REVIEW UNITS 1-3
REVIEW UNITS 1-3
A. VOCABULARY
No. WORD TYPE MEANING
1 leisure activity (n) hoạt động giải trí
2 free timexc (n) thời gian rảnh
3 hobby (n) sở thích
4 outdoor (adj) ngoài trời
5 indoor (adj) trong nhà
6 DIY (Do-it-yourself) (n) tự làm đồ thủ công
7 knitting (n) đan len
8 cycling (n) đạp xe
9 cooking (n) nấu ăn
10 gardening (n) làm vườn
11 fishing (n) câu cá
12 camping (n) cắm trại
13 playing sports (phr) chơi thể thao
14 swimming (n) bơi lội
15 watching TV (phr) xem TV
16 reading (n) đọc sách
17 listening to music (phr) nghe nhạc
18 playing board games (phr) chơi trò chơi bàn cờ
19 playing video games (phr) chơi trò chơi điện tử
20 collecting (v) sưu tập
21 hiking (n) đi bộ đường dài
22 picnic (n) dã ngoại
23 socializing (v) giao lưu
24 watching movies (phr) xem phim
25 going to the cinema (phr) đi xem phim
26 playing musical instruments (phr) chơi nhạc cụ
27 dancing (n) nhảy múa
28 surfing the net (phr) lướt mạng
29 shopping (v) mua sắm
30 drawing (v) vẽ
31 painting (v) hội họa
32 crafting (v) làm đồ thủ công
33 photography (n) chụp ảnh
34 cooking class (n) lớp học nấu ăn
35 sports club (n) câu lạc bộ thể thao
36 playing cards (phr) chơi bài
37 puzzle (n) trò chơi giải đố
38 relaxing (v) thư giãn
39 yoga (n) tập yoga
40 martial arts (n) võ thuật
41 baking (v) nướng bánh
42 jogging (n) chạy bộ
43 volunteering (v) hoạt động tình nguyện
44 visiting friends (phr) thăm bạn bè
45 going to the park (phr) đi đến công viên
46 exercising (v) tập thể dục
47 playing badminton (phr) chơi cầu lông
48 doing puzzles (phr) chơi trò chơi ghép hình
49 sewing (v) may vá
50 playing chess (phr) chơi cờ vua
Bài tập 1: Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống)
1. Anna enjoys ________ with her friends during the weekends. They usually spend time sharing stories online.
A. swimming B. chatting C. reading
2. My favorite way to relax in the evening is ________. It helps me escape into a different world.
A. cooking B. playing basketball C. reading
3. ________ is a great activity for families. It’s fun to prepare food and enjoy it outside together.
A. Having a picnic B. Watching TV C. Surfing the net
4. John is interested in ________. He loves playing with colors and creating different artworks.
A. painting B. gardening C. fishing
5. Many teenagers spend hours ________ after school. They enjoy connecting with friends online.
A. reading books B. surfing the net C. playing the guitar
6. Sarah enjoys ________ in her free time. She loves making unique pieces using fabric and thread.
A. sewing B. cooking C. hiking
7. ________ is popular among kids who like puzzles. It requires focus and problem-solving skills.
A. Cooking B. Doing puzzles C. Drawing
8. My dad loves ________ early in the morning. He says it's the best time to catch the biggest fish.
A. fishing B. jogging C. shopping
9. For those who love adventure, ________ in the mountains can be very exciting and challenging.
A. playing chess B. hiking C. cooking
10. Lisa spends most of her free time ________. She finds it rewarding to learn new songs.
A. playing the piano B. watching movies C. reading comics
B. GRAMMAR
Spend + thời gian + Ving: dành thời gian làm gì đó => She spends a lot of time making origami.
Don’t mind / Do you mind + Ving: không phiền làm gì đó / Bạn có phiền không nếu …
=> Do you mind helping me a hand?
Verbs of liking (Động từ thể hiện sự yêu thích): adore, love, like, enjoy, fancy, prefer, be fond of, be keen
on, be crazy about, be into, be a big fan of …, be interested in
Verbs of disliking (Động từ thể hiện sự không yêu thích): hate, dislike, detest
Examples:
I prefer playing football to going to the cinema.
I prefer to play football to go to the cinema.
She is a big fan of playing video games.
Bài tập 1: Complete the Sentence / Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (V-ing hoặc To Vo).
Bài tập 3: Rewrite the Sentence / Viết lại câu bằng cách sử dụng các động từ và cấu trúc thích hợp.
Bài tập 4: Fill in the Blank / Hoàn thành câu bằng cách điền cụm từ đúng (Gerund hoặc To Vo).
