0% found this document useful (0 votes)
193 views52 pages

(Cô Vũ Mai Phương) Chắt Lọc Từ Vựng Và Cấu Trúc Quan Trọng Từ 18 Đề Thi Thử Trọng Điểm 2025

Uploaded by

phuongthaoo15
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
193 views52 pages

(Cô Vũ Mai Phương) Chắt Lọc Từ Vựng Và Cấu Trúc Quan Trọng Từ 18 Đề Thi Thử Trọng Điểm 2025

Uploaded by

phuongthaoo15
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 52

PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

MỤC LỤC TÀI LIỆU

STT Tên Đề thi Trang


1 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Sở Thanh Hóa (Lần 2) 01
2 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Sở Thái Nguyên (Lần 2) 04
3 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Sở Nam Định 07
4 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Sở Thái Bình 09
5 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Liên trường THPT 11
Khối Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh (Lần 2)
6 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng THPT Chuyên Phan Bội Châu 13
và THPT Chuyên Hà Tĩnh
7 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng THPT Chuyên Đại học Vinh 16
Nghệ An (Lần 2)
8 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Sở Phú Thọ 19
9 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Sở Bắc Giang 22
10 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng THPT Chuyên Đại học Vinh 24
Nghệ An (Lần 1)
11 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Liên trường THPT Nghệ An 26
12 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng 28
THPT Nguyễn Khuyến – Bình Dương
13 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Cụm liên trường THPT 31
Nam Đàn – Thái Hòa – Nghệ An
14 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Cụm trường THPT Hải Dương 33
15 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Ninh Bình 39
16 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng 41
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
17 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng THPT Chuyên Vĩnh Phúc 44
18 Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng Đề thi minh họa chính thức 46
2025 – Bộ giáo dục và đào tạo

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA
(LẦN 2)
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 Counter-
n /ˌkaʊntərˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ di cư ngược về nông thôn
urbanisation
2 migrate v /ˈmaɪɡreɪt/ di cư
3 rural adj /ˈrʊərəl/ thuộc nông thôn
4 illustrate v /ˈɪləstreɪt/ minh họa
5 bustling adj /ˈbʌslɪŋ/ nhộn nhịp
6 urbanisation n /ˌɜːrbənəˈzeɪʃən/ đô thị hóa
7 phenomenon n /fəˈnɒmɪnən/ hiện tượng
8 potential n/adj /pəˈtenʃl/ tiềm năng
9 alleviate v /əˈliːvieɪt/ làm giảm bớt
10 congestion n /kənˈdʒestʃən/ tắc nghẽn
11 infrastructure n /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ cơ sở hạ tầng
12 enterprise n /ˈentərpraɪz/ doanh nghiệp
13 outcome n /ˈaʊtkʌm/ kết quả
14 demographic n/adj /ˌdeməˈɡræfɪk/ nhân khẩu học
15 sector n /ˈsektər/ khu vực, lĩnh vực
16 amenity n /əˈmiːnəti/ tiện nghi
17 deforestation n /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ phá rừng
18 extension n /ɪkˈstenʃən/ sự mở rộng
19 difficulty n /ˈdɪfɪkəlti/ khó khăn
20 relieve v /rɪˈliːv/ giảm nhẹ, làm dịu
21 abandonment n /əˈbændənmənt/ sự từ bỏ
22 adequately adv /ˈædɪkwətli/ một cách đầy đủ
23 propose v /prəˈpəʊz/ đề xuất
24 fascinating adj /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ hấp dẫn
25 flexible adj /ˈfleksəbl/ linh hoạt
26 tourist n /ˈtʊərɪst/ khách du lịch
27 currency n /ˈkʌrənsi/ tiền tệ
28 immediately adv /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức
29 cautious adj /ˈkɔːʃəs/ thận trọng
30 sensitive adj /ˈsensətɪv/ nhạy cảm

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

31 surrounding adj /səˈraʊndɪŋ/ xung quanh


32 consumption n /kənˈsʌmpʃən/ sự tiêu thụ
33 wealth n /welθ/ sự giàu có
34 purchase v/n /ˈpɜːtʃəs/ mua
35 financial adj /faɪˈnænʃl/ thuộc tài chính
36 overspend v /ˌəʊvəˈspend/ chi tiêu quá mức
37 institution n /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ tổ chức
38 facilitate v /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện
39 remarkably adv /rɪˈmɑːkəbli/ một cách đáng kể
40 consequently adv /ˈkɒnsɪkwəntli/ do đó
41 indebtedness n /ɪnˈdetɪdnɪs/ nợ nần
42 incredibly adv /ɪnˈkredəbli/ một cách kinh ngạc
43 accumulate v /əˈkjuːmjʊleɪt/ tích lũy
44 materialism n /məˈtɪərɪəlɪzəm/ chủ nghĩa vật chất
45 define v /dɪˈfaɪn/ định nghĩa
46 insightful adj /ˈɪnsaɪtfʊl/ sâu sắc, sáng suốt
47 currently adv /ˈkʌrəntli/ hiện tại
48 journalism n /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ nghề báo chí
49 crucial adj /ˈkruːʃəl/ quan trọng, thiết yếu
50 sustainable adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững
51 conserve v /kənˈsɜːv/ bảo tồn
52 evolve v /ɪˈvɒlv/ tiến hóa
53 dramatically adv /drəˈmætɪkli/ một cách đột ngột, mạnh mẽ
54 specialize v /ˈspeʃəlaɪz/ chuyên môn hóa
55 pursue v /pərˈsjuː/ theo đuổi, mưu cầu
56 initiative n /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến
57 launch v /lɔːntʃ/ khởi động, ra mắt
58 dedicate v /ˈdedɪkeɪt/ cống hiến, dành tặng
59 endangered adj /ɪnˈdeɪndʒəd/ có nguy cơ tuyệt chủng
60 biodiversity n /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ đa dạng sinh học
61 passionate adj /ˈpæʃənət/ đam mê
62 restoration n /ˌrestəˈreɪʃən/ sự phục hồi
63 urgently adv /ˈɜːdʒəntli/ khẩn cấp
64 urgency n /ˈɜːdʒənsi/ tính khẩn cấp
65 outpouring n /ˈaʊtpɔːrɪŋ/ sự tràn ra, sự bày tỏ cảm xúc
66 strive v /straɪv/ cố gắng, phấn đấu
67 practitioner n /prækˈtɪʃənə/ người hành nghề, chuyên gia
68 electrical adj /ɪˈlektrɪkəl/ thuộc điện
69 synonymous adj /sɪˈnɒnɪməs/ đồng nghĩa
70 represent v /ˌreprɪˈzent/ đại diện
71 sustainability n /səˌsteɪnəˈbɪləti/ tính bền vững
72 architectural adj /ˌɑːkɪˈtektʃərəl/ thuộc kiến trúc
73 fruition n /fruːˈɪʃən/ sự thành công, kết quả

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

74 integrated adj /ˈɪntɪɡreɪtɪd/ tích hợp, hợp nhất


75 management n /ˈmænɪdʒmənt/ quản lý
76 predesign v /ˌpriːdɪˈzaɪn/ thiết kế trước
77 foundation n /faʊnˈdeɪʃən/ nền tảng, cơ sở
78 encounter v/n /ɪnˈkaʊntə/ gặp gỡ, cuộc gặp gỡ
79 operational adj /ˌɒpəˈreɪʃənəl/ thuộc về hoạt động
80 maintenance n /ˈmeɪntənəns/ bảo trì, duy trì
81 dissatisfy v /dɪsˈætɪsfaɪ/ làm không hài lòng
82 demonstrate v /ˈdemənstreɪt/ chứng minh, thể hiện
83 commissioning n /kəˈmɪʃənɪŋ/ sự đưa vào hoạt động
84 implementation n /ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/ sự thực hiện, triển khai

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 find out tìm ra, phát hiện
2 take out mang ra, rút ra
3 try to do something cố gắng làm gì
4 take off cất cánh, tháo ra, nổi bật
5 carry out thực hiện, tiến hành
6 put down đặt xuống, viết ra, hạ nhục
7 pick up nhặt lên, đón (ai), học được
8 expect to do something mong đợi làm gì
9 focus on something tập trung vào cái gì
10 desire to do something khao khát làm gì
11 tend to do something có xu hướng làm gì
12 end up doing something cuối cùng làm gì
13 engage in something tham gia vào cái gì
14 contribute to something góp phần vào cái gì
15 lead to something dẫn đến cái gì
16 allow somebody to do something cho phép ai làm gì
17 make a difference tạo sự khác biệt
18 come down to kết quả là, phụ thuộc vào
19 overlook bỏ qua, không chú ý đến
20 depend on phụ thuộc vào
21 take on nhận, đảm nhận, gánh vác
22 keep up theo kịp, duy trì
23 bring about mang lại, dẫn đến

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN
(LẦN 2)
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 accelerate v /əkˈseləreɪt/ tăng tốc, thúc đẩy
2 accurately adv /ˈækjʊrətli/ chính xác, đúng đắn
3 astonishing adj /əˈstɒnɪʃɪŋ/ đáng kinh ngạc
4 bold adj /bəʊld/ táo bạo, dũng cảm
5 brand-new adj /brænd njuː/ mới toanh
6 compact adj /ˈkɒmpækt/ nhỏ gọn
7 companionship n /kəmˈpænjənʃɪp/ tình bạn, sự đồng hành
8 cost-effective adj /ˈkɒst ɪˈfektɪv/ hiệu quả chi phí
9 cutting-edge adj /ˈkʌtɪŋ edʒ/ tiên tiến, hiện đại
10 dense adj /dens/ dày đặc
11 distribution n /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ sự phân phối
12 eco-initiative n /ˈiːkəʊ ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến sinh thái
13 lợi thế quy mô, tính kinh tế theo
economies of scale n /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/
quy mô
14 efficiency n /ɪˈfɪʃənsi/ hiệu quả
15 một cách dễ dàng, không gặp khó
effortlessly adv /ˈefətləsli/
khăn
16 ethically adv /ˈeθɪkli/ một cách đạo đức, hợp lý
17 evolve v /ɪˈvɒlv/ phát triển, tiến hóa
18 exhibit v /ɪɡˈzɪbɪt/ trưng bày
19 grand opening n /ɡrænd ˈəʊpənɪŋ/ lễ khai trương
20 groundbreaking adj /ˈɡraʊndˌbɜːkɪŋ/ mang tính đột phá
21 harmony n /ˈhɑːməni/ sự hòa hợp
22 high-density adj /ˌhaɪˈdensəti/ mật độ cao
23 infrastructure n /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ cơ sở hạ tầng
24 instinct n /ˈɪn.stɪŋkt/ bản năng
25 integral adj /ˈɪntɪɡrəl/ cần thiết, thiết yếu
26 megacity n /ˈmeɡəsɪti/ siêu đô thị
27 migration n /maɪˈɡreɪʃən/ sự di cư
28 multi-centered adj /ˌmʌltiˈsentəd/ đa trung tâm
29 obsolete adj /ˈɒbsəliːt/ lỗi thời, không còn sử dụng

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

30 residential adj /ˌrezɪˈdenʃəl/ thuộc về khu dân cư


31 tháo vát, giỏi xoay xở, biết tận
resourceful adj /rɪˈzɔːsfəl/
dụng
32 revolutionary adj /ˌrevəˈluːʃəneri/ mang tính cách mạng
33 revolutionize v /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ cách mạng hóa
34 ribbon-cutting n /ˈrɪbən ˈkʌtɪŋ/ lễ cắt băng khai trương
35 rigidly adv /ˈrɪdʒɪdli/ một cách cứng nhắc
36 sanitation n /ˌsænɪˈteɪʃən/ vệ sinh môi trường
37 scammer n /ˈskæmər/ kẻ lừa đảo
38 self-sufficient adj /ˌself səˈfɪʃənt/ tự túc, tự cung tự cấp
39 settlement n /ˈsetlmənt/ khu định cư
40 khu nhà ổ chuột, khu dân cư tồi
shanty town n /ˈʃænti taʊn/
tàn
41 sharply adv /ˈʃɑːpli/ một cách rõ rệt
42 simultaneously adv /ˌsɪməlˈteɪnɪəsli/ đồng thời
43 spontaneous adj /spɒnˈteɪniəs/ tự phát, bộc phát
44 state-of-the-art adj /ˌsteɪt əv ðiˈɑːt/ tối tân, hiện đại nhất
45 technological adj /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/ công nghệ
46 thoughtfully adv /ˈθɔːtfəli/ một cách chu đáo, cẩn thận
47 trick v /trɪk/ lừa đảo, chơi khăm
48 unprecedented adj /ʌnˈpresɪdentɪd/ chưa từng có, chưa từng xảy ra
49 vibrant adj /ˈvaɪbrənt/ sôi động, đầy sức sống
50 work ethics n /wɜːk ˈeθɪks/ đạo đức nghề nghiệp

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 be aware of nhận thức được, biết được
2 be home to là nơi sinh sống/nơi có cái gì đó
3 be mindful of something lưu tâm đến, chú ý đến
4 be responsible for doing something chịu trách nhiệm làm gì đó
5 benefit from something hưởng lợi từ cái gì đó
6 concerned about something lo lắng về điều gì đó
7 connect with somebody kết nối với ai đó
8 demand for something nhu cầu về cái gì đó
9 encourage somebody to do something khuyến khích ai đó làm gì
10 focus on doing something tập trung vào việc gì đó
11 in need đang gặp khó khăn, cần giúp đỡ
12 insight into something cái nhìn sâu sắc về điều gì đó
13 make a Difference tạo ra sự khác biệt
14 proud of tự hào về
15 put somebody in danger đặt ai đó vào nguy hiểm
16 put something at risk đặt cái gì vào nguy cơ
17 reach out to somebody liên hệ, tiếp cận với ai đó
18 rely on dựa vào, phụ thuộc vào
19 replace something with something thay thế cái gì bằng cái gì
20 take over tiếp quản, đảm nhiệm

