pushes them to try harder
and thus helps them to gain more experience and expertise. However, toxic competition should not be
encouraged as it creates an environment that just prioritizes results, not effort and progress.
→ Câu trả lời trên sử dụng cụm:
- To be perfectly honest: nêu ý kiến
- This is because: diễn giải, nêu lý do
- However: nêu ý kiến trái ngược
It varies in different cases. For example, youngsters in Vietnam hardly ever take a bus to work
or school as they have better travel options while the elderly, even though most of the old
people here can afford private vehicles, many of them would prefer public transport, or at least
community transportation… mainly because they think that it’s rather dangerous to drive on their
own, perhaps.
→ Câu trả lời trên sử dụng cụm:
- For example: nêu ví dụ, dẫn chứng
- youngster…while the elderly…: so sánh giữa 2 đối tượng
24
Luyện tập
Bài tập 1:
Art/Drawing
1. Do you like drawing?
Puzzles
1. Did you do puzzles in your childhood?
2. Do you like doing word puzzles or number puzzles? Which one is more difficult for you
Handwriting
1. Do you like your handwriting?
Film
1. Do you like watching films?
25
Bài tập 2:
Context
Content
Conclusion
Bài tập 3: Thảo luận với bạn cùng lớp về các câu hỏi Part 3 sau
26
Bảng từ vựng theo chủ đề
create a bond tạo sự gắn kết For instance, encouraging students to join
clubs or sports teams can create a bond
with
with their peers and provide a much-needed
break from their studies.
–
(Ví dụ, khuyến khích học sinh tham gia các
câu lạc bộ hoặc đội thể thao có thể tạo sự
gắn kết với bạn bè đồng trang lứa và giúp
các em có khoảng thời gian nghỉ ngơi cần
thiết sau giờ học.)
all-star cast dàn diễn viên The school's drama club put on a play with
- an all-star cast of talented actors and
toàn ngôi sao
actresses that held my attention from start
to finish.
(Câu lạc bộ kịch của trường đã trình diễn
hold my thu hút sự chú ý
- một vở kịch với dàn diễn viên toàn sao gồm
attention các nam nữ diễn viên tài năng đã thu hút sự
chú ý của tôi từ đầu đến cuối.)
27
quan tâm đến việc khám phá các loại hình
nghệ thuật khác nhau.)
stir my khơi dậy trí tưởng The creative writing workshop I attended
stirred my imagination and inspired me to
imagination tượng
- write more creatively.
(Hội thảo viết sáng tạo mà tôi tham dự đã
khơi dậy trí tưởng tượng của tôi và truyền
cảm hứng để tôi viết sáng tạo hơn.)
28
cho họ những trải nghiệm học tập đầy thử
thách và hấp dẫn phù hợp với khả năng của
họ.)
artsy (adj) khéo tay, liên Encouraging artsy pursuits in students can
enhance their creativity and boost their
/ˈɑːrt.si/ quan đến nghệ
problem-solving skills. For example,
thuật incorporating art projects into the
curriculum can help students develop a
range of skills, such as visual-spatial
reasoning and critical thinking.
- (Khuyến khích các hoạt động nghệ thuật ở
học sinh có thể nâng cao khả năng sáng tạo
và nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề của
các em. Ví dụ, kết hợp các dự án nghệ thuật
vào chương trình giảng dạy có thể giúp học
sinh phát triển nhiều kỹ năng, chẳng hạn
như lý luận về không gian-hình ảnh và tư
duy phản biện.)
29
fall behind thua kém Lack of sleep can impair cognitive
functioning and lead to decreased
(phr.v) /fɔːl
productivity, which can ultimately cause
bɪˈhaɪnd/ - students to fall behind in their studies.
(Thiếu ngủ có thể làm suy giảm chức năng
nhận thức và dẫn đến giảm năng suất, cuối
cùng có thể khiến học sinh tụt lại trong học
tập.)
TỪ VỰNG MỞ RỘNG
30
equitable hệ thống giáo An equitable education system is
education dục công bằng essential to ensure that all students have
system
access to the same opportunities and
/ˈɛkwɪtəbᵊl
resources regardless of their
ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn
ˈsɪstəm/ socio-economic background.
(Một hệ thống giáo dục công bằng là điều
cần thiết để đảm bảo rằng tất cả học sinh
đều có quyền tiếp cận các cơ hội và nguồn
lực như nhau bất kể nền tảng kinh tế xã hội
của họ.)
mục tiêui học cần thiết để tạm dừng các hoạt động học
academic
pursuit thuật tập để trẻ hóa tâm trí và trở lại với việc học
/ˌækəˈdɛmɪk một cách sảng khoái và sẵn sàng học hỏi.)
pəˈsjuːt/
31
tích cực đến chức năng nhận thức tổng
thể và kết quả học tập.)
32
7.5 IELTS COURSE
SPEAKING – LESSON 3
Ôn tập
pull an take an
burnt out all-star cast scribble artsy
all-nighter interest in
2. Viết cách diễn đạt bằng tiếng Anh của những từ dưới đây.
giá trị nghệ khả năng có để lại ấn
thua kém tạo sự gắn kết ngưỡng mộ
thuật thể cải thiện tượng lâu dài
28
Nhóm từ vựng mô tả người
- have an encounter:
- fall out:
- inseparable:
- impatient:
- blunt:
- outgoing:
- a wide circle of friends:
- judgemental:
- self-assured:
- ambitious:
- grow apart:
- a friend for life:
29
Qualities of people Meaning
10. gullible j. too willing to believe or accept what other people tell
you and therefore easily tricked
12. well liked l. thinking that you are better or more important than
anyone else
30
Nhóm từ vựng về Media
- unplug (v):
- channel-surf (v):
- mind-numbing (adj):
- absurd (adj):
- on schedule:
- mind-blowing (adj):
- glue to something:
- strain (v):
31
Các cụm từ giúp cải thiện tính liên kết và sự tự nhiên trong bài nói
Cause – effect I would blame it partly on the fact that …
…, which I suppose is why …
Adding info …, V-ing . (She’s over-sensitive, often getting offended for seemingly no
reason.)
… as well …
…, which means ….
And then ...
