De Thi Hoc Ki 2 Tieng Anh 8 Global Success de So 6 1745823787
De Thi Hoc Ki 2 Tieng Anh 8 Global Success de So 6 1745823787
PART 1. LISTENING
Listen to part of a talk by a journalist about human robots. Decide if the statements are true (T) or false
(F).
Tải audio tại đây
1. The robot in Dr Lenz's lab could express human-like emotions.
A. True
B. False
2. Although the robot's emotions were so real, the speaker refused to react to them.
A. True
B. False
3. Dr Lenz says that their human robots will be useful in countries with a lot of young people.
A. True
B. False
4. Dr Lenz and his team haven't succeeded in building cultural awareness in their robots.
A. True
B. False
Listen to Eva talking to her mum. Choose the best answers.
Tải audio tại đây
5. When did Eva get her smartphone?
A. yesterday
B. last week
C. four years ago
D. on her last birthday
6. What DOESN’T Eva’s mother mention about the negative effect of spending much time on smartphones?
A. hurting eyes
B. lacking social skills
C. gaining weight
D. not having many friends
7. According to Eva’s teacher, what is the good side of using social media?
A. It helps people to connect quickly.
B. It helps to increase people’s attention span.
C. It helps people to lose weight.
D. It helps to build up people’s social skills.
8. What other device has Eva got?
A. a computer
B. a new tablet
C. a new smartphone
D. an MP3 player
PART 2. LANGUAGE
Choose the correct answer to each of the following questions.
9. Astronomers use __________ to observe distant celestial objects.
A. glasses
B. telescopes
C. goggles
D. binoculars
10. The ground was _________ during the earthquake, and it was really scary.
A. trembling
B. melting
C. freezing
D. boiling
11. She asked her teacher where she _______ find the information about Mars.
A. will
B. can
C. could
D. must
12. While I ________ a bike to school yesterday morning, it started raining heavily.
A. am riding
B. rode
C. was riding
D. ride
Read the following instructions and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the
correct option that best fits each of the numbered blanks.
What to Do after the Super Typhoon Yagi
Don't leave shelters until informed by the authorities or rescue workers.
Make sure your loved ones are fine; check to see if there is (13) _____ damage.
Be alert for high water in areas where rivers may cause (14) _____ due to heavy rains.
Check the area around the house. Remove (15) _____ trees and plants.
Don't try to fix any water-damaged electronics or plug them into a socket.
Don't touch the loose and dangling wire (16) _____ lamp posts: it may have electric current.
13.
A. any
B. no
C. every
D. few
14.
A. drought
B. storm
C. earthquake
D. flooding
15.
A. break
B. breaking
C. broken
D. breaks
16.
A. with
B. from
C. inside
D. under
Read the following advertisement and choose the correct word to fill in each numbered blank.
New eBook for Students!
Do you want (17) _______ in a fun and easy way? Try our new eBook “Smart Study Tips”! This book
helps you study (18) ________ and faster. It has simple (19) _______ for reading, writing, and
remembering more. You can read it on your phone, tablet, or computer. It’s perfect for school
or home. Great for students who want to (20) _______ well in class.
----------------THE END----------------
HƯỚNG DẪN GIẢI
Thực hiện: Ban chuyên môn Loigiaihay.com
1. A 6. D 11. C 16. A 21. B 26. B 31. D 36. B
2. B 7. A 12. C 17. B 22. C 27. D 32. B 37. C
3. B 8. A 13. A 18. C 23. C 28. C 33. B 38. D
4. A 9. B 14. D 19. A 24. A 29. A 34. A 39. A
5. C 10. A 15. C 20. D 25. C 30. B 35. A 40. B
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Bài nghe 1
Last Sunday, I met Dr Lenz at his lab. He asked me to sit in front of his latest human robot. I stared at a robot
head on the table. It looked at me and expressed a variety of emotions, such as happiness, surprise, anger, and
sadness. Although the head didn't really look like a human's head, its emotions were so real. I couldn't help
reacting to its emotions as if it were a real person.
Dr Lenz is a leading roboticist. His team wants to build a robotic face that can imitate all the muscles of a
human face. They believe that their research will be helpful to countries with rapidly ageing populations. In
these countries, human robots will be able to look after the elderly and interact with these old people easily.
