T ng quan k thu t
ổ ỹ ậ
Phân tích
câu h i tr c nghi m
ỏ ắ ệ
Phòng Đ m b o Ch t l ng Giáo d c và Kh o thí
ả ả ấ ượ ụ ả
Đ I H C Y D C THÀNH PH H CHÍ MINH
Ạ Ọ ƯỢ Ố Ồ
Rà soát câu h i tr c nghi m
ỏ ắ ệ
• Câu h i nào c n b ra kh i bài thi? Vì sao?
ỏ ầ ỏ ỏ
• M i nh nào c n ch nh s a? Vì sao?
ồ ử ầ ỉ ử
• Câu h i nào đang t t?
ỏ ố
• Làm th nào đ so sánh đi m các bài test c a SV, ho c c a BM?
ế ể ể ủ ặ ủ
• Các ch s nào cho bi t tình tr ng c a câu h i?
ỉ ố ế ạ ủ ỏ
• Báo cáo phân tích đánh giá đ thi nh th nào?
ề ư ế
Tài li u tham kh o
ệ ả
• Sue (1990). Principles of test theory. Laurence Erlbaum Assoc.
• De Vellis (1991).Scale development: Theory anad applications. Sage Pub.
• Haladyna (1999). Developing and validating multiple-choice test items.
Laurence Erlbaum Assoc.
Phân tích câu h i tr c nghi m là gì?
ỏ ắ ệ
• Phân tích th ng kê
ố
• B câu h i đã ch n làm đ thi
ộ ỏ ọ ề
• S li u sau khi thi
ố ệ
• B ng công c tính toán chuyên
ằ ụ
d ng
ụ
• Ph n m m MCQ basicstats
ầ ề
• Đ giúp gi ng viên rà soát CĐR
ể ả
• So kh p
ớ
• Đi u ch nh
ề ỉ
• Đ đ m b o ch t l ng đ thi
ể ả ả ấ ượ ề
• Hi u qu đánh giá c a câu h i
ệ ả ủ ỏ
• Đánh giá chính xác k t qu h c t p
ế ả ọ ậ
Phân tích theo k thu t kh o thí
ỹ ậ ả
KH O = Norm-referenced
Ả
Hi u qu làm bài c a SV
ệ ả ủ
So sánh gi a các SV
ữ
• Phân ph i t n s
ố ầ ố
• S p h ng các SV
ắ ạ
THÍ = Criterion – Referenced
Hi u qu làm bài c a SV
ệ ả ủ
So v i m t tiêu chu n thành công
ớ ộ ẩ
• M t b năng l c
ộ ộ ự
• M t nhi m v đ c tr ng
ộ ệ ụ ặ ư
Vì sao c n làm đi u đó?
ầ ề
• Câu h i t t có th s d ng l i
ỏ ố ể ử ụ ạ
• Lo i b câu h i trùng, d , sai
ạ ỏ ỏ ư
• Phát hi n đ c đi m h c t p c a
ệ ặ ể ọ ậ ủ
SV
• Nâng cao năng l c qu n lý đ
ự ả ề
• Xác đ nh n i dung d y c n nh n
ị ộ ạ ầ ấ
m nh ho c làm rõ
ạ ặ
Đánh giá năng l c b ng đi m nào?
ự ằ ể
• Đi m thô = S câu tr l i đúng
ể ố ả ờ
• Đi m hi u ch nh = Theo phân
ể ệ ỉ
ph i chu n
ố ẩ
• Đi m năng l c quan sát đ c
ể ự ượ
= Đi m năng l c th c + Sai s
ể ự ự ố
• Ki m soát h n ch sai s
ể ạ ế ố
• Bao quát ph m vi năng l c
ạ ự
• Thi t k , rà soát, hi u ch nh theo
ế ế ệ ỉ
PDCA
Đ tin c y c a câu h i th nào?
ộ ậ ủ ỏ ế
Tính tin c y
ậ
• B n v ng
ề ữ
• TS đi m cao tr l i đúng nhi u
ể ả ờ ề
• TS đi m th p tr l i sai nhi u
ể ấ ả ờ ề
• C i ti n
ả ế
• CH đ s l ng
ủ ố ượ
• CH rõ, đ n gi n, theo đúng format
ơ ả
• CH phù h p n i dung h c t p
ợ ộ ọ ậ
• CH đáp ng CĐR môn h c
ứ ọ
Th ng kê
ố
• Cronbach Alpha
• Kuder-Richardson
• KR20: nh giá
ị
• Ph m vi 0.00 – 1.00
ạ
• Nên từ 0.7 tr lên
ở
• G n 0.00: quan h gi a các CH y u
ầ ệ ữ ế
• G n 1.00: quan h gi a các CH m nh
ầ ệ ữ ạ
• Tính đ n chi u
ơ ề
Vì sao ph i phân tích câu h i?
