0% found this document useful (0 votes)
14 views33 pages

IELTS Reading

Tài liệu cung cấp thông tin về cấu trúc bài thi IELTS Reading, bao gồm thời gian, số lượng đoạn văn và câu hỏi. Nó cũng mô tả các dạng bài thường gặp như hoàn thành dán nhãn biểu đồ, xác định thông tin, nối nội dung và tiêu đề, cùng với các chiến thuật làm bài hiệu quả. Thang điểm cho bài thi IELTS Reading cũng được nêu rõ, giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách đánh giá kết quả.
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
14 views33 pages

IELTS Reading

Tài liệu cung cấp thông tin về cấu trúc bài thi IELTS Reading, bao gồm thời gian, số lượng đoạn văn và câu hỏi. Nó cũng mô tả các dạng bài thường gặp như hoàn thành dán nhãn biểu đồ, xác định thông tin, nối nội dung và tiêu đề, cùng với các chiến thuật làm bài hiệu quả. Thang điểm cho bài thi IELTS Reading cũng được nêu rõ, giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách đánh giá kết quả.
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 33

IELTS Reading: Các dạng bài thường gặp và

chiến thuật làm bài

I. Cấu trúc bài thi IELTS Reading


Thí sinh sẽ có khoảng thời gian 60 phút để đọc 3
đoạn IELTS Reading Passage và hoàn thành 40 câu
hỏi. Bài kiểm tra Đọc - Reading sẽ giúp giám khảo
đánh giá khả năng nắm bắt ý chính, đọc để nhớ chi
tiết, kỹ năng đọc lướt (skimming), đọc hiểu các lập
luận chặt chẽ, và nhận ra quan điểm, thái độ và
mục đích của người viết.

IELTS Reading – IELTS Academic: Đối với hình


thức học thuật, đề thi IELTS Reading sẽ gồm 3 đoạn
văn, mỗi đoạn có độ dài khoảng 1500 từ và độ khó
tăng dần. Đề thi Academic thường được lấy từ sách,
tập san và cả báo chí. Các chủ đề sẽ xoay quanh
các khía cạnh học thuật khác nhau, phù hợp cho
những bạn đang lên kế hoạch theo học Đại học,
Sau đại học hoặc một lĩnh vực nguyên cứu chuyên
sâu.

IELTS Reading – IELTS General: Hình thức Tổng


quát yêu cầu bạn đọc các đoạn trích từ sách, tạp
chí, báo, thông báo, quảng cáo, sổ tay công ty và
các hướng dẫn. Có các tài liệu mà bạn có thể bắt
gặp hàng ngày trong môi trường nói Tiếng Anh.

II. Thang điểm bài thi IELTS Reading


IELTS
IELTS
Band Reading - Band
Reading -
điểm General điểm
Academic
Training

39 - 40 9 40 9

37 - 38 8.5 39 8.5

35 - 36 8 38 8

33 - 34 7.5 36 - 37 7.5

30 - 32 7 34 - 35 7

27 - 29 6.5 32 - 33 6.5

23 - 26 6.0 30 - 31 6.0

20 - 22 5.5 27 - 29 5.5

16 - 19 5.0 23 - 26 5.0

13 - 15 4.5 19 - 22 4.5

10 -12 4.0 15 - 18 4.0

7-9 3.5 12 - 14 3.5

5-6 3.0 8 - 11 3.0

3-4 2.5 5-7 2.5


III. Các dạng bài thường gặp và chiến thuật
làm bài

1. Hoàn thành dán nhãn biểu đồ (Diagram


label completion)

Yêu cầu của dạng bài: Hoàn thành dán nhãn trên
biểu đồ dựa trên thông tin cung cấp trong đoạn
văn.

Mô tả dạng bài: Thí sinh sẽ được cung cấp biểu


đồ, đoạn văn tóm tắt để trống có các phần thông
tin quan trọng. Nhiệm vụ của thí sinh là phải chọn
đúng đáp án để điền vào chỗ trống cho phù hợp.

Chiến thuật làm bài:


 Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và yêu cầu số lượng từ

cần điền
 Bước 2: Xác định đúng loại từ hoặc thông tin

cần phải điền.


 Bước 3: Gạch chân keyword để tìm kiếm thông

tin nhanh hơn


 Bước 4: Dự đoán các từ đồng nghĩa, trái nghĩa

 Bước 5: Đọc quét văn bản và dừng lại ở các

keyword liên quan đến câu hỏi


 Bước 6: Chọn đáp án

Dạng bài này đánh giá khả năng gì:


Để làm tốt dạng bài Diagram label completion này,
thí sinh cần trang bị một số kỹ năng như:

 Đọc hiểu sơ đồ.


 Xác định được từ đồng nghĩa và cách diễn đạt
khác của câu (Paraphrase).
 Khả năng scanning và vốn từ vựng của thí sinh

Những tips giúp bạn chinh phục dạng bài này:


#Tips 1: Nắm rõ đề bài để hiểu được nội dung tổng
quan của sơ đồ trước khi đọc toàn bộ bài.
#Tips 2: Đọc lướt để xác định những từ khóa trong
văn bản có thể giúp bạn hoàn thành câu trả lời. Các
từ khóa sẽ bao gồm cả từ đồng nghĩa, vì vậy hãy
chú ý đến chúng.
#Tips 3: Xác định kỹ yêu cầu của đề bài và số
lượng từ quy định. Ví dụ, WRITE NO MORE THAN
THREE WORDS là được viết tối đa 3 từ.

2. Câu hỏi xác định thông tin (Information


identification questions)

2.1 Phân biệt True/False/Not Given và


Yes/No/Not Given

Dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given


đều yêu cầu thí sinh xác định rằng thông tin trong
câu hỏi và bài đọc có chính xác, trái ngược hoặc
không được đề cập trong bài.
Thông thường, dạng bài này sẽ có hai loại câu hỏi:

True/False/Not Given
Dựa vào những thông tin được cung cấp trong bài,
bạn sẽ lựa chọn giữa True/False/Not Given cho từng
câu hỏi.
 True: Thông tin trong câu hỏi trùng khớp với

thông tin cung cấp từ bài đọc


 False: Thông tin trong câu hỏi trái ngược với

thông tin cung cấp từ bài đọc


 Not Given: Thông tin hoàn toàn không được đề

cập trong bài đọc.