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM & CẤU TRÚC


QUAN TRỌNG TRONG ĐỀ THI THỬ NĂM 2025
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 adaptable adj /əˈdæptəbl/ có thể thích nghi
2 admission n /ədˈmɪʃən/ vé vào cửa, sự nhập học, sự thừa nhận
3 ancestor n /ˈænsestər/ tổ tiên
4 artifact n /ˈɑːtɪfækt/ hiện vật
5 assistance n /əˈsɪstəns/ sự hỗ trợ, sự giúp đỡ
6 broadcast n /ˈbrɔːdkɑːst/ chương trình phát thanh, phát sóng
7 compact adj /kəmˈpækt/ nhỏ gọn, chật hẹp
8 complaint n /kəmˈpleɪnt/ phàn nàn, khiếu nại
9 compliment n /ˈkɒmplɪmənt/ lời khen, khen ngợi
10 crest n /krest/ đỉnh, ngọn, huy hiệu
11 crime rate n /kraɪm reɪt/ tỷ lệ tội phạm
12 diplomatic adj /ˌdɪpləˈmætɪk/ ngoại giao
13 distinct adj /dɪsˈtɪŋkt/ rõ rệt, khác biệt
14 emblem n /ˈemləm/ biểu tượng, huy hiệu
15 emergence n /ɪˈmɜːdʒəns/ sự xuất hiện, sự nổi lên
16 enlarge v /ɪnˈlɑːdʒ/ làm to, mở rộng
17 ensign n /ˈensɪn/ cờ hiệu, lá cờ quân sự
18 evolution n /ˌiːvəˈluːʃən/ sự tiến hóa
19 exemplify v /ɪɡˈzemplɪfaɪ/ minh họa, làm ví dụ
20 fabric n /ˈfæbrɪk/ vải, cấu trúc, nền tảng
21 fantasy n /ˈfæntəsi/ tưởng tượng, giả tưởng
22 favelas n /fəˈveləz/ khu ổ chuột (ở Brazil)
23 fragile adj /ˈfrædʒaɪl/ mong manh, dễ vỡ
24 geometric adj /ˌdʒiːəˈmetrɪk/ hình học
25 incredibly adv /ɪnˈkredəbli/ vô cùng, hết sức
26 instantly adv /ˈɪnstəntli/ ngay lập tức
27 invading adj /ɪnˈveɪdɪŋ/ xâm lược, xâm chiếm
28 medieval adj /ˌmɪdˈiːvəl/ trung cổ
29 millennia n /mɪˈlenɪə/ hàng nghìn năm
30 miniaturize v /ˈmɪnɪəˌtʌraɪz/ thu nhỏ
31 national /ˈnæʃənl
n bản sắc quốc gia
identity aɪˈdentɪti/
32 poverty n /ˈpɒvəti/ nghèo đói
33 primitive adj /ˈprɪmətɪv/ nguyên thủy, thô sơ

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

34 recognizable adj /ˌrekəɡˈnaɪzəbl/ có thể nhận ra


35 similarity n /ˌsɪməˈlærɪti/ sự tương đồng, sự giống nhau
36 sophisticated adj /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ tinh vi, phức tạp
37 symbolism n /ˈsɪmbəlɪzəm/ biểu tượng học, tượng trưng
38 unforgettable adj /ˌʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên, khó quên

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 be able to do something có thể làm gì
2 be famous for something nổi tiếng vì điều gì
3 belong to thuộc về
4 capable of doing something có khả năng làm gì
5 date back có từ, bắt nguồn từ
6 depend on phụ thuộc vào
7 focus on tập trung vào
8 give up từ bỏ
9 in terms of xét về mặt, về phương diện
10 make a mistake phạm sai lầm
11 make up bịa đặt, làm hòa
12 pick somebody up đón ai đó
13 pull down kéo xuống, phá hủy
14 reliant on phụ thuộc vào
15 separated from something tách biệt khỏi cái gì
16 serve as làm vai trò, đóng vai trò như
17 slow down làm chậm lại
18 worth doing something xứng đáng để làm gì

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM & CẤU TRÚC


QUAN TRỌNG TRONG ĐỀ THI THỬ NĂM 2025
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 application n /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ ứng dụng
2 attitude n /ˈæt.ɪ.tʃuːd/ thái độ
3 autonomous adj /ɔːˈtɒn.ə.məs/ tự động, tự chủ
4 campaign n /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
5 claim v/n /kleɪm/ tuyên bố / yêu cầu
6 coding n /ˈkəʊ.dɪŋ/ lập trình
7 commitment n /kəˈmɪt.mənt/ cam kết
8 complicated adj /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ phức tạp
9 consequence n /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ hậu quả
10 construct v /kənˈstrʌkt/ xây dựng
11 cybersecurity n /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/ an ninh mạng
12 deforestation n /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng
13 demand n /dɪˈmɑːnd/ nhu cầu
14 differently adv /ˈdɪf.ər.ənt.li/ một cách khác
15 digital adj /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ kỹ thuật số
16 disabled adj /dɪˈseɪ.bəld/ khuyết tật
17 disposable adj /dɪˈspəʊ.zə.bəl/ dùng một lần
18 durable adj /ˈdjʊə.rə.bəl/ bền, lâu bền
19 economic adj /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ thuộc về kinh tế
20 emergency n /ɪˈmɜː.dʒən.si/ tình huống khẩn cấp
21 entirely adv /ɪnˈtaɪə.li/ hoàn toàn
22 environmental adj /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ thuộc về môi trường
23 flexible adj /ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt, mềm dẻo
24 floorspace n /ˈflɔː.speɪs/ diện tích sàn
25 impactful adj /ɪmˈpæk.t.fəl/ có tác động mạnh mẽ
26 importance n /ɪmˈpɔː.təns/ tầm quan trọng
27 inexpensive adj /ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ không đắt, rẻ tiền
28 insight n /ˈɪn.saɪt/ sự hiểu biết sâu sắc
29 interaction n /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ sự tương tác
30 interactive adj /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ tương tác
31 lifetime n /ˈlaɪf.taɪm/ vòng đời, suốt đời
32 loneliness n /ˈləʊn.li.nəs/ sự cô đơn
33 luxurious adj /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ sang trọng
34 manufacturer n /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ər/ nhà sản xuất

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

35 misleading adj /ˌmɪsˈliː.dɪŋ/ gây hiểu lầm


36 modernism n /ˈmɒd.ən.ɪ.zəm/ chủ nghĩa hiện đại
37 movement n /ˈmuːv.mənt/ phong trào
38 movement n /ˈmuːv.mənt/ sự chuyển động, di chuyển
39 navigation n /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ sự điều hướng, dẫn đường
40 packaging n /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ bao bì
41 penalty n /ˈpen.əl.ti/ hình phạt
42 population n /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ dân số
43 practical adj /ˈpræk.tɪ.kəl/ thiết thực, thực tế
44 previous adj /ˈpriː.vi.əs/ trước đó
45 production n /prəˈdʌk.ʃən/ sự sản xuất
46 professor n /prəˈfes.ər/ giáo sư
47 recyclability n /ˌriː.saɪ.kləˈbɪl.ə.ti/ khả năng tái chế
48 recyclable adj /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/ có thể tái chế
49 reusable adj /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ có thể tái sử dụng
50 rigid adj /ˈrɪdʒ.ɪd/ cứng nhắc, không linh hoạt
51 shortage n /ˈʃɔː.tɪdʒ/ sự thiếu hụt
52 snakebot n /ˈsneɪk.bɒt/ rô-bốt hình rắn
53 successfully adv /səkˈses.fəl.i/ một cách thành công
54 suggestion n /səˈdʒes.tʃən/ sự gợi ý, đề xuất
55 technology n /tekˈnɒl.ə.dʒi/ công nghệ
56 unemployment n /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ thất nghiệp
57 urbanization n /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ đô thị hóa
58 widely adv /ˈwaɪd.li/ rộng rãi, phổ biến
59 worldwide adv/adj /ˈwɜːld.waɪd/ trên toàn thế giới

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 access to something/somebody quyền truy cập vào cái gì/ai
2 call for somebody/something kêu gọi, yêu cầu ai/cái gì
3 contribute to something đóng góp, góp phần vào cái gì
4 count on somebody/something dựa vào ai/cái gì
5 cut down (on) something cắt giảm cái gì
6 end up kết thúc, kết cục, cuối cùng thì
7 find out something (about something/somebody) tìm hiểu điều gì đó (về cái gì/ai)
8 interact (with somebody) tương tác (với ai)
9 make sure chắc chắn

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM & CẤU TRÚC


QUAN TRỌNG TRONG ĐỀ THI THỬ NĂM 2025
LIÊN TRƯỜNG THPT KHỐI CẨM XUYÊN
HÀ TĨNH (LẦN 2)

Cô Vũ Thị Mai Phương Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 alternative n /ɔːlˈtɜːnətɪv/ sự thay thế, thay thế
2 appreciation n /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ sự cảm kích, đánh giá cao, trân trọng
3 ban v /bæn/ cấm
4 biodegradable adj /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ có thể phân hủy sinh học
5 compost n /ˈkɒmpɒst/ phân hữu cơ
6 compostable adj /kəmˈpɒstəbl/ có thể phân hủy thành phân hữu cơ
7 contaminate v /kənˈtæmɪneɪt/ làm ô nhiễm
8 custom n /ˈkʌstəm/ phong tục
9 destructive adj /dɪˈstrʌktɪv/ mang tính phá hủy, tàn phá
10 detect v /dɪˈtekt/ phát hiện
11 detrimental adj /ˌdetrɪˈmentl/ có hại
12 devastating adj /ˈdevəsteɪtɪŋ/ tàn khốc, gây hủy diệt lớn
13 dietary adj /ˈdaɪətəri/ liên quan đến chế độ ăn uống
14 disposable adj /dɪˈspəʊzəbl/ dùng một lần
15 early-warning adj /ˌɜːli ˈwɔːnɪŋ/ cảnh báo sớm
16 eco-friendly adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
17 eliminate v /ɪˈlɪmɪneɪt/ loại bỏ
18 fault n /fɔːlt/ đứt gãy (địa lý)
19 harmless adj /ˈhɑːmləs/ vô hại
20 hassle-free adj /ˈhæs.l̩ ˌfriː/ không phiền phức, tiện lợi
21 impactful adj /ɪmˈpæktfl/ có sức ảnh hưởng
22 impending adj /ɪmˈpendɪŋ/ sắp xảy ra (thường tiêu cực)
23 incineration n /ɪnˌsɪnəˈreɪʃn/ sự đốt rác
24 irreversible adj /ˌɪrɪˈvɜːsəbl/ không thể đảo ngược
25 landfill n /ˈlændfɪl/ bãi rác
26 magnitude n /ˈmæɡnɪtjuːd/ độ lớn, cường độ
27 mitigate v /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm nhẹ, làm dịu
28 natural disaster n /ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ thảm họa thiên nhiên
29 nutritious adj /njuˈtrɪʃəs/ bổ dưỡng
30 obstacle n /ˈɒbstəkl/ chướng ngại vật, trở ngại
31 open-minded adj /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ cởi mở, phóng khoáng
32 outweigh v /ˌaʊtˈweɪ/ vượt trội hơn, quan trọng hơn
33 perspective n /pəˈspektɪv/ góc nhìn, quan điểm

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

34 plate n /pleɪt/ mảng kiến tạo (địa lý)


35 plough v /plaʊ/ cày (đất)
36 preconception n /ˌpriːkənˈsepʃn/ định kiến, thành kiến
37 predictable adj /prɪˈdɪktəbl/ có thể đoán trước được
38 purify v /ˈpjʊərɪfaɪ/ làm sạch, tinh lọc
39 recipe n /ˈresəpi/ công thức nấu ăn
40 recyclable adj /ˌriːˈsaɪkləbl/ có thể tái chế
41 refreshment n /rɪˈfreʃmənt/ đồ ăn nhẹ, thức uống giải khát
42 renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ tái tạo được
43 replacement n /rɪˈpleɪsmənt/ sự thay thế
44 resilience n /rɪˈzɪliəns/ sự kiên cường, khả năng phục hồi
45 resilient adj /rɪˈzɪliənt/ kiên cường, có khả năng hồi phục
46 shift n /ʃɪft/ sự thay đổi
47 single-use adj /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ dùng một lần
48 stable adj /ˈsteɪbl/ ổn định
49 unfamiliar adj /ˌʌnfəˈmɪliə(r)/ không quen thuộc

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 break down hỏng (máy móc); suy sụp (tinh thần)
2 cater to something phục vụ, đáp ứng
3 compared to so với
4 continue to do something tiếp tục làm gì
5 contribute to đóng góp vào
6 demand for something nhu cầu về cái gì
7 depend on phụ thuộc vào
8 end up kết thúc, rốt cuộc
9 find one's way tìm được đường, xoay sở để đến đâu hoặc làm gì
10 focus on tập trung vào
11 impact on something ảnh hưởng đến cái gì
12 instead of thay vì
13 invest in đầu tư vào
14 prevent something from doing
ngăn cái gì khỏi làm gì
something
15 rather than doing something thay vì làm gì
16 take somebody by surprise làm ai bất ngờ
17 transition to something chuyển đổi sang cái gì
18 turn into biến thành
19 wipe out xóa sổ, phá hủy hoàn toàn

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU
& THPT CHUYÊN HÀ TĨNH
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 accelerate v /əkˈseləreɪt/ tăng tốc
2 accountability n /əˌkaʊntəˈbɪləti/ trách nhiệm giải trình
3 accurate adj /ˈækjərət/ chính xác
4 advancement n /ədˈvɑːnsmənt/ sự tiến bộ
5 apology n /əˈpɒlədʒi/ lời xin lỗi
6 assemble v /əˈsɛmbl/ tập hợp, lắp ráp
7 assessment n /əˈsɛsmənt/ sự đánh giá
8 awkward adj /ˈɔːkwəd/ ngượng ngùng, lúng túng
9 biased adj /ˈbaɪəst/ thiên vị
10 breakthrough n /ˈbreɪkθruː/ bước đột phá
11 calculation n /ˌkælkjʊˈleɪʃən/ sự tính toán
12 combustion n /kəmˈbʌstʃən/ sự đốt cháy
13 commitment n /kəˈmɪtmənt/ sự cam kết
14 compelling adj /kəmˈpɛlɪŋ/ hấp dẫn, thuyết phục
15 condense v /kənˈdɛns/ làm đặc lại, cô đọng
16 confusion n /kənˈfjuːʒən/ sự nhầm lẫn, hoang mang
17 congregate v /ˈkɒŋɡrɪɡeɪt/ tụ tập
18 consumption n /kənˈsʌmpʃən/ sự tiêu thụ
19 contaminant n /kənˈtæmɪnənt/ chất gây ô nhiễm
20 converge v /kənˈvɜːdʒ/ hội tụ, đồng quy
21 conversion n /kənˈvɜːʃən/ sự chuyển đổi
22 deforestation n /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən/ nạn phá rừng
23 dehydrated adj /ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd/ mất nước
24 detection n /dɪˈtɛkʃən/ sự phát hiện
25 devastating adj /ˈdɛvəsteɪtɪŋ/ mang tính tàn phá
26 discrimination n /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ sự phân biệt đối xử
27 displacement n /dɪsˈpleɪsmənt/ sự dời chỗ, sự thay thế
28 drinkable adj /ˈdrɪŋkəbl/ có thể uống được
29 efficiency n /ɪˈfɪʃənsi/ hiệu suất, hiệu quả
30 emission n /ɪˈmɪʃən/ sự phát thải
31 encouraging adj /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/ mang tính khích lệ
32 enforcement n /ɪnˈfɔːsmənt/ sự thực thi, thi hành