Dr Lenz also hopes that this new generation of robots can express emotions appropriately to culture and
society. His team are trying to build social rules and cultural awareness in the robots' memory, but they haven't
been successful. Dr Lenz admits that the tasks are extremely complex; however, he and his team will not give
up this project.
Tạm dịch
Chủ Nhật tuần trước, tôi đã gặp Tiến sĩ Lenz tại phòng thí nghiệm của ông. Ông yêu cầu tôi ngồi trước con
rô-bốt người mới nhất của ông. Tôi nhìn chằm chằm vào đầu một con rô-bốt trên bàn. Nó nhìn tôi và thể hiện
nhiều cảm xúc khác nhau, như vui vẻ, ngạc nhiên, tức giận và buồn bã. Mặc dù cái đầu trông không giống
đầu người thật, nhưng cảm xúc của nó rất thật. Tôi không thể không phản ứng với cảm xúc của nó như thể nó
là một người thật.
Tiến sĩ Lenz là một nhà nghiên cứu rô-bốt hàng đầu. Nhóm của ông muốn chế tạo một khuôn mặt rô-bốt có
thể bắt chước mọi cơ trên khuôn mặt người. Họ tin rằng nghiên cứu của họ sẽ hữu ích cho các quốc gia có
dân số già hóa nhanh chóng. Ở những quốc gia này, rô-bốt người sẽ có thể chăm sóc người già và dễ dàng
tương tác với những người già này. Tiến sĩ Lenz cũng hy vọng rằng thế hệ rô-bốt mới này có thể thể hiện cảm
xúc phù hợp với văn hóa và xã hội. Nhóm của ông đang cố gắng xây dựng các quy tắc xã hội và nhận thức
văn hóa trong trí nhớ của rô-bốt, nhưng họ vẫn chưa thành công. Tiến sĩ Lenz thừa nhận rằng các nhiệm vụ
này cực kỳ phức tạp; tuy nhiên, ông và nhóm của mình sẽ không từ bỏ dự án này.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Nghe đoạn hội thoại và chú ý những đoạn thông tin có chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài nghe với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa để chọn đáp thích
hợp nhất.
1. A
The robot in Dr Lenz's lab could express human-like emotions.
(Robot trong phòng thí nghiệm của Tiến sĩ Lenz có thể biểu lộ cảm xúc giống con người.)
Thông tin: It looked at me and expressed a variety of emotions, such as happiness, surprise, anger, and
sadness.
(Nó nhìn tôi và biểu lộ nhiều cảm xúc khác nhau, như vui, ngạc nhiên, tức giận và buồn.)
Chọn A
2. B
Although the robot's emotions were so real, the speaker refused to react to them.
(Mặc dù cảm xúc của robot rất thật, nhưng người nói từ chối phản ứng lại chúng.)
Thông tin: I couldn't help reacting to its emotions as if it were a real person.
(Tôi không thể không phản ứng với cảm xúc của nó như thể nó là người thật.)
Chọn B
3. B
Dr Lenz says that their human robots will be useful in countries with a lot of young people.
(Tiến sĩ Lenz nói rằng robot người của họ sẽ hữu ích ở những quốc gia có nhiều người trẻ.)
Thông tin: They believe that their research will be helpful to countries with rapidly ageing populations.
(Họ tin rằng nghiên cứu của họ sẽ hữu ích cho những quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng.)
Chọn B
4. A
Dr Lenz and his team haven't succeeded in building cultural awareness in their robots.
(Tiến sĩ Lenz và nhóm của ông đã không thành công trong việc xây dựng nhận thức văn hóa trong robot của
họ.)
Thông tin: His team are trying to build social rules and cultural awareness in the robots' memory, but they
haven't been successful.
(Nhóm của ông đang cố gắng xây dựng các quy tắc xã hội và nhận thức văn hóa trong trí nhớ của robot,
nhưng họ đã không thành công.)
Chọn A
Bài nghe 2
Eva: Mum, can I have a new smartphone?
Mum: Eva, why do you need a new smartphone? You have got one already.