…, so for example, …
32
Cấu trúc câu trả lời gợi ý
33
Ví dụ minh họa
Part 2
Dựa vào các câu hỏi ở trên và soạn nhanh phần ý tưởng dưới đây.
Context
(Bối cảnh)
Content
(Nội dung)
Conclusion
(Kết thúc)
Ý tưởng:
Content Doanh nhân thành đạt và hình mẫu của nhiều người
(Nội dung) Được biết đến với công việc từ thiện và cống hiến để cải thiện giáo dục Trung Quốc
Khả năng cân bằng lợi nhuận với trách nhiệm xã hội
Conclusion Ngưỡng mộ
(Kết thúc) Truyền cảm hứng cho nhiều người
34
Context One businessman that I admire in the Education sector is Jack Ma, the founder of Alibaba
Group. I first heard about him when I was researching successful entrepreneurs for a
school project. His story of humble beginnings and perseverance really grabbed my
attention. Jack Ma started his career as an English teacher, and with determination and
hard work, he managed to build one of the largest e-commerce companies in the world.
Content Jack Ma is not only a successful businessman but also a role model for many people. He
has shown that anyone can make something out of nothing with the right mindset and work
ethic. He is also known for his philanthropy work, and his dedication to improving education
in China through his charity, the Jack Ma Foundation.
I admire Jack Ma's frugality and his ability to balance profitability with social responsibility.
He has shown that it is possible to run a profitable business while also making a positive
impact on society. His leadership style is outgoing and self-assured, and he has an
impressive circle of friends in both the business and education sectors.
Conclusion In conclusion, Jack Ma is a magnate in the business world and a philanthropist at heart. He
has inspired many with his journey to success, and his dedication to education and social
responsibility. I look up to him as a role model and hope to learn from his example in my
own career path.
35
Luyện tập
Bài tập 1: Sử dụng các từ đã học và trả lời cho các câu sau
Friends
1. Have you ever contacted your friends from primary school?
Family
1. Is family important in your country?
2. How has the size of the family changed in the last few decades in your country?
5. Who do you think should be responsible for the care of the elderly, the family or the
government?
Social media
36
Bài tập 2:
Context
Content
Conclusion
Bài tập 4:
1. What can old people learn from the young generation and vice versa?
2. If the old don’t have relatives, who will take care of them? And how are old people taken care
of?
3. Where and how can we get to know people of different cultures better? What are the
advantages of cultural diversity?
37
4. How can traditional culture and other cultures coexist?
38
Bảng từ vựng theo chủ đề
encounter (n) cuộc gặp tình cờ During my time at university, I had a chance
encounter with a group of students who
/ɪnˈkaʊntə/ were passionate about sustainability and
have an
environmental issues.
encounter (Trong thời gian học đại học, tôi có cơ hội
gặp gỡ một nhóm sinh viên đam mê các
vấn đề về môi trường và bền vững.)
fall out (phr.v) xung đột (dẫn After a heated debate in class about the
đến không còn role of technology in education, my friend
/fɔːl aʊt/ thân thiết nữa) and I fell out, and we didn't speak for
weeks.
-
(Sau một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp
về vai trò của công nghệ trong giáo dục, tôi
và bạn tôi đã bất hòa và chúng tôi không
nói chuyện với nhau trong nhiều tuần.)
inseparable không thể tách Reading and writing skills are inseparable
rời components of language acquisition.
(adj)
- (Kỹ năng đọc và viết là những thành phần
/ɪnˈsɛpərəbl/ không thể tách rời của việc tiếp thu ngôn
ngữ.)
impatient (adj) thiếu kiên nhẫn, As a teacher, I often get frustrated with my
nóng vội impatient students who are always rushing
/ɪmˈpeɪʃənt/ through their work without taking the time
to fully understand the material.
- (Là một giáo viên, tôi thường cảm thấy thất
vọng với những học sinh thiếu kiên nhẫn
của mình, những người luôn vội vã làm bài
tập mà không dành thời gian để hiểu đầy đủ
tài liệu.)
blunt (adj) thẳng thừng, My professor was known for her blunt
không giữ ý tứ feedback, which was sometimes hard to
/blʌnt/ hear but always helped us improve.
-
(Giáo sư của tôi nổi tiếng với những phản
hồi thẳng thừng và đôi khi hơi khó nghe
nhưng luôn giúp chúng tôi tiến bộ.)
39
(Là một người hướng ngoại, tôi luôn thích
tham gia các hoạt động ngoại khóa và làm
quen với những người mới.)
/dʒʌdʒˈmentl/
ambitious (adj) có nhiều tham Many students are ambitious and strive to
vọng achieve academic and personal success in
/æmˈbɪʃəs/ their lives.
-
(Nhiều học sinh có tham vọng và cố gắng
đạt được thành công trong học tập và cá
nhân trong cuộc sống.)
grow apart dần rời xa ai đó It's natural to grow apart from some high
school friends as you get older, but it's
(from) (phr.v) - always nice to have a friend for life.
/grəʊ əˈpɑːt/ (Việc xa cách với một vài người bạn thời
trung học khi bạn lớn lên là điều tự nhiên,
a friend for life một người bạn cả nhưng thật tuyệt khi có một người bạn suốt
đời.)
đời
assertive (adj) quả quyết, quyết An assertive attitude can help students
đoán - stand up for themselves and their beliefs in
/əˈsɜːtɪv/ group projects and classroom discussions.
40
(Thái độ quyết đoán có thể giúp học sinh
bảo vệ bản thân và niềm tin của mình trong
các dự án nhóm và thảo luận trong lớp
học.)
clumsy (adj) vụng về Although she was a little clumsy at first, the
new teacher quickly adapted to her
/ˈklʌmzi/ classroom and found ways to move around
without disrupting her students.
- (Mặc dù ban đầu cô ấy hơi vụng về, nhưng
giáo viên mới đã nhanh chóng thích nghi với
lớp học của mình và tìm cách di chuyển
xung quanh mà không làm phiền học sinh
của mình.)
41
vì một số học sinh có thể e dè hơn những
học sinh khác.)
gullible (adj) cả tin, dễ bị lừa It's important not to be too gullible when
evaluating education research, as there are
/ˈgʌləbl/ many sources that may not be reliable.