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

33 enthusiast n /ɪnˈθjuːziæst/ người đam mê


34 ethical adj /ˈɛθɪkəl/ thuộc về đạo đức
35 exhibit n /ɪɡˈzɪbɪt/ vật trưng bày
36 exhibition n /ˌɛksɪˈbɪʃən/ cuộc triển lãm
37 extension n /ɪkˈstɛnʃən/ sự mở rộng
38 external adj /ɪkˈstɜːnəl/ bên ngoài
39 extinct adj /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
40 fictional adj /ˈfɪkʃənl/ hư cấu
41 forgiveness n /fɔːˈɡɪvnəs/ sự tha thứ
42 futuristic adj /ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/ mang tính tương lai
43 incentive n /ɪnˈsɛntɪv/ động lực, khích lệ
44 infrastructure n /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ cơ sở hạ tầng
45 insignificant adj /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ không đáng kể
46 installment n /ɪnˈstɔːlmənt/ khoản trả góp
47 integrate v /ˈɪntɪɡreɪt/ hòa nhập, tích hợp
48 intense adj /ɪnˈtɛns/ mạnh mẽ, cực độ
49 internal adj /ɪnˈtɜːnəl/ bên trong
50 intervention n /ˌɪntəˈvɛnʃən/ sự can thiệp
51 jet lag n /ˈdʒɛt læɡ/ sự mệt mỏi do lệch múi giờ
52 maintenance n /ˈmeɪntənəns/ sự bảo trì
53 membrane n /ˈmɛmˌbreɪn/ màng
54 minimize v /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm thiểu
55 mortgage n /ˈmɔːɡɪdʒ/ sự thế chấp
56 obstructive adj /əbˈstrʌktɪv/ gây cản trở
57 opposing adj /əˈpəʊzɪŋ/ đối lập
58 optimize v /ˈɒptɪmaɪz/ tối ưu hóa
59 organ n /ˈɔːɡən/ cơ quan (trong cơ thể)
60 oversight n /ˈəʊvəsaɪt/ sự giám sát, sơ suất
61 ownership n /ˈəʊnəʃɪp/ quyền sở hữu
62 perpetuation n /pəˌpɛtʃuˈeɪʃən/ sự duy trì, sự tồn tại mãi mãi
63 philosopher n /fɪˈlɒsəfə/ nhà triết học
64 popularity n /ˌpɒpjʊˈlærɪti/ sự phổ biến
65 preference n /ˈprɛfərəns/ sự ưa thích
66 provision n /prəˈvɪʒən/ sự cung cấp
67 provoke v /prəˈvəʊk/ kích động, khiêu khích
68 purify v /ˈpjʊərɪfaɪ/ làm sạch, thanh lọc
69 rally n /ˈræli/ cuộc tụ tập lớn
70 reduction n /rɪˈdʌkʃən/ sự giảm bớt
71 regulation n /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ quy định
72 reliable adj /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
73 restrictive adj /rɪˈstrɪktɪv/ mang tính hạn chế
74 reunion n /ˌriːˈjuːnjən/ sự đoàn tụ
75 reverse osmosis n /rɪˌvɜːs ˈɒzməʊsɪs/ thẩm thấu ngược

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

76 scarcity n /ˈskeəsɪti/ sự khan hiếm


77 scrutiny n /ˈskruːtɪni/ sự xem xét kỹ lưỡng
78 severe adj /sɪˈvɪə/ nghiêm trọng
79 sincere adj /sɪnˈsɪə/ chân thành
80 sophisticated adj /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ tinh vi, phức tạp
81 spark v /spɑːk/ kích thích, khơi mào
82 specialist n /ˈspɛʃəlɪst/ chuyên gia
83 summation n /səˈmeɪʃən/ sự tổng kết
84 termination n /ˌtɜːmɪˈneɪʃən/ sự chấm dứt
85 thermal n /ˈθɜːməl khử muối bằng nhiệt
desalination dɪˌsælɪˈneɪʃən/
86 transparency n /trænsˈpærənsi/ sự minh bạch
87 urgent adj /ˈɜːdʒənt/ khẩn cấp
88 urine n /ˈjʊərɪn/ nước tiểu
89 vapor n /ˈveɪpər/ hơi nước
90 viable adj /ˈvaɪəbl/ khả thi

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 align with phù hợp với, thống nhất với
2 bring about gây ra, mang lại
3 by dint of vì, do
4 ease somebody’s nerves giúp ai đó bớt lo lắng
5 get rid of loại bỏ
6 give off tỏa ra
7 in addition to ngoài ra
8 lead to dẫn đến
9 lean towards something nghiêng về điều gì
10 make an excursion thực hiện chuyến du ngoạn
11 out of place lạc lõng, không phù hợp
12 pay a visit đến thăm
13 play a key role in đóng vai trò quan trọng trong
14 raise somebody’s awareness of nâng cao nhận thức của ai về điều gì
15 rather than thay vì
16 regardless of bất kể
17 resort to something phải viện đến, dùng đến
18 result from bắt nguồn từ
19 take action hành động
20 would sooner do something than (do thích/thà làm gì hơn (làm điều gì đó khác)
something)

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH - NGHỆ AN (LẦN 2)
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 dedication n /ˌdedɪˈkeɪʃən/ sự cống hiến

2 essential adj /ɪˈsenʃl/ cần thiết, thiết yếu

3 crucial adj /ˈkruːʃl/ quan trọng, cốt yếu

4 completion n /kəmˈpliːʃn/ sự hoàn thành

5 accomplishment n /əˈkʌmplɪʃmənt/ thành tựu, sự hoàn thành

6 unduly adv /ʌnˈdjuːli/ quá mức, không chính đáng

7 dullness n /ˈdʌlnəs/ sự buồn tẻ, chán ngắt

8 dully adv /ˈdʌli/ một cách uể oải, chán nản

9 dull adj /dʌl/ tẻ nhạt, buồn tẻ

10 mystery n /ˈmɪstəri/ điều bí ẩn, huyền bí

11 perspective n /pərˈspektɪv/ góc nhìn, quan điểm

12 responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm

13 mutual adj /ˈmjuːtʃuəl/ lẫn nhau, chung

14 cornerstone n /ˈkɔːrnərstoʊn/ nền tảng, cơ sở

15 dynamic adj /daɪˈnæmɪk/ năng động, sôi nổi

16 objective n/adj /əbˈdʒektɪv/ mục tiêu (n); khách quan (adj)

17 tackle v /ˈtækəl/ giải quyết, xử lý

18 mainstream adj /ˈmeɪnstriːm/ chính thống

19 affordable adj /əˈfɔːrdəbl/ giá cả phải chăng

20 dismiss v /dɪsˈmɪs/ bác bỏ, sa thải

21 installation n /ˌɪnstəˈleɪʃən/ sự lắp đặt

22 myth n /mɪθ/ huyền thoại, chuyện hoang đường

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

23 absolutely adv /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối, hoàn toàn

24 artistic adj /ɑːrˈtɪstɪk/ thuộc nghệ thuật

25 hypothesis n /haɪˈpɒθəsɪs/ giả thuyết

26 fiction n /ˈfɪkʃn/ tiểu thuyết, hư cấu

27 deceitful adj /dɪˈsiːtfl/ lừa dối, gian trá

28 cheating n /ˈtʃiːtɪŋ/ gian lận

29 unreasonable adj /ʌnˈriːznəbl/ vô lý

30 imaginary adj /ɪˈmædʒɪnəri/ tưởng tượng, không có thật

31 critical adj /ˈkrɪtɪkl/ quan trọng, nguy cấp

32 reinforce v /ˌriːɪnˈfɔːrs/ củng cố, tăng cường

33 excessive adj /ɪkˈsesɪv/ quá mức, thừa

34 expose v /ɪkˈspoʊz/ phơi bày, tiếp xúc

35 hypertension n /ˌhaɪpərˈtenʃən/ bệnh cao huyết áp

36 cardiovascular adj /ˌkɑːrdiəʊˈvæskjʊlər/ thuộc tim mạch

37 premature adj /ˌpriːməˈtʃʊr/ sớm, non

38 mortality n /mɔːrˈtælɪti/ tỷ lệ tử vong

39 adverse adj /ˈædvɜːrs/ bất lợi, có hại

40 adolescent n/adj /ˌædəˈlesnt/ thanh thiếu niên, tuổi dậy thì

41 afflict v /əˈflɪkt/ ảnh hưởng tiêu cực, gây đau đớn

42 impairment n /ɪmˈpeərmənt/ sự suy yếu, hư hại

43 annual adj /ˈænjuəl/ hàng năm

44 transmit v /trænzˈmɪt/ truyền, lây nhiễm

45 disturbance n /dɪsˈtɜːrbəns/ sự quấy rầy, xáo trộn

46 phenomenon n /fəˈnɒmɪnən/ hiện tượng

47 exposure n /ɪkˈspoʊʒər/ sự tiếp xúc, phơi nhiễm

48 incomplete adj /ˌɪnkəmˈpliːt/ chưa hoàn thành, chưa đầy đủ

49 underestimated adj /ˌʌndərˈestəmeɪtɪd/ bị đánh giá thấp

50 significantly adv /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ đáng kể

51 burdened adj /ˈbɜːrdnd/ bị đè nặng, chịu gánh nặng

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

52 affected adj /əˈfektɪd/ bị ảnh hưởng

53 relief n /rɪˈliːf/ sự giảm nhẹ, sự khuây khỏa

54 relaxation n /ˌriːlækˈseɪʃn/ sự thư giãn

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 focus on doing something tập trung vào việc làm gì
2 turn to somebody/something chú ý đến, trông cậy vào, tập trung vào, bắt đầu sử
dụng hoặc học hỏi điều gì đó
3 try to do something cố gắng làm gì
4 turn off something tắt cái gì (đèn, thiết bị điện,...)

5 give up doing something từ bỏ việc làm gì


6 put away something cất đi, dọn dẹp
7 set goals đặt mục tiêu

8 help somebody do something giúp ai làm gì


9 hope to do something hy vọng làm gì
10 share something with somebody chia sẻ cái gì với ai
11 depend on something phụ thuộc vào cái gì

12 contribute to something đóng góp vào cái gì


13 play a role (in something) đóng vai trò trong việc gì
14 look at something nhìn vào cái gì, xem xét

15 stop doing something dừng làm gì


16 be exposed to something tiếp xúc với cái gì
17 lead to something dẫn đến cái gì

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 abandon v /əˈbændən/ từ bỏ
2 accessible adj /əkˈsɛsəb(ə)l/ có thể tiếp cận được
3 accomplishment n /əˈkɒmplɪʃmənt/ thành tựu
4 achievement n /əˈtʃiːvmənt/ sự đạt được, thành tích
5 advancement n /ədˈvɑːnsmənt/ sự tiến bộ, thăng tiến
6 alliance n /əˈlaɪəns/ liên minh
7 ambiance n /æmˈbiːəns/ bầu không khí
8 ambitious adj /æmˈbɪʃəs/ đầy tham vọng
9 anticipate v /ænˈtɪsɪpeɪt/ đoán trước, mong đợi
10 assistance n /əˈsɪstəns/ sự giúp đỡ
11 augmented n /ˈɔːɡmɛntɪd riˈæləti/ thực tế tăng cường
reality
12 awareness n /əˈweənəs/ nhận thức
13 barrier n /ˈbæriər/ rào cản
14 biodegradable adj /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy sinh học
15 biotechnology n /ˌbaɪoʊˌtɛkˈnɒlədʒi/ công nghệ sinh học
16 blur v /blɜːr/ làm mờ
17 chunk n /tʃʌŋk/ một miếng, một phần lớn
18 circular adj /ˈsɜːkjʊlər/ hình tròn, tuần hoàn
19 collaborative adj /kəˈlæbəreɪtɪv/ có tính hợp tác
20 companion n /kəmˈpænjən/ bạn đồng hành
21 conscious adj /ˈkɒnʃəs/ có ý thức, nhận thức
22 crucial adj /ˈkruːʃəl/ quan trọng, cốt yếu
23 dedication n /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ sự cống hiến
24 degradation n /ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ sự suy thoái
25 deliberate adj /dɪˈlɪbərət/ có chủ đích, cố ý
26 displacement n /dɪsˈpleɪsmənt/ sự di dời, sự thay thế
27 diversity n /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng
28 ecological n /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtprɪnt/ dấu chân sinh thái
footprint
29 emerging adj /ɪˈmɜːdʒɪŋ/ mới nổi, đang phát triển
30 empathetic adj /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ có sự đồng cảm
31 empathy n /ˈempəθi/ sự đồng cảm