Eva: But it's old, Mum. Dad gave me that phone on my 10th birthday. It's been four years. Now, I couldn't
play games or go on social media on it.
Mum: Don't spend much time playing games on your phone, Eva. It can hurt your eyes and you may gain
weight.
Eva: Gain weight, Mum? Why? I don't understand.
Mum: Well, because you just sit playing games on your phone and you don't do much exercise, so you may
gain weight. Also, you may not focus on your studies well.
Eva: Now I see, Mum. I'm aware of that.
Mum: And I'm also afraid that spending too much time playing games and going on social media on the phone
can make you lack social skills.
Eva: I know, Mum. My teacher taught about this in class last week. She said using social media helped connect
people easily and quickly, but it could make people lack social skills. It's bad.
Mum: She was right. Why don't you use your computer or tablet instead of buying a new smartphone? You
can play games, go on social media or chat with your friends using them.
Eva: My tablet was broken, Mum.
Mum: Oh, I forgot that. Eva, so you can use your computer. It helps improve your computer skills and its big
screen will not make your eyes hurt. You can do everything with it.
Eva: Oh, Mum.
Tạm dịch
Eva: Mẹ ơi, con có thể có một chiếc điện thoại thông minh mới không?
Mẹ: Eva, tại sao con cần một chiếc điện thoại thông minh mới? Con đã có rồi.
Eva: Nhưng nó cũ rồi, mẹ ạ. Bố tặng con chiếc điện thoại đó vào sinh nhật lần thứ 10 của con. Đã bốn năm
rồi. Bây giờ, con không thể chơi game hoặc vào mạng xã hội bằng điện thoại đó được.
Mẹ: Đừng dành nhiều thời gian chơi game trên điện thoại, Eva. Nó có thể làm đau mắt con và con có thể tăng
cân.
Eva: Tăng cân à, mẹ? Tại sao? Con không hiểu.
Mẹ: À, vì con chỉ ngồi chơi game trên điện thoại và không tập thể dục nhiều, nên con có thể tăng cân. Ngoài
ra, con có thể không tập trung vào việc học của mình.
Eva: Giờ thì con hiểu rồi, mẹ ạ. Con biết điều đó.
Mẹ: Và mẹ cũng sợ rằng dành quá nhiều thời gian chơi game và vào mạng xã hội trên điện thoại có thể khiến
con thiếu các kỹ năng xã hội.
Eva: Con biết mà, mẹ ạ. Cô giáo của con đã dạy về điều này trong lớp vào tuần trước. Cô ấy nói rằng sử dụng
mạng xã hội giúp kết nối mọi người dễ dàng và nhanh chóng, nhưng nó có thể khiến mọi người thiếu các kỹ
năng xã hội. Thật tệ.
Mẹ: Cô ấy nói đúng. Tại sao con không sử dụng máy tính hoặc máy tính bảng thay vì mua điện thoại thông
minh mới? Con có thể chơi trò chơi, vào mạng xã hội hoặc trò chuyện với bạn bè bằng cách sử dụng chúng.
Eva: Máy tính bảng của con bị hỏng rồi, mẹ ạ.
Mẹ: Ồ, mẹ quên mất. Eva, vậy con có thể sử dụng máy tính của mình. Nó giúp cải thiện các kỹ năng máy tính
của con và màn hình lớn của nó sẽ không làm đau mắt con. Con có thể làm mọi thứ với nó.
Eva: Ồ, mẹ ơi.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Nghe đoạn hội thoại và chú ý những đoạn thông tin có chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài nghe với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa để chọn đáp thích
hợp nhất.
5. C
When did Eva get her smartphone?
(Eva có điện thoại thông minh khi nào?)
A. yesterday
(hôm qua)
B. last week
(tuần trước)
C. four years ago
(bốn năm trước)
D. on her last birthday
(vào sinh nhật cuối cùng của cô ấy)
Thông tin: Dad gave me that phone on my 10th birthday. It's been four years.
(Bố tặng con chiếc điện thoại đó vào sinh nhật lần thứ 10 của con. Đã bốn năm rồi.)
Chọn C
6. D
What DOESN’T Eva’s mother mention about the negative effect of spending much time on smartphones?