Dấu hiệu nhận biết: Do the following statements
agree with the information given in the
text/reading…?

Yes/No/Not Given
Dựa vào những thông tin được cung cấp trong bài,
bạn sẽ lựa chọn giữa Yes/No/Not Given nhằm đánh
giá câu hỏi có trùng khớp với quan điểm, ý kiến của
tác giả.
 Yes: Thông tin trong câu hỏi đúng với ý kiến,

quan điểm của tác giả


 No: Thông tin trong câu hỏi trái ngược với ý

kiến, quan điểm của tác giả


 Not Given: Không nắm bắt được quan điểm của

người viết.
Dấu hiệu nhận biết: Do the following statements
agree with the claims/views of the writer in
Reading…?

Dạng bài này đánh giá khả năng:


 Tổng hợp và xác định đúng thông tin trong đoạn

văn
 Quét và hiểu nghĩa sâu xa của thông tin đó
 Hiểu quan điểm, nhận định được nêu của người
viết

Mô tả dạng bài: Trong đề bài sẽ đưa ra khoảng 4-


5 câu chứa các thông tin được cho trong bài đọc.
Thí sinh sẽ đọc từng câu và xác định câu đó đúng
hay là sai hoặc có xuất hiện trong bài hay không.

Chiến thuật làm các bài:


 Bước 1: Đọc và xác định nội dung của từng câu

 Bước 2: Gạch chân các từ khóa

 Bước 3: Định vị vị trí thông tin trong bài đọc

 Bước 4: Dùng từ khóa và đối chiếu với các thông

tin trong bài đọc


2.2 Những tips giúp bạn chinh phục dạng bài
này:
#Tips 1: Chú ý những từ chỉ tần suất bao gồm
“some, all, mainly, often, always and occasionally.”.
Nếu bạn không cẩn thận, những từ như thế nào có
thể thay đổi nghĩa của toàn bộ câu.
#Tips 2: Thông thường, đáp án cho từng câu hỏi sẽ
được trình bày theo thứ tự. Bạn hãy nắm rõ ngữ
cảnh của toàn bộ bài nói để tìm kiếm được câu trả
lời theo thứ tự.
#Tips 3: Bạn không nên suy đoán thông tin và trả
lời theo ý mình. Hãy tìm kiếm thông tin ngay trong
bài đọc.

2.3 Những bí quyết giúp chinh phục dạng bài


này
 Hãy cẩn thận với những Trạng từ chỉ tần suất

(often, barely, always, sometimes), Trạng từ xác


suất (likely, probably), Định lượng (some, many,
a few), và Động từ phương thức. Những từ, cụm
từ này có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của
câu hỏi khi so sánh với bài đọc.
 Thông tin trả lời cho các câu hỏi sẽ được xuất
hiện theo thứ tự, bạn sẽ không mất quá nhiều
thời gian khi tìm kiếm đáp án cho dạng bài này.
 Cố gắng đừng để mất quá nhiều thời gian cho
một câu hỏi. Do đó, nếu bạn mất hơn 2 phút mà
vẫn chưa tìm thấy thông tin cung cấp trong bài,
hãy điền ‘Not Given’.

3. Nối nội dung (Matching features)

1. Tổng quan dạng bài Matching Features


IELTS Reading
Đối với dạng bài Matching Features, bạn sẽ được
yêu cầu phải nối các đối tượng trong danh sách
(các đối tượng này có thể là tên riêng, quốc gia,
hay các mốc thời gian) với các statement (sự thật,
quan điểm hoặc một thông tin cung cấp trong bài
đọc). Phần lớn các statement đều được paraphrase
từ câu gốc trong bài.

Dạng bài này đánh giá khả năng:


 Kỹ năng đọc lướt và đọc dò (Skimming and

Scanning).
 Kỹ năng tìm và xác định được bố cục bài viết.

 Xác định sự liên hệ của các sự kiện trong văn

bản.
 Có khả năng nhận biết lý thuyết và các ý kiến

được nêu trong bài.


Yêu cầu của dạng bài: Tìm thông tin tương thích
với đặc điểm của chủ thể trong danh sách. Mô tả
dạng bài: Thí sinh sẽ được cung cấp câu hỏi bao
gồm chủ thể là người, sự việc, sự vật hoặc địa điểm
nổi bật trong bài. Nhiệm vụ của thí sinh là tìm
thông tin phù hợp với từng chủ đề và nối chúng lại
với nhau.

2. Các bước làm bài dạng Matching Features


IELTS Reading

Bước 1: Đọc câu hỏi và xác định các từ khóa


trong mỗi câu
Đầu tiên, hãy đọc thật kỹ câu hỏi trước khi tiến
hành vào làm bài. Từ đó, bạn sẽ có cái nhìn bao
quát về chủ đề cũng như nội dung của toàn bài đọc.
Ở bước này, bạn hãy xác định các từ khóa
(keyword) và nghĩ đến những từ đồng nghĩa của
các từ khóa đó. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng khoanh vùng
được các thông tin cần tìm trong văn bản gốc.

Bước 2: Tìm kiếm thông tin trong bài đọc từ


keywords
Những thông tin trong câu hỏi được chia làm hai
danh sách: danh sách các đối tượng được liệt kê và
danh sách những thông tin phù hợp với đối tượng
đã cho. Từ những từ khóa ở bước 1, hãy tìm kiếm
chúng trong văn bản gốc.

Bước 3: Đọc các câu được khoanh vùng để


đảm bảo chúng có liên quan đến câu trả lời
Sau khi hoàn thành bước đọc, tìm từ khóa và
khoanh vùng thông tin từ văn bản, hãy đọc lại các
câu văn đó một lượt để xem đoạn đó có đúng thông
tin mà bạn đang cần tìm hay không.
Hãy chọn lọc các đoạn văn có chứa từ khóa để đọc
trước. Thông thường những từ khóa về thông tin,
nhận định của tác giả sẽ chỉ xuất hiện một lần
trong bài, trong khi các keyword về tên riêng, đối
tượng sẽ xuất hiện nhiều lần hơn.