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

32 endeavor v /ɪnˈdevə(r)/ cố gắng, nỗ lực


33 enhance v /ɪnˈhɑːns/ nâng cao, cải thiện
34 envision v /ɪnˈvɪʒn/ hình dung, mường tượng
35 evolve v /ɪˈvɒlv/ phát triển, tiến hóa
36 facilitate v /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
37 flexible adj /ˈflɛksəbl/ linh hoạt
38 fluency n /ˈfluːənsi/ sự trôi chảy
39 foundation n /faʊnˈdeɪʃn/ nền tảng, cơ sở
40 fragrance n /ˈfreɪɡrəns/ hương thơm
41 frustration n /frʌˈstreɪʃn/ sự thất vọng, sự bực bội
42 gamification n /ˌɡeɪmɪfɪˈkeɪʃn/ trò chơi hóa
43 guardian n /ˈɡɑːdiən/ người giám hộ, bảo vệ
44 imperfect adj /ɪmˈpɜːfɪkt/ không hoàn hảo
45 incorporate v /ɪnˈkɔːpəreɪt/ kết hợp, sát nhập
46 indifferent adj /ɪnˈdɪfrənt/ thờ ơ, không quan tâm
47 informed adj /ɪnˈfɔːmd/ có hiểu biết, nắm rõ thông tin
48 initiative n /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến
49 instant adj /ˈɪnstənt/ ngay lập tức
50 intuitive adj /ɪnˈtjuːɪtɪv/ trực quan, dễ hiểu
51 leaderboard n /ˈliːdəbɔːd/ bảng xếp hạng
52 leaflet n /ˈliːflɪt/ tờ rơi
53 mainstream adj /ˈmeɪnstriːm/ chính thống, phổ biến
54 manageable adj /ˈmænɪdʒəbl/ có thể quản lý được
55 marvel v /ˈmɑːvəl/ ngạc nhiên, thán phục
56 meaningful adj /ˈmiːnɪŋfl/ có ý nghĩa
57 methodology n /ˌmeθəˈdɒlədʒi/ phương pháp luận
58 microlearning n /ˈmaɪkrəʊlɜːrnɪŋ/ học tập vi mô
59 minimize v /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm thiểu
60 mitigate v /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm nhẹ, làm dịu
61 oblivious adj /əˈblɪviəs/ không nhận thức, lơ đãng
62 optimistic adj /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
63 optimize v /ˈɒptɪmaɪz/ tối ưu hóa
64 personalized adj /ˈpɜːsənəlaɪzd/ cá nhân hóa
65 prioritize v /ˈpraɪəraɪz/ ưu tiên
66 processor n /ˈprəʊsesə(r)/ bộ xử lý
67 profound adj /prəˈfaʊnd/ sâu sắc
68 prohibit v /prəˈhɪbɪt/ cấm
69 prominent adj /ˈprɒmɪnənt/ nổi bật, quan trọng
70 reasonable adj /ˈriːznəbl/ hợp lý
71 resolution n /ˌrezəˈluːʃn/ quyết định, độ phân giải
72 revolutionize v /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ cách mạng hóa
73 rewarding adj /rɪˈwɔːdɪŋ/ bổ ích, đáng giá, ý nghĩa
74 sacrifice v /ˈsækrɪfaɪs/ hy sinh

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

75 seamlessly adv /ˈsiːmləsli/ một cách liền mạch


76 spectacle n /ˈspektəkl/ cảnh tượng, sự kiện hoành tráng
77 speculation n /ˌspekjuˈleɪʃn/ sự suy đoán
78 stylish adj /ˈstaɪlɪʃ/ phong cách, thời trang
79 thrive v /θraɪv/ phát triển mạnh
80 transformation n /ˌtrænsfəˈmeɪʃn/ sự biến đổi
81 undergo v /ˌʌndəˈɡəʊ/ trải qua
82 unfamiliar adj /ˌʌnfəˈmɪliər/ không quen thuộc
83 unique adj /juˈniːk/ độc đáo
84 unveil v /ʌnˈveɪl/ công bố, tiết lộ
85 vital adj /ˈvaɪtl/ quan trọng, thiết yếu
86 worthwhile adj /ˈwɜːθwaɪl/ đáng giá, đáng làm

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 at somebody’s own pace theo tốc độ của ai đó
2 be bound to do something chắc chắn sẽ làm gì đó
3 be dedicated to doing something tận tụy làm gì đó
4 be on the cusp of something ở ngưỡng cửa của cái gì đó
5 be overwhelmed by something bị choáng ngợp bởi cái gì đó
6 encourage somebody to do something khuyến khích ai đó làm gì đó
7 engage with tương tác với
8 equip somebody with something trang bị cho ai đó cái gì đó
9 gain momentum tăng tốc, có đà phát triển
10 gain traction đạt được sự chú ý, có sức hút
11 give away cho tặng
12 hand out phân phát
13 keep track of theo dõi
14 make a difference tạo ra sự khác biệt
15 make an impact tạo ra ảnh hưởng
16 make use of tận dụng
17 opt for lựa chọn
18 put on mặc đồ
19 struggle with vật lộn với
20 tailor something to something điều chỉnh cái gì đó cho phù hợp với cái gì đó
21 take (something) out lấy cái gì ra
22 take action (to do something) hành động
23 turn (somebody/something) into biến, chuyển (ai/cái gì) thành cái gì
something
24 turn up xuất hiện

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 prioritize v /praɪˈɒrətaɪz/ ưu tiên
2 burnout n /ˈbɜːnaʊt/ sự kiệt sức
3 dedicate v /ˈdedɪkeɪt/ cống hiến
4 meditation n /medɪˈteɪʃn/ thiền định
5 nutrition n /njuˈtrɪʃn/ dinh dưỡng
6 resilience n /rɪˈzɪliəns/ khả năng phục hồi, sự kiên cường
7 adventurous adj /ədˈventʃərəs/ thích phiêu lưu
8 hydrated adj /ˈhaɪdreɪtɪd/ đủ nước
9 demanding adj /dɪˈmɑːndɪŋ/ đòi hỏi nhiều, yêu cầu cao
10 fatigue n /fəˈtiːɡ/ sự mệt mỏi
11 appetite n /ˈæpɪtaɪt/ sự thèm ăn
12 digestion n /daɪˈdʒestʃən/ sự tiêu hóa
13 sedative n /ˈsedətɪv/ thuốc an thần
14 stimulant n /ˈstɪmjələnt/ chất kích thích
15 dementia n /dɪˈmenʃə/ chứng mất trí nhớ
16 drainage n /ˈdreɪnɪdʒ/ hệ thống thoát nước
17 widespread adj /ˈwaɪdspred/ lan rộng
18 utensil n /juːˈtensl/ dụng cụ (nhà bếp)
19 decompose v /diːkəmˈpəʊz/ phân hủy
20 discard v /dɪsˈkɑːd/ vứt bỏ
21 consistent adj /kənˈsɪstənt/ nhất quán
22 substantial adj /səbˈstænʃl/ đáng kể
23 transform v /trænsˈfɔːm/ biến đổi
24 mitigate v /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm thiểu
25 genuine adj /ˈdʒenjuɪn/ chân thật
26 compensation n /kɒmpenˈseɪʃn/ sự bồi thường
27 accountability n /əkaʊntəˈbɪləti/ trách nhiệm giải trình
28 resolve v /rɪˈzɒlv/ giải quyết
29 courage n /ˈkʌrɪdʒ/ lòng can đảm
30 maturity n /məˈtʃʊərəti/ sự trưởng thành
31 heartfelt adj /ˈhɑːtfelt/ chân thành
32 overlay v /əʊvəˈleɪ/ phủ lên

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

33 unimaginable adj /ʌnɪˈmædʒɪnəbl/ không thể tưởng tượng được


34 engagement n /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ sự gắn kết
35 dissect v /dɪˈsekt/ phân tích kỹ lưỡng
36 immersive adj /ɪˈmɜːsɪv/ đắm chìm, chân thật, sống động
37 holographic adj /hɒləˈɡræfɪk/ thuộc về ảnh ba chiều
38 accessible adj /əkˈsesəbl/ có thể tiếp cận được

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 Take care of chăm sóc
2 Lead to dẫn đến
3 For the sake of vì lợi ích của
4 Focus on tập trung vào
5 Boost up tăng cường, thúc đẩy
6 Set aside để dành, gạt sang một bên
7 Encourage somebody to do something khuyến khích ai làm gì
8 Be addicted to nghiện, say mê cái gì
9 Base on dựa trên
10 Recommend doing something đề nghị, khuyên làm gì
11 Be proud of tự hào về
12 Pay off có lợi, mang lại kết quả tốt
13 Reliance on sự phụ thuộc vào
14 Access to sự tiếp cận với
15 Deal with giải quyết, xử lý
16 Pose a threat to gây ra mối đe dọa đối với
17 Involve doing something liên quan đến việc làm gì
18 Cut down on cắt giảm
19 Take time to do something dành thời gian để làm gì, mất bao lâu để làm gì
20 Admit doing something thừa nhận làm gì
21 Prevent someone from doing
ngăn cản ai đó làm gì
something
22 With ease một cách dễ dàng
23 Bring something to life làm cho cái gì trở nên sống động
24 Break the mold phá vỡ khuôn mẫu, tạo sự đột phá
25 Spend time doing something dành thời gian làm gì

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH - NGHỆ AN
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 abnormally adv /æbˈnɔː.mə.li/ một cách bất thường
2 abuse v/n /əˈbjuːz/ lạm dụng, sự lạm dụng
3 adversely adv /ˈæd.vɜːs.li/ một cách bất lợi
4 adversity n /ədˈvɜː.sɪ.ti/ hoàn cảnh khó khăn
5 aggressively adv /əˈɡres.ɪv.li/ hung hăng, quyết liệt
6 allergy n /ˈæl.ə.dʒi/ dị ứng
7 annual adj /ˈæn.ju.əl/ hàng năm
8 apology n /əˈpɒl.ə.dʒi/ lời xin lỗi
9 assign v /əˈsaɪn/ giao cho, phân công
10 biotechnology n /ˌbaɪ.oʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ công nghệ sinh học
11 bribe v/n /braɪb/ hối lộ, vật hối lộ
12 capability n /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ɪ.ti/ khả năng, năng lực
13 coexist v /ˌkəʊ.ɪɡˈzɪst/ sống chung, tồn tại cùng nhau
14 commercialization n /kəˌmɜː.ʃə.laɪˈzeɪ.ʃən/ sự thương mại hóa
15 commonplace adj /ˈkɒm.ən.pleɪs/ phổ biến, thông thường
16 corruption n /kəˈrʌp.ʃən/ sự tham nhũng
17 critical adj /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ phê bình
18 degradation n /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ sự suy thoái, sự xuống cấp
19 disruption n /dɪsˈrʌp.ʃən/ sự gián đoạn, sự phá vỡ
20 disturbance n /dɪˈstɜː.bəns/ sự quấy rầy, sự xáo trộn
21 drowsy adj /ˈdraʊ.zi/ ngái ngủ, buồn ngủ, mệt mỏi
22 excessively adv /ɪkˈses.ɪv.li/ một cách quá mức, thái quá
23 fauna n /ˈfɔː.nə/ hệ động vật
24 flora n /ˈflɔː.rə/ hệ thực vật
25 fragile adj /ˈfrædʒ.aɪl/ mong manh, dễ vỡ
26 hands-on adj /ˌhændzˈɒn/ có tính thực hành
27 hesitate v /ˈhez.ɪ.teɪt/ do dự, ngập ngừng
28 inadvertently adv /ˌɪn.ədˈvɜː.tənt.li/ một cách vô tình, không chủ ý
29 inherent adj /ɪnˈhɪə.rənt/ bẩm sinh, vốn có
30 instill v /ɪnˈstɪl/ truyền cảm hứng, thấm nhuần
31 instinct n /ˈɪn.stɪŋkt/ bản năng
32 internship n /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ thực tập
33 irreversible adj /ˌɪr.ɪˈvɜː.sə.bl/ không thể đảo ngược

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

34 irritable adj /ˈɪr.ɪ.tə.bl/ dễ cáu, dễ kích động


35 karst n /kɑːst/ vùng đá vôi
36 lush adj /lʌʃ/ xanh tốt, tươi tốt
37 over-the-counter adj /ˌəʊ.və.ðəˈkaʊn.tər/ bán tự do, không cần kê đơn
38 polio n /ˈpəʊ.li.əʊ/ bệnh bại liệt
39 postgraduate adj /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ sau đại học
40 prescription n /prɪˈskrɪp.ʃən/ đơn thuốc
41 prohibit v /prəˈhɪb.ɪt/ cấm
42 prominent adj /ˈprɒm.ɪ.nənt/ nổi bật, đáng chú ý
43 qualify v /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ đủ điều kiện, có đủ tiêu chuẩn
44 repay v /rɪˈpeɪ/ trả lại, trả nợ
45 resilience n /rɪˈzɪl.jəns/ sự kiên cường, khả năng phục hồi
46 round-the-clock adj /ˌraʊnd.ðəˈklɒk/ suốt ngày đêm
47 sanctuary n /ˈsæŋk.tʃu.əri/ nơi trú ẩn, khu bảo tồn
48 scam n /skæm/ lừa đảo
49 severe adj /sɪˈvɪə(r)/ nghiêm trọng
50 tolerate v /ˈtɒl.ə.reɪt/ chịu đựng, dung thứ
51 undergo v /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ trải qua, chịu đựng
52 undergraduate adj /ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ thuộc bậc đại học
53 undisturbed adj /ˌʌn.dɪˈstɜːbd/ yên tĩnh, không bị quấy rầy
54 unethical adj /ʌnˈeθ.ɪ.kəl/ phi đạo đức
55 unintended adj /ˌʌn.ɪnˈten.dɪd/ không chủ ý, ngoài ý muốn
56 unwelcoming adj /ˌʌn.ˈwel.kəm.ɪŋ/ không thân thiện, lạnh lùng
57 utilize v /ˈjuː.tɪ.laɪz/ sử dụng, tận dụng
58 utmost adj /ˈʌt.məʊst/ tối đa, hết sức
59 vital adj /ˈvaɪ.təl/ quan trọng, thiết yếu
60 vocational adj /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/ nghề nghiệp, hướng nghiệp

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 at first hand trực tiếp, tận mắt
2 enroll in đăng ký học, tham gia
3 equip somebody with something trang bị cho ai đó cái gì đó
4 err on the side of something tốt hơn là cẩn thận, chọn lựa an toàn
5 keep an eye on somebody/something để mắt đến, theo dõi
6 play an important role in đóng vai trò quan trọng trong
7 praise somebody/something for khen ngợi ai/cái gì vì
8 set aside dành riêng, để dành
9 to be at risk of có nguy cơ, gặp nguy hiểm
10 to be aware of biết về, nhận thức được
11 to be obsessed with mê mẩn, ám ảnh
12 when it comes to something khi nói đến cái gì đó