ả ỏ
• Câu h i không t t
ỏ ố
• Gi m đ tin c y bài thi
ả ộ ậ
• S câu h i nhi u
ố ỏ ề
• Tăng kh năng có CH không t t
ả ố
• Câu h i có
ỏ quá d hay quá khó
ễ
không?
• Có khó hi u
ể hay gây hi u l m
ể ầ không?
• Câu h i có
ỏ phân bi t đ c SV
ệ ượ
có/không h c bài, h c t t/không t t?
ọ ọ ố ố
Đ khó c a câu h i là gì?
ộ ủ ỏ
• T l TS ch n câu tr l i đúng
ỷ ệ ọ ả ờ
cho câu h i đ c xét
ỏ ượ
D = c/n
c = s câu tr l i đúng
ố ả ờ
n = s thí sinh
ố
• Ph m vi 0.00 – 1.00
ạ
• D càng nh , càng ít SV tr l i
ỏ ả ờ
đúng
• Ch p nh n đ c
ấ ậ ượ 0.30 -0.90
• Khi nào D > 0.7
• Nh n m nh s tinh thông
ấ ạ ự
• Yêu c u làm ch đ c n i dung
ầ ủ ượ ộ
h c
ọ
Đ khó và m i nh
ộ ồ ử
• B n ch t c a m i nh
ả ấ ủ ồ ử
• Thông tin sai
• Phát bi u có v đúng
ể ẻ
• Đ khó phu thu c m i nh
ộ ộ ồ ử
• S l ng
ố ượ
• 3 l a ch n :: 0.66
ự ọ
• 4 l a ch n :: 0.63
ự ọ
• 5 l a ch n :: 0.60
ự ọ
• Ch t l ng = đánh đúng ch y u
ấ ượ ỗ ế
• Đi m y u t duy
ể ế ư
• L h ng ki n th c
ỗ ổ ế ứ
• Thi u sót k năng
ế ỹ
Câu h i có giúp phân lo i đ c thí sinh?
ỏ ạ ượ
Đ phân cách
ộ
DI = (a – b)/n
• S SV trong nhóm Cao và Th p b ng nhau
ố ấ ằ
• a = s tr l i đúng trong nhóm Cao
ố ả ờ
• b = s tr l i đúng trong nhóm Th p
ố ả ờ ấ
• n = s SV nhóm Cao = s SV nhóm
ố ố
Th p
ấ
H s t ng quan câu – bài
ệ ố ươ
• Ph m vi -1.00 – 1.00
ạ
• Chi u h ng t ng quan
ề ướ ươ
• Phân đ giá tr
ộ ị
• 0.30 tr lên :: R t t t
ở ấ ố
• 0.20 – 0.29 :: T t
ố
• 0.15 – 0.19 :: Ch p nh n đ c
ấ ậ ượ
• 0.10 – 0.14 :: C n ch nh s a
ầ ỉ ử
• 0.00 :: Toàn b TS tr l i sai/đúng
ộ ả ờ
Đ phân cách và m i nh
ộ ồ ử
• M i nh kém
ồ ử
• Phân lo i TS kém
ạ
• Tính tin c y c a CH gi m
ậ ủ ả
• M i nh t t
ồ ử ố
• Phân lo i TS t t
ạ ố
• Tính tin c y c a CH tăng
ậ ủ
Khi nào câu h i là ch p nh n đ c ?
ỏ ấ ậ ượ
• Đ khó 0.30 - 0.90
ộ
• Đ phân cách 0.25+
ộ
• R-pbis 0.20+
• KR20 0.70+
Đánh giá câu h i nh trên có gì b t c p?