(Điều quan trọng là không nên quá cả tin khi
đánh giá nghiên cứu giáo dục, vì có nhiều
nguồn có thể không đáng tin cậy.)
well liked (adj) được yêu thích Teachers who are well-liked by their
/ˌwel ˈlaɪkt/ bởi nhiều người students can have a significant impact on
their academic performance and overall
well-being.
(Những giáo viên được học sinh yêu mến
có thể có tác động đáng kể đến thành tích
học tập và sức khỏe tổng thể của các em.)
unplug (v) rút phích cắm Teaching can be a rewarding job, but it also
/ʌnˈplʌɡ/ requires a lot of patience and the ability to
unplug from work after hours.
(Dạy học có thể là một công việc bổ ích,
nhưng nó cũng đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn
và khả năng thoát khỏi công việc sau nhiều
giờ.)
42
absurd (adj) vô lý, lố bịch It is absurd to believe that standardized
/əbˈsɜːd/ tests are the only way to measure students'
knowledge.
(Thật vô lý khi tin rằng các bài kiểm tra tiêu
chuẩn hóa là cách duy nhất để đánh giá
kiến thức của học sinh.)
glue to dán mắt vào cái The new teacher's interactive lessons were
something gì đó able to glue the students' attention to the
material.
(Các bài học tương tác mới của giáo viên có
thể thu hút học sinh dán mắt vào sinh vào
tài liệu.)
TỪ VỰNG MỞ RỘNG
43
contributions to educational programs
worldwide.
(Bill Gates là một nhà từ thiện nổi tiếng,
người cũng là hình mẫu cho nhiều người
trong lĩnh vực giáo dục do những đóng
góp của ông cho các chương trình giáo
dục trên toàn thế giới.)
philanthropist nhà hảo tâm Sal Khan, the founder of Khan Academy, is
-
/fɪˈlænθrəpɪst/ a philanthropist who has grabbed the
attention of millions of people around the
grab my thu hút sự chú ý world by creating an online platform that
attention offers high-quality education for free.
(idiom) (Sal Khan, người sáng lập Khan Academy,
- là một nhà từ thiện đã thu hút sự chú ý
của hàng triệu người trên thế giới bằng
cách tạo ra một nền tảng trực tuyến cung
cấp giáo dục chất lượng cao miễn phí.)
make tạo ra thành tựu Jaime Escalante, the famous math teacher
something out từ những thứ nhỏ from East Los Angeles, made something
of nothing out of nothing by inspiring his students to
bé
(idiom) achieve academic excellence, despite the
mind-numbing conditions of their schools.
- (Jaime Escalante, giáo viên dạy toán nổi
tiếng đến từ Đông Los Angeles, đã làm
nên chuyện từ con số không bằng cách
truyền cảm hứng cho học sinh của mình
đạt thành tích học tập xuất sắc, bất chấp
điều kiện khó khăn ở trường học của họ.)
44
(Ngành công nghệ giáo dục mang lại
nhiều lợi nhuận đã thu hút nhiều doanh
nhân tìm cách tạo ra sự khác biệt trong
lĩnh vực giáo dục bằng cách tạo ra các sản
phẩm sáng tạo có thể giúp học sinh học
tập hiệu quả hơn.)
standardized bài kiểm tra tiêu The use of standardized tests has been a
test chuẩn topic of debate in the education sector,
/ˈstændədaɪzd with some arguing that they do not
tɛst/ accurately measure a student's knowledge
and skills.
(Việc sử dụng các bài kiểm tra tiêu chuẩn
hóa đã là một chủ đề tranh luận trong
ngành giáo dục, với một số ý kiến cho rằng
chúng không đánh giá chính xác kiến thức
và kỹ năng của học sinh.)
45
7.5 IELTS COURSE
SPEAKING – LESSON 4
Ôn tập
a friend for
blunt tactful encounter self-conscious judgemental life
2. Viết cách diễn đạt bằng tiếng Anh của những từ dưới đây.
40
Nhóm chủ đề về Lifestyle
Staying up late
Example Meaning
3. I really dislike the music young people listen c. Công việc làm giờ hành chính từ 9h sáng tới
to nowadays, it all sounds so repetitive. 5h chiều
4. The day in day out routine of teaching can d. cảm thấy buồn chán
41
Example Meaning
feel boring.
- nine-to-five job:
- be down in the dumps (idiom):
- repetitive (adj)
- day in day out (idiom)
- dull (adj)
- thrilled to bits:
- chirp (v)
- pet peeve (n)
- shrill (adj):
42
Chiến lược mở rộng bài nói Part 2 về chủ đề Experiences
Một số đề minh hoạ cho chủ đề Experience:
43
Ví dụ minh hoạ
Part 2
Describe a time you were friendly to someone you didn't like
You should say:
Dựa vào các câu hỏi ở trên và soạn nhanh phần ý tưởng dưới đây.
Context
(Bối cảnh)
Content
(Nội dung)
Conclusion
(Kết thúc)
Ý tưởng:
44
Context No one wants to deal with a person that they don’t like. Unfortunately, there are a
lot of times when people have to deal with a difficult person. I'm going to tell you
about one of my Oscar-worthy performances when I pretended to be nice to an
irksome colleague.
Content It was a year ago when I was working at a language school. I had to work on a
project with one of the most vexing co-workers in my workplace, who is also my
fellow teacher. I didn't like him because he always seemed to have a negative
attitude towards everything. They were very critical and never seemed to be
satisfied with anything. We were like oil and water. While I am very into trying
new ideas and solutions, he was a very conventional person, and I considered
him to be quite narrow-minded. Whenever I came up with something new, he
would be the first person to reject it. Besides that, we share different interests
so we rarely had a conversation with each other.
Conclusion Pretending to be nice to him is the only way that I could think of that would allow
us to collaborate together effectively. Sadly, our relationship did not improve
after that project as we had nearly nothing in common.
45
- collaborate (v): hợp tác
Luyện tập
Bài tập 1: Sử dụng những từ vựng và cấu trúc đã học để minh hoạ cho những luận điểm sau
1. I don’t know if all cities are noisy, but mine certainly is.
2. I think it is safe to say that traffic and construction are the two main contributing factors to
noise pollution.