Bước 4: Đọc kỹ phần chứa thông tin và chọn


đáp án
Trong bước này, bạn đọc hiểu các thông tin trong
bài đọc và đối chiếu với thông tin trong statement
để chọn đáp án đúng. Lưu ý trong phần này, bạn
nên đọc hiểu kết hợp tìm các từ đồng nghĩa
(synonyms) vì thường các statement sẽ
được paraphrase khác văn bản gốc.

3. Các tips làm bài dạng Matching Features


IELTS Reading
*Các lỗi sai thường gặp
 Có nhiều bạn sẽ cố gắng đọc hiểu ý nghĩa của

toàn bộ văn bản và tất cả chữ trong bài. Điều


này sẽ chỉ khiến bạn bị rối và mất nhiều thời
gian làm bài. Bạn chỉ cần đọc kỹ câu hỏi và đọc
lướt (skimming) để xác định đoạn văn chứa
câu trả lời.
 Đừng cố tìm các từ khóa, từ vựng chính xác như

văn bản gốc. Thay vào đó, hãy suy nghĩ những
từ đồng nghĩa, hoặc từ có nghĩa tương đương
với từ trong đề bài.
 Đừng quá vội vàng khi làm dạng bài Matching
Features trong IELTS Reading. Đọc bài quá
nhanh và hấp tấp có thể làm bạn vô tình bỏ qua
một vài thông tin hữu ích.

*Các tips làm dạng bài Matching Features


IELTS Reading
 Đọc thật kỹ câu hỏi và gạch chân, khoanh tròn

các từ khóa.
 Đọc lướt đoạn văn (skimming và Scanning) để

tìm kiếm các từ khóa, từ đồng nghĩa xuất hiện


trong đoạn văn.
 Đừng quên điền thông tin trả lời vào phiếu trả

lời.
 Thứ tự của câu trả lời sẽ không giống với trật tự

của thông tin xuất hiện trong bài đọc.

4. Nối tiêu đề (Matching headings)


Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh nối câu tiêu đề
trong bảng câu hỏi với đoạn văn hoặc phần đọc
tương ứng. Đề thi sẽ luôn có nhiều câu tiêu đề hơn
số lượng đoạn văn nên sẽ có một số tiêu đề không
được dùng tới. Cũng có thể một số đoạn văn không
được dùng trong đáp án. Dạng câu hỏi này được
dùng cho các bài văn có chứa những đoạn mang ý
tổng quát dễ xác định. Dạng câu hỏi cũng kiểm tra
khả năng của thí sinh trong việc nắm bắt nội dung
chính của đoạn văn và xác định các ý phụ.

Dạng đề bài này gây khó khăn cho thí sinh bởi một
số lý do sau:
 Mất nhiều thời gian làm hơn các dạng câu khác.
 Thường có nhiều câu tiêu đề hơn so với số lượng
đoạn văn cần nối.
 Một số đoạn văn không cần câu tiêu đề.
 Các tiêu đề có một số điểm tương đồng nhau.
 Tiêu đề chỉ bao gồm các ý chi tiết, không mang
ý tổng quát và có thể đánh lừa thí sinh.
 Một số tiêu đề có chứa từ ngữ giống với từ trong
đoạn văn nhưng không khớp nghĩa.

Mỗi thí sinh sẽ có cách giải quyết dạng đề bài này


khác nhau. Vì vậy thí sinh nên chọn chiến thuật làm
bài hợp lý cho riêng mình. Sau đây là hai chiến
thuật giúp thí sinh hoàn thành dạng bài này một
cách hiệu quả.

Dạng bài này đánh giá khả năng:


 Nhận biết ý tưởng/ chủ đề chính trong các đoạn/

phần văn bản


 Phân biệt sự khác nhau và xác định được ý

chính với các ý bổ trợ.


 Yêu cầu của dạng bài: Thí sinh phải chọn ra một

trong các tiêu đề được cung cấp và đặt vào


đoạn văn thích hợp.

Mô tả dạng bài: Đề bài sẽ cung cấp các tiêu đề


khác nhau, phù hợp với các đoạn văn có trong bài
đọc. Thí sinh cần lựa chọn tiêu đề nào phù hợp với
đoạn văn nào.

Chiến thuật #1: Hãy đọc câu hỏi trước


1. Trước tiên, hãy đọc từng tiêu đề
Cố gắng hiểu nghĩa của mỗi tiêu đề bằng cách đọc
qua một lượt tất cả các tiêu đề. Việc hiểu ý chính
của tiêu đề sẽ dễ dàng hơn bằng cách diễn giải chi
tiết ý chính đó bằng từ ngữ khác.

2. Khoanh tròn các từ khóa trong câu tiêu đề


Sau khi đọc toàn bộ tiêu đề, gạch chân hoặc
khoanh tròn các từ khóa như: tên riêng, tên địa
danh, ngày tháng hoặc các danh từ. Việc nối các
tiêu đề đúng với đoạn văn tương ứng sẽ trở nên dễ
dàng hơn sau bước này.
Scanning là kỹ năng quan trọng và hữu dụng trong
trường hợp này.

3. Ghi chú tất cả các điểm tương đồng hoặc


khác biệt giữa các câu tiêu đề.
Trong dạng câu hỏi này, các tiêu đề thường rất
giống nhau hoặc đối lập nhau hoàn toàn. Việc giống
hay khác nhau của các tiêu đề sẽ trở nên rõ ràng
hơn sau khi thí sinh xác định được các từ khóa.
Điều này giúp cho việc chọn đáp án trở nên rõ ràng
hơn.

4. Đọc câu đầu tiên và câu cuối trong đoạn


văn.
Câu đầu tiên và/hoặc câu cuối của một đoạn văn
thường mang chủ đề chính của đoạn văn đó. Bạn sẽ
tiết kiệm được nhiều thời gian hơn nếu đọc kỹ các
câu này. Tuy nhiên, cũng không quên bỏ qua việc
đọc thật nhanh các câu khác trong đoạn văn vì ý
chính đôi khi sẽ được thể hiện rõ ràng hơn khi đoạn
văn phát triển tới câu thứ hai hoặc ba.
5. Nên chọn tiêu đề phù hợp nhất với đoạn
văn.
Hãy chọn tiêu đề có nghĩa gần giống nhất với đoạn
văn sau khi thí sinh đọc lại toàn bộ tiêu đề một lượt.
Ghi chú lại nếu thí sinh không chắc về sự khác nhau
giữa nhiều tiêu đề và tiếp tục làm câu khác. Thí
sinh cũng có thể loại bỏ một số tiêu đề ra và thí
sinh sẽ dễ dàng nhìn thấy câu trả lời hơn sau khi
đọc qua tất cả các đoạn. Hãy nhớ rằng một tiêu đề
sẽ là ý chính của đoạn văn, KHÔNG PHẢI là một
chi tiết cụ thể nào đó. Tiêu đề có thể có một số
từ ngữ khớp với đoạn văn, tuy nhiên từ ngữ đó có
thể không phải là ý chính của đoạn văn. Điều này
có thể khiến thí sinh bối rối trong việc lựa chọn đáp
án đúng.