C. SPEAKING
Inviting (Mời) Accepting (Đồng ý lời mời)
1. Would you like + to play games? I'd love to, thanks.
2. Do you fancy + playing games? Sure / Certainly / For sure!
3. Why don’t you + play games? That's a great idea.
4. Let’s + play games That's sounds lovely / fantastic/ great.
5. How about + playing games? That's very kind of you to invite me, thanks.
6. Shall we + play games?
Woud you like to go to the cinema tonight? – That’s a great idea.
Do you fancy playing football this Saturday? - I’d love to, thanks.
Bài tập: Rewrite the Sentence: Viết lại câu dựa trên cấu trúc mời và đồng ý trong bảng.
D. PRONUNCIATION
B. GRAMMAR
So sánh bằng (Equality) So sánh hơn (Comparative) So sánh nhất (Superlative)
S + V + as + (adj/ adv) + as … S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than S + V + the + Adj/Adv + -est
S + V + the same + (noun) + as … S + V + more + Adj/Adv + than S + V + the + most + Adj/Adv
S + V + different from + …
#2: Thêm “more / most” cho các trạng từ dài và trạng từ được thêm “ly” từ tính từ.
frequently – more frequently – most frequently
heavily – more heavily – most heavily
Bài tập 1: Basic - Fill in the Blanks with Adjective or Adverb / Điền tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) phù
hợp vào chỗ trống.
Bài tập 2: Intermediate - Choose the Correct Form / Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc
Bài tập 3: Advanced - Identify and Correct the Mistake / Xác định lỗi sai và sửa lỗi trong các câu sau.
Bài tập 2: Choose the Correct Form (Chọn dạng đúng) / Chọn dạng so sánh hơn của từ trong ngoặc.
Bài tập 3: Rewrite the Sentence (Viết lại câu) / Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc so sánh hơn.
Bài tập 4: Error Correction (Sửa lỗi sai) / Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau.
C. SPEAKING
Giving a compliment (Đưa ra lời khen) Responding a compliment (Phản hồi lời khen)
What a beautiful kite you have, Mai! Thank you, Tom. (Cám ơn Tom)
(Bạn có một con diều thật đẹp, Mai à!)
You really have a nice dress, Hoa! I’m glad you like it. (Tôi vui là bạn thích nói)
(Bạn thật sự có một cái đầm đẹp, Hoa à!)
You have such a great car, Sofia! Thanks so much! (Cám ơn rất nhiều)
(Bạn có một chiếc xa hơi thật tuyệt, Sofia à!)