(Mẹ của Eva KHÔNG đề cập đến điều gì về tác động tiêu cực của việc dành nhiều thời gian cho điện thoại
thông minh?)
A. hurting eyes
(làm đau mắt)
B. lacking social skills
(thiếu kỹ năng xã hội)
C. gaining weight
(tăng cân)
D. not having many friends
(không có nhiều bạn bè)
Thông tin: It can hurt your eyes and you may gain weight…going on social media on the phone can make
you lack social skills.
(Nó có thể làm đau mắt con và con có thể tăng cân… việc sử dụng mạng xã hội trên điện thoại có thể khiến
con thiếu kỹ năng xã hội.)
Chọn D
7. A
According to Eva’s teacher, what is the good side of using social media?
(Theo cô giáo của Eva, mặt tốt của việc sử dụng mạng xã hội là gì?)
A. It helps people to connect quickly.
(Giúp mọi người kết nối nhanh chóng.)
B. It helps to increase people’s attention span.
(Giúp tăng khả năng tập trung của mọi người.)
C. It helps people to lose weight.
(Giúp mọi người giảm cân.)
D. It helps to build up people’s social skills.
(Giúp xây dựng các kỹ năng xã hội của mọi người.)
Thông tin: She said using social media helped connect people easily and quickly.
(Cô ấy nói rằng sử dụng mạng xã hội giúp mọi người kết nối dễ dàng và nhanh chóng.)
Chọn A
8. A
What other device has Eva got?
(Eva còn có thiết bị nào khác không?)
A. a computer
(máy tính)
B. a new tablet
(máy tính bảng mới)
C. a new smartphone
(điện thoại thông minh mới)
D. an MP3 player
(máy nghe nhạc MP3)
Thông tin: you can use your computer. It helps improve your computer skills and its big screen will not make
your eyes hurt.
(bạn có thể sử dụng máy tính. Nó giúp cải thiện kỹ năng máy tính của bạn và màn hình lớn của nó sẽ không
làm mắt bạn bị đau.)
Chọn A
9. B
Phương pháp:
- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.
- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành
câu có nghĩa.
Astronomers use __________ to observe distant celestial objects.
(Các nhà thiên văn học sử dụng __________ để quan sát các thiên thể ở xa.)
Lời giải chi tiết:
A. glasses (n): mắt kính
B. telescopes (n): kính thiên văn
C. goggles (n): kính bảo hộ
D. binoculars (n): ống nhòm
Câu hoàn chỉnh: Astronomers use telescopes to observe distant celestial objects.
(Các nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn để quan sát các thiên thể ở xa.)
Chọn B
10. A
Phương pháp:
- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.
- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành
câu có nghĩa.
The ground was _________ during the earthquake, and it was really scary.
(Mặt đất bị _________ trong trận động đất, và điều đó thực sự đáng sợ.)
Lời giải chi tiết:
A. trembling (v): rung chuyển
B. melting (v): tan chảy
C. freezing (v): đóng băng
D. boiling (v): sôi
Câu hoàn chỉnh: The ground was trembling during the earthquake, and it was really scary.
(Mặt đất rung chuyển trong trận động đất, thực sự rất đáng sợ.)
Chọn A
11. C
Phương pháp:
Dựa vào động từ tường thuật “asked” ở thì quá khứ đơn để chọn động từ chia thì đúng và hợp lý về nghĩa.
She asked her teacher where she _______ find the information about Mars.
(Cô ấy hỏi giáo viên của mình rằng cô ấy _______ tìm thấy thông tin về sao Hỏa ở đâu.)
Lời giải chi tiết:
Cấu trúc động từ tường thuật với “asked” (hỏi) dạng câu hỏi Wh-: S + asked + Wh- + S + V (lùi thì). => loại
các đáp án ở cột 1
A. will: sẽ => loại do động từ ở cột 1
B. can: có thể => loại do động từ ở cột 1
C. could: có thể => động từ ở cột 2 => đúng
D. must: phải => không phù hợp về nghĩa và động từ ở cột 1 => loại
Câu hoàn chỉnh: She asked her teacher where she could find the information about Mars.
(Cô ấy hỏi giáo viên của mình rằng cô có thể tìm thấy thông tin về sao Hỏa ở đâu.)