Chiến lược số 2: Đọc văn bản trước


Một số thí sinh thích đọc lướt nhanh qua từng đoạn
của bài đọc để nắm ý chung của toàn bài văn và
nắm ý chính của mỗi đoạn văn là gì. Tuy nhiên, hãy
tính toán thời gian cẩn thận. Nên nhớ rằng bạn chỉ
có 20 phút cho mỗi phần Đọc, vì vậy bạn đừng
dành toàn bộ 20 phút cho một loại câu hỏi.

1. Đọc từng đoạn


Một lần nữa, hãy dành nhiều thời gian hơn cho câu
đầu tiên và câu cuối cùng của đoạn văn, cố gắng
xác định ý chính của đoạn văn.

2. Tạo tiêu đề của riêng bạn


Ngay sau khi bạn đọc lướt qua đoạn văn, hãy nghĩ
đến tiêu đề hoặc một câu ngắn gọn của riêng bạn
để tóm tắt những gì bạn đã đọc. Tiêu đề của bạn
nên bao gồm ý chính chứ không chỉ các chi tiết cụ
thể.

3. Đọc từng tiêu đề riêng lẻ


Để hiểu đầy đủ ý nghĩa, hãy đọc kỹ các tiêu đề. Lần
này, hãy cố gắng chọn một tiêu đề có liên quan
chặt chẽ đến tiêu đề mà bạn đã tạo cho cùng một
đoạn văn. Một lần nữa, hãy ghi lại nhiều lựa chọn
có thể phù hợp với đoạn văn và tiếp tục. Khi bạn
đọc nhiều đoạn hơn, bạn có thể loại bỏ các lựa
chọn. Đánh dấu các từ khóa lưu ý những điểm
tương đồng và khác biệt vì điều này sẽ giúp loại bỏ
các tiêu đề có ý nghĩa tương tự.

Các mẹo chung


Hãy tiết kiệm thời gian nhất có thể khi chọn tiêu đề
chính xác cho cả hai chiến lược, vì điều này có thể
rất tốn thời gian. Ghi chú lại tất cả các câu trả lời và
chuyển sang đoạn văn tiếp theo nếu bạn không
chắc chắn về sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều tiêu
đề.

Bạn có thể chọn cách loại bỏ một số câu trả lời khi
bạn đọc sâu thêm vào đoạn văn. Việc gạch bỏ tiêu
đề trong đề thi khi bạn chắc chắn rằng bạn đã chọn
tiêu đề chính xác cho đoạn văn hoặc đã loại bỏ một
lựa chọn là một phương pháp hay. Điều này dẫn
đến việc dành ít thời gian hơn để đọc lặp lại cùng
một tiêu đề.

Cuối cùng, đọc lướt là một kỹ năng cần thiết cho


các dạng câu hỏi tốn nhiều thời gian như dạng câu
nối tiêu đề. Kỹ năng này cũng sẽ cho bạn nhiều thời
gian hơn để làm các câu hỏi khác trong phần thi
đọc.

Điều khiến bạn cảm thấy thoải mái nhất cũng như
lượng thời gian bạn phải dành cho câu hỏi sẽ giúp
bạn tìm ra chiến lược tốt nhất cho các câu hỏi nối
tiêu đề. Điều này cũng sẽ trở nên rõ ràng hơn thông
qua thực hành.

5. Nối thông tin (Matching information)

1. Tổng quan dạng bài Matching Information


trong IELTS Reading

Dạng bài Matching Information IELTS Reading là


một dạng bài yêu cầu thí sinh phải nối thông tin lại
với nhau. Đề bài sẽ yêu cầu thí sinh phải nối các
câu hỏi (statement) với những đoạn văn chứa thông
tin phù hợp trong bài đọc. Các câu hỏi thường cung
cấp thông tin về một chủ đề, ý kiến, giải thích, dự
đoán, lý do, hoặc một thách thức trong cuộc sống.

Yêu cầu: Tìm kiếm chính xác các thông tin trong
các đoạn văn A,B,C,.. Thông tin mà bạn có thể được
yêu cầu tìm: chi tiết cụ thể, ví dụ, lý do, mô tả, so
sánh, tóm tắt, giải thích.

Dạng bài này đánh giá khả năng: Đọc hiểu, định
vị chi tiết, nhận biết một bản tóm tắt hoặc định
nghĩa.

Mô tả dạng bài: Đề bài yêu cầu thí sinh tìm kiếm


thông tin về các chi tiết cụ thể được đặt để trong
mỗi đoạn văn. Sau đó, thí sinh sẽ đặt các ký tự
Alphabet tương ứng với mỗi đoạn vào đáp án thí
sinh cho là phù hợp.

2. Các bước làm bài dạng Matching


Information IELTS Reading

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài và gạch chân


từ khóa
Bước đầu tiên quan trọng cần làm là xác định yêu
cầu đề bài. Việc xác định keyword trong câu hỏi và
highlight chúng giúp bạn nắm bắt ý chính câu hỏi
nhanh chóng. Sau khi đã nắm khái quát ý chính, thì
việc tìm thông tin từ các đoạn liên quan sẽ giúp bạn
chọn đáp án nhanh hơn.
Lưu ý trong quá trình gạch chân từ khóa, bạn xác
định ba loại từ khóa như sau:

 Unchangeable keywords: Những từ khóa không


bị biến đổi, điển hình như tên riêng, số liệu,
ngày tháng, thuật ngữ khoa học. Những từ khóa
này hầu như khó thay thế trong bài đọc, vì vậy
bạn cần ưu tiên xác định các từ khóa để tìm
kiếm thông tin.