1. What a __________ dress you have! 4. You __________ great with that new haircut!
2. You really __________ a nice bike! 5. I really __________ your presentation!
3. You __________ such a great project idea!
D. PRONUNCIATION
Bài tập: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
UNIT 3 – TEENAGERS
A. VOCABULARY
No. WORD TYPE MEANING
1 chess club Phr.n Câu lạc bộ cờ tướng
2 language club Phr.n Câu lạc bộ ngôn ngữ
3 arts and crafts club Phr.n Câu lạc bộ hội họa và đồ thủ công
4 Class forum n Diễn đàn lớp học
5 pressure n Áp lực
6 decide + to Vo Phr.v Quyết định làm gì đó
7 prepare for Phr.v Chuẩn bị cho điều gì đó
8 Midterm / final test Phr.n Bài kiểm tra giữa kỳ / cuối kỳ
9 stress => stressful (n) – (adj) Sự căng thẳng – căng thẳng
10 stay calm Phr.v Giữ bình tĩnh
11 work hard Phr.v Làm việc chăm chỉ
12 Let's = Let us + Vo Chúng ta hãy … (Let’s go out tonight!)
13 user-friendly (adj) thân thiện với người dùng
14 find + O + adj Phr.v Nhận thấy … (find exercising healthy)
15 variety n Sự đa dạng
16 suit => suitable (v) – (adj) Phù hợp => phù hợp, thích hợp
17 interest => interested / (n,v) – (adj) Sở thích, quan tâm => thích thú, thú vị
interesting
18 provide ... with ... Phr.v Cung cấp … với … (provide us with lots of vitamins)
19 competition N Cuộc thi
20 discuss ... problem Phr.v Thảo luận … vấn đề
21 greeting card Phr.n Thiệp chúc mừng
22 creative Adj Sáng tạo
23 schoolwork N Bài tập ở trường
24 coach n, v Huấn luyện viên, xe khách
25 upload pictures Phr.v Đăng ảnh
26 browse a website Phr.v Truy cập website
27 check notifications Phr.v Kiểm tra thông báo
28 log on to an account Phr.v Đăng nhập tài khoản
29 connect with friends Phr.v Kết nối với bạn bè
30 meet our parents' expectations Phr.v Đáp ứng kỳ vọng của ba mẹ chúng tôi
31 bully N, v Kẻ bắt nạt, bắt nạt
32 concentrate on = focus on Phr.v Tập trung vào …
33 peer N Người đồng trang lứa, người ngang hàng
34 tolerant Adj Bao dung
35 communication skills Phr.n Kỹ năng giao tiếp
36 talkative Adj Nói nhiều, nhiều chuyện
37 active => activity (adj) - (n) Năng động => hoạt động
38 participate in =take part in = join Phr.v Tham gia
in
39 freedom N Sự tự do
40 set limits Phr.v Đặt ra giới hạn
41 cheat on exams Phr.v Gian lận trong thi cử
42 so, therefore Conj Vì vậy
43 but, nevertheless, however Conj Tuy nhiên, nhưng
44 for, because , as Conj Vì vậy
45 although Conj Mặc dù
46 in spite of =despite Conj Mặc dù
47 otherwise Conj Nếu không thì
48 popular = well-known = famous Adj Nổi tiếng, phổ biến
49 social media Phr.n Mạng xã hội
50 relax – relaxed/relaxing (v) – (adj) Thư giãn – cảm thấy thư giản / tạo ra sự thư giãn
51 keep fit - stay in shape Phr.v Giữ dáng
52 enough time Phr.n Đủ thời gian
53 beforehand Adv Trước
54 start =begin + V-ing Phr.v Bắt đầu làm gì đó
55 want + to Vo Phr.v Muốn làm gì đó
56 practical skill Phr.n Kỹ năng thực tế
57 get on well with ... Phr.v Có mối quan hệ tốt với …
58 Manage => management (v) – (n) Quản lý, xoay sở => Sự quản lý
59 deal with = solve Phr.v Giải quyết
60 in common adv Nói chung
61 Mature => maturity (adj) – (n) Trưởng thành => sự trưởng thành
B. GRAMMAR
Các loại liên từ và trạng từ liên kết:
For: giải thích lý do hoặc mục đích. So: chỉ kết quả hoặc hệ quả.
And: bổ sung thêm thông tin. However: thể hiện sự tương phản, mặc dù vậy.
But: thể hiện sự tương phản, đối lập. Therefore: chỉ kết quả hoặc hệ quả, vì vậy.
Or: thể hiện sự lựa chọn giữa các mệnh đề. Otherwise: chỉ điều ngược lại, nếu không.
1. Teenagers often face a lot of pressure from their parents, ________ they still try to meet their expectations.
A. but B. so C. for
2. Many teens feel stressed because of exams, ________ they still have to manage extracurricular activities.
A. for B. but C. or
3. Peer pressure makes teens feel unsure, ________ they often try to change themselves.
A. and B. but C. therefore
4. She had too much schoolwork, ________ she couldn’t join her friends for a movie night.
A. so B. or C. and
5. Social media can increase the pressure teens feel, ________ they might need to take a break from it.
A. therefore B. however C. or
1. She feels stressed out by schoolwork. She still tries to finish it on time.
→ ___________________________________________
2. Many teenagers are stressed about fitting in. They pretend to be someone else.
→ ___________________________________________
3. He has a lot of homework. He wants to go out with his friends.
→ ___________________________________________
4. Teenagers often feel pressure from exams. They also have to balance their social lives.
→ ___________________________________________
5. Social media can be stressful. Teens should learn to take breaks.
→ ___________________________________________
C. SPEAKING
Making a request (Đưa ra lời đề nghị) Responding a compliment (Phản hồi lời khen)
Can you tell me more about the music club, please? Yes, sure. (Tất nhiên rồi.)
(Bạn làm ơn có thể nói cho tôi nhiều hơn về câu lạc bộ âm nhạc không?)
Could you show me the way to the college, please? Certainly. (Chắc chắn rồi)
(Bạn làm ơn có thể chỉ cho tôi đường đi tới trường đại học không?)
Would you help me with physics? I’m so sorry, I can’t do it. (Tôi rất lấy làm tiếc, tôi không biết làm.)
(Bạn có thể giúp tôi với môn vật lý không ?)
Would you mind lending me your pen, please? My pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh của tôi.)
(Bạn có phiền cho tôi mượn cây bút của bạn được không?
/ʊə/ /ɔɪ/