3. Noise may cause some detrimental effects on people.
Bài tập 2: Sử dụng các từ đã học và trả lời cho các câu sau
Staying up late
Noise
Boring things
3. What was the most boring thing you did when you were young?
46
Bài tập 3
Context
Content
Conclusion
1. Why are people friendly with the people they don’t like?
3. What are the differences between being friendly and being polite?
6. As a customer, what kinds of services would you expect to receive from a company?
47
Bảng từ vựng theo chủ đề
48
(Mặc dù tôi đã cố gắng hết sức nhưng đôi
khi khối lượng công việc quá nhiều và tôi
thấy mình phải vật lộn để tập trung. Trong
những khoảnh khắc đó, tôi có thể ngủ gật
hoặc mất tập trung, điều này có thể khiến
khối lượng công việc dường như còn nặng
nề hơn. Đó là sự cân bằng tinh tế giữa việc
duy trì năng lượng và làm việc hiệu quả
đồng thời ưu tiên nghỉ ngơi và chăm sóc
bản thân.)
sleep like a log ngủ như chết Working in the Education sector can be
(idiom) /sliːp - mentally and emotionally exhausting, which
laɪk ə lɒg/: can affect our quality of sleep. Despite this,
there are some nights when I sleep like a
reflect our state phản ánh tâm trí log, which reflects my state of mind after a
of mind chúng ta productive day.
(Làm việc trong lĩnh vực Giáo dục có thể
- mệt mỏi về tinh thần và cảm xúc, điều này
có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ
của chúng ta. Mặc dù vậy, có những đêm tôi
ngủ như chết, điều này phản ánh tâm trí của
tôi sau một ngày làm việc hiệu quả.)
decipher (v) giải mã - However, there are also times when I wake
/dɪˈsaɪ.fər/ up feeling groggy and tired, which can be a
sign that I'm feeling overwhelmed and
have a sinking có dự cảm xấu struggling to decipher how to manage my
feeling workload effectively. In those moments, I
may have a sinking feeling, and it can be
difficult to shake off that negative mindset.
(Tuy nhiên, cũng có những lúc tôi thức dậy
- với cảm giác uể oải và mệt mỏi, đó có thể là
dấu hiệu cho thấy tôi đang cảm thấy quá tải
và đang cố gắng giải mã cách quản lý khối
lượng công việc của mình một cách hiệu
quả. Trong những khoảnh khắc đó, tôi có
thể có cảm giác không lành và rất khó để rũ
bỏ suy nghĩ tiêu cực đó.)
nine-to-five job Công việc làm It's important to remember that teaching is
/ˈnaɪntəˌfaɪv/ giờ hành chính not just a nine-to-five job, and there will be
-
từ 9h sáng tới 5h ups and downs. It's normal to feel down in
chiều the dumps sometimes, but it's important to
take care of ourselves and seek support
when needed to maintain a healthy work-life
be down in the cảm thấy buồn
balance.
dumps (idiom)
(Điều quan trọng cần nhớ là dạy học không
chỉ là một công việc hành chính, và sẽ có
những thăng trầm. Đôi khi cảm thấy chán
-
nản là điều bình thường, nhưng điều quan
trọng là phải tự chăm sóc bản thân và tìm
kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết để duy trì sự
cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc
sống.)
49
repetitive (adj) / lặp lại As a teacher in the Education sector, there
-
/rɪˈpetətɪv/ are some tasks that can become repetitive
and dull day in day out. However, there are
moments when we're thrilled to bits, such
day in day out hàng ngày
- as when we see our students making
(idiom)
progress and achieving their goals.
(Là một giáo viên trong ngành Giáo dục, có
dull (adj) /dʌl/ chán, không thú một số công việc có thể trở nên lặp đi lặp
-
vị lại và buồn tẻ ngày này qua ngày khác. Tuy
nhiên, có những lúc chúng tôi vô cùng phấn
be thrilled to rất vui khích, chẳng hạn như khi chúng tôi thấy học
bits - sinh của mình tiến bộ và đạt được mục tiêu
của mình.)
50
TỪ VỰNG MỞ RỘNG
Oscar-worthy diễn xuất xuất The school play was a great success,
/ˈɒskə-ˈwɜːði/ sắc thanks in large part to the students' hard
work and the lead actor's Oscar-worthy
acting that really brought the story to life
- on stage.
(Vở kịch của trường đã thành công tốt đẹp,
phần lớn nhờ vào sự chăm chỉ của các học
sinh và diễn xuất xuất sắc của nam diễn
viên chính đã thực sự mang câu chuyện
trở nên sống động trên sân khấu.)
narrow-minde bảo thủ, khó chấp (Trong ngành Giáo dục, làm việc với đồng
d (adj) nhận ý kiến của - nghiệp đôi khi giống như nước với lửa nếu
/ˌnær.əʊˈmaɪn. người khác chúng ta có những phong cách giảng dạy
dɪd/ quá khác biệt hoặc nếu có những thái độ
thiển cận đối với một số cách tiếp cận
progress (v) tiếp tục tiến - nhất định. Nó có thể gây khó chịu và làm
/prəˈɡres/ hành, tiến triển phật ý, nhưng điều quan trọng là phải tìm
cách để tiến bộ và hợp tác bất chấp những
collaborate (v) hợp tác - khác biệt này.)
/kəˈlæbəreɪt/
never-ending không bao giờ kết As a teacher, lesson planning can often
(adj) thúc feel like a never-ending task, with new
/ˈnɛvərˈɛndɪŋ/ ideas and adjustments constantly needed.
(Là một giáo viên, việc soạn giáo án
thường có cảm giác như một nhiệm vụ
lesson việc soạn giáo án không bao giờ kết thúc, với những ý tưởng
planning mới và những điều chỉnh liên tục cần
/ˈlɛsn ˈplænɪŋ/ thiết.)
51
7.5 IELTS COURSE
SPEAKING – LESSON 5
Ôn tập
2. Viết cách diễn đạt bằng tiếng Anh của những từ dưới đây.
chán, không
hàng ngày hót líu lo khó chịu ngủ như chết ngủ nướng
thú vị
49
Nhóm chủ đề về Items
Vocabulary Meaning
shoddy (adj) made or done badly and with not enough care
intricate (adj) having a lot of different parts and small details that fit together
Positives Negatives
50
Cấu trúc tổng quát để mô tả Items
Một số đề minh hoạ cho chủ đề Items:
51
Ví dụ minh hoạ
Part 2
Dựa vào các câu hỏi ở trên và soạn nhanh phần ý tưởng dưới đây.