 Changeable keywords: Đây là những từ khóa có


thể bị biến đổi trong bài. Các từ có thể
bị paraphrase thành những từ đồng nghĩa,
biến đổi dạng từ thành động từ, tính từ hoặc
cụm danh từ. Bạn cần nắm từ khóa này để tìm
kiếm thông tin liên quan.

Bước 2: Scanning đoạn văn và tìm từ khóa


Đọc đoạn văn và phân tích chi tiết về câu hỏi.
Thông thường, câu hỏi sẽ bao gồm hai phần: hỏi về
cái gì và hỏi về vấn đề gì. Bằng cách xác định rõ từ
khóa của câu hỏi ở bước trên, bạn có thể khoanh
vùng thông tin và xác định vị trí chứa câu trả lời
một cách nhanh nhất.
Phương pháp skim & scan nên được tận dụng ở
bước này. Trong quá trình đọc đoạn văn, bạn cần
nắm nhanh ý chính từng đoạn và để ý các keyword
trong câu hỏi có thể xuất hiện chính xác nguyên
văn hoặc cụm từ thay thế keyword đó.

Bước 3: Đối chiếu thông tin và lựa chọn đáp


án
Sau khi đối chiếu và chắc chắn mình đã chọn câu
trả lời đúng, hãy điền đáp án cung cấp thông tin
theo đề bài yêu cầu.

3. Các tips làm bài dạng Matching Information


IELTS Reading
Những khó khăn thí sinh thường gặp phải
Trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS Reading,
nhất là đối với dạng bài Matching Information, thí
sinh sẽ gặp phải vô số khó khăn, những thử thách
đó có thể là:
Bạn phải hiểu ý nghĩa của từng đoạn văn trong bài.
Vì thông tin trả lời cho các câu hỏi có thể nằm ở bất
cứ đâu trong bài đọc, bạn sẽ phải mất một khoảng
thời gian để tìm câu trả lời cho toàn bộ bài đọc.
So sánh với dạng bài Matching headings, dạng
bài này có phần khó hơn, nhiều khi bạn phải đi tìm
một thông tin cụ thể trong bài, thay vì chỉ xác định
những ý chính.

Các tips làm dạng bài Matching Information


IELTS Reading
Số đoạn văn luôn luôn nhiều hơn so với số câu hỏi
được cho từ đề bài. Có đoạn văn sẽ không chứa
thông tin cho bất kỳ câu hỏi nào, có đoạn lại chứa
nhiều đáp án cho mọi câu hỏi.
Để trả lời cho mọi câu hỏi không dễ. Có những câu
sẽ liên quan đến toàn bài chứ không chỉ riêng 1
đoạn văn nhỏ.
Thông tin sẽ không xuất hiện theo thứ tự của câu
hỏi, thông tin trong bài được đưa ra sẽ không tuân
theo bất kỳ quy luật nào.

6. Kết hợp các vế câu (Matching sentence


endings)
1. Tổng quan dạng bài Matching Sentence
Endings
Với dạng bài Matching Sentence Endings, đề bài sẽ
cung cấp cho bạn một danh sách các câu hỏi chưa
hoàn chỉnh (matching endings) và một danh sách
gồm nữa câu còn lại (endings). Nhiệm vụ của bạn là
phải dựa vào nội dung bài đọc để nối những câu
chưa hoàn chỉnh. Mục đích của dạng bài này nhằm
kiểm tra kỹ năng liên kết các câu theo ý chính của
bài.

Yêu cầu: Kết hợp nửa đầu của một câu dựa trên
bài đọc hiểu với phương án tốt nhất để tạo ra một
câu hoàn chỉnh.

Dạng bài này đánh giá khả năng:


 Hiểu các ý chính của bạn trong một câu.

 Kỹ năng Skimming, Scanning, xác định từ khóa.

Mô tả dạng bài: Thí sinh sẽ được cung cấp một


danh sách hai vế câu chưa hoàn chỉnh. Nhiệm vụ
của thí sinh là nối chúng lại thành một câu có nghĩa
từ thông tin trong bài.

2. Các bước làm bài dạng Matching Sentence


Endings
Nếu bạn vẫn luôn tìm kiếm một phương pháp hiệu
quả để ghi điểm cao trong dạng bài này, bạn có thể
tham khảo các bước sau:
Bước 1: Đọc kỹ đề bài và tìm kiếm, gạch chân
những từ khóa
Đọc kỹ danh sách bao gồm các cụm Matching
Endings để tìm các thông tin quan trọng một cách
nhanh nhất. Ở bước này, bạn không cần đọc danh
sách các Endings, chỉ cần tập trung vào những nửa
câu đầu tiên và gạch chân những từ khóa quan
trọng.

Bước 2: Xác định từ khóa và các thông tin liên


quan trong bài đọc
Đọc lướt toàn bộ bài đọc áp dụng phương
pháp Skimming và Scanning. Xác định các thông
tin có chứa từ khóa liên quan đến câu hỏi trong bài.
Thông thường, các từ khóa (keyword) trong bài đọc
sẽ được đề bài thay thế bằng các từ đồng nghĩa.
Bước 3: So sánh thông tin trong endings và
nối các câu với nhau
Kiểm tra kỹ xem endings phù hợp có đúng ngữ
pháp không và điền vào phiếu trả lời của bạn. Sau
đó, gạch ngang qua endings trong danh sách để
tránh nhầm lẫn khi làm các câu còn lại.

3. Các tips làm bài dạng Matching Sentence


Endings
Các lỗi sai thường gặp
 Chỉ dựa vào nghĩa, ngữ pháp và nối những câu

có ý nghĩa nhất mà không đọc bài. Bạn nghĩ


rằng cách này sẽ tiết kiệm thời gian, nhưng đây
là bài kiểm tra mức độ hiểu của bạn về bài đọc
hơn là bài kiểm tra các câu kết hợp với nhau
như thế nào.
 Rất nhiều bạn chỉ lo skimming/ scanning các từ
khóa nằm trong danh sách nửa câu đầu tiên.
Hãy nhớ rằng thông tin luôn
được paraphrase bằng nhiều cách, không đơn
giản chỉ là chính xác từ khóa đó hoặc từ đồng
nghĩa với chúng.
 Bạn tìm được thông tin và từ khóa, nhưng lại
không đọc kĩ ngữ cảnh của câu. Điều này khiến
việc so sánh thông tin với danh sách endings trở
nên khó khăn.