ỏ ư ấ ậ
CHO TH Y Đ C
Ấ ƯỢ
• Hi u qu làm bài nói chung
ệ ả
• Hi u qu đánh giá c a CH nói
ệ ả ủ
chung
CH A CH RA Đ C
Ư Ỉ ƯỢ
• Tham s n đ nh c a CH
ố ổ ị ủ
• Hành vi TS ng đáp CH
ứ
• Cách th c đ t đ c l a ch n
ứ ạ ượ ự ọ
• Đoán/hi u l m/không đ ki n th c/đ ki n th c
ể ầ ủ ế ứ ủ ế ứ
• Hàm l ng ki n th c c a TS
ượ ế ứ ủ
• Toàn di n/M t ph n
ệ ộ ầ
• Phân lo i TS theo m c năng l c
ạ ứ ự
• So v i m c trung bình đ khó CH
ớ ứ ộ
Làm gì đ bi t thêm nh ng đi u trên
ể ế ữ ề
Rasch model
• S li u c n kh p mô hình
ố ệ ầ ớ
• Hi u ch nh s li u không kh p
ệ ỉ ố ệ ớ
• Nh m t o ra b CH đo l ng t ng đ i
ằ ạ ộ ườ ươ ố
chính xác năng l c TS
ự
IRT model
• Mô hình c n kh p v i s li u
ầ ớ ớ ố ệ
• Thay đ i mô hình không kh p s li u
ổ ớ ố ệ
• Nh m gi i thích hành vi c a TS có ng đáp th nào đ i v i
ằ ả ủ ứ ế ố ớ
CH
Các b c rà soát câu h i
ướ ỏ
• Tính khó
• S đo th ng kê đ khó
ố ố ộ
• Bi u đ phân ph i
ể ồ ố
• Tính phân cách
• S đo th ng kê phân cách
ố ố
• Bi u đ phân ph i
ể ồ ố
• Tính hi u qu m i nh
ệ ả ồ ử
• T l tr l i
ỷ ệ ả ờ
• T l b qua
ỷ ệ ỏ
• N i dung CH có quá cũ, quá quen
ộ
v i SV?
ớ
• Đáp án có đ m b o b o m t?
ả ả ả ậ
• N i dung h c t p liên quan có đ c
ộ ọ ậ ượ
d y đúng, đ , rõ?
ạ ủ
• C m u có đ l n?
ỡ ẫ ủ ớ
• S SV v ng thi có nh h ng đáng
ố ắ ả ưở
k đ n đ phân cách?
ể ế ộ
Làm gì v i câu h i kém ch t l ng?
ớ ỏ ấ ượ
• Cho phép nhi u đáp án đúng
ề
• T ng s CH gi nguyên
ổ ố ữ
• Đi m s TS có th tăng
ể ố ể
• Cho phép t t c đáp án đúng
ấ ả
• T ng s CH gi nguyên
ổ ố ữ
• Đi m TS tr l i đúng gi nguyên
ể ả ờ ữ
• Đi m TS tr l i sai tăng lên
ể ả ờ
• Xóa b kh i bài ki m tra
ỏ ỏ ể
• T ng s CH gi m
ổ ố ả
• Đi m TS tr l i đúng tăng
ể ả ờ
• Đi m TS tr l i sai gi m
ể ả ờ ả
Sáng ki n và nghiên c u (1)
ế ứ
• Chính sách
• Quy trình
• H ng d n
ướ ẫ
Xây d ng ngân hàng câu h i thi
ự ỏ
• 5S
• PDCA
• TRIZ
• STEM
Sáng ki n và nghiên c u (2)
ế ứ
• So sánh hi u năng
ệ
• Ng i,
ườ
• Máy
• Ng i + máy
ườ
• Thi t k ti n ích
ế ế ệ
• Excel-based
• R-based
• AI-based item generation
• Automated item generation
• Blockchain online test system
Sáng ki n và nghiên c u (3)
ế ứ
• Test combining
• MCQ + constructed response
• Tăng tính giá tr và tin c y c a đ thi
ị ậ ủ ề
• Test anxiety
• Các y u t tác đ ng
ế ố ộ
• Nâng cao hi u năng làm bài thi
ệ
Sáng ki n và nghiên c u
ế ứ
• Nghiên c u đo l ng
ứ ườ
• giáo d c h c
ụ ọ
• y h c
ọ
• Thi t k l i b công c kh o sát
ế ế ạ ộ ụ ả
• Giáo d c liên ngành
ụ
• Giáo d c tích h p
ụ ợ
• C ch trò ch i
ơ ế ơ
• Kh o sát đánh giá
ả
• thái đ , năng l c
ộ ự
• ch t l ng cu c s ng, ch t l ng ph c v ,
ấ ượ ộ ố ấ ượ ụ ụ
ch t l ng CTĐT
ấ ượ
Trân tr ng c m n!