Context
(Bối cảnh)
Content
(Nội dung)
Conclusion
(Kết thúc)
Ý tưởng:
Content Đắt tiền nhưng tính năng lỗi thời, không như hứa hẹn
(Nội dung) Có nhiều nội dung hữu ích hơn mà lại miễn phí
I'd like to talk about an expensive item that I bought and regretted. It was a
language-learning software that I purchased online for around $500. I bought it
Context
because I wanted to improve my fluency in a foreign language and the product
was advertised as a comprehensive tool that could help me achieve my goal.
52
However, after using it for a few weeks, I realized that the software was outdated
and didn't really deliver on its promises. The interface was ordinary and clunky
and the lessons were not engaging, which made it hard for me to stay motivated.
I also found that there were many free resources available online that were more
effective and up-to-date.
Content
Looking back, I think I spent more than expected because I was too focused on
the price tag and didn't do enough research before making the purchase. I was
trying to be frugal and avoid spending money on expensive language classes or
tutors, but ended up being penny-wise and pound-foolish. I should have
thoroughly checked reviews and compared the software with other products in
the market to make a more informed decision.
53
Luyện tập
Bài tập 1: Sử dụng những từ vựng và cấu trúc đã học để minh hoạ cho những luận điểm sau
Lost and found
1. What would you do if you found something that someone lost?
Costumes
Colours
1. What’s your favorite color?
Bài tập 2: Sử dụng các từ đã học và trả lời cho các câu sau
54
And how you felt about the activity
Context
Content
Conclusion
5. What do you think young people spend most of their money on?
55
Bảng từ vựng theo chủ đề
garish (adj) quá sặc sỡ The garish colors of the classroom walls
were distracting for the students, making it
/ˈɡeərɪʃ/
- difficult for them to concentrate.
(Màu sắc sặc sỡ của tường lớp học khiến
học sinh mất tập trung, khó tập trung.)
first-rate (adj) xuất sắc, thượng The first-rate education system of the
hạng country has produced some of the most
/ˈfɜːstˈreɪt/
brilliant minds in the world.
-
(Hệ thống giáo dục hạng nhất của đất nước
đã sản sinh ra một số bộ óc lỗi lạc nhất trên
thế giới.)
shoddy (adj) chất lượng kém, The shoddy infrastructure of the school
xấu was a major cause of concern for the
/ˈʃɒdi/
parents, who demanded immediate
- improvements.
(Cơ sở hạ tầng kém chất lượng của trường
là nguyên nhân chính khiến phụ huynh lo
lắng, họ yêu cầu cải thiện ngay lập tức.)
pleasing (adj) dễ chịu, làm hài The pleasing environment of the library was
lòng perfect for students who needed a quiet
/ˈpliːzɪŋ/
space to study.
-
(Môi trường dễ chịu của thư viện là hoàn
hảo cho những sinh viên cần một không
gian yên tĩnh để học tập.)
chic (adj) thanh lịch, sang The chic uniforms of the private school
trọng students made them stand out from the
/ʃiːk/
rest of the crowd.
-
(Đồng phục sang trọng của học sinh trường
tư thục khiến họ nổi bật so với phần còn lại
của đám đông.)
56
intricate (adj) phức tạp, có The intricate lesson plan of the teacher was
nhiều chi tiết nhỏ well-received by the students who found it
/ˈɪntrɪkɪt/
engaging and challenging.
- (Kế hoạch bài học phức tạp của giáo viên
đã được đón nhận nồng nhiệt bởi những
học sinh thấy nó hấp dẫn và đầy thách
thức.)
win the heart chiếm được cảm The passionate teacher's dedication to their
tình của ai đó students won the hearts of their entire
of someone
class, who looked up to them as a role
model.
-
(Sự cống hiến nhiệt tình của giáo viên dành
cho học sinh của họ đã giành được trái tim
của cả lớp, những người coi họ như một
hình mẫu.)
jump for joy nhảy lên vì vui The students jumped for joy when they
sướng, cực kỳ vui received their exam results, realizing all
sướng their hard work had paid off.
-
(Các sinh viên nhảy cẫng lên sung sướng
khi nhận được kết quả thi, nhận ra rằng mọi
nỗ lực của họ đã được đền đáp.)
the best day I ngày tuyệt vời The day I got accepted into my dream
nhất trong cuộc university was the best day I had lived, and
had lived, and
đời và không còn nothing else mattered in that moment.
nothing else gì quan trọng hơn - (Ngày tôi được nhận vào trường đại học mơ
nữa, cực kỳ vui ước của mình là ngày tuyệt vời nhất, và
mattered
sướng không có gì khác quan trọng trong thời
điểm đó.)
add a cool vibe tạo thêm cảm The innovative curriculum and teaching
giác ngầu cho ai methods of the school added a cool vibe to
to
đó/vật gì đó the learning experience, making it more
engaging and exciting for the students.
- (Chương trình giảng dạy và phương pháp
giảng dạy đổi mới của trường đã tạo thêm
cảm giác thú vị cho trải nghiệm học tập,
khiến nó trở nên hấp dẫn và thú vị hơn đối
với học sinh.)
grin and bear it chấp nhận điều The students had to grin and bear it as they
gì và không than spent long hours studying and preparing for
vãn their exams, knowing that it was necessary
for their future success.
- (Các sinh viên đã phải chấp nhận và chịu
đựng điều đó khi họ dành nhiều giờ để học
và chuẩn bị cho kỳ thi, dù biết rằng điều đó
là cần thiết cho sự thành công trong tương
lai của họ.)
an expensive một thói quen With the rise of online learning platforms,
đắt đỏ some students have developed an
habit -
expensive habit of buying multiple courses
and certificates to enhance their resumes.