Các tips làm dạng bài Matching Sentence


Endings
Các câu trả lời luôn được sắp xếp theo trật tự của
đoạn văn
 Hãy đọc đề và danh sách các câu chưa hoàn

thành (matching sentence). Tránh tập trung quá


nhiều vào cả đoạn văn và các endings ngay ở
bước đầu tiên vì chúng sẽ làm phí thời gian của
bạn.
 Tìm kiếm những từ đồng nghĩa và các câu, từ

vựng liên quan được paraphrase lại từ đề bài.


 Những câu hỏi đầu tiên thường là những câu

khó nhất, bạn nên phân bổ thời gian làm bài


một cách chính xác.
 Nếu vế đầu và vế sau không có sự đồng nhất

về ngữ pháp thì khả cao đây là câu trả lời sai.

7. Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple choice)


Yêu cầu: Dạng bài Multiple choice yêu cầu thí sinh
chọn đáp án chính xác từ những lựa chọn được cho
trước ( A, B, C hoặc D).
Dạng bài này đánh giá khả năng:
 Khả năng quét thông tin, keyword

 Hiểu ý nghĩa sâu xa trong đoạn văn

Mô tả dạng bài: Đề bài sẽ đưa ra câu hỏi kèm


theo một danh sách đáp án, thí sinh sẽ dựa trên
thông tin trong bài đọc và chọn những đáp án chính
xác.

1. Tìm hiểu về dạng bài Multiple Choice IELTS


Reading
Multiple Choice là hình thức câu hỏi yêu cầu thí sinh
chọn câu trả lời đúng trong số các đáp án được cho
trước. Số lượng câu trả lời đúng có thể là 1 hoặc
hơn 1 tùy theo yêu cầu của đề bài.
Multiple Choice Questions là dạng câu hỏi quen
thuộc với hầu hết những người học tiếng Anh. Xét
về mặt yêu cầu, Multiple Choice cũng tương tự
với True/False/Not Given. Dưới đây là hai dạng
thường xuyên gặp của câu hỏi trắc nghiệm.

Dạng 1: Phổ biến nhất. Đưa ra 3-4 phương án trả


lời và yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng. Thường
các đáp án sẽ được cho dưới dạng
 Một câu trả lời đưa ra thông tin không liên quan

đến bài những vẫn chứa từ khóa.


 Một câu trả lời đưa ra thông tin trái với thông tin

có trong bài.
 Một câu trả lời đưa ra thông tin có trong bài
nhưng không phải đáp án đúng.
 Câu trả lời đúng.

Các đáp án thường dễ gây nhầm lẫn nếu thí sinh


không đọc kỹ, bởi hầu như chúng luôn chứa từ khóa
chính của câu hỏi. Khi làm dạng bài này, thí sinh
cần đọc kỹ câu hỏi và bình tĩnh chọn đáp án phù
hợp nhất.

Dạng 2: Cho 4-5 đáp án và yêu cầu chọn nhiều


hơn 1 đáp án đúng cho câu hỏi đưa ra
Tương tự như cách làm Multiple Choice IELTS
Reading dạng 1, nhưng số lượng đáp án thí sinh
phải chọn sẽ lớn hơn 1. Dạng bài này không dễ và
thường đòi hỏi thí sinh tỉnh táo và tập trung để
tránh mắc bẫy vì các câu trả lời thường đều có chứa
từ khóa.
Một số bẫy thường gặp đối với dạng câu hỏi
Multiple Choice Question:
 Đáp án có đủ thông tin tương ứng với bài đọc

nhưng có thông tin sai.


 Thông tin dựa trên suy luận, không xuất hiện

trong bài đọc.


 Thông tin bị tráo đổi, dẫn đến hàm ý khác với

bài đọc.

2. Lưu ý cần biết trước khi làm Multiple


Choice
Một số lưu ý khi làm các bài tập Multiple Choice
IELTS Reading mà bạn cần lưu ý là:
 Đừng cố gắng đọc hiểu toàn bộ văn

bản: Thí sinh cần đọc câu hỏi, xác định


keyword và tìm từ khóa trong bài đọc để làm
bài nhanh chóng và hiệu quả hơn.
 Đọc câu hỏi đầu tiên: Việc đọc câu hỏi có tác
dụng khoanh vùng thông tin bạn cần tìm trong
bài đọc.
 Loại suy và loại bỏ đáp án hoàn toàn
sai: Trong số các đáp án sẽ luôn có một vài đáp
án chắc chắn sai. Bạn nên loại bỏ luôn đáp án
này và tập trung phân tích các câu trả lời nằm
trong diện phân vân.
 Chọn đáp án khi chưa hiểu ý: Nhiều thí sinh
sẽ nhanh chóng chọn ngay đáp án có keyword
dù chưa hoàn toàn hiểu ý của câu. Điều này sẽ
khiến bạn mắc bẫy lừa ý - bẫy phổ biến ở các
bài thi tiếng Anh. Để làm bài chính xác, bạn cần
đọc toàn bộ câu văn, đoạn văn chứa từ khóa và
đối chiếu với đáp án, từ đó chọn câu trả lời phù
hợp nhất.
 Đọc kỹ câu hỏi: Hãy đọc kỹ câu hỏi và câu văn
chứa thông tin trong bài trước khi đưa ra sự lựa
chọn.
 Thông tin của đáp án sẽ được sắp xếp theo
đúng thứ tự câu hỏi: Do đó, nếu có thể, bạn
nên làm bài theo đúng trình tự để tránh nhầm
lẫn.
 Gạch chân phần chứa thông tin cho các
câu hỏi trong bài: Bằng cách này, bạn sẽ dễ
dàng định vị được nơi có đáp án mình cần tìm,
tránh đọc lan man, gây mất thời gian.
 Khi không đủ thời gian, hãy chọn theo cảm
tính: Đối với những dạng câu hỏi yêu cầu chọn
1 trong 4 đáp án, bạn vẫn có 25% cơ hội chính
xác.
 Đáp án của Multiple Choice sẽ nằm trong
bài đọc: Đáp án không dựa trên suy luận hoặc
kiến thức của thí sinh.
 Scanning là kỹ năng quan trọng và hữu dụng
trong trường hợp này.