Chọn C
12. C
Phương pháp:
Dựa vào từ nối “while”, dịch nghĩa của câu để chọn động từ chia thì đúng.
While I ________ a bike to school yesterday morning, it started raining heavily.
(Trong khi tôi ________ xe đạp đến trường vào sáng hôm qua, trời bắt đầu mưa rất to.)
Lời giải chi tiết:
Cấu trúc chia thì với từ nối “while” (trong khi) diễn tả hành động đang xảy ra bị cắt ngang bởi hành động
khác: While + S + was/were + V-ing, S + V2/ed.
Câu hoàn chỉnh: While I was riding a bike to school yesterday morning, it started raining heavily.
(Trong khi tôi đang đạp xe đến trường vào sáng hôm qua, trời bắt đầu mưa rất to.)
Chọn C
13. A
Phương pháp:
Dựa vào danh từ không đếm được “damage”, nghĩa và cách sử dụng của các lượng từ để chọn đáp án đúng.
Make sure your loved ones are fine; check to see if there is (13) _____ damage.
(Hãy đảm bảo rằng những người thân yêu của bạn đều ổn; kiểm tra xem có (13) _____ thiệt hại nào không.)
Lời giải chi tiết:
damage (n): sự thiệt hại => danh từ không đếm được
A. any + danh từ không đếm được hoặc số nhiều: bất kì
B. no + danh từ: không => sai vì không phù hợp với ngữ cảnh
C. every + danh từ: mỗi => sai vì không phù hợp với ngữ cảnh
D. few + danh từ số nhiều: rất ít => sai ngữ pháp
Câu hoàn chỉnh: Make sure your loved ones are fine; check to see if there is any damage.
(Hãy đảm bảo rằng những người thân yêu của bạn đều ổn; kiểm tra xem có bất kỳ thiệt hại nào không.)
Chọn A
14. D
Phương pháp:
- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.
- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành
câu có nghĩa.
Be alert for high water in areas where rivers may cause (14) _____ due to heavy rains.
(Cần cảnh giác với mực nước cao ở những khu vực mà sông có thể gây ra (14) _____ do mưa lớn.)
Lời giải chi tiết:
A. drought (n): hạn hán
B. storm (n): bão
C. earthquake (n): động đất
D. flooding (n): lũ lụt
Câu hoàn chỉnh: Be alert for high water in areas where rivers may cause flooding due to heavy rains.
(Cần cảnh giác với mực nước cao ở những khu vực có sông có thể gây lũ lụt do mưa lớn.)
Chọn D
15. C
Phương pháp:
Dựa vào danh từ “trees and plants” để chọn dạng động từ “break” thích hợp để bổ nghĩa.
Remove (15) _____ trees and plants.
(Loại bỏ (15) _____ cây cối và thực vật.)
Lời giải chi tiết:
Dựa vào nghĩa của câu và vị trí trước danh từ “trees and plants” (cây cối và thực vật), cần dùng một tính từ để
bổ nghĩa.
Động từ ở dạng V3/ed có thể đóng vai trò làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ mang nghĩa bị động => động từ
“break” ở dạng cột 3 là “broken”
Câu hoàn chỉnh: Remove broken trees and plants.
(Loại bỏ những cây và thực vật bị gãy.)
Chọn C
16. A
Phương pháp:
- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.
- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành
câu có nghĩa.
Don't touch the loose and dangling wire (16) _____ lamp posts
(Không chạm vào dây điện lỏng lẻo và lủng lẳng (16) _____ cột đèn)
Lời giải chi tiết:
A. with: với
B. from: từ
C. inside: bên trong
D. under: dưới
Cấu trúc “something + WITH + something else”: vật này gắn / đi kèm với vật kia.
Câu hoàn chỉnh: Don't touch the loose and dangling wire with lamp posts
(Không chạm vào dây điện lỏng lẻo và lủng lẳng gắn với cột đèn)
Chọn A
Bài hoàn chỉnh
What to Do after the Super Typhoon Yagi
Don't leave shelters until informed by the authorities or rescue workers.
Make sure your loved ones are fine; check to see if there is (13) any damage.
Be alert for high water in areas where rivers may cause (14) flooding due to heavy rains.