57
(Với sự gia tăng của các nền tảng học tập
trực tuyến, một số sinh viên đã hình thành
thói quen tốn kém khi mua nhiều khóa học
và chứng chỉ để cải thiện hồ sơ của họ.)
a sigh of một tiếng thở dài With a sigh of exasperation, the teacher
vì bực tức tried to explain the same concept to the
exasperation
confused student, who seemed to struggle
with understanding.
-
(Với một tiếng thở dài bực bội, giáo viên cố
gắng giải thích khái niệm tương tự cho học
sinh đang bối rối, người dường như đang
phải vật lộn để hiểu.)
(as) sick as a cực kì thất vọng The student who failed their final exam was
as sick as a parrot, realizing that their
parrot
dream of graduating with honors was
shattered.
-
(Cậu sinh viên trượt kỳ thi cuối kỳ ốm như
một con vẹt, nhận ra rằng giấc mơ tốt
nghiệp loại ưu của họ đã tan thành mây
khói.)
TỪ VỰNG MỞ RỘNG
58
keep up with the modern advancements in
their field of study.
(Các phương pháp giảng dạy lỗi thời của
trường khiến sinh viên khó theo kịp những
tiến bộ hiện đại trong lĩnh vực nghiên cứu
của họ.)
exorbitant giá quá cao The exorbitant tuition fees of the university
/ɪɡˈzɔːbɪtənt/ deterred many students from applying, even
- though it offered a prestigious degree.
(Học phí cắt cổ của trường đại học đã ngăn
cản nhiều sinh viên nộp đơn, mặc dù nó
cung cấp một tấm bằng danh giá.)
59
a prestigious một tấm bằng Many students aspire to earn a prestigious
degree danh giá degree from a renowned institution, as it
can greatly enhance their job prospects and
/ə prɛˈstɪʤəs earning potential.
dɪˈɡriː/ (Nhiều sinh viên khao khát kiếm được một
tấm bằng danh giá từ một học viện nổi
tiếng, vì nó có thể nâng cao triển vọng việc
làm và tiềm năng kiếm tiền của họ.)
60
7.5 IELTS COURSE
SPEAKING – LESSON 6
Ôn tập
2. Viết cách diễn đạt bằng tiếng Anh của những từ dưới đây.
tiết kiệm thất vọng rất nhiều,
giá quá cao nổi da gà cứu tinh
(tiền) tuyệt đối
57
Nhóm chủ đề về Places
- secluded (a):
- off the beaten track:
- have one’s fair share of something:
- hit the road (v):
- set off (v):
- enthral (v):
- vibrant (adj):
- high-rise:
- reliable public transport:
- long opening hours:
- upmarket (a):
- the incessant roar of vehicles:
- smog (n):
- urban wasteland:
- run-down buildings:
- deprived areas:
- get on one’s nerves (idiom):
- bumper-to-bumper traffic:
- the volume of something:
- pricey (adj): overpriced
- laid back (adj):
- serene (adj):
- put one’s feet up (idiom):
58
- contemplate (v)
- a slow pace of life:
- holiday-maker (n):
59
Chiến lược mở rộng bài nói Part 2 về chủ đề Places/ Buildings
Một số đề minh hoạ cho chủ đề Places:
60
Ví dụ minh hoạ
Part 2
● Where it is
● How you knew it
● How often you go there
● What you do there
And explain why you like the place
Dựa vào các câu hỏi ở trên và soạn nhanh phần ý tưởng dưới đây.
Context
(Bối cảnh)
Content
(Nội dung)
Conclusion
(Kết thúc)
Ý tưởng:
61
Context As I am a senior now, I am always snowed under with my workload piling up day
after day. From time to time, when I feel dead on my feet, I will go to this coffee
shop which is my favorite hideaway to blow off some steam and recharge my
batteries. It is tucked away inside a small alley so not many people know about
this place, which actually makes it my favorite.
Content Unlike other places which are always jam-packed, this cafe is so deserted that
sometimes I wonder how they can maintain their business.
The reason why this coffeehouse is right up my alley is because of its quietness.
I can immerse myself in reading a gripping novel without any noisy distractions
and I wouldn’t worry about embarrassing myself if I express my emotion too
much. I mean, I get into the habit of bursting out laughing or crying when
reading, so there would be no one around to laugh at me. There have been
several times when I spent the whole day there, just reading or binge-watching
movies on my laptop.
Conclusion This place makes me feel even more comfortable than at my own house.
Besides, I really love their drinks. There is a variety of beverages from coffee,
smoothies to fruit juice to name a few, and as I have a sweet tooth, I can’t help
myself from trying all of their delicious cakes.
62
Luyện tập
Bài tập 1: Sử dụng những từ vựng và cấu trúc đã học để trả lời các câu hỏi sau
Home country
Countryside
City
63
Bài tập 2: Sử dụng những từ vựng và cấu trúc đã học để trả lời các câu hỏi sau
● Where it is
● What it is used for
● What it looks like
And explain why you like or dislike it
Context
Content
Conclusion
Part 3
2. Compared with young people, do old people prefer to live in quiet places?
64
Bảng từ vựng theo chủ đề
off the beaten ít ai biết đến As a student who loves exploring off the
-
track (a) beaten track, I stumbled upon a small
bookstore that has its fair share of rare and
have one’s fair đã chịu đựng
unique titles.
share of quá đủ cái gì
- (Là một sinh viên thích khám phá những nơi
something
ít ai biết đến, tôi tình cờ đến một hiệu sách
nhỏ có nhiều đầu sách hiếm và độc đáo.)
vibrant (adj) rực rỡ, sống The school's vibrant campus life is a
/ˈvaɪbrənt/ động - testament to its diverse student body, with
events and activities for everyone to enjoy.
65
(Cuộc sống sôi động trong khuôn viên
trường là một minh chứng cho sự đa dạng
của sinh viên, với các sự kiện và hoạt động
cho mọi người thưởng thức.)
high-rise (adj) cao tầng The high-rise building that houses the
/ˈhaɪ.raɪz/ school's administrative offices offers
a high-rise
stunning views of the city skyline.
apartment/flat/h
(Tòa nhà cao tầng đặt văn phòng hành
otel
chính của trường có tầm nhìn tuyệt đẹp ra
đường chân trời của thành phố.)
reliable public phương tiện giao Thanks to the city's reliable public transport
transport thông công cộng system, students can easily commute to
đáng tin cậy campus without worrying about traffic.