3. Chiến lược xây dựng cách làm Multiple


Choice IELTS Reading
 Bước 1: Đọc kỹ phần hướng dẫn để xác định

đúng yêu cầu của đề bài (chọn 1 hay nhiều đáp


án).
 Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi để xác định dạng bài

hoàn thành câu hay trả lời câu hỏi và các từ


khóa để tìm kiếm thông tin.
 Bước 3: Xác định vị trí chứa thông tin liên quan

đến đáp án ở bài đọc bằng cách tìm theo từ


khóa. Tập trung đọc các thông tin xuất hiện
quanh từ khóa để hiểu đúng và rõ ý nghĩa của
câu. Bên cạnh đó bạn cần đánh dấu lại vị trí
trong bài để biết được thứ tự cho câu hỏi tiếp
theo.
 Bước 4: Đọc câu hỏi và các phương án lựa chọn

để xác định câu trả lời đúng. Bạn cần đọc toàn
bộ đáp án để tránh bỏ sót đáp án đúng.
 Bước 5: Kiểm tra lại đáp án để đảm bảo sự lựa

chọn của bản thân là đúng. Trong trường hợp


phân vân, bạn có thể chọn theo suy đoán.
 Bước 6: Kiểm tra việc tích đáp án ở mục
answer để tránh bị mất điểm.

8. Hoàn thành câu (Sentence completion)

1. Tổng quan dạng bài Sentence Completion


IELTS Reading
Sentence Completion là dạng bài yêu cầu thí sinh
tìm những từ phù hợp điền vào chỗ trống để hoàn
thành một câu hoàn chỉnh. Dạng bài này tương đối
dễ nhưng sẽ đòi hỏi bạn phải tìm đúng thông tin
cũng như chú ý đến ngữ pháp của toàn bộ câu.
Trong dạng bài Sentence Completion, đề bài
thường sẽ đưa ra 3 - 6 câu hỏi. Bạn cần đọc kỹ
đoạn văn đã cho và điền từ thích hợp vào chỗ
trống. Đề bài sẽ quy định rõ số từ được điền vào
chỗ trống cũng như làm rõ việc bạn có được điền số
hay không.

Yêu cầu Trong các dạng bài IELTS Reading, Hoàn


thành câu (Sentence completion) được xem là một
dạng khó. Dạng này yêu cầu thí sinh hoàn thành
các câu được lấy từ bài đọc hiểu.
Dạng bài này đánh giá khả năng:
 Xác định vị trí của chi tiết hoặc thông tin cụ thể.

 Kỹ năng Scanning, vốn từ vựng, ngữ pháp.

Mô tả dạng bài: Đề bài cung cấp các câu có để


trống, bạn cần chọn từ phù hợp để điền vào chỗ
trống đó. Các thông tin hoàn toàn được lấy từ bài
đọc.
Bước 1: Đọc kỹ đề bài
Đầu tiên, thí sinh hãy đọc thật kỹ phần hướng dẫn
và lưu ý cụm từ được in đậm. Đề bài sẽ cho biết
bạn được phép điền bao nhiêu từ vào chỗ trống.
Bạn có thể sử dụng 1 từ cho đến số lượng từ tối đa
được chỉ định trong đề bài.
Ví dụ:
 ONE WORD ONLY: Chỉ chọn duy nhất 1 từ để

điền vào chỗ trống.


 NO MORE THAN TWO WORDS: Chỉ được điền

không quá 2 từ. Bạn có thể điền 1 hoặc 2 từ


nhưng không quá 2.
 Những từ có dấu gạch nối sẽ được tính là 1 từ.

Điển hình như: time-saving, hard-working,


heart-shape, life-changing …

Bước 2: Đọc hiểu câu hỏi và gạch chân các từ


khóa
Các câu hỏi sẽ là những câu có khoảng trống mà
bạn cần điền thông tin vào. Hãy dành thời gian đọc
đề bài và câu hỏi ngay từ lúc bạn bắt đầu làm bài,
và chú ý đến loại từ (danh từ, động từ, tính từ).
Bên cạnh đó, hãy gạch chân những từ khóa quan
trọng giúp việc tìm kiếm thông tin được dễ dàng
hơn. Bạn cũng có thể dự đoán thông tin cần điền
dựa trên cấu trúc ngữ pháp và nội dung, ngữ cảnh
của cả câu.

Bước 3: Định vị thông tin cần tìm trong bài


đọc
Để tìm câu trả lời cho dạng bài Sentence
Completion, bạn nên đọc đoạn văn và tìm những
thông tin cần thiết bằng cách áp dụng phương
pháp Scanning. Bạn không cần phải đọc hiểu từng
từ trong đoạn văn, bạn chỉ cần khoanh vùng những
thông tin cần thiết giúp bạn trả lời những câu hỏi.
Hãy chú ý đến những từ đồng nghĩa trong bài nếu
có.

Bước 4: Kiểm tra lại và đảm bảo bạn không


mắc lỗi
Điền đáp án vào câu để tạo thành một câu hoàn
chỉnh. Đừng quên kiểm tra lại ngữ pháp và chính tả
(danh từ số ít, số nhiều).

3. Các tips làm bài dạng Sentence Completion


IELTS Reading
*Những vấn đề thường gặp khi làm bài
Đôi khi, thí sinh chỉ skim/scan chính xác từng chữ
mà không nắm rõ cách nhận biết paraphrasing giữa
câu hỏi và bài đọc. Điều này dễ nhận đến việc xác
định thông tin sai hoặc không tìm được thông tin
cho câu trả lời. Hãy luyện tập phương pháp
paraphrasing một cách nhuần nhuyễn (từ đồng
nghĩa, trái nghĩa, định nghĩa).
Thí sinh không chọn đúng loại từ để điền vào chỗ
trống. Hãy nhớ phân tích kỹ cấu trúc câu hỏi và
quyết định được loại từ nào được đưa vào chỗ
trống. Bạn có thể phân tích và so sánh cấu trúc câu
trong bài đọc và câu hỏi để xác định đúng từ cần
điền.
Điền dư số từ được quy định ở đề bài. Bạn nên đọc
thật kỹ đề và trách trả lời sai yêu cầu, dẫn đến việc
câu trả lời không
được tính điểm.