ọ ả ơ

More Related Content

PPT
20 bi-quyet-luyen-thi-toeic
PDF
El 5 e l strategy
PDF
Slide bai giang_kiem_thu
PDF
TNA-problem syptoms
PPT
Anchuongmd
PPT
Kế hoạch 2 năm 4 tháng Tại FPT Poly
PPT
Xay dung de cuong dieu duong
PPT
15. decision making and planning v nese
20 bi-quyet-luyen-thi-toeic
El 5 e l strategy
Slide bai giang_kiem_thu
TNA-problem syptoms
Anchuongmd
Kế hoạch 2 năm 4 tháng Tại FPT Poly
Xay dung de cuong dieu duong
15. decision making and planning v nese

Similar to 2023_IQA_Hoi thao ky thuat khao thi_Tong quan.pptx (20)

PPT
Ky nang phan hoi mi
PPTX
Tập huấn xây dựng ngân hàng câu hỏi và đa dạng hình thức thi
PPTX
thực hành TK công cụ thu thập số liệu.pptx
PDF
Bài Giảng Kiểm Soát Quản Lý
PPT
Phương pháp điều tra chọn mẫu. Bài giảng 4: Kích thước mẫu
PPT
Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)
PPT
Chuong01 cackhainiem
PPTX
thực hành TK công cụ thu thập số liệu (1).pptx
PPTX
223105 - KỸ NĂNG LẬP KẾ HOẠCH - PLANING SKILL
PPT
Cac Tac Gia Tieu Bieu
PDF
03 chuong 1-3 tinh toan ho dao sau
PPT
Triết - Phân tích nội dung quy luật lượng đổi thành chất và ngược lại.
PDF
Tổng quan nghiên cứu trong một nckh
PPT
Kỹ năng huấn luyện đội ngũ
PPT
Bao-cao-HN-Da-Lat Final.ppt……………………………..
PPT
Proposal for Durex. Team Mix-VLUK21TC6.
PDF
15 unemployment
PPT
kỹ năng xây dựng mục tiêu nghề nghiệp
PPT
Tối ưu hóa hiệu quả e-Learning
PPT
Ky nang phan hoi mi
Tập huấn xây dựng ngân hàng câu hỏi và đa dạng hình thức thi
thực hành TK công cụ thu thập số liệu.pptx
Bài Giảng Kiểm Soát Quản Lý
Phương pháp điều tra chọn mẫu. Bài giảng 4: Kích thước mẫu
Vision Values - Nguyễn Ngọc Điệp (CEO Vật Giá)
Chuong01 cackhainiem
thực hành TK công cụ thu thập số liệu (1).pptx
223105 - KỸ NĂNG LẬP KẾ HOẠCH - PLANING SKILL
Cac Tac Gia Tieu Bieu
03 chuong 1-3 tinh toan ho dao sau
Triết - Phân tích nội dung quy luật lượng đổi thành chất và ngược lại.
Tổng quan nghiên cứu trong một nckh
Kỹ năng huấn luyện đội ngũ
Bao-cao-HN-Da-Lat Final.ppt……………………………..
Proposal for Durex. Team Mix-VLUK21TC6.
15 unemployment
kỹ năng xây dựng mục tiêu nghề nghiệp
Tối ưu hóa hiệu quả e-Learning
Ad

Recently uploaded (20)

PPTX
Bai 11.1 Tuan hoan mau.cấu tạo và vai trò pptx
PPT
Bai 42 Su chay thanh dong cua chat long va chat khi Dinh luat Becnuli.ppt
PPTX
CASE LÂM SÀNG MỤN TRỨNG CÁd (final, BS Vân Thanh)-SV tai lop.pptx
PDF
GIÁO TRÌNH ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG DẠY HỌC HÓA HỌC Ở TRƯỜNG PHỔ TH...
PDF
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD LỚP 10 BÁM SÁT NỘI DUNG SGK - PH...
PDF
TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 THEO FORM THI MỚI BGD - TẬP 2 - NĂM HỌC 2025-202...
PDF
TUYỂN TẬP ĐỀ KIỂM TRA HÓA HỌC HỮU CƠ THI THỬ OLYMPIC HÓA HỌC QUỐC TẾ (VÒNG 2)...