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
LIÊN TRƯỜNG THPT NGHỆ AN
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 thermostat n /ˈθɜːrməstæt/ bộ điều chỉnh nhiệt
2 unplug v /ˌʌnˈplʌɡ/ rút phích cắm
3 inspiring adj /ɪnˈspaɪərɪŋ/ truyền cảm hứng
4 motivated adj /ˈmoʊtɪveɪtɪd/ được thúc đẩy, có động lực
5 demanding adj /dɪˈmændɪŋ/ đòi hỏi cao
6 rewarding adj /rɪˈwɔːrdɪŋ/ đáng giá
7 reputation n /ˌrepjəˈteɪʃən/ danh tiếng
8 sharpen v /ˈʃɑːrpən/ mài giũa
9 diverse adj /daɪˈvɜːrs/ đa dạng
10 specialist n /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia
11 professionally adv /prəˈfeʃənəli/ một cách chuyên nghiệp
12 boost v /buːst/ thúc đẩy
13 genre n /ˈʒɒnrə/ thể loại
14 accessibility n /ˌæksesɪˈbɪləti/ sự tiếp cận
15 loyalty n /ˈlɔɪəlti/ lòng trung thành
16 burnout n /ˈbɜːrnaʊt/ sự kiệt sức
17 consistent adj /kənˈsɪstənt/ nhất quán
18 continually adv /kənˈtɪnjʊəli/ một cách liên tục
19 innovate v /ˈɪnəveɪt/ đổi mới
20 differentiate v /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ phân biệt
21 promotion n /prəˈmoʊʃən/ sự thăng tiến
22 demographics n /ˌdeməˈɡræfɪks/ nhân khẩu học
23 monetize v /ˈmʌnɪtaɪz/ kiếm tiền từ
24 resonate v /ˈrezəneɪt/ gây tiếng vang, cộng hưởng
25 influential adj /ˌɪnfluˈenʃəl/ có ảnh hưởng
26 prestigious adj /preˈstɪdʒəs/ danh giá
27 cutting-edge adj /ˈkʌtɪŋ ˈeʤ/ tiên tiến
28 foster v /ˈfɒstər/ nuôi dưỡng
29 exhilarating adj /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ phấn khởi
30 unforgettable adj /ˌʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên
31 forgetful adj /ˈfɔːrɡətfəl/ hay quên
32 autonomous adj /ɔːˈtɒnəməs/ tự động, tự chủ
33 dramatically adv /drəˈmætɪkli/ đáng kể

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

34 self-driving adj /ˌself ˈdraɪvɪŋ/ tự lái


35 momentum n /məˈmentəm/ động lực, đà phát triển
36 prioritize v /praɪˈɔːrətaɪz/ ưu tiên
37 surroundings n /səˈraʊndɪŋz/ xung quanh, vùng lân cận
38 optimization n /ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ sự tối ưu hóa
39 remarkable adj /rɪˈmɑːrkəbl/ đáng chú ý
40 real-time adj /ˈriːəl taɪm/ thời gian thực
41 efficiency n /ɪˈfɪʃənsi/ hiệu quả
42 evolve v /ɪˈvɒlv/ tiến hóa, phát triển
43 widespread adj /ˈwaɪdspred/ phổ biến rộng rãi
44 adoption n /əˈdɒpʃən/ sự chấp nhận, áp dụng
45 revolutionize v /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ cách mạng hóa
46 reshape v /ˌriːˈʃeɪp/ tái định hình
47 navigate v /ˈnævɪɡeɪt/ dò đường, điều hướng
48 fundamentally adv /ˌfʌndəˈmentəli/ về cơ bản
49 obstacle n /ˈɒbstəkl/ chướng ngại vật
50 cultivate v /ˈkʌltɪveɪt/ nuôi dưỡng, trau dồi
51 enthusiast n /ɪnˈθjuːziæst/ người đam mê
52 extraordinary adj /ɪkˈstrɔːrdəneri/ phi thường

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 set aside để dành, dành ra
2 contribute to đóng góp vào
3 under pressure chịu áp lực, dưới áp lực
4 focus on tập trung vào
5 lead to dẫn đến
6 in order to do something để làm gì
7 allow somebody to do something cho phép ai làm gì
8 play a role in đóng vai trò trong
9 connect with kết nối với
10 adapt to thích nghi với
11 promise to do something hứa làm gì
12 immerse oneself in đắm mình vào
13 invest in đầu tư vào
14 rely on dựa vào, phụ thuộc vào
15 communicate with giao tiếp với
16 continue to do something tiếp tục làm gì
17 usher in mở ra, đánh dấu sự khởi đầu của
18 take charge (of something) chịu trách nhiệm (về việc gì)
19 keep pace with theo kịp
20 spice up làm thú vị hơn
21 make the most of tận dụng tối đa

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
THCS & THPT NGUYỄN KHUYẾN – BÌNH DƯƠNG
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 accurately adv /ˈækjʊrətli/ chính xác
2 adaptability n /əˌdæptəˈbɪləti/ khả năng thích nghi
3 additionally adv /əˈdɪʃənəli/ thêm vào đó
4 adopt v /əˈdɒpt/ nhận nuôi, chấp nhận
5 ambition n /æmˈbɪʃən/ tham vọng, khát vọng
6 aptitude n /ˈæptɪtjuːd/ năng khiếu, khả năng bẩm sinh
7 architecture n /ˈɑːkɪtektʃə/ kiến trúc
8 artistic adj /ɑːˈtɪstɪk/ thuộc về nghệ thuật
9 capital n /ˈkæpɪtl/ thủ đô, vốn, tài sản
10 citizen n /ˈsɪtɪzn/ công dân
11 classify v /ˈklæsɪfaɪ/ phân loại, xếp loại
12 client n /ˈklaɪənt/ khách hàng
13 cognitive adj /ˈkɒɡnɪtɪv/ thuộc về nhận thức
14 collaboration n /kəˌlæbəˈreɪʃən/ sự hợp tác
15 comprehension n /ˌkɒmprɪˈhenʃən/ sự hiểu, sự nhận thức
16 consequence n /ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả
17 cozy adj /ˈkoʊzi/ ấm cúng, thoải mái
18 culinary adj /ˈkʌlɪneri/ thuộc về ẩm thực
19 curiosity n /ˌkjʊəˈrɪɒsɪti/ sự tò mò
20 cutting-edge adj /ˈkʌtɪŋ ˌedʒ/ tiên tiến, hiện đại
21 cyberattack n /ˈsaɪbərəˌtæk/ cuộc tấn công mạng
22 cybersecurity n /ˌsaɪbəsɪˈkjʊərɪti/ an ninh mạng
23 dedication n /ˌdedɪˈkeɪʃən/ sự cống hiến, sự tận tâm
24 demanding adj /dɪˈmændɪŋ/ đòi hỏi cao, khắt khe
25 dexterity n /dɪkˈsterəti/ sự khéo léo, sự linh hoạt
26 dictate v /dɪkˈteɪt/ ra lệnh, chỉ thị, quyết định
27 discerning adj /dɪˈsɜːnɪŋ/ tinh tường, sắc sảo
28 diverse adj /daɪˈvɜːs/ đa dạng, phong phú
29 downtown n /ˈdaʊnˈtaʊn/ khu trung tâm thành phố
30 elegant adj /ˈelɪɡənt/ thanh lịch, trang nhã
31 enrich v /ɪnˈrɪtʃ/ làm phong phú, làm giàu
32 ethical adj /ˈeθɪkəl/ đạo đức, đúng đắn
33 evolving adj /ɪˈvɒlvɪŋ/ đang phát triển, thay đổi
34 exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃən/ triển lãm, sự trưng bày
35 extensive adj /ɪkˈstensɪv/ rộng rãi, bao quát
36 faculty n /ˈfæklti/ khoa, bộ phận, năng lực, khả năng
37 forensics n /fəˈrenɪks/ pháp y, điều tra tội phạm

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

38 idealism n /ˈaɪdɪəlɪzəm/ chủ nghĩa lý tưởng


39 ignite v /ɪɡˈnaɪt/ châm ngòi, khơi dậy
40 illegal adj /ɪˈliːɡəl/ bất hợp pháp
41 incredible adj /ɪnˈkredəbl/ tuyệt vời, không thể tin được
42 in-depth adj /ɪnˈdepθ/ sâu sắc, chi tiết
43 initially adv /ɪˈnɪʃəli/ ban đầu
44 insignificant adj /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ không quan trọng, không đáng kể
45 inspiration n /ˌɪnspəˈreɪʃən/ nguồn cảm hứng
46 interactive adj /ˌɪntərˈæktɪv/ tương tác, có tính giao tiếp
47 investigate v /ɪnˈvestɪɡeɪt/ điều tra, nghiên cứu
48 malicious adj /məˈlɪʃəs/ ác ý, độc hại
49 meticulously adv /mɪˈtɪkjʊləsli/ tỉ mỉ, cẩn thận
50 mitigate v /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm thiểu, làm dịu đi
51 navigate v /ˈnævɪɡeɪt/ điều hướng, dẫn dắt
52 neighborhood n /ˈneɪbərˌhʊd/ khu phố, khu dân cư
53 opportunity n /ˌɒpəˈtjuːnɪti/ cơ hội
54 passion n /ˈpæʃən/ đam mê
55 personalized adj /ˈpɜːsənəlaɪzd/ cá nhân hóa
56 pivotal adj /ˈpɪvətl/ quan trọng, then chốt
57 potential n /pəˈtenʃəl/ tiềm năng
58 proceeding n /prəˈsiːdɪŋ/ phiên họp, quá trình, tiến hành
59 pursue v /pəˈsjuː/ theo đuổi
60 rapidly adv /ˈræpɪdli/ nhanh chóng
61 reminisce v /ˌremɪˈnɪs/ hồi tưởng, nhớ lại
62 responsibility n /rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/ trách nhiệm, bổn phận
63 showcasing v /ˈʃoʊkeɪsɪŋ/ trình bày, giới thiệu
64 spatial adj /ˈspeɪʃəl/ không gian
65 spit v /ˈspɪt/ nhổ (nước bọt)
66 successfully adv /səkˈsesfəli/ thành công
67 sustainable adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững
68 talent n /ˈtælənt/ tài năng
thought- adj /ˈθɔːt prəˈvəʊkɪŋ/ kích thích tư duy, đáng suy ngẫm
69
provoking
throughout prep/adv /θruːˈaʊt/ suốt, trong suốt
70
(thời gian, không gian)
71 transition n /trænˈzɪʃən/ sự chuyển tiếp, sự chuyển đổi
72 treat v/n /triːt/ đối xử, đãi, món ăn đặc biệt
73 unfriendly adj /ʌnˈfrendli/ không thân thiện, khó gần
74 unreasonable adj /ʌnˈriːznəbl/ vô lý, không hợp lý
75 unsightly adj /ʌnˈsaɪtli/ khó coi, chướng mắt
76 unwealthy adj /ʌnˈwelθi/ nghèo, không giàu có
77 whimsical adj /ˈwɪmzɪkəl/ kỳ quái, hay thay đổi
78 willingness n /ˈwɪlɪŋnəs/ sự sẵn lòng, sự đồng ý

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 allow somebody/something to do something cho phép ai/cái gì làm gì
2 call up somebody/something gọi điện cho ai đó, gợi nhớ lại cái gì
3 commitment to somebody/something sự cam kết với ai/cái gì
4 contribute to something đóng góp cho cái gì
5 dispose of somebody/something vứt bỏ ai/cái gì
6 draw in thu hút, lôi cuốn
7 emerge as something trở thành, nổi lên như là cái gì
8 encourage somebody to do something khuyến khích ai làm gì
9 figure out somebody/something tìm ra, giải quyết vấn đề ai/cái gì
10 keep from something ngăn cản khỏi, giữ cho không bị cái gì
11 make for something đi về phía, hướng tới, góp phần vào cái gì
12 pride in something tự hào về cái gì
13 provide somebody with something cung cấp cho ai cái gì

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT
NAM ĐÀN – THÁI HÒA - NGHỆ AN

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 sustainable adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững, có thể duy trì lâu dài
2 sustainability n /səˌsteɪnəˈbɪləti/ sự bền vững
3 seamlessly adv /ˈsiːmləsli/ một cách liền mạch, mượt mà
4 consumption n /kənˈsʌmpʃən/ sự tiêu thụ
5 master n/v /ˈmɑːstər/ bậc thầy, người thành thạo / thành thạo
6 international adj /ˌɪntəˈnæʃənl/ quốc tế
7 atmosphere n /ˈætməsfɪə(r)/ bầu không khí
8 adventure n /ədˈventʃə(r)/ cuộc phiêu lưu
9 affordable adj /əˈfɔːdəbl/ phải chăng, giá cả hợp lý
10 overcrowded adj /ˌəʊvərˈkraʊdɪd/ đông đúc, quá tải
11 healthcare n /ˈhelθ keə(r)/ chăm sóc sức khỏe
12 urbanisation n /ˌɜːbənʌɪˈzeɪʃən/ đô thị hóa
13 infrastructure n /ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/ cơ sở hạ tầng
14 formation n /fɔːˈmeɪʃən/ sự hình thành, cấu trúc
15 availability n /əˌveɪləˈbɪləti/ sự sẵn có, khả năng có sẵn
16 inquiry n /ɪnˈkwaɪəri/ sự điều tra, yêu cầu thông tin
17 insurance n /ɪnˈʃʊərəns/ bảo hiểm
18 appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá cao, trân trọng
19 brochure n /ˈbrəʊʃʊə(r)/ tờ rơi, sách quảng cáo
20 diversity n /daɪˈvɜːsɪti/ sự đa dạng
21 multicultural adj /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa
22 cuisine n /kwɪˈziːn/ ẩm thực
23 harmonious adj /hɑːˈməʊniəs/ hài hòa, hòa hợp
24 poverty n /ˈpɒvəti/ nghèo đói
25 influential adj /ˌɪnfluˈenʃl/ có ảnh hưởng
26 collaboration n /kəˌlæbəˈreɪʃən/ sự hợp tác
27 criticism n /ˈkrɪtɪsɪzəm/ sự chỉ trích
28 prosperous adj /ˈprɒspərəs/ thịnh vượng, phát đạt
29 economic adj /ˌiːkəˈnɒmɪk/ liên quan đến kinh tế
30 promote v /prəˈməʊt/ khuyến khích, thúc đẩy
31 cooperation n /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ sự hợp tác
32 immense adj /ɪˈmɛns/ mênh mông, rộng lớn
33 sanitation n /ˌsænɪˈteɪʃən/ vệ sinh
34 agriculture n /ˈæɡrɪkʌltʃər/ nông nghiệp
35 unsustainable adj /ˌʌnsəˈteɪnəbl/ không bền vững
36 mitigate v /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm thiểu, làm dịu bớt
37 extreme adj /ɪkˈstriːm/ cực kỳ, vô cùng
38 expansion n /ɪkˈspænʃən/ sự mở rộng