- (Nhờ hệ thống giao thông công cộng đáng
tin cậy của thành phố, sinh viên có thể dễ
dàng đi đến trường mà không phải lo lắng
về giao thông.)
opening hours giờ mở cửa The library's long opening hours are a
/ˈəʊ.pən.ɪŋ godsend for students who prefer to study
extended/flexibl
ˌaʊəz/ during odd hours of the day.
e/longer opening
(Thời gian mở cửa dài của thư viện là một
hours
ơn trời cho những sinh viên thích học vào
những giờ lẻ trong ngày.)
the incessant tiếng xe cộ gầm The incessant roar of vehicles and the
-
roar of vehicles gừ không ngớt smog that blankets the air around the
66
run-down buildings make it hard to
contemplate in the deprived areas of the
city.
(Tiếng gầm rú không ngớt của các phương
tiện giao thông và sương mù bao trùm
không khí xung quanh các tòa nhà xuống
cấp khiến bạn khó có thể chiêm ngưỡng
những khu vực thiếu thốn của thành phố.)
smog (n) khói, sương/ The smog in the city where the school is
/smɒɡ/ Khói bụi located is so thick that it affects the air
quality inside the classrooms.
-
(Khói bụi ở thành phố nơi trường tọa lạc dày
đặc đến mức ảnh hưởng đến chất lượng
không khí bên trong các lớp học.)
run-down (adj) xuống cấp The run-down buildings around the school
/ˌrʌn ˈdaʊn/ give it a gloomy and depressing
run-down
atmosphere, which can be demotivating for
buildings: những
students.
tòa nhà xuống
(Các tòa nhà xuống cấp xung quanh trường
cấp
tạo cho nó một bầu không khí u ám và buồn
bã, có thể khiến học sinh mất tinh thần.)
deprived (adj) thiếu thốn The deprived areas near the school often
/dɪˈpraɪvd/ result in a lack of resources and
deprived areas:
opportunities for the students.
những khu vực
(Các khu vực thiếu thốn gần trường thường
thiếu thốn
dẫn đến thiếu nguồn lực và cơ hội cho học
sinh.)
67
get on one’s khiến ai khó
-
nerves (idiom) chịu, bực mình Bumper-to-bumper traffic on the roads
during peak hours is a major obstacle for
bumper-to-bum Giao thông tắc
reliable public transport, causing delays in
per traffic nghẽn
school schedules and getting on the nerves
of students and teachers alike.
the volume of số lượng/ khối Despite the high volume of students, the
something lượng của opening hours of the upmarket school
library allow them to study in a laid-back
environment, putting their feet up and
enjoying the serene atmosphere.
-
(Mặc dù số lượng học sinh đông, nhưng giờ
mở cửa của thư viện trường học cao cấp
cho phép học sinh học tập trong một môi
trường thoải mái, đặt chân lên và tận hưởng
bầu không khí thanh bình.)
laid back (adj) thoải mái The laid-back approach of some teachers
/ˌleɪdˈbæk/ can be refreshing and allow students to
learn in a more relaxed environment.
- (Cách tiếp cận thoải mái của một số giáo
viên có thể làm mới và cho phép học sinh
học tập trong một môi trường thoải mái
hơn.)
68
serene (adj) thanh bình, The serene atmosphere of the school
/səˈriːn/ phẳng lặng library is perfect for students who need a
quiet place to study and put their feet up.
- (Bầu không khí thanh bình của thư viện
trường học là nơi hoàn hảo cho những sinh
viên cần một nơi yên tĩnh để học tập và thư
giãn.)
put one’s feet up thư giãn Despite the high volume of students, the
(idiom) opening hours of the upmarket school
library allow them to study in a laid-back
environment, putting their feet up and
enjoying the serene atmosphere.
-
(Mặc dù số lượng học sinh đông, nhưng giờ
mở cửa của thư viện trường học cao cấp
cho phép học sinh học tập trong một môi
trường thoải mái, thư giãn và tận hưởng bầu
không khí thanh bình.)
69
blow off some thư giãn After a long day of classes, I feel dead on
steam /bləʊ/ my feet, so I like to blow off some steam by
/stiːm/ going for a run or listening to music.
-
(Sau một ngày dài ở lớp, tôi cảm thấy tê
cóng, vì vậy tôi thích xả hơi bằng cách chạy
bộ hoặc nghe nhạc.)
jam-packed (adj) cực kỳ đông đúc The class was jam-packed with people who
/ˌdʒæmˈpækt/ were eager to cram for the exam, but I
preferred to take a walk outside and enjoy
be jam-packed
the fresh air.
with
(Phòng học chật kín những người chăm chú
ôn thi, nhưng tôi thích đi dạo bên ngoài và
tận hưởng không khí trong lành hơn.)
TỪ VỰNG MỞ RỘNG
be snowed quá bận rộn với During exam season, students can often
under with việc gì feel snowed under with assignments and
(idiom) /snoʊd/ revision.
-
(Trong mùa thi, học sinh thường có thể
cảm thấy choáng ngợp với các bài tập và
ôn tập.)
be dead on cực kỳ mệt mỏi After a long day of classes and studying,
one’s feet I'm often dead on my feet and just want to
(idiom) relax.
-
(Sau một ngày dài trên lớp và học tập, tôi
thường cực kỳ mệt mỏi và chỉ muốn thư
giãn.)
70
(Nghỉ giải lao và thư giãn là rất quan trọng,
nhưng hãy cẩn thận đừng dành quá nhiều
thời gian để cày phim thay vì học bài.)
sleek study không gian học The sleek study space is perfect for
space tập sang trọng students who want a modern, minimalist
/sliːk ˈstʌdi environment to hit the books.
speɪs/
(Không gian học tập sang trọng là nơi
hoàn hảo cho những sinh viên muốn có
một môi trường hiện đại, tối giản để đọc
sách.)