PPT
danh-sach-lien-ket_Cấu trúc dữ liệu và giải thuậ.ppt
PDF
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 11 CẢ NĂM THEO FORM THI MỚI BGD - CÓ ÔN TẬP + ...
PPTX
Bai 44 Thuyet dong hoc phan tu chat khi Cau tao chat .pptx
PPTX
Chương3,Buổi7,8,9,10(Buổi10 kiểmtraL2).pptx
PPTX
Từ và câu NHÓM 4 - LỚP 5 CTST tiểu học.pptx
PDF
SÁNG KIẾN “NGHIÊN CỨU VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP TỰ RÈN LUYỆN KỸ NĂNG MỀM CHO HỌC S...
PPT
Slide Nguyên lý bảo hiểm đại học knh tế quốc dân
PDF
SÁNG KIẾN THIẾT KẾ MÔ HÌNH HỆ SINH THÁI HƯỚNG NGHIỆP CHO HỌC SINH THPT TRONG ...
PPTX
Slide chương 3 môn thẩm định tài chính dự án
PDF
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 CẢ NĂM THEO FORM THI MỚI BGD - CÓ ÔN TẬP + ...
PDF
BÀI GIẢNG CƠ SỞ SINH HỌC NGƯỜI - KHOA SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN ĐẠI HỌC ĐỒNG ...
PPTX
Chương 5 của Tâm lí học - Tâm Lí Học Giáo Dục Đạo Đức
PDF
TỔNG QUAN KỸ THUẬT CDHA MẠCH MÁU.5.2025.pdf
Bai 11.1 Tuan hoan mau.cấu tạo và vai trò pptx
Bai 42 Su chay thanh dong cua chat long va chat khi Dinh luat Becnuli.ppt
CASE LÂM SÀNG MỤN TRỨNG CÁd (final, BS Vân Thanh)-SV tai lop.pptx
GIÁO TRÌNH ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG DẠY HỌC HÓA HỌC Ở TRƯỜNG PHỔ TH...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD LỚP 10 BÁM SÁT NỘI DUNG SGK - PH...
TÀI LIỆU DẠY THÊM HÓA HỌC 12 THEO FORM THI MỚI BGD - TẬP 2 - NĂM HỌC 2025-202...
TUYỂN TẬP ĐỀ KIỂM TRA HÓA HỌC HỮU CƠ THI THỬ OLYMPIC HÓA HỌC QUỐC TẾ (VÒNG 2)...
danh-sach-lien-ket_Cấu trúc dữ liệu và giải thuậ.ppt
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 11 CẢ NĂM THEO FORM THI MỚI BGD - CÓ ÔN TẬP + ...
Bai 44 Thuyet dong hoc phan tu chat khi Cau tao chat .pptx
Chương3,Buổi7,8,9,10(Buổi10 kiểmtraL2).pptx
Từ và câu NHÓM 4 - LỚP 5 CTST tiểu học.pptx
SÁNG KIẾN “NGHIÊN CỨU VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP TỰ RÈN LUYỆN KỸ NĂNG MỀM CHO HỌC S...
Slide Nguyên lý bảo hiểm đại học knh tế quốc dân
SÁNG KIẾN THIẾT KẾ MÔ HÌNH HỆ SINH THÁI HƯỚNG NGHIỆP CHO HỌC SINH THPT TRONG ...
Slide chương 3 môn thẩm định tài chính dự án
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 CẢ NĂM THEO FORM THI MỚI BGD - CÓ ÔN TẬP + ...
BÀI GIẢNG CƠ SỞ SINH HỌC NGƯỜI - KHOA SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN ĐẠI HỌC ĐỒNG ...
Chương 5 của Tâm lí học - Tâm Lí Học Giáo Dục Đạo Đức
TỔNG QUAN KỸ THUẬT CDHA MẠCH MÁU.5.2025.pdf
Ad

2023_IQA_Hoi thao ky thuat khao thi_Tong quan.pptx

  • 1. T ng quan k thu t ổ ỹ ậ Phân tích câu h i tr c nghi m ỏ ắ ệ Phòng Đ m b o Ch t l ng Giáo d c và Kh o thí ả ả ấ ượ ụ ả Đ I H C Y D C THÀNH PH H CHÍ MINH Ạ Ọ ƯỢ Ố Ồ
  • 2. Rà soát câu h i tr c nghi m ỏ ắ ệ • Câu h i nào c n b ra kh i bài thi? Vì sao? ỏ ầ ỏ ỏ • M i nh nào c n ch nh s a? Vì sao? ồ ử ầ ỉ ử • Câu h i nào đang t t? ỏ ố • Làm th nào đ so sánh đi m các bài test c a SV, ho c c a BM? ế ể ể ủ ặ ủ • Các ch s nào cho bi t tình tr ng c a câu h i? ỉ ố ế ạ ủ ỏ • Báo cáo phân tích đánh giá đ thi nh th nào? ề ư ế
  • 3. Tài li u tham kh o ệ ả • Sue (1990). Principles of test theory. Laurence Erlbaum Assoc. • De Vellis (1991).Scale development: Theory anad applications. Sage Pub. • Haladyna (1999). Developing and validating multiple-choice test items. Laurence Erlbaum Assoc.