Check the area around the house. Remove (15) broken trees and plants.
Don't try to fix any water-damaged electronics or plug them into a socket.
Don't touch the loose and dangling wire (16) with lamp posts: it may have electric current.
Tạm dịch
Những việc cần làm sau siêu bão Yagi
Không rời khỏi nơi trú ẩn cho đến khi được chính quyền hoặc nhân viên cứu hộ thông báo.
Đảm bảo những người thân yêu của bạn vẫn ổn; kiểm tra xem có (13) bất kì thiệt hại nào không.
Cảnh giác với mực nước cao ở những khu vực mà sông có thể gây ra (14) lũ lụt do mưa lớn.
Kiểm tra khu vực xung quanh nhà. Loại bỏ cây cối (15) bị gãy.
Không cố sửa bất kỳ thiết bị điện tử nào bị hỏng do nước hoặc cắm chúng vào ổ cắm.
Không chạm vào dây điện lỏng lẻo và lủng lẳng (16) gắn với cột đèn: nó có thể có dòng điện.
17. B
Phương pháp:
Dựa vào động từ “want” để chọn dạng động từ theo sau đúng.
Do you want (17) _______ in a fun and easy way?
(Bạn có muốn (17) _______ theo cách dễ dàng và thú vị không?)
Lời giải chi tiết:
Theo sau động từ “want” (muốn) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).
Câu hoàn chỉnh: Do you want to learn in a fun and easy way?
(Bạn có muốn học theo cách dễ dàng và thú vị không?)
Chọn B
18. C
Phương pháp:
Dựa vào từ nối “and”, dạng tính từ so sánh hơn “faster” để xác định vị trí trống cũng cần một đáp án ở dạng
so sánh hơn.
This book helps you study (18) ________ and faster.
(Cuốn sách này giúp bạn học (18) ________ nhanh hơn.)
Lời giải chi tiết:
A. good (adj) => loại do không phù hợp về từ loại
B. well (adv): tốt => sai ngữ pháp vì chỗ trống phải là so sánh hơn.
C. better (adj): tốt hơn => dạng so sánh hơn => đúng
D. the best (adj): tốt nhất => sai ngữ pháp vì đây là dạng so sánh nhất
Câu hoàn chỉnh: This book helps you study better and faster.
(Cuốn sách này giúp bạn học tốt hơn và nhanh hơn.)
Chọn C
19. A
Phương pháp:
- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.
- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành
câu có nghĩa.
It has simple (19) _______ for reading, writing, and remembering more.
(Nó có (19) _______ đơn giản để đọc, viết và ghi nhớ nhiều hơn.)
Lời giải chi tiết:
A. tips (n): mẹo
B. ways (n): cách
C. apps (n): ứng dụng
D. paths (n): con đường
Câu hoàn chỉnh: It has simple tips for reading, writing, and remembering more.
(Có những mẹo đơn giản để đọc, viết và ghi nhớ nhiều hơn.)
Chọn A
20.
Phương pháp:
- Dịch nghĩa câu đề bài để hiểu được ngữ cảnh của câu.
- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành
câu có nghĩa.
Great for students who want to (20) _______ well in class.
(Thích hợp cho những học sinh muốn (20) _______ tốt trong lớp.)
Lời giải chi tiết:
A. get (v): lấy
B. keep (v): giữ
C. stay (v): ở
D. do (v): làm
Cụm động từ “do well in class”: học tốt trong lớp
Câu hoàn chỉnh: Great for students who want to do well in class.
(Thích hợp cho những học sinh muốn học tốt ở lớp.)
Chọn D
Bài hoàn chỉnh
New eBook for Students!
Do you want (17) to learn in a fun and easy way? Try our new eBook “Smart Study Tips”! This book
helps you study (18) better and faster. It has simple (19) tips for reading, writing, and remembering
more. You can read it on your phone, tablet, or computer. It’s perfect for school or
có (19) mẹo đơn giản để đọc, viết và ghi nhớ nhiều hơn. Bạn có thể đọc trên điện thoại, máy tính bảng
hoặc máy tính. Hoàn hảo cho trường học hoặc ở nhà. Tuyệt vời cho những học sinh muốn (20)