71
7.5 IELTS COURSE
SPEAKING – LESSON 7
Ôn tập
2. Viết cách diễn đạt bằng tiếng Anh của những từ dưới đây.
đã chịu đựng
suy ngẫm cày phim khởi hành cao cấp khách du lịch
quá đủ cái gì
66
Ôn tập chiến lược trả lời câu hỏi Phần 1
① Tình hình trước khi sự việc xảy ra/Thời gian sự việc xảy ra và lý do miêu tả
Context địa điểm, vị trí
(When)
I’m going to talk about…
Basically, (đối tượng) is/are…
1. Trình tự thời gian: ứng dụng cho các chủ đề miêu tả người, trải
② Miêu tả thời điểm và hoàn cảnh khi sự việc xảy ra
③ Miêu tả đối tượng chính - Miêu tả thông tin phụ
④ Kết quả sau khi sự việc xảy ra
Content
(What) 2. Trình tự không gian: ứng dụng cho các chủ đề miêu tả địa điểm, vị trí
Nội dung bao gồm:
② Miêu tả vị trí chung: khoảng cách, thời gian di chuyển đến địa điểm…
③ Miêu tả địa điểm khi nhìn từ bên ngoài
④ Miêu tả các chi tiết bên trong
Ảnh hưởng của đối tượng chính đến với người học hoặc đối với xã hội.
Conclusion
(How - Why) Các cảm xúc/ cảm nghĩ/ nhận xét về đối tượng chính.
That’s pretty much everything I want to say.
67
Luyện tập tổng hợp
Bài tập 1: Sử dụng những từ vựng và cấu trúc đã học để trả lời các câu hỏi sau
Technology
1. Which technology do you use more often, computers or mobile phones?
68
Holidays
1. Where did you go for your last holiday?
Car trip
Wallet
69
3. Have you ever sent a wallet to someone as a gift?
Bài tập 2: Sử dụng những từ vựng và cấu trúc đã học để trả lời các câu hỏi Part 2 và Part 3
Đề 1
Context
Content
Conclusion
Part 3
70
2. Why do people keep pets?
Đề 2
Context
Content
Conclusion
Part 3
1. Do you think some children are well behaved because of influence from their parents?
71
Bảng từ vựng theo chủ đề
identity theft việc trộm cắp Teachers and students alike need to be
(n) danh tính (thẻ tín vigilant about protecting their personal
/aɪˈdentɪti θeft/ dụng, hộ chiếu, information from identity theft and other
…)
online scams.
-
(Giáo viên cũng như học sinh cần thận
trọng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân
của họ khỏi hành vi trộm cắp danh tính và
các trò gian lận trực tuyến khác.)
72
Từ vựng và loại Ý nghĩa Kết hợp từ thông Ví dụ
từ dụng
excessive use việc sử dụng quá The excessive use of standardized testing
(of) mức in education can lead to a narrow focus on
/ɪkˈsesɪv juːs/ rote memorization rather than developing
critical thinking skills.
-
(Việc sử dụng quá đà các bài kiểm tra tiêu
chuẩn hóa trong giáo dục có thể dẫn đến sự
tập trung hẹp vào việc học thuộc lòng hơn
là phát triển các kỹ năng tư duy phản biện.)
chill somebody khiến ai sợ hãi The topic of climate change can chill some
to the bone students to the bone, but it's important for
(idiom) educators to approach it in a way that
empowers them to take action and make a
difference.
-
(Chủ đề về biến đổi khí hậu có thể khiến
một số học sinh lạnh sống lưng, nhưng điều
quan trọng là các nhà giáo dục phải tiếp
cận vấn đề theo cách giúp họ hành động và
tạo ra sự khác biệt.)
set foot in đặt chân đến When I set foot in my university campus for
somewhere đâu the first time, I felt a mix of excitement and
- nerves.
(Lần đầu tiên đặt chân vào khuôn viên
trường đại học, tôi cảm thấy vừa phấn khích
73
Từ vựng và loại Ý nghĩa Kết hợp từ thông Ví dụ
từ dụng
have a soft có một điểm yếu I have a soft spot for students who
spot for đối với ai đó/thứ demonstrate a genuine passion for learning
somebody/som gì đó and are willing to work hard to achieve their
ething
goals.
-
(Tôi có một điểm yếu đối với những sinh
viên thể hiện niềm đam mê học tập thực sự
và sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được
mục tiêu của mình.)
a dog/cat người thích nuôi It's essential to consider the needs of both
person chó/mèo domestic animals and humans in school
environments, so that we can create a
harmonious and educational space for all,
whether you're a dog person or a cat
person.
-
(Điều cần thiết là phải xem xét nhu cầu của
cả vật nuôi và con người trong môi trường
học đường, để chúng ta có thể tạo ra một
không gian hài hòa và mang tính giáo dục
cho tất cả mọi người, cho dù bạn là người
nuôi chó hay nuôi mèo.)
74
Từ vựng và loại Ý nghĩa Kết hợp từ thông Ví dụ
từ dụng
peak season mùa cao điểm (Vào mùa cao điểm, học sinh đổ xô đến thư
(n) - viện, tìm một nơi yên tĩnh để học bài cho kỳ
/piːk ˈsiːzn/ thi của mình.)
get a kick out có được niềm vui I get a real kick out of learning about new
of từ ai/cái gì đó teaching methodologies and applying them
someone/some in my classroom.
thing -
(Tôi thực sự hứng thú khi tìm hiểu về các
phương pháp giảng dạy mới và áp dụng
chúng trong lớp học của mình.)
steady one’s khiến ai bình tĩnh For some educators, public speaking can be
nerves lại nerve-wracking, but taking a few deep
breaths can steady their nerves.
- (Đối với một số nhà giáo dục, nói trước đám
đông có thể khiến họ căng thẳng, nhưng hít
thở sâu vài lần có thể giúp họ ổn định tinh
thần.)
75
Từ vựng và loại Ý nghĩa Kết hợp từ thông Ví dụ
từ dụng
/ˈbaɪˌfəʊld (Khi nói đến ví, tôi thích ví dài hơn ví gập vì
ˈwɒlɪt/ nó giữ tiền mặt và thẻ của tôi ngăn nắp
hơn.)
be right up đúng với sở thích It's no secret that some students flock to
one’s alley của ai universities and colleges that are known for
(idiom) their specific areas of study, like
engineering or liberal arts - those fields are
right up their alley.
76
Từ vựng và loại Ý nghĩa Kết hợp từ thông Ví dụ
từ dụng
77