  • 4. Phân tích câu h i tr c nghi m là gì? ỏ ắ ệ • Phân tích th ng kê ố • B câu h i đã ch n làm đ thi ộ ỏ ọ ề • S li u sau khi thi ố ệ • B ng công c tính toán chuyên ằ ụ d ng ụ • Ph n m m MCQ basicstats ầ ề • Đ giúp gi ng viên rà soát CĐR ể ả • So kh p ớ • Đi u ch nh ề ỉ • Đ đ m b o ch t l ng đ thi ể ả ả ấ ượ ề • Hi u qu đánh giá c a câu h i ệ ả ủ ỏ • Đánh giá chính xác k t qu h c t p ế ả ọ ậ
  • 5. Phân tích theo k thu t kh o thí ỹ ậ ả KH O = Norm-referenced Ả Hi u qu làm bài c a SV ệ ả ủ So sánh gi a các SV ữ • Phân ph i t n s ố ầ ố • S p h ng các SV ắ ạ THÍ = Criterion – Referenced Hi u qu làm bài c a SV ệ ả ủ So v i m t tiêu chu n thành công ớ ộ ẩ • M t b năng l c ộ ộ ự • M t nhi m v đ c tr ng ộ ệ ụ ặ ư
  • 6. Vì sao c n làm đi u đó? ầ ề • Câu h i t t có th s d ng l i ỏ ố ể ử ụ ạ • Lo i b câu h i trùng, d , sai ạ ỏ ỏ ư • Phát hi n đ c đi m h c t p c a ệ ặ ể ọ ậ ủ SV • Nâng cao năng l c qu n lý đ ự ả ề • Xác đ nh n i dung d y c n nh n ị ộ ạ ầ ấ m nh ho c làm rõ ạ ặ
  • 7. Đánh giá năng l c b ng đi m nào? ự ằ ể • Đi m thô = S câu tr l i đúng ể ố ả ờ • Đi m hi u ch nh = Theo phân ể ệ ỉ ph i chu n ố ẩ • Đi m năng l c quan sát đ c ể ự ượ = Đi m năng l c th c + Sai s ể ự ự ố • Ki m soát h n ch sai s ể ạ ế ố • Bao quát ph m vi năng l c ạ ự • Thi t k , rà soát, hi u ch nh theo ế ế ệ ỉ PDCA
  • 8. Đ tin c y c a câu h i th nào? ộ ậ ủ ỏ ế Tính tin c y ậ • B n v ng ề ữ • TS đi m cao tr l i đúng nhi u ể ả ờ ề • TS đi m th p tr l i sai nhi u ể ấ ả ờ ề • C i ti n ả ế • CH đ s l ng ủ ố ượ • CH rõ, đ n gi n, theo đúng format ơ ả • CH phù h p n i dung h c t p ợ ộ ọ ậ • CH đáp ng CĐR môn h c ứ ọ Th ng kê ố • Cronbach Alpha • Kuder-Richardson • KR20: nh giá ị • Ph m vi 0.00 – 1.00 ạ • Nên từ 0.7 tr lên ở • G n 0.00: quan h gi a các CH y u ầ ệ ữ ế • G n 1.00: quan h gi a các CH m nh ầ ệ ữ ạ • Tính đ n chi u ơ ề
  • 9. Vì sao ph i phân tích câu h i? ả ỏ • Câu h i không t t ỏ ố • Gi m đ tin c y bài thi ả ộ ậ • S câu h i nhi u ố ỏ ề • Tăng kh năng có CH không t t ả ố • Câu h i có ỏ quá d hay quá khó ễ không? • Có khó hi u ể hay gây hi u l m ể ầ không? • Câu h i có ỏ phân bi t đ c SV ệ ượ có/không h c bài, h c t t/không t t? ọ ọ ố ố
  • 10. Đ khó c a câu h i là gì? ộ ủ ỏ • T l TS ch n câu tr l i đúng ỷ ệ ọ ả ờ cho câu h i đ c xét ỏ ượ D = c/n c = s câu tr l i đúng ố ả ờ n = s thí sinh ố • Ph m vi 0.00 – 1.00 ạ • D càng nh , càng ít SV tr l i ỏ ả ờ đúng • Ch p nh n đ c ấ ậ ượ 0.30 -0.90 • Khi nào D > 0.7 • Nh n m nh s tinh thông ấ ạ ự • Yêu c u làm ch đ c n i dung ầ ủ ượ ộ h c ọ