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

39 drought n /draʊt/ hạn hán


40 growth n /ɡrəʊθ/ sự phát triển, sự lớn lên
41 population n /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ dân số
42 management n /ˈmænɪdʒmənt/ sự quản lý, quản trị
43 conservation n /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ sự bảo tồn, gìn giữ
44 shortage n /ˈʃɔːtɪdʒ/ sự thiếu hụt
45 demand n /dɪˈmɑːnd/ nhu cầu
46 crisis n /ˈkraɪsɪs/ khủng hoảng, tình thế hiểm nghèo
47 combat n/v /ˈkɒmbæt/ (n) trận chiến, (v) chiến đấu
48 responsibility n /rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/ trách nhiệm
49 crucial adj /ˈkruːʃəl/ quan trọng, thiết yếu
50 optional adj /ˈɒpʃənl/ tùy chọn, không bắt buộc
51 vital adj /ˈvaɪtl/ sống còn, quan trọng

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 take steps tiến hành, thực hiện các bước
2 to do something để làm cái gì (dùng để chỉ mục đích)
3 take part in something tham gia vào cái gì
4 involve something liên quan đến, bao gồm cái gì
5 participate in something tham gia vào cái gì
6 join somebody tham gia cùng ai
7 pick up somebody/something đón ai, học được cái gì

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
CỤM TRƯỜNG THPT HẢI DƯƠNG
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 outdated adj /ˈaʊtˌdeɪtɪd/ lỗi thời
2 innovative adj /ˈɪnəvətɪv/ sáng tạo
3 outshine v /ˌaʊtˈʃaɪn/ tỏa sáng hơn
4 processor n /ˈprəʊsesə/ bộ xử lý
5 long-lasting adj /ˈlɒŋ ˈlæstɪŋ/ lâu dài
6 exclusive adj /ɪkˈskluːsɪv/ độc quyền
7 prioritize v /praɪˈɒrɪtaɪz/ ưu tiên
8 cherished adj /ˈtʃerɪʃt/ quý giá
9 cutting-edge adj /ˈkʌtɪŋ ˌedʒ/ tiên tiến nhất
10 capture v /ˈkæptʃər/ chụp lại
11 clarity n /ˈklærəti/ sự rõ ràng
12 grapple v /ˈɡræpl/ vật lộn
13 degradation n /ˌdeɡrəˈdeɪʃən/ sự suy thoái
14 vital adj /ˈvaɪtl/ quan trọng
15 approach n /əˈprəʊtʃ/ phương pháp
16 sustainability n /sʌsˌteɪnəˈbɪləti/ tính bền vững
17 involve v /ɪnˈvɒlv/ bao gồm
18 minimize v /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm thiểu
19 promote v /prəˈməʊt/ thúc đẩy
20 conserve v /kənˈsɜːv/ bảo tồn
21 renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ tái tạo
22 single-use adj /ˈsɪŋɡəl juːz/ một lần sử dụng
23 compost v /ˈkəmˌpɒst/ làm phân hữu cơ
24 energy-efficient adj /ˈenədʒi ɪˈfɪʃənt/ tiết kiệm năng lượng
25 unplug v /ʌnˈplʌɡ/ ngắt kết nối
26 alternative n /ɔːlˈtɜːnətɪv/ thay thế
27 consumption n /kənˈsʌmpʃən/ tiêu thụ
28 contributor n /kənˈtrɪbjuːtə/ người đóng góp
29 deforestation n /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən/ nạn phá rừng
30 emission n /ɪˈmɪʃən/ khí thải
31 secure v /sɪˈkjʊə(r) /đảm bảo
32 improvement n /ɪmˈpruːvmənt/ sự cải thiện
33 substitute n /ˈsʌbstɪtjuːt/ thế chỗ

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

34 interconnected adj /ˌɪntəkəˈnektɪd/ liên kết với nhau


35 multiculturalism n /ˌmʌltɪˈkʌltjʊrəlɪzəm/ chủ nghĩa đa văn hóa
36 coexistence n /ˌkəʊɪɡˈzɪstəns/ sự chung sống
37 ethnic adj /ˈeθnɪk/ dân tộc
38 religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ tôn giáo
39 enrich v /ɪnˈrɪʧ/ làm phong phú
40 inclusive adj /ɪnˈkluːsɪv/ bao gồm
41 prejudice n /ˈpredʒʊdɪs/ định kiến
42 arise v /əˈraɪz/ nảy sinh
43 problem-solving n /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ giải quyết vấn đề
44 overwhelmed adj /ˌəʊvərˈwelmd/ choáng ngợp
45 accomplish v /əˈkʌmplɪʃ/ hoàn thành
46 steady adj /ˈstedi/ ổn định
47 commitment n /kəˈmɪtmənt/ cam kết
48 preservation n /ˌprezəˈveɪʃən/ sự bảo tồn
49 regional adj /ˈriːdʒənl/ thuộc về khu vực
50 cuisine n /kwɪˈziːn/ ẩm thực
51 ritual n /ˈrɪtʃʊəl/ nghi thức
52 feast n /fiːst/ bữa tiệc

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 be tired of chán ngấy với
2 meet one’s need đáp ứng nhu cầu của ai
3 miss out bỏ lỡ
4 raise awareness about nâng cao nhận thức về
5 contribute to đóng góp vào

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 adaptability n /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ khả năng thích nghi
2 advancement n /ədˈvɑːns.mənt/ sự tiến bộ, sự thăng tiến
3 amplify v /ˈæm.plɪ.faɪ/ khuếch đại, làm tăng thêm
4 anticipate v /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ dự đoán, lường trước
5 appealing adj /əˈpiː.lɪŋ/ hấp dẫn
6 application n /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ sự ứng dụng, đơn xin
7 attire n /əˈtaɪə/ trang phục
8 bustling adj /ˈbʌs.lɪŋ/ nhộn nhịp
9 carbon emissions n /ˈkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ khí thải carbon
10 clash n /klæʃ/ sự va chạm, xung đột
11 competitive adj /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ mang tính cạnh tranh
12 complicate v /ˈkɒm.plɪ.keɪt/ làm phức tạp
13 comprehension n /ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/ sự hiểu, khả năng hiểu
14 confined adj /kənˈfaɪnd/ bị giới hạn
15 conflict n /ˈkɒn.flɪkt/ xung đột, mâu thuẫn
16 constructive adj /kənˈstrʌk.tɪv/ mang tính xây dựng
17 consultant n /kənˈsʌl.tənt/ cố vấn
18 cosmos n /ˈkɒz.mɒs/ vũ trụ
19 crucial adj /ˈkruː.ʃəl/ quan trọng, cốt yếu
20 cultural exchange np /ˌkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi văn hóa
21 curiosity n /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/ sự tò mò
22 defining adj /dɪˈfaɪ.nɪŋ/ đặc trưng, mang tính định nghĩa
23 dialogue n /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/ cuộc đối thoại, đối thoại
24 disseminate v /dɪˈsem.ɪ.neɪt/ phổ biến, lan truyền
25 dissemination n /dɪˌsem.ɪˈneɪ.ʃən/ sự phổ biến, sự lan truyền
26 distant adj /ˈdɪs.tənt/ xa xôi, xa cách
27 distinction n /dɪˈstɪŋk.ʃən/ sự khác biệt, nét đặc trưng
28 diverse adj /daɪˈvɜːs/ đa dạng
29 dramatically adv /drəˈmæt.ɪ.kəl.i/ một cách đáng kể
30 efficient adj /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả
31 emerging adj /ɪˈmɜː.dʒɪŋ/ đang nổi, đang phát triển
32 enrich v /ɪnˈrɪtʃ/ làm giàu, làm phong phú
33 entrepreneurship n /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ tinh thần khởi nghiệp

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

34 erode v /ɪˈrəʊd/ xói mòn, làm yếu đi


35 erosion n /ɪˈrəʊ.ʒən/ sự xói mòn, sự bào mòn
36 evolve v /ɪˈvɒlv/ tiến hóa, phát triển
37 exacerbate v /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ làm trầm trọng hơn
38 exploration n /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ sự thám hiểm, sự khám phá
39 expose v /ɪkˈspəʊz/ phơi bày, tiếp xúc
40 extend v /ɪkˈstend/ mở rộng, kéo dài
41 facilitate v /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ tạo điều kiện
42 facilitation n /fəˌsɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ sự tạo điều kiện
43 fantastic adj /fænˈtæs.tɪk/ tuyệt vời, xuất sắc
44 foster v /ˈfɒs.tə/ thúc đẩy, nuôi dưỡng
n/v /ˈfjuː.əl/ nhiên liệu, cung cấp năng lượng,
45 fuel
thúc đẩy
46 futuristic adj /ˌfjuː.tʃəˈrɪs.tɪk/ hiện đại, mang tính tương lai
47 gig economy n /ɡɪɡ ɪˈkɒn.ə.mi/ nền kinh tế việc làm tự do
48 graduate v/n /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ tốt nghiệp/ người tốt nghiệp
49 grand adj /ɡrænd/ to lớn, hùng vĩ, hoành tráng
50 harmonious adj /hɑːˈməʊ.ni.əs/ hòa thuận, hài hòa
51 harmony n /ˈhɑː.mə.ni/ sự hòa hợp
52 harness v /ˈhɑː.nəs/ khai thác, tận dụng
53 hectic adj /ˈhek.tɪk/ bận rộn, sôi động
54 heritage n /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ di sản
55 impediment n /ɪmˈped.ɪ.mənt/ trở ngại, rào cản
56 inclusive adj /ɪnˈkluː.sɪv/ bao gồm, bao trùm, hòa nhập
57 indigenous adj /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/ bản địa, bản xứ
58 inevitably adv /ɪnˈev.ɪ.tə.bli/ một cách chắc chắn
59 infamous adj /ˈɪn.fə.məs/ tai tiếng
60 innovation n /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ sự đổi mới, sáng tạo
61 innovative adj /ˈɪn.ə.və.tɪv/ có tính sáng tạo
62 innovator n /ˈɪn.ə.veɪ.tər/ người sáng tạo
63 inspiring adj /ɪnˈspaɪərɪŋ/ mang tính truyền cảm hứng
64 integral adj /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ quan trọng, không thể thiếu
65 integration n /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ sự hòa nhập, sự tích hợp
66 intensify v /ɪnˈten.sɪ.faɪ/ gia tăng, làm mạnh thêm
67 interconnected adj /ˌɪn.tə.kəˈnek.tɪd/ có liên kết, kết nối với nhau
68 interconnection n /ˌɪn.tə.kəˈnek.ʃən/ sự kết nối, mối liên kết
69 internship n /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ kỳ thực tập
70 intricate adj /ˈɪn.trɪ.kət/ tinh xảo, phức tạp
71 invaluable adj /ɪnˈvæl.jə.bəl/ vô giá, rất có giá trị
72 jogging n /ˈdʒɒɡɪŋ/ việc chạy bộ, môn chạy bộ
73 linear adj /ˈlɪn.i.ə(r)/ tuyến tính
74 mausoleum n /ˌmɔː.zəˈliː.əm/ lăng mộ
75 mechanism n /ˈmek.ə.nɪ.zəm/ cơ chế

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

76 migrant n /ˈmaɪ.ɡrənt/ người di cư


77 migration n /maɪˈɡreɪ.ʃən/ sự di cư
78 millennials n /mɪˈlen.i.əlz/ thế hệ millennials
79 mismatch n /ˈmɪs.mætʃ/ sự không phù hợp, sự lệch lạc
80 misunderstanding n /ˌmɪs.ʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ sự hiểu lầm
81 must-visit n /ˈmʌst ˌvɪz.ɪt/ nơi phải ghé thăm
82 mutual adj /ˈmjuː.tʃu.əl/ lẫn nhau, chung
83 mythology n /mɪˈθɒl.ə.dʒi/ thần thoại
84 navigation n /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ sự định vị, sự dẫn đường
85 necessitate v /nɪˈses.ɪ.teɪt/ đòi hỏi, cần thiết
mạng lưới quan hệ, xây dựng
86 networking n /ˈnet.wɜː.kɪŋ/
mối quan hệ
87 obstacle n /ˈɒb.stə.kəl/ trở ngại
88 overlook v /ˌəʊ.vəˈlʊk/ bỏ qua, lơ là
89 perspective n /pəˈspek.tɪv/ góc nhìn, quan điểm
90 photography n /fəˈtɒɡrəfi/ nhiếp ảnh
/ˈpræk.tɪ.kəl kinh nghiệm thực tế
91 practical experience np
ɪkˈspɪə.ri.əns/
92 prevalence n /ˈprev.əl.əns/ sự phổ biến
93 primary adj /ˈpraɪ.mər.i/ chính, chủ yếu
94 prioritize v /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ ưu tiên
95 proactively adv /prəʊˈæk.tɪv.li/ một cách chủ động
96 progression n /prəˈɡreʃ.ən/ sự tiến triển, sự phát triển
97 prospect n /ˈprɒs.pekt/ triển vọng, tiềm năng
98 prosperity n /prɒˈsper.ɪ.ti/ sự thịnh vượng
99 puppet n /ˈpʌp.ɪt/ con rối
100 pursue v /pəˈsjuː/ theo đuổi
101 pursuit n /pəˈsjuːt/ sự theo đuổi
102 qualification n /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ bằng cấp, trình độ
103 reflect v /rɪˈflekt/ phản ánh
104 revolutionize v /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ cách mạng hóa
105 ritual n /ˈrɪtʃ.u.əl/ nghi thức, lễ nghi
106 sacrifice n /ˈsæk.rɪ.faɪs/ sự hy sinh
107 satellite n /ˈsæt.əl.aɪt/ vệ tinh
108 secure v /sɪˈkjʊə(r)/ bảo đảm
109 showcase v/n /ˈʃəʊ.keɪs/ trưng bày, triển lãm
110 surge n /sɜːdʒ/ sự tăng vọt
111 sustainable adj /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững
112 symbolize v /ˈsɪm.bə.laɪz/ tượng trưng
113 temporary adj /ˈtem.pər.er.i/ tạm thời
114 tension n /ˈten.ʃən/ sự căng thẳng
115 thrive v /θraɪv/ phát triển mạnh, thịnh vượng
116 tolerance n /ˈtɒl.ər.əns/ sự khoan dung, sự chịu đựng