*Các tips làm dạng bài Sentence Completion


IELTS Reading
Thỉnh thoảng, đề bài sẽ yêu cầu ‘using words from
the text’ hoặc ‘from the text’. Bạn sẽ phải chú ý
xem bạn cần áp dụng đúng dạng từ trong bài đọc
hoặc bạn được phép thay đổi dạng từ.
Chú ý những từ chuyển hướng như although, but,
however vì đây là dấu hiệu có thể thay đổi ý nghĩa
của câu.
Thứ tự của câu trả lời sẽ giống với trật tự của thông
tin xuất hiện trong bài đọc.

9. Dạng câu hỏi với câu trả lời ngắn (Short-


answer questions)
1. Tổng quan dạng bài Short Answer
Questions
Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải trả lời câu hỏi
bằng những từ, cụm từ lấy trực tiếp từ bài đọc. Bên
cạnh đó, đáp án cũng được quy định ở một giới hạn
từ nhất định. Dạng bài này cũng có phần nào giống
với dạng bài điền vào chỗ trống.

Yêu cầu: Trả lời một câu hỏi bằng một câu trả lời
ngắn/ rút gọn.
Dạng bài này đánh giá khả năng:
 Xác định vị trí và hiểu chính xác thông tin
 Sử dụng ngữ pháp, từ vựng để rút gọn câu
Mô tả dạng bài: Đề bài sẽ cung cấp các câu hỏi
và số lượng từ cần trả lời cho mỗi câu hỏi để thí
sinh làm bài.

Bước 1: Đọc thật kỹ yêu cầu đề bài


Đầu tiên, hãy đọc thật kỹ để nắm rõ giới hạn số từ/
số được điền cho mỗi chỗ trống.
 ONE WORLD ONLY: Chỉ điền duy nhất 1 từ vào

chỗ trống. Nếu bạn viết hai từ (ví dụ: "a pen"),
câu trả lời của bạn là sai.
 NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A

NUMBER: Trong yêu cầu này, a number được


tính là 1 từ. Do đó, theo ví dụ như trên, 25
October gồm một từ và số sẽ được tính là 2 từ.
Bạn có thể chọn trả lời không quá 3 từ, hoặc
điền vào 2 từ và một con số.
 NO MORE THAN THREE WORDS FOR EACH

ANSWER: Số lượng từ điền vào phần trả lời


không được quá ba từ.
Khi bắt gặp cụm từ “From the passage”, hãy nhớ
rằng bạn chỉ được sử dụng những từ được lấy ra từ
bài đọc. Bạn không được phép thay đổi từ vựng,
ngay cả form từ, paraphrase hoặc synonyms đều
không được chấp nhận. Nếu không có cụm từ này,
bạn có thể trả lời bằng các từ đồng nghĩa, cụm từ
tương đương miễn là ý nghĩa của từ vẫn đúng.

Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân keyword


(từ khóa)
Về cơ bản, Keyword (Từ khóa) sẽ được chia làm 2
dạng: Changeable keywords và Unchangeable
Keywords.
 Changeable keywords: Những từ khóa có tính

biến đổi trong bài. Đây là những từ có khả năng


bị paraphrase hoặc các từ như danh từ, động từ,
tính từ.

 Unchangeable keywords: Những từ khóa không


thể bị biến đổi. Điển hình như: tên riêng, số liệu,
ngày tháng, tên khoa học.

Bước 3: Áp dụng phương pháp Skimming (Đọc


lướt)
Hãy tiến hành đọc lướt (Skimming) để nắm bắt
thông tin toàn bộ đoạn văn và ý chung của từng
đoạn văn (không cần đọc chi tiết). Bạn có thể chú ý
vào câu đầu tiên của mỗi đoạn văn để nắm được
câu chủ đề (topic sentence).

Bước 4: Xác định đoạn văn chứa đáp án


Sau khi đã đọc lướt qua bài đọc, hãy đọc lại câu hỏi
một lần nữa để xác định các từ khóa đã gạch chân.
Sau đó, đọc lại từng đoạn và đối chiếu với câu hỏi
để tìm câu trả lời.
Mẹo nhỏ: Thứ tự các câu hỏi sẽ được sắp xếp theo
thứ tự thông tin các bài đọc. Vì vậy, nếu bạn tìm
được thông tin trả lời cho câu hỏi số 2 trước câu hỏi
đầu tiên, hãy quay lại đoạn văn trước để đảm bảo
bạn không bỏ lỡ thông tin trả lời cho câu hỏi đầu.
Bước 5: Xác định đáp án cần điền và kiểm tra
lại
Sau khi đã đọc và tìm được đáp án cho câu đầu
tiên, hãy áp dụng lần lượt với các câu khác cho đến
khi hoàn thành bài thi. Đừng quên kiểm tra thật kỹ
trước khi nộp bài.

3. Các tips làm bài dạng Short Answer


Question
*Các lỗi sai thường gặp
 Một vài bạn sẽ gặp khó khăn với việc nhận biết

các từ được paraphrase. Đôi khi, các bạn thí


sinh thường có xu hướng tìm kiếm từ khóa trong
bài đọc y hệt như từ khóa của câu hỏi. Ở một
vài trường hợp, từ khóa có thể được paraphrase
thành các từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc từ
hoặc dạng từ.
 Không chú ý đến “Word limit” - số lượng từ giới

hạn cho phần trả lời. Nếu bạn viết dư từ, bạn sẽ
không được nhận điểm.
 Có nhiều bạn sẽ cố gắng đọc hiểu ý nghĩa tất cả

chữ trong bài. Bạn chỉ cần đọc kỹ câu hỏi và đọc
lướt (skimming) để xác định đoạn văn chứa câu
trả lời.

*Các tips làm dạng bài Short Answer Question


 Thứ tự của câu trả lời cũng tương đương với trật

tự của thông tin xuất hiện trong bài đọc.


 Hãy đọc câu hỏi trước để nắm toàn bộ ý của câu
hỏi, từ đó mới đọc đoạn văn và tìm kiếm câu trả
lời trong bài.
 Bạn không được trả lời dựa trên ý kiến riêng mà
phải tuân theo toàn bộ thông tin của bài đọc.

You might also like