  • 11. Đ khó và m i nh ộ ồ ử • B n ch t c a m i nh ả ấ ủ ồ ử • Thông tin sai • Phát bi u có v đúng ể ẻ • Đ khó phu thu c m i nh ộ ộ ồ ử • S l ng ố ượ • 3 l a ch n :: 0.66 ự ọ • 4 l a ch n :: 0.63 ự ọ • 5 l a ch n :: 0.60 ự ọ • Ch t l ng = đánh đúng ch y u ấ ượ ỗ ế • Đi m y u t duy ể ế ư • L h ng ki n th c ỗ ổ ế ứ • Thi u sót k năng ế ỹ
  • 12. Câu h i có giúp phân lo i đ c thí sinh? ỏ ạ ượ Đ phân cách ộ DI = (a – b)/n • S SV trong nhóm Cao và Th p b ng nhau ố ấ ằ • a = s tr l i đúng trong nhóm Cao ố ả ờ • b = s tr l i đúng trong nhóm Th p ố ả ờ ấ • n = s SV nhóm Cao = s SV nhóm ố ố Th p ấ H s t ng quan câu – bài ệ ố ươ • Ph m vi -1.00 – 1.00 ạ • Chi u h ng t ng quan ề ướ ươ • Phân đ giá tr ộ ị • 0.30 tr lên :: R t t t ở ấ ố • 0.20 – 0.29 :: T t ố • 0.15 – 0.19 :: Ch p nh n đ c ấ ậ ượ • 0.10 – 0.14 :: C n ch nh s a ầ ỉ ử • 0.00 :: Toàn b TS tr l i sai/đúng ộ ả ờ
  • 13. Đ phân cách và m i nh ộ ồ ử • M i nh kém ồ ử • Phân lo i TS kém ạ • Tính tin c y c a CH gi m ậ ủ ả • M i nh t t ồ ử ố • Phân lo i TS t t ạ ố • Tính tin c y c a CH tăng ậ ủ
  • 14. Khi nào câu h i là ch p nh n đ c ? ỏ ấ ậ ượ • Đ khó 0.30 - 0.90 ộ • Đ phân cách 0.25+ ộ • R-pbis 0.20+ • KR20 0.70+
  • 15. Đánh giá câu h i nh trên có gì b t c p? ỏ ư ấ ậ CHO TH Y Đ C Ấ ƯỢ • Hi u qu làm bài nói chung ệ ả • Hi u qu đánh giá c a CH nói ệ ả ủ chung CH A CH RA Đ C Ư Ỉ ƯỢ • Tham s n đ nh c a CH ố ổ ị ủ • Hành vi TS ng đáp CH ứ • Cách th c đ t đ c l a ch n ứ ạ ượ ự ọ • Đoán/hi u l m/không đ ki n th c/đ ki n th c ể ầ ủ ế ứ ủ ế ứ • Hàm l ng ki n th c c a TS ượ ế ứ ủ • Toàn di n/M t ph n ệ ộ ầ • Phân lo i TS theo m c năng l c ạ ứ ự • So v i m c trung bình đ khó CH ớ ứ ộ
  • 16. Làm gì đ bi t thêm nh ng đi u trên ể ế ữ ề Rasch model • S li u c n kh p mô hình ố ệ ầ ớ • Hi u ch nh s li u không kh p ệ ỉ ố ệ ớ • Nh m t o ra b CH đo l ng t ng đ i ằ ạ ộ ườ ươ ố chính xác năng l c TS ự IRT model • Mô hình c n kh p v i s li u ầ ớ ớ ố ệ • Thay đ i mô hình không kh p s li u ổ ớ ố ệ • Nh m gi i thích hành vi c a TS có ng đáp th nào đ i v i ằ ả ủ ứ ế ố ớ CH