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

117 traffic congestion np /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ tắc nghẽn giao thông


118 tranquil adj /ˈtræŋ.kwɪl/ yên bình
119 tutorial video np /tjuːˈtɔːrɪəl ˈvɪdɪəʊ/ video hướng dẫn
120 uncertainty n /ʌnˈsɜː.tən.ti/ sự không chắc chắn
121 unchangeable adj /ˌʌnˈtʃeɪn.dʒə.bəl/ không thể thay đổi
122 undermine v /ˌʌn.dəˈmaɪn/ làm suy yếu, phá hoại
123 unique adj /juːˈniːk/ độc đáo, duy nhất
124 unparalleled adj /ʌnˈpær.ə.leld/ chưa từng có, vô song
125 vibrancy n /ˈvaɪ.brən.si/ sự sôi động, sức sống
126 vibrant adj /ˈvaɪ.brənt/ sôi động, đầy sức sống
127 witness v /ˈwɪt.nəs/ chứng kiến

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 check out kiểm tra, xem xét
2 have something in mind có ý định/kế hoạch gì
3 seek out tìm kiếm, tìm ra
4 a lack of something thiếu cái gì đó
5 make something + adj làm cái gì đó trở nên như thế nào
6 owe something to something nợ cái gì đó từ cái gì đó
7 consider doing something xem xét việc làm gì
8 invest in + N đầu tư vào cái gì
9 dream of doing something mơ ước làm gì
10 when it comes to doing something/ N khi nói đến việc gì
11 deal with giải quyết vấn đề gì
12 align with hòa hợp, phù hợp với
13 gain popularity trở nên phổ biến
14 focus on tập trung vào cái gì
15 have an impact on có ảnh hưởng đến
16 give off something phát ra, tỏa ra (mùi hương, ánh sáng, nhiệt độ)
17 take in something/ someone tiếp nhận cái gì/ai đó; hấp thụ; lừa gạt
18 lead to dẫn đến cái gì
19 enable somebody to do something cho phép ai đó làm gì
20 immerse in chìm đắm vào, đắm chìm vào
21 give rise to gây ra, dẫn đến
22 to be at odds with something không đồng ý, mâu thuẫn với cái gì
23 have a role in có vai trò trong việc gì
24 pose a threat to gây ra mối đe dọa đối với
25 the triumph of something over sự chiến thắng của cái gì đó trước cái gì đó
something

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 process n /ˈprəʊ.ses/ quá trình
2 phenomenon n /fəˈnɒm.ɪ.nən/ hiện tượng
3 accelerate v /əkˈsel.ə.reɪt/ tăng tốc
4 prospect n /ˈprɒs.pekt/ triển vọng
5 infrastructure n /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ cơ sở hạ tầng
6 sustainable adj /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững
7 concentration n /ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/ sự tập trung
8 sufficient adj /səˈfɪʃ.ənt/ đủ
9 superior adj /suːˈpɪə.ri.ər/ vượt trội
10 advanced adj /ədˈvɑːnst/ tiên tiến, tiến bộ
11 inadequate adj /ɪˈnæd.ɪ.kwət/ không đủ
12 debut n /ˈdeɪ.bju/ sự ra mắt
13 mimic v /ˈmɪm.ɪk/ bắt chước, giống
14 artificial adj /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/ nhân tạo
15 sensor n /ˈsen.sər/ cảm biến
16 evolve v /ɪˈvɒlv/ tiến hóa
17 unprecedented adj /ʌnˈpres.ɪ.den.tɪd/ chưa từng có
18 commercial adj /kəˈmɜː.ʃəl/ thuộc thương mại
19 automation n /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ sự tự động hóa
20 project n /ˈprɒdʒ.ekt/ dự án
21 repetitive adj /rɪˈpet.ə.tɪv/ lặp đi lặp lại
22 manual adj /ˈmæn.ju.əl/ làm bằng tay chân
23 initially adv /ɪˈnɪʃ.əl.i/ ban đầu
24 obsolete adj /ˌɒb.səlˈiːt/ lỗi thời
25 humanoid adj /ˈhjuː.mə.nɔɪd/ hình người
26 finite adj /ˈfaɪ.naɪt/ hữu hạn
27 detrimental adj /ˌdet.rɪˈmen.təl/ có hại
28 undeniably adv /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bli/ một cách không thể phủ nhận
29 substantial adj /səbˈstæn.ʃəl/ đáng kể
30 harness v /ˈhɑː.nəs/ khai thác
31 geothermal adj /ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl/ thuộc địa nhiệt
32 transition n /trænˈzɪʃ.ən/ sự chuyển đổi
33 resilient adj /rɪˈzɪl.i.ənt/ có tính hồi phục
34 photovoltaic adj /ˌfəʊ.təʊ.vɒlˈteɪ.ɪk/ thuộc quang điện
35 convert v /kənˈvɜːt/ chuyển
36 feasible adj /ˈfiː.zə.bəl/ khaả thi
37 obstacle n /ˈɒb.stə.kəl/ trở ngại

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

38 intermittent adj /ˌɪn.təˈmɪt.ənt/ không liên tục


39 consistent adj /kənˈsɪs.tənt/ nhất quán
40 long-term adj /ˌlɒŋˈtɜːm/ dài hạn
41 acknowledge v /əkˈnɒl.ɪdʒ/ công nhận, thừa nhận
42 diminish v /dɪˈmɪn.ɪʃ/ giảm
43 crisis n /ˈkraɪ.sɪs/ cuộc khủng hoảng
44 release v /rɪˈliːs/ giải phóng
45 turbine n ˈtɜː.baɪn/ tua bin
46 upgrade v /ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp
47 accommodate v /əˈkɒm.ə.deɪt/ chứa
48 constant adj /ˈkɒn.stənt/ liên tục
49 abundant adj /əˈbʌn.dənt/ dồi dào
50 cuisine n /kwɪˈziːn/ ẩm thực
51 myriad adj /ˈmɪr.i.əd/ vô số
52 comprehensive adj /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ toàn diện
53 professional adj /prəˈfeʃ.ən.əl/ thuộc công việc
54 harmony n /ˈhɑː.mə.ni/ sự hòa hợp
55 cultivate v /ˈkʌl.tɪ.veɪt/ nuôi dưỡng
56 vibrant adj /ˈvaɪ.brənt/ sôi động
57 tough adj /tʌf/ khó khăn
58 confusion n /kənˈfjuː.ʒən/ sự hoang mang
59 norm n /nɔːm/ chuẩn mực
60 unfamiliar adj /ʌn.fəˈmɪl.i.ər/ không quen thuộc
61 emphasize v /ˈem.fə.saɪz/ nhâấn mạnh
62 minimize v /ˈmɪn.ɪ.maɪz/ tối thiểu hóa
63 martial adj /ˈmɑː.ʃəl/ thuộc võ thuật
64 grain n /ɡreɪn/ hạt (ngũ cốc)

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
14 equip something with something trang bị cái gì cho cái gì
15 reliance on somebody/something sự phụ thuộc vào ai/cái gì
16 result in something dẫn đến cái gì

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
THPT CHUYÊN VÕ NGUYÊN GIÁP – QUẢNG BÌNH
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 transform v /trænsˈfɔːm/ chuyển đổi
2 blend n /blend/ sự hòa trộn
3 thermostat n /ˈθɜː.mə.stæt/ bộ điều nhiệt
4 automatically adv /ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kəl.i/ một cách tự động
5 automation n /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ sự tự động
6 reap v /riːp/ gặt hái
7 innovative adj /ˈɪn.ə.və.tɪv/ đổi mới
8 innovation n /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ sự đổi mới
9 innovate v /ˈɪn.ə.veɪt/ đổi mới
10 wood n /wʊd/ gỗ
11 effort n /ˈef.ət/ nỗ lực
12 escape v /ɪˈskeɪp/ trốn thoát
13 diminish v /dɪˈmɪn.ɪʃ/ giảm
14 deteriorate v /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ xấu đi, xuống cấp
15 thrive v /θraɪv/ phát triển
16 reservation n /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ sự đặt chỗ, đặt bàn
17 instrument n /ˈɪn.strə.mənt/ nhạc cụ
18 collaborate v /kəˈlæb.ə.reɪt/ hợp tác
19 conscious adj /ˈkɒn.ʃəs/ có ý thức
20 passion n /ˈpæʃ.ən/ niềm đam mê
21 sustainable adj /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững
22 drastically adv /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ một cách đáng kể
23 property n /ˈprɒp.ə.ti/ bất động sản
24 resident n /ˈrez.ɪ.dənt/ cư dân
25 professional n /prəˈfeʃ.ən.əl/ chuyên gia
26 permanently adv /ˈpɜː.mə.nənt.li/ một cách vĩnh viễn
27 over-the-counter adj /ˌəʊ.və.ðəˈkaʊn.tər/ không kê đơn
28 medication n /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ thuốc
29 symptom n /ˈsɪmp.təm/ triệu chứng
30 counter-productive adj /ˌkaʊn.tə.prəˈdʌk.tɪv/ phản tác dụng
31 inflammation n /ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/ sự viêm
32 secretion n /sɪˈkriː.ʃən/ dịch tiết
33 suppress v /səˈpres/ kìm nén

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

34 syndrome n /ˈsɪn.drəʊm/ hội chứng


35 liver n /ˈlɪv.ər/ gan
36 wary adj /ˈweə.ri/ cảnh giác
37 raptor n /ˈræp.tər/ chim ăn thịt
38 crow n /krəʊ/ con quạ
39 predator n /ˈpred.ə.tər/ thú ăn thịt, thú săn mồi
40 prey n /preɪ/ con mồi
41 forage v /ˈfɒr.ɪdʒ/ kiếm ăn
42 antelope n /ˈæn.tɪ.ləʊp/ linh dương
43 detect v /dɪˈtekt/ phát hiện
44 flee v /fliː/ bỏ chạy
45 defensive adj /dɪˈfen.sɪv/ có tính phòng thủ
46 camouflage v /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ ngụy trang
47 bumblebee n /ˈbʌm.bəl.biː/ ong nghệ
/ˈvʌl.nər.ə.bəl/
48 vulnerable adj dễ bị tổn thương
/ˈvʌn.rə.bəl/
49 attack n /əˈtæk/ sự tấn công
50 dwarfed adj /dwɔːfd/ không đáng kể
51 distinguish v /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ phân biệt
52 minimize v /ˈmɪn.ɪ.maɪz/ tối thiểu hóa
53 adjustment n /əˈdʒʌst.mənt/ sự điều chỉnh
54 fundamental adj /ˌfʌn.dəˈmen.təl/ cơ bản, nền tảng
55 landfill n /ˈlænd.fɪl/ bãi chôn lấp
56 reliance n /rɪˈlaɪ.əns/ sự phụ thuộc
57 component n /kəmˈpəʊ.nənt/ thành phần
58 pesticide n /ˈpes.tɪ.saɪd/ thuốc trừ sâu

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 allow somebody to do something cho phép ai làm gì
2 five miles/ten feet etc away cách xa bao nhiêu
3 cut down đốn hạ, chặt (cây)
4 take action hành động
5 depend on somebody/something phụ thuộc vào ai/cái gì
6 pull down something phá dỡ cái gì
7 sit back ngồi không (không làm gì)
8 take over something kiểm soát cái gì
9 make up something bịa ra cái gì
10 get the hang of something hiểu rõ cái gì
11 focus on something tập trung vào cái gì
12 participate in something tham gia cái gì
13 suffer from something bị, mắc cái gì
14 infect somebody with something lây nhiễm cái gì cho ai
15 keep an eye on something để mắt đến cái gì
16 better-safe-than-sorry cẩn thận vẫn hơn

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG


TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025
THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 vendor n /ˈven.dər/ người bán hàng
2 repercussion n /ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/ hậu quả
3 precious adj /ˈriː.teɪ.lər/ quý giá
4 retailer n /ˈpreʃ.əs/ nhà bán lẻ
5 blissfully adv /ˈblɪs.fəl.i/ một cách sung sướng
6 hygienic adj /haɪˈdʒiː.nɪk/ có tính vệ sinh
7 staggering adj /ˈstæɡ.ər.ɪŋ/ đáng kinh ngạc
8 exacerbate v /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ làm trầm trọng thêm
9 landfill n /ˈlænd.fɪl/ bãi chôn lấp
10 infuse v /ɪnˈfjuːz/ truyền
11 ingest v /ɪnˈdʒest/ ăn vào
12 victim n /ˈvɪk.tɪm/ nạn nhân
13 intact adj /ɪnˈtækt/ còn nguyên
14 decomposition n /ˌdiː.kɒm.pəˈzɪʃ.ən/ sự phân hủy
15 biodegradable adj /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ có thể phân hủy sinh học
16 witness v /ˈwɪt.nəs/ chứng kiến
17 diminish v /dɪˈmɪn.ɪʃ/ giảm sút
18 composer n /kəmˈpəʊ.zər/ nhà soạn nhạc
19 tragic adj /ˈtrædʒ.ɪk/ bi thảm, bi kịch
20 sophistication n /səˌfɪs.tɪˈkeɪ.ʃən/ sự phức tạp
21 elaborate adj /iˈlæb.ər.ət/ tỉ mỉ, phức tạp
22 desire n /dɪˈzaɪər/ khao khát
23 betrayal n /bɪˈtreɪ.əl/ sự phản bội
24 embrace v /ɪmˈbreɪs/ đón nhận, áp dụng
25 mythology n /mɪˈθɒl.ə.dʒi/ thần thoại
26 orchestra n /ˈɔː.kɪ.strə/ dàn nhạc
27 rigid adj /ˈrɪdʒ.ɪd/ cứng nhắc
28 conventional adj /kənˈven.ʃən.əl/ truyền thống, cũ kỹ
29 oppressive adj /əˈpres.ɪv/ Có tính áp bức
30 obstacle n /ˈɒb.stə.kəl/ trở ngại
31 unprecedented adj /ʌnˈpres.ɪ.den.tɪd/ chưa từng có
32 statistics n /stəˈtɪs·tɪks/ thống kê
33 corridor n /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ hành lang

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

34 fragmented adj /fræɡˈmen.tɪd/ mong manh


35 flawless adj /ˈflɔː.ləs/ hoàn hảo
36 intrude v /ɪnˈtruːd/ xâm lấn
37 disturbance n /dɪˈstɜː.bəns/ sự quấy rầy
38 incident n /ˈɪn.sɪ.dənt/ sự cố
39 intervention n /ˌɪn.təˈven.ʃən/ sự can thiệp
40 skepticism n /ˈskep.tə.sɪ.zəm/ sự hoài nghi
41 implement v /ˈɪm.plɪ.ment/ thực hiện
42 compensation n /ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/ sự đền bù
43 adequate adj /ˈæd.ə.kwət/ đủ
44 financial adj /faɪˈnæn.ʃəl/ /fɪˈnæn.ʃəl/ thuộc tài chính
45 integrate v /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ tích hợp
46 stakeholder n /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/ bên liên quan
47 viability n /ˌvaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ tính khả thi
48 steady adj /ˈsted.i/ ổn định
49 mechanism n /ˈmek.ə.nɪ.zəm/ cơ chế
50 infrastructure n /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ cơ sở hạ tầng
51 eliminate v /iˈlɪm.ɪ.neɪt/ loại bỏ
52 conflict n /ˈkɒn.flɪkt/ mâu thuẫn, xung đột
53 offensive adj /əˈfen.sɪv/ có tính xúc phạm
/dɪˈrɒɡ.ə.tər.i/
54 derogatory adj có tính miệt thị
/dɪˈrɒɡ.ə.tri/
55 reception n /rɪˈsep.ʃən/ tiệc chiêu đãi
56 dessert n /dɪˈzɜːt/ món tráng miệng
57 diabetes n /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ bệnh tiểu đường
58 enamel n /ɪˈnæm.əl/ men
59 beverage n /ˈbev.ər.ɪdʒ/ thức uống
60 flexible adj /ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt
61 hassle n /ˈhæs.əl/ rắc rối
62 authentic adj /ɔːˈθen.tɪk/ thật

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 Russian roulette trò cò quay Nga
2 concentrate on something tập trung vào cái gì
3 show somebody around (something) dẫn ai đi xem cái gì
4 drop somebody/something off thả ai xuống đâu (khi đi ô tô)

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2025


Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
TỪ VỰNG & CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA 2025
Thời gian làm bài: 50 phút, 40 câu hỏi trắc nghiệm

Cô Vũ Thị Mai Phương


BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 journey n /ˈdʒɜːni/ chuyến hành trình
2 airline n /ˈeəlaɪn/ hãng hàng không
3 company n /ˈkʌmpəni/ công ty
4 system n /ˈsɪstəm/ hệ thống
5 neighbour n /ˈneɪbə(r)/ hàng xóm
6 social adj /ˈsəʊʃl/ thuộc về xã hội
7 media n /ˈmiːdiə/ phương tiện truyền thông
8 profile n /ˈprəʊfaɪl/ hồ sơ
9 business n /ˈbɪznɪs/ kinh doanh
10 contact n /ˈkɒntækt/ liên lạc, mối quan hệ

11 network n /ˈnetwɜːk/ mạng lưới


12 boring adj /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán
13 bored adj /bɔːd/ (cảm thấy) chán nản
14 boringly adv /ˈbɔːrɪŋli/ một cách nhàm chán
15 boredom n /ˈbɔːdəm/ sự buồn chán
16 fact n /fækt/ sự thật
17 figure n /ˈfɪɡjə(r)/ con số, hình dáng
18 synthetic adj /sɪnˈθetɪk/ tổng hợp, nhân tạo
19 chemical n /ˈkemɪkl/ hóa chất
20 insect n /ˈɪnsekt/ côn trùng
21 meanwhile adv /ˈmiːnwaɪl/ trong khi đó
22 package n /ˈpækɪdʒ/ gói hàng, bưu kiện
23 seabird n /ˈsiːbɜːd/ chim biển
24 consume v /kənˈsjuːm/ tiêu thụ
25 fresh adj /freʃ/ tươi
26 organic adj /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ
27 especially adv /ɪˈspeʃəli/ đặc biệt là
28 locally adv /ˈləʊkəli/ tại địa phương
29 reduce v /rɪˈdjuːs/ giảm
30 long-distance adj /ˌlɒŋˈdɪstəns/ đường dài
31 can n /kæn/ lon

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

32 pre-packaged adj /ˌpriː ˈpækɪdʒd/ đóng gói sẵn


33 rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ rác
34 reuse v /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng
35 separate v /ˈsepəreɪt/ tách rời, phân ra
36 metal n /ˈmetl/ kim loại
37 recycle v /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
38 storage n /ˈstɔːrɪdʒ/ lưu trữ
39 transport n /trænˈspɔːt/ sự vận chuyển
40 preservation n /ˌprezəˈveɪʃn/ sự bảo tồn
41 preparation n /ˌprepəˈreɪʃn/ sự chuẩn bị
42 item n /ˈaɪtəm/ món đồ
43 factor n /ˈfæktə(r)/ yếu tố
44 resource n /rɪˈsɔːs/ tài nguyên
45 substance n /ˈsʌbstəns/ chất
46 flexible adj /ˈfleksəbl/ linh hoạt
47 schedule n /ˈʃedjuːl/ lịch trình
48 expensive adj /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ
49 passion n /ˈpæʃn/ đam mê
50 technology n /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ
51 naturally adv /ˈnætʃrəli/ một cách tự nhiên
52 fulfilling adj /fʊlˈfɪlɪŋ/ thỏa mãn, đáp ứng
53 management n /ˈmænɪdʒmənt/ sự quản lý
54 indeed adv /ɪnˈdiːd/ thật sự, thực tế
55 craft n /krɑːft/ nghề thủ công
56 effective adj /ɪˈfektɪv/ hiệu quả
57 strategy n /ˈstrætədʒi/ chiến lược
58 remotely adv /rɪˈməʊtli/ từ xa
59 fuel v /ˈfjuːəl/ làm tăng lên, thúc đẩy
60 creativity n /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ sự sáng tạo
61 productive adj /prəˈdʌktɪv/ năng suất, hiệu quả
62 flexibility n /ˌfleksəˈbɪləti/ sự linh hoạt
63 aspect n /ˈæspekt/ khía cạnh
64 trade-off n /ˈtreɪd ɒf/ sự đánh đổi
65 incredibly adv /ɪnˈkredəbli/ một cách đáng kinh ngạc
66 perfectly adv /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
67 combine v /kəmˈbaɪn/ kết hợp
68 transform v /trænsˈfɔːm/ biến đổi
69 decade n /ˈdekeɪd/ thập kỷ
70 abundant adj /əˈbʌndənt/ phong phú, dồi dào
71 industrialisation n /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ sự công nghiệp hóa
72 attract v /əˈtrækt/ thu hút

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

73 arcade n /ɑːˈkeɪd/ khu vui chơi điện tử, hành lang


có mái che
74 boost v /buːst/ tăng cường, thúc đẩy
75 economy n /ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế
76 commercially adv kəˈmɜːʃəli/ về mặt thương mại
77 population boom n /ˌpɒpjəˈleɪʃn buːm/ sự bùng nổ dân số
78 influx n /ˈɪnflʌks/ sự đổ xô
79 congestion n /kənˈdʒestʃən/ sự tắc nghẽn
80 humanoid n /ˈhjuːmənɔɪd/ hình người
81 eminent adj /ˈemɪnənt/ nổi tiếng, xuất sắc
82 fiction n /ˈfɪkʃn/ tiểu thuyết, hư cấu
83 reality n /riˈæləti/ thực tế
84 activate v /ˈæktɪveɪt/ kích hoạt
85 premiere n /ˈpremieə(r)/ buổi ra mắt
86 appearance n /əˈpɪərəns/ sự xuất hiện
87 grant v /ɡrɑːnt/ trao, cấp
88 undoubtedly adv /ʌnˈdaʊtɪdli/ chắc chắn, không nghi ngờ gì
89 humanlike adj /ˈhjuːmənlaɪk/ giống con người
90 represent v /ˌreprɪˈzent/ đại diện, tượng trưng
91 rapid adj /ˈræpɪd/ nhanh chóng
92 advancement n /ədˈvɑːnsmənt/ sự tiến bộ
93 robotics n /rəʊˈbɒtɪks/ ngành robot học
94 artificial adj /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ nhân tạo
95 intelligence n /ɪnˈtelɪdʒəns/ trí thông minh
96 physical adj /ˈfɪzɪkl/ thuộc về thể chất
97 appearance n /əˈpɪərəns/ vẻ bề ngoài
98 inspire v /ɪnˈspaɪə(r)/ truyền cảm hứng
99 actress n /ˈæktrəs/ nữ diễn viên
100 creator n /kriˈeɪtə(r)/ người sáng tạo
101 lifelike adj /ˈlaɪflaɪk/ giống như thật
102 patented adj /ˈpætntɪd/ đã được cấp bằng sáng chế
103 aid n /eɪd/ sự hỗ trợ
104 amaze v /əˈmeɪz/ làm kinh ngạc
105 combination n /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/ sự kết hợp
106 input n /ˈɪnpʊt/ đầu vào, ý kiến đóng góp
107 sophisticated adj /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ tinh vi, phức tạp
108 perception n /pəˈsepʃn/ sự nhận thức
109 recognise v /ˈrekəɡnaɪz/ nhận ra
110 gesture n /ˈdʒestʃə(r)/ cử chỉ, điệu bộ
111 equip v /ɪˈkwɪp/ trang bị
112 algorithms n /ˈælɡərɪðəm/ thuật toán
113 interact v /ˌɪntərˈækt/ tương tác
114 activation n /ˌæktɪˈveɪʃn/ sự kích hoạt

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

115 launch v /lɔːntʃ/ ra mắt, khởi động


116 initially adv /ɪˈnɪʃəli/ ban đầu
117 assist v /əˈsɪst/ hỗ trợ
118 healthcare n /ˈhelθkeə(r)/ chăm sóc sức khỏe
119 creation n /kriˈeɪʃn/ sự sáng tạo
120 extinct adj /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
121 rhythms n /ˈrɪðəmz/ nhịp điệu
122 increase v /ɪnˈkriːs/ tăng
123 possible adj /ˈpɒsəbl/ có thể
124 alternative n /ɔːlˈtɜːnətɪv/ lựa chọn thay thế
125 endangered adj /ɪnˈdeɪndʒəd/ bị đe dọa
126 accessible adj /əkˈsesəbl/ có thể tiếp cận
127 greeting n /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào
128 global adj /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
129 urbanisation n /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ đô thị hóa
130 reside v /rɪˈzaɪd/ cư trú
131 predict v /prɪˈdɪkt/ dự đoán
132 phenomenon n /fəˈnɒmɪnən/ hiện tượng
133 various adj /ˈveəriəs/ đa dạng
134 push v /pʊʃ/ đẩy
135 force v /fɔːs/ buộc phải
136 rural adj /ˈrʊərəl/ nông thôn
137 resident n /ˈrezɪdənt/ cư dân
138 employment n /ɪmˈplɔɪmənt/ việc làm
139 option n /ˈɒpʃn/ lựa chọn
140 relate v /rɪˈleɪt/ liên hệ, liên quan
141 industry n /ˈɪndəstri/ ngành công nghiệp
142 citizen n /ˈsɪtɪzən/ công dân
143 access n /ˈækses/ sự truy cập, tiếp cận
144 leisure n /ˈleʒə(r)/ thời gian rảnh
145 migration n /maɪˈɡreɪʃn/ sự di cư
146 far-reaching adj /ˌfɑːr ˈriːtʃɪŋ/ có tầm ảnh hưởng sâu rộng
147 deforestation n /diˌfɒrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng
148 accommodation n /əˌkɒməˈdeɪʃn/ chỗ ở
149 reduce v /rɪˈdjuːs/ giảm bớt
150 adequate adj /ˈædɪkwət/ đầy đủ
151 detriment n /ˈdetrɪmənt/ sự gây hại
152 shortage n /ˈʃɔːtɪdʒ/ sự thiếu hụt
156 urbanite n /ˈɜːbənaɪt/ người sống ở thành thị
157 detrimental adj /ˌdetrɪˈmentl/ có hại
158 low-income adj /ləʊ ˈɪnkʌm/ thu nhập thấp
159 complexity n /kəmˈpleksəti/ sự phức tạp
160 straightforward adj /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ đơn giản, dễ hiểu

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

161 proper adj /ˈprɒpə(r)/ đúng, thích hợp


162 profound adj /prəˈfaʊnd/ sâu sắc, to lớn
163 expansion n /ɪkˈspænʃn/ sự mở rộng
164 slum n /slʌm/ khu ổ chuột

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 make friends kết bạn
2 chat about something nói chuyện về điều gì đó
3 show something to somebody cho ai thấy cái gì
4 make contact tạo dựng liên lạc
5 prefer to do something thích làm điều gì đó hơn
6 throw away ném đi, vứt bỏ
7 come in đi vào
8 give in nhượng bộ, đầu hàng
9 pass out ngất xỉu
10 put off trì hoãn
11 instead of thay vì
12 on account of do, bởi vì
14 irrespective of bất kể
15 in view of xét về, xét đến
16 amount of + N không đếm được lượng
17 focus on tập trung vào
18 lead someone to something dẫn dắt ai đến điều gì
21 allow for something cho phép, tạo điều kiện cho điều gì
22 replace something by something thay thế cái gì bằng cái gì
23 in the field of trong lĩnh vực
24 combination of sự kết hợp của
25 interact with tương tác với
26 allow someone to do something cho phép ai làm điều gì
27 depend on phụ thuộc vào
28 force someone away from somewhere buộc ai rời khỏi nơi nào đó
29 cause an impact on something/someone gây ảnh hưởng lên điều gì/ai đó
30 be unable to do something không thể làm gì
31 provide someone with something cung cấp cho ai cái gì
32 lack of something thiếu điều gì
33 relocate from di dời, chuyển từ nơi nào

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

You might also like