  • 17. Các b c rà soát câu h i ướ ỏ • Tính khó • S đo th ng kê đ khó ố ố ộ • Bi u đ phân ph i ể ồ ố • Tính phân cách • S đo th ng kê phân cách ố ố • Bi u đ phân ph i ể ồ ố • Tính hi u qu m i nh ệ ả ồ ử • T l tr l i ỷ ệ ả ờ • T l b qua ỷ ệ ỏ • N i dung CH có quá cũ, quá quen ộ v i SV? ớ • Đáp án có đ m b o b o m t? ả ả ả ậ • N i dung h c t p liên quan có đ c ộ ọ ậ ượ d y đúng, đ , rõ? ạ ủ • C m u có đ l n? ỡ ẫ ủ ớ • S SV v ng thi có nh h ng đáng ố ắ ả ưở k đ n đ phân cách? ể ế ộ
  • 18. Làm gì v i câu h i kém ch t l ng? ớ ỏ ấ ượ • Cho phép nhi u đáp án đúng ề • T ng s CH gi nguyên ổ ố ữ • Đi m s TS có th tăng ể ố ể • Cho phép t t c đáp án đúng ấ ả • T ng s CH gi nguyên ổ ố ữ • Đi m TS tr l i đúng gi nguyên ể ả ờ ữ • Đi m TS tr l i sai tăng lên ể ả ờ • Xóa b kh i bài ki m tra ỏ ỏ ể • T ng s CH gi m ổ ố ả • Đi m TS tr l i đúng tăng ể ả ờ • Đi m TS tr l i sai gi m ể ả ờ ả
  • 19. Sáng ki n và nghiên c u (1) ế ứ • Chính sách • Quy trình • H ng d n ướ ẫ Xây d ng ngân hàng câu h i thi ự ỏ • 5S • PDCA • TRIZ • STEM
  • 20. Sáng ki n và nghiên c u (2) ế ứ • So sánh hi u năng ệ • Ng i, ườ • Máy • Ng i + máy ườ • Thi t k ti n ích ế ế ệ • Excel-based • R-based • AI-based item generation • Automated item generation • Blockchain online test system
  • 21. Sáng ki n và nghiên c u (3) ế ứ • Test combining • MCQ + constructed response • Tăng tính giá tr và tin c y c a đ thi ị ậ ủ ề • Test anxiety • Các y u t tác đ ng ế ố ộ • Nâng cao hi u năng làm bài thi ệ
  • 22. Sáng ki n và nghiên c u ế ứ • Nghiên c u đo l ng ứ ườ • giáo d c h c ụ ọ • y h c ọ • Thi t k l i b công c kh o sát ế ế ạ ộ ụ ả • Giáo d c liên ngành ụ • Giáo d c tích h p ụ ợ • C ch trò ch i ơ ế ơ • Kh o sát đánh giá ả • thái đ , năng l c ộ ự • ch t l ng cu c s ng, ch t l ng ph c v , ấ ượ ộ ố ấ ượ ụ ụ ch t l ng CTĐT ấ ượ
  • 23. Trân tr ng c m n! ọ ả ơ

Editor's Notes

  • #5: Thí: so sánh kết quả làm bài là fail hay pass như thế nào?
  • #6: speed: câu hỏi dễ nhưng ngừoi ta thiết kế sao cho ko bao giờ làm kịp 100% Power: câu hỏi khó và ng ta thiết kế sao cho ko làm kịp 100% Nhiệm vụ người ra đề thi: cân bằng 2 yếu tố này để loại bỏ việc bộp chộp, đoán mò, copy Thông qua đánh giá kết quả: biết điểm Sv chưa hiểu, hiểu sai.....
  • #7: điểm hiệu chỉnh: để ra phân phối chuẩn, khi đó mới so sánh đánh giá năng lực được Chúng ta mún đánh giá năng lực chứ ko phải hiệu quả làm bài (trên 1 người, hiệu quả làm bài có thể khác nhau). Mục đích bài test là đánh giá năng lực của sinh viên Mún đánh giá năng lực đúng phải tìm cách kiểm soát sai số, bao quát năng lực....
  • #14: KR: tương đương cronbach
  • #17: cỡ mẫu: 100 